Bộ sách: Chân tr i ờ sáng t o ạ Chư ng ơ 2. S t ố h c ự Bài 1. S vô t ố . C ỉ ăn b c hai ậ s h ố c ọ Câu 1. Ch n đáp ọ án đúng: A. Mỗi số vô tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân h u ữ h n ạ ho c ặ vô h n ạ tuần hoàn; B. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ s ố vô t ỉđư c ợ kí hiệu I; C. Mỗi số h u ữ tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn; D. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ s ố vô t ỉđư c ợ kí hiệu . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B Mỗi số h u ữ tỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ số th p ậ phân h u ữ h n ạ ho c ặ vô h n ạ tuần hoàn.
Do đó, đáp án A và C sai. Mỗi số vô tỉ đư c bi ợ u di ể n b ễ i ở m t ộ số th p phân vô h ậ n ạ không tu n hoàn. ầ Do đó, đáp án B đúng. Số vô tỉ là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn, t p ậ h p ợ số vô tỉ đư c ợ kí hiệu I. Do đó, đáp án D sai. V y ch ậ n ọ đáp án B.
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2 1 ; 0,232323...; 0,20022...;
Câu 2. Trong các số 11 4 , số vô tỉ? 2 A. 11 ; B. 0,232323…; C.0,20022…; 1 D. 4 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Ta có 2 2 2 0 ,18 11 . V y ậ 11 là số th p ậ phân vô h n ạ tu n ầ hoàn nên 11 là số h u ữ tỉ không ph i ả là số vô t .ỉ Số 0,232323… là số th p ậ phân vô h n ạ tu n
ầ hoàn nên 0,232323… là s ố h u ữ tỉ không ph i ả số vô tỉ. 0,20022… là số th p phân ậ vô h n không t ạ u n hoàn nên 0,20022… l ầ à s vô t ố . ỉ 1 1 1 1 0 ,5 4 2 . Vì 4 là số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 4 là số h u ữ tỉ không ph i ả là số vô t .ỉ V y ch ậ n ọ đáp án C. Câu 3. Kh ng đ ẳ ịnh nào sau đây sai? A. 0,36 0 ,6 ; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 2 6 6 ; C. 150 100 50 ; 81 3 D. 225 5 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Ta có 0,36 0
,6 nên đáp án A đúng. 2 6 36 6 nên đáp án B đúng. S d ử ng m ụ áy tính c m
ầ tay ta có 150 = 12,247…; 100 + 50 =17,071…
Vì 12,247… 17,071… nên 150 100 + 50 . Do đó, đáp án C sai. 81 9 3
225 15 5 nên đáp án D đúng. V y ch ậ n ọ đáp án C. Câu 4. Ch n phát ọ bi u
ể đúng trong các các phát bi u s ể au: A. 3 ; B. 16 ; C. ; D. 81 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Ta có 3 1
,732.... Vì 3 là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n ầ hoàn nên 3 là số vô
tỉ suy ra 3 . Do đó, đáp án A sai. 16 4 . Vì 16 đ a ư đư c ợ về d ng ạ số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 16 là số h u ữ
tỉ suy ra 16 I . Do đó, đáp án B sai. 3
,14.... Vì là số th p ậ phân vô h n ạ không tu n
ầ hoàn nên là số vô tỉ suy
ra . Do đó, đáp án C sai. 81 9 . Vì 81 đ a ư đư c ợ về d ng ạ số th p ậ phân h u ữ h n ạ nên 81 là số h u ữ
tỉ nên 81 . Do đó, đáp án D đúng. V y ch ậ n ọ đáp án D. 35 x A
Câu 5. Tìm x nguyên đ ể
9 2 có giá trị nguyên bi t ế x < 30? A. 4; B. 9; C.16; D. 25. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D 35 x 35 x 35 x A Ta có 9 2 3 2 5 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Số vô tỉ. Căn bậc hai số học Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 1
177
89 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: gửi phí vào tk:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(177 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
B sách: Chân tr i sáng t oộ ờ ạ
Ch ng 2. S th cươ ố ự
Bài 1. S vô t . Căn b c hai s h cố ỉ ậ ố ọ
Câu 1. Ch n đáp án đúng:ọ
A. M i s vô t đ c bi u di n b i m t s th p phân h u h n ho c vô h nỗ ố ỉ ượ ể ễ ở ộ ố ậ ữ ạ ặ ạ
tu n hoàn;ầ
B. S vô t là s th p phân vô h n không tu n hoàn, t p h p s vô t đ c kíố ỉ ố ậ ạ ầ ậ ợ ố ỉ ượ
hi u ệ I;
C. M i s h u t đ c bi u di n b i m t s th p phân vô h n không tu nỗ ố ữ ỉ ượ ể ễ ở ộ ố ậ ạ ầ
hoàn;
D. S vô t là s th p phân vô h n không tu n hoàn, t p h p s vô t đ c kíố ỉ ố ậ ạ ầ ậ ợ ố ỉ ượ
hi u ệ
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i s h u t đ c bi u di n b i m t s th p phân h u h n ho c vô h nỗ ố ữ ỉ ượ ể ễ ở ộ ố ậ ữ ạ ặ ạ
tu n hoàn.ầ
Do đó, đáp án A và C sai.
M i s vô t đ c bi u di n b i m t s th p phân vô h n không tu n hoàn.ỗ ố ỉ ượ ể ễ ở ộ ố ậ ạ ầ
Do đó, đáp án B đúng.
S vô t là s th p phân vô h n không tu n hoàn, t p h p s vô t đ c kíố ỉ ố ậ ạ ầ ậ ợ ố ỉ ượ
hi u ệ I.
Do đó, đáp án D sai.
V y ch n đáp án B.ậ ọ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 2. Trong các s ố
2 1
; 0,232323...; 0,20022...;
11 4
, s vô t ?ố ỉ
A.
2
11
;
B. 0,232323…;
C.0,20022…;
D.
1
4
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có
2
0, 18
11
. V y ậ
2
11
là s th p phân vô h n tu n hoàn nên ố ậ ạ ầ
2
11
là s h u tố ữ ỉ
không ph i là s vô t .ả ố ỉ
S 0,232323… là s th p phân vô h n tu n hoàn nên 0,232323… là s h u tố ố ậ ạ ầ ố ữ ỉ
không ph i s vô t .ả ố ỉ
0,20022… là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên 0,20022… là s vô t .ố ậ ạ ầ ố ỉ
1 1
0,5
4 2
. Vì
1
4
là s th p phân h u h n nên ố ậ ữ ạ
1
4
là s h u t khôngố ữ ỉ
ph i là s vô t .ả ố ỉ
V y ch n đáp án C.ậ ọ
Câu 3. Kh ng đ nh nào sau đây sai?ẳ ị
A.
0,36 0,6
;
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B.
2
6 6
;
C.
150 100 50
;
D.
81 3
225 5
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ta có
0,36 0,6
nên đáp án A đúng.
2
6 36 6
nên đáp án B đúng.
S d ng máy tính c m tay ta có ử ụ ầ
150
= 12,247…;
100
+
50
=17,071…
Vì 12,247… 17,071… nên
150
100
+
50
. Do đó, đáp án C sai.
81 9 3
225 15 5
nên đáp án D đúng.
V y ch n đáp án C.ậ ọ
Câu 4. Ch n phát bi u đúng trong các các phát bi u sau:ọ ể ể
A.
3
;
B.
16
;
C.
;
D.
81
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có
3 1,732...
. Vì
3
là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên ố ậ ạ ầ
3
là s vôố
t suy raỉ
3
. Do đó, đáp án A sai.
16 4
. Vì
16
đ a đ c v d ng s th p phân h u h n nên ư ượ ề ạ ố ậ ữ ạ
16
là s h uố ữ
t suy raỉ
16 I
. Do đó, đáp án B sai.
3,14...
. Vì
là s th p phân vô h n không tu n hoàn nên ố ậ ạ ầ
là s vô t suyố ỉ
ra
. Do đó, đáp án C sai.
81 9
. Vì
81
đ a đ c v d ng s th p phân h u h n nên ư ượ ề ạ ố ậ ữ ạ
81
là s h uố ữ
t nên ỉ
81
. Do đó, đáp án D đúng.
V y ch n đáp án D.ậ ọ
Câu 5. Tìm x nguyên đ ể
35 x
A
9 2
có giá tr nguyên bi t x < 30?ị ế
A. 4;
B. 9;
C.16;
D. 25.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có
35 x 35 x 35 x
A
3 2 5
9 2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đ A nh n giá tr nguyên thì ể ậ ị
(35 x) 5
.
Mà 35 ⋮ 5 nên
x 5
M t khác,ặ x < 30 nên x = 25.
V y ch n đáp án D.ậ ọ
Câu 6. Ch n đáp án sai:ọ
A.
256 16
;
B.
2
256 4
;
C.
256 16
;
D.
256 16
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ta có
2
256 16 16 4
nên đáp án B, C, D đúng; đáp án A sai.
V y ch n đáp án A.ậ ọ
Câu 7. S − 9 có m y căn b c hai?ố ấ ậ
A. 0
B. 1
C. 2
D. 3
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ