Trắc nghiệm Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 1

177 89 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 1 Toán 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    287 144 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(177 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

B sách: Chân tr i sáng t o
Ch ng 2. S th cươ
Bài 1. S vô t . Căn b c hai s h c
Câu 1. Ch n đáp án đúng:
A. M i s t đ c bi u di n b i m t s th p phân h u h n ho c h n ượ
tu n hoàn;
B. S t s th p phân h n không tu n hoàn, t p h p s t đ c ư
hi u I;
C. M i s h u t đ c bi u di n b i m t s th p phân h n không tu n ượ
hoàn;
D. S t s th p phân h n không tu n hoàn, t p h p s t đ c ượ
hi u
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i s h u t đ c bi u di n b i m t s th p phân h u h n ho c h n ượ
tu n hoàn.
Do đó, đáp án A và C sai.
M i s vô t đ c bi u di n b i m t s th p phân vô h n không tu n hoàn. ượ
Do đó, đáp án B đúng.
S t s th p phân h n không tu n hoàn, t p h p s t đ c ượ
hi u I.
Do đó, đáp án D sai.
V y ch n đáp án B.
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 2. Trong các s
2 1
; 0,232323...; 0,20022...;
11 4
, s vô t ?
A.
2
11
;
B. 0,232323…;
C.0,20022…;
D.
1
4
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có
2
0, 18
11
. V y
2
11
s th p phân h n tu n hoàn nên
2
11
s h u t
không ph i là s vô t .
S 0,232323… s th p phân h n tu n hoàn nên 0,232323… s h u t
không ph i s vô t .
0,20022… là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên 0,20022… là s vô t .
1 1
0,5
4 2
.
1
4
s th p phân h u h n nên
1
4
s h u t không
ph i là s vô t .
V y ch n đáp án C.
Câu 3. Kh ng đ nh nào sau đây sai?
A.
0,36 0,6
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.
2
6 6
;
C.
;
D.
81 3
225 5
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Ta có
0,36 0,6
nên đáp án A đúng.
2
6 36 6
nên đáp án B đúng.
S d ng máy tính c m tay ta có
150
= 12,247…;
100
+
50
=17,071…
Vì 12,247… 17,071… nên
150
100
+
50
. Do đó, đáp án C sai.
81 9 3
225 15 5
nên đáp án D đúng.
V y ch n đáp án C.
Câu 4. Ch n phát bi u đúng trong các các phát bi u sau:
A.
3
;
B.
16
;
C.
;
D.
81
.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: D
Ta có
3 1,732...
. Vì
3
là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên
3
là s
t suy ra
3
. Do đó, đáp án A sai.
16 4
.
16
đ a đ c v d ng s th p phân h u h n nên ư ượ
16
s h u
t suy ra
16 I
. Do đó, đáp án B sai.
3,14...
. Vì
là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên
s vô t suy
ra
. Do đó, đáp án C sai.
81 9
. Vì
81
đ a đ c v d ng s th p phân h u h n nên ư ượ
81
s h u
t nên
81
. Do đó, đáp án D đúng.
V y ch n đáp án D.
Câu 5. Tìm x nguyên đ
35 x
A
9 2
có giá tr nguyên bi t x < 30? ế
A. 4;
B. 9;
C.16;
D. 25.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Ta có
35 x 35 x 35 x
A
3 2 5
9 2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đ A nh n giá tr nguyên thì
(35 x) 5
.
Mà 35 5 nên
x 5
M t khác, x < 30 nên x = 25.
V y ch n đáp án D.
Câu 6. Ch n đáp án sai:
A.
256 16
;
B.
2
256 4
;
C.
256 16
;
D.
256 16
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ta có
2
256 16 16 4
nên đáp án B, C, D đúng; đáp án A sai.
V y ch n đáp án A.
Câu 7. S − 9 có m y căn b c hai?
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Bộ sách: Chân tr i ờ sáng t o Chư ng ơ 2. S t ố h c Bài 1. S vô t . C ăn b c hai s h c Câu 1. Ch n đáp ọ án đúng: A. Mỗi số vô tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân h u ữ h n ạ ho c ặ vô h n ạ tuần hoàn; B. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ s ố vô t ỉđư c ợ kí hiệu I; C. Mỗi số h u ữ tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn; D. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ s ố vô t ỉđư c ợ kí hiệu  . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Mỗi số h u ữ tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân h u ữ h n ạ ho c ặ vô h n ạ tuần hoàn.
Do đó, đáp án A và C sai. Mỗi số vô tỉ đư c bi ợ u di ể n b ễ i ở m t ộ số th p phân vô h ậ n ạ không tu n hoàn. ầ Do đó, đáp án B đúng. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ số vô tỉ đư c ợ kí hiệu I. Do đó, đáp án D sai. V y ch ậ n ọ đáp án B.
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 1 ; 0,232323...; 0,20022...;
Câu 2. Trong các số 11 4 , số vô tỉ? 2 A. 11 ; B. 0,232323…; C.0,20022…; 1 D. 4 . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Ta có 2 2 2 0  ,18 11 . V y ậ 11 là số th p ậ phân vô h n ạ tu n ầ hoàn nên 11 là số h u ữ tỉ không ph i ả là số vô t .ỉ Số 0,232323… là số th p ậ phân vô h n ạ tu n
ầ hoàn nên 0,232323… là s ố h u ữ tỉ không ph i ả số vô tỉ. 0,20022… là số th p phân ậ vô h n không t ạ u n hoàn nên 0,20022… l ầ à s vô t ố . ỉ 1 1 1 1  0  ,5 4 2 . Vì 4 là số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 4 là số h u ữ tỉ không ph i ả là số vô t .ỉ V y ch ậ n ọ đáp án C. Câu 3. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. 0,36 0  ,6 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B.    2 6 6  ; C. 150  100  50 ; 81 3  D. 225 5 . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C Ta có 0,36 0
 ,6 nên đáp án A đúng.    2 6  36 6  nên đáp án B đúng. S d ử ng m ụ áy tính c m
ầ tay ta có 150 = 12,247…; 100 + 50 =17,071…
Vì 12,247…  17,071… nên 150  100 + 50 . Do đó, đáp án C sai. 81 9 3  
225 15 5 nên đáp án D đúng. V y ch ậ n ọ đáp án C. Câu 4. Ch n phát ọ bi u
ể đúng trong các các phát bi u s ể au: A. 3   ; B. 16  ; C. ; D. 81  . Hư ng ớ d n gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Ta có 3 1
 ,732.... Vì 3 là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn nên 3 là số vô
tỉ suy ra 3   . Do đó, đáp án A sai. 16 4  . Vì 16 đ a ư đư c ợ về d ng ạ số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 16 là số h u ữ
tỉ suy ra 16  I . Do đó, đáp án B sai.  3
 ,14.... Vì  là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n
ầ hoàn nên  là số vô tỉ suy
ra . Do đó, đáp án C sai. 81 9  . Vì 81 đ a ư đư c ợ về d ng ạ số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 81 là số h u ữ
tỉ nên 81 . Do đó, đáp án D đúng. V y ch ậ n ọ đáp án D. 35  x A 
Câu 5. Tìm x nguyên đ ể
9  2 có giá trị nguyên bi t ế x < 30? A. 4; B. 9; C.16; D. 25. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D 35  x 35  x 35  x A    Ta có 9  2 3  2 5 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo