Trắc nghiệm Tập hợp các số hữu tỉ Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 1

147 74 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 1 Toán 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    287 144 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(147 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

B sách: Chân tr i sáng t o
Ch ng 1: S H U Tươ
Bài 1: T P H P CÁC S H U T
Câu 1.      




 
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
+       
 
!"


 
# $  
Câu 2.      % % & ượ ế ướ
'
 
(')
 '
')
 '
 '
')
H ng d n gi i ướ
Đáp án đúng là: B
     % % & ượ ế ướ
'
  '
')
Câu 3. '
') *(
'
+ ế  ',% -â
*(
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
*.
*/
   a
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
" *(
'
 '
') ',% -*/â
#-  
'
0  '1 $2',% 2 â
,34 &1 $4*/5
Câu 4.   *     $ 424  ơ ế
 1* '24 1$
 1* '2  1$ a
 1* 1$,6   1
 7 a
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
#    * $' ,-   *   $ 424  â ơ ế
 1* '24 1$
Câu 5.  
7
8
 ' % ' ượ
  1424 
 1424 
9 1424 
:  1%$ 424  â
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
"424 1   ' % ' 1  1%$   ượ â
7
8
' % 424   -% &$ượ ư ướ
Câu 6. ;  4,  <
 ,3    a
    ,3   % =,3  ư a ươ a
  &1
    &1
    %  ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
  ,3    % =,3  ư a ươ a
 &1
Câu 7.  &4&

>
7
  
:  $2   

>
7
  
      % %  ượ ế ướ
'
  '
')
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
+ #-
?
>
7 7
2
>
7
     
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
+ :  $2    #-(
@#
5
 
+  > 7,3
2,3 1A ,
1   
 
!      % %  ượ ế ướ
'
  '
')
 
Câu 8. "44  4   B'  1 ườ ườ
 
>
7
<

8
C

8
C

C
D
  a
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
#-
> 8 C
7 C D
2 
Câu 9. "44  ườ 4   B'  1 ườ
 
>
<
E F
 F
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
 7F
 8F
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
"
F
F
> 

# $  
Câu 10. 4 ế



G

7
?

F
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
"
(H>7IJ&
G
(H>7IJ&
(HI7>>7IJ&
"
F
F
&
Câu 11.  1K L M4-% &$' %    < ướ

7
K
8

L
>
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Bộ sách: Chân tr i ờ sáng t o Chư ng 1: ơ S H U Ữ TỈ Bài 1: TẬP H P Ợ CÁC S H U Ữ TỈ
Câu 1. Số đối c a s ủ ố h u t ữ ỉ 0 là số: A. 0; B. −1; 0 C.1000 ; D. Đáp án A và C đ u ề đúng. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D + Số đối c a s ủ ố h u t ữ ỉ 0 là số 0. Do đó, đáp án A đúng. 0 0  + Ta có 1000 . Do đó, đáp án C đúng. V y ch ậ n ọ đáp án D. a Câu 2. Số h u t ữ ỉ là số đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ phân số b v i ớ : A. a = 0; b ≠ 0; B. a, b , b ≠ 0; C. a, b  ; D. a, b , b ≠ 0. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B a Số h u t ữ ỉ là số đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ phân số b v i ớ a, b , b ≠ 0. a
Câu 3. Cho a, b , b ≠ 0, x = b . N u ế a, b khác dâu thi: A. x = 0;
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. x > 0; C. x < 0; D. C B a , C đ u s ề ai. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C a
Ta có x = b ; a, b , b ≠ 0; a, b khác dâu thi x < 0. a Vi số h u
ữ tỉ b là phép chia số a cho s ố b mà hai s ố nguyên a, b khác d u â nên
khi chia cho nhau luôn ra số âm suy ra x < 0). Câu 4. Số h u t ữ ỉ x nh h ỏ n ơ số h u t ữ ỉ y n u t ế rên tr c s ụ ố: A. Đi m ể x bên t ở rái đi m ể y; B. Đi m ể x ở bên ph i a đi m ể y; C. Đi m ể x và đi m ể y khác phía đ i ố v i ớ đi m ể 0; D. Ca 3 đáp án đ u s ề ai. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A V i ớ hai số h u ữ tỉ x, y b t â ki, s ố h u ữ t ỉx nh ỏ h n ơ s ố h u ữ t ỉy n u ế trên tr c ụ số đi m ể x bên t ở rái đi m ể y. 3 Câu 5. Số h u t ữ ỉ 4 đư c ợ bi u di ể n b ễ i ở : A. Bốn đi m ể trên tr c s ụ ố; B. Ba đi m ể trên tr c s ụ ; ố C. Hai đi m ể trên tr c s ụ ố; D. M t ộ đi m ể duy nh t â trên tr c ụ s . ố Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 Trên tr c ụ số m i ỗ số chỉ đư c ợ bi u ể di n ễ b i ở m t ộ đi m ể duy nh t â . S ố h u ữ t ỉ 4 đư c bi ợ u di ể n ễ trên tr c s ụ ố nh hi ư nh dư i ớ đây: Câu 6. Kh ng đ ẳ ịnh nào trong các kh ng ẳ đ nh s ị au là đúng? A. Số 0 không ph i a là số h u t ữ ỉ; B. Số 0 là số h u ữ tỉ nh ng ư không ph i a là s ố h u ữ t ỉdư ng ơ cũng không ph i a là số h u t ữ ỉ âm; C. Số 0 là số h u t ữ ỉ âm; D. Số 0 là số h u t ữ ỉ dư ng. ơ Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Số 0 là số h u ữ t ỉnh ng ư không ph i a là s ố h u ữ t ỉdư ng ơ cũng không ph i a là số h u t ữ ỉ âm. Câu 7. Ch n câu ọ
sai trong các câu sau: 1 2 A. Số 3 là số h u t ữ ỉ; B. M i ọ số nguyên đ u l ề à số h u t ữ ỉ; 1,2 C. Số 1,3 là số h u t ữ ỉ; a D. Số h u ữ tỉ là các số đư c ợ vi t ế dư i ớ d ng ạ b v i ớ a, b , b ≠ 0. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C 1 7 1 2  2
+ Vi 3 3 nên 3 là số h u t
ữ ỉ. Do đó, đáp án A đúng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A + M i ọ số nguyên đ u l ề à số h u t ữ ỉ. Vi A = 1 (V i ớ A ). Do đó, đáp án B đúng.
+ Số 1,2 và 1,3 không thu c ộ t p ậ h p
ợ  nên chúng không th a ỏ mãn đi u ề ki n ệ c a m ủ t ộ số h u t ữ ỉ. Do đó, đáp án C sai. a + Số h u t
ữ ỉ là các số đư c vi ợ t ế dư i ớ d ng ạ b v i ớ a, b , b ≠ 0. Do đó, đáp án D đúng.
Câu 8. Trong các trư ng ờ h p ợ sau trư ng ờ h p ợ nào có các s ố cùng bi u ể th ịm t ộ  2 số h u t ữ ỉ 3 ?  4 A. 6 ; 4 B. 6 ; 6 C.  9 ; D. Ca A và C đ u đúng ề . Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D  2  4 6   Vi 3 6
 9 nên đáp án A và C đ u đúng. ề
Câu 9. Trong các trư ng ờ h p ợ sau, trư ng ờ h p ợ nào có các s ố cùng bi u ể th ịm t ộ 1  số h u t ữ ỉ 2 ? A. – 0,5; B. 0,5; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo