Bài 2. S t ố h c. G ự iá tr t ị uy t ệ đ i ố c a m ủ t ộ s t ố h c ự Câu 1. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây đúng? A. T p s ậ ố th c ự đư c kí ợ hi u l ệ à ; B. Số t nhi ự ên không ph i ả là số th c; ự C. Quan hệ gi a ữ các t p s
ậ ố ; D. M i ọ số th c đ ự u l ề à số vô t .ỉ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Ta có: T p s ậ ố th c đ ự ư c ợ kí hi u l
ệ à . Do đó, đáp án A sai.
. Do đó, đáp án B sai.
Vì ; ; nên . Do đó, đáp án C đúng. M i ọ số vô tỉ đ u l ề à số th c. D ự o đó, đáp án D sai. V y ch ậ n ọ đáp án C. Câu 2. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. 4 ; B. 3 ; 2 C. 3 ; D. 9.
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Ta có: 4 2 . Vì 2 là số t nhi ự
ên nên 4 . Do đó, đáp án A đúng. 3 1
,732... . Vì 1,732… là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn nên 3 là
số vô tỉ. Suy ra 3 I . Do đó, đáp án B sai. 2 2 0 ,66... 3 . Vì 0,66… là số th p ậ phân vô h n ạ tu n ầ hoàn nên 3 là số h u ữ t .ỉ 2
Mà số vô tỉ là số th c. ự Suy ra, 3 . Do đó, đáp án C đúng.
−9 là số nguyên âm nên 9. Do đó, đáp án D đúng. V y ch ậ n ọ đáp án B. Câu 3. Ch n ch ọ ữ số thích h p đi ợ n vào ch ề ỗ ch m ấ : −9,08 < 9,…1 A. 0; 1; 2; …; 9; B. 1; 2; …; 9; C. 0; D. 1. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A
Vì −9,08 là số th p phân ậ
âm và 9,…1 số th p phân ậ dư ng. ơ Mà số th p ậ phân âm luôn bé h n ơ số th p ậ phân dư ng ơ nên ta có thể đi n ề vào chỗ ch m ấ các ch s ữ ố từ 0; 1; 2;...; 9. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) V y ch ậ n ọ đáp án A.
Câu 4. So sánh 0,(31) và 0,3(12). A. 0,(31) = 0,3(12); B. 0,(31) > 0,3(12); C. 0,(31) < 0,3(12); D. Không so sánh đư c. ợ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Ta có: 0,(31) = 0,3131…; 0,3(12) = 0,3121…
Mà 0,3131… > 0,3121… nên 0,(31) > 0,3(12). V y ch ậ n ọ đáp án B. Câu 5. Trong các số 3 |− 9,35|; 50 ; 6,(23); số l n ớ nhất là: A. |− 9,35|; B. 6,(23); 1 C. 3 ; D. 3 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Vì giá trị tuy t ệ đ i ố c a ủ m t ộ số th c ự x luôn là s ố không âm: |x| ≥ 0 v i ớ m i ọ số th c x. ự Do đó, |− 9,35| = 9,35. 1 3 = 0,(3) S d ử ng m ụ áy tính c m ầ tay, ta có 3 = 1,732…
Suy ra 0,(3) < 1,732…< 6,(23) < 9,35 1
Do đó, 3 < 3 < 6,(23) < |− 9,35| V y s ậ ố l n nh ớ ất là |− 9,35|. Câu 6. S d ử ng m ụ áy tính c m
ầ tay, so sánh 10 và 3,163. A. 10 = 3,163; B. 10 < 3,163; C. 10 > 3,163; D. Không so sánh đư c. ợ Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Ta có: 10 3 ,162...
Mà 3,162…< 3,163 nên 10 3,163 . V y ch ậ n ọ đáp án B.
Câu 7. Phát bi u nào s ể au đây đúng? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Số thực. Giá trị tuyệt đối của một số thực Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 2
203
102 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: gửi phí vào tk:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(203 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 2. S th c. Giá tr tuy t đ i c a m t s th cố ự ị ệ ố ủ ộ ố ự
Câu 1. Kh ng đ nh nào sau đây đúng?ẳ ị
A. T p s th c đ c kí hi u là ậ ố ự ượ ệ
;
B. S t nhiên không ph i là s th c;ố ự ả ố ự
C. Quan h gi a các t p s ệ ữ ậ ố
;
D. M i s th c đ u là s vô t .ọ ố ự ề ố ỉ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có:
T p s th c đ c kí hi u là ậ ố ự ượ ệ
. Do đó, đáp án A sai.
. Do đó, đáp án B sai.
Vì
;
;
nên
. Do đó, đáp án C đúng.
M i s vô t đ u là s th c. Do đó, đáp án D sai.ọ ố ỉ ề ố ự
V y ch n đáp án C.ậ ọ
Câu 2. Kh ng đ nh nào sau đây sai?ẳ ị
A.
4
;
B.
3
;
C.
2
3
;
D.
9
.
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có:
4 2
. Vì 2 là s t nhiên nên ố ự
4
. Do đó, đáp án A đúng.
3 1,732...
. Vì 1,732… là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên ố ậ ạ ầ
3
là
s vô t . Suy ra ố ỉ
3 I
. Do đó, đáp án B sai.
2
0,66...
3
. Vì 0,66… là s th p phân vô h n tu n hoàn nên ố ậ ạ ầ
2
3
là s h u t .ố ữ ỉ
Mà s vô t là s th c. Suy ra, ố ỉ ố ự
2
3
. Do đó, đáp án C đúng.
−9 là s nguyên âm nên ố
9
. Do đó, đáp án D đúng.
V y ch n đáp án B.ậ ọ
Câu 3. Ch n ch s thích h p đi n vào ch ch m: −9,08 < 9,…1ọ ữ ố ợ ề ỗ ấ
A. 0; 1; 2; …; 9;
B. 1; 2; …; 9;
C. 0;
D. 1.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Vì −9,08 là s th p phân âm và ố ậ 9,…1 s th p phân d ng.ố ậ ươ
Mà s th p phân âm luôn bé h n s th p phân d ng nên ta có th đi n vàoố ậ ơ ố ậ ươ ể ề
ch ch m các ch s t 0; 1; 2;...; 9.ỗ ấ ữ ố ừ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
V y ch n đáp án A.ậ ọ
Câu 4. So sánh 0,(31) và 0,3(12).
A. 0,(31) = 0,3(12);
B. 0,(31) > 0,3(12);
C. 0,(31) < 0,3(12);
D. Không so sánh đ c.ượ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có:
0,(31) = 0,3131…;
0,3(12) = 0,3121…
Mà 0,3131… > 0,3121… nên 0,(31) > 0,3(12).
V y ch n đáp án B.ậ ọ
Câu 5. Trong các số |− 9,35|;
50
; 6,(23);
3
s l n nh t là:ố ớ ấ
A. |− 9,35|;
B. 6,(23);
C.
1
3
;
D.
3
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Vì giá tr tuy t đ i c a m t s th c x luôn là s không âm: |x| ≥ 0 v i m i sị ệ ố ủ ộ ố ự ố ớ ọ ố
th c x.ự
Do đó, |− 9,35| = 9,35.
1
3
= 0,(3)
S d ng máy tính c m tay, ta có ử ụ ầ
3
= 1,732…
Suy ra 0,(3) < 1,732…< 6,(23) < 9,35
Do đó,
1
3
<
3
< 6,(23) < |− 9,35|
V y s l n nh t là |− 9,35|.ậ ố ớ ấ
Câu 6. S d ng máy tính c m tay, sử ụ ầ o sánh
10
và 3,163.
A.
10
= 3,163;
B.
10
< 3,163;
C.
10
> 3,163;
D. Không so sánh đ c.ượ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có:
10 3,162...
Mà 3,162…< 3,163 nên
10 3,163
.
V y ch n đáp án B.ậ ọ
Câu 7. Phát bi u nào sau đây đúng?ể
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Hai s th c có đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O và n mố ự ể ể ễ ụ ố ề ể ố ằ
v cùng m t phía là hai s đ i nhau;ề ộ ố ố
B. Hai s th c có đi m bi u di n trên tr c s n m v hai phía ng c nhau làố ự ể ể ễ ụ ố ằ ề ượ
hai s đ i nhau;ố ố
C. Hai s th c có đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O và n mố ự ể ể ễ ụ ố ề ể ố ằ
v hai phía ng c nhau là hai s đ i nhau;ề ượ ố ố
D. Hai s th c có đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O là hai số ự ể ể ễ ụ ố ề ể ố ố
đ i nhau.ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Hai s th c có đi m bi u di n trên tr c s cách đ u đi m g c O và n m vố ự ể ể ễ ụ ố ề ể ố ằ ề
hai phía ng c nhau là hai s đ i nhau.ượ ố ố
V y ch n đáp án C.ậ ọ
Câu 8. S đ i c a ố ố ủ
5
là:
A. 5;
B.
5
;
C.
5
;
D. −5.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có:
S đ i c a ố ố ủ
5
là
5
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ