Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 12: Phản ng oxi ứ hóa – kh và ử ng d ứ ng t ụ rong cu c ộ s ng ố I. Số oxi hóa 1. Tìm hi u v ể s ề ố oxi hóa - Số oxi hóa là đ i ạ lư ng ợ quan tr ng ọ trong vi c ệ nghiên c u ứ các ph n ả ng ứ có s chuy ự n ể dịch electron. - Số oxi hóa c a ủ m t
ộ nguyên tử trong phân tử là đi n ệ tích c a ủ nguyên tử nguyên tố đó n u ế giả đ nh ị c p ặ electron chung thu c ộ h n ẳ về nguyên tử c a ủ nguyên tố có đ âm ộ điện l n h ớ n. ơ - Cách bi u ể di n
ễ số oxi hóa: Số oxi hóa đư c ợ đ t ặ ở phía trên kí hi u ệ nguyên tố. 1 1 2 2 Ví d : ụ HCl;MgO... 2. Xác đ nh s ị
ố oxi hóa c a nguyên t ủ các ử nguyên t t ố rong h p ch ợ t ấ Số oxi hóa c a ủ nguyên tử m t ộ nguyên tố là m t ộ số đ i ạ số đư c ợ gán cho nguyên t c ử a
ủ nguyên tố đó và thư ng ờ đư c xác ợ đ nh t ị heo các quy t c ắ sau:
- Quy tắc 1: Số oxi hóa c a nguyên t ủ t ử rong các đ n ơ ch t ấ b ng ằ 0. 0 0 0 Ví d : ụ H2; O ;Mg... 2 - Quy tắc 2: Trong m t ộ phân t , t
ử ổng số oxi hóa c a các ủ nguyên t b ử ng ằ 0. Ví d : ụ T ng ổ số oxi hóa c a ủ các nguyên t ử trong phân t ử NH3 là: (-3) × 1 + 3 × (+1) = 0. - Quy t c ắ 3: Trong các ion, s ố oxi hóa c a ủ nguyên t ử (đ i ố v i ớ ion đ n ơ nguyên t ) ử hay t ng
ổ số oxi hóa các nguyên tử (đ i ố v i ớ các ion đa nguyên t ) ử b ng ằ điện tích c a i ủ on đó. Ví d : ụ Số oxi hóa c a ủ nguyên t N ử a trong ion Na+ là +1. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) - Quy t c ắ 4: Trong đa số các h p ợ ch t ấ , s ố oxi hóa c a ủ hydrogen là +1, tr ừ các hydride kim lo i
ạ như NaH, CaH2 …. Số oxi hóa c a ủ oxygen b ng ằ -2, trừ OF2
và các peroxide; superoxide (nh
ư H2O2; Na2O2; KO2 …). Kim lo i ạ ki m ề (nhóm
IA) luôn có số oxi hóa + 1; kim lo i ạ ki m
ề thổ (nhóm IIA) có số oxi hóa +2. Nhôm có số oxi hóa +3. S ố oxi hóa c a ủ các nguyên t ử nguyên t ố fluorine trong các h p ch ợ ất b ng - ằ 1. II. Phản ng oxi ứ hóa – khử - Ph n ả ng
ứ oxi hóa – khử là ph n ả ng ứ hóa h c ọ trong đó có sự chuy n ể d ch ị electron gi a ữ các ch t ấ ph n ả ng ứ hay ph n ả ng ứ có sự thay đ i ổ số oxi hóa c a ủ m t ộ số nguyên t t ử rong phân t . ử - Ch t ấ khử (hay ch t ấ bị oxi hóa) là ch t ấ như ng ờ electron hay ch t ấ có số oxi hóa tăng lên sau ph n ả ng. ứ - Ch t ấ oxi hóa (hay ch t ấ bị kh ) ử là ch t ấ nh n ậ electron hay ch t ấ có s ố oxi hóa gi m ả xuống sau ph n ả ng. ứ - Quá trình oxi hóa (s oxi ự hóa) là quá trình như ng ờ electron. - Quá trình kh ( ử s kh ự ) ử là quá trình nh n ậ electron. - Trong ph n ả ng oxi ứ hóa – kh l ử uôn x y ả ra đồng th i ờ s oxi ự hóa và sự kh . ử Ví d : ụ Zn ph n ả ng ứ v i ớ dung d ch ị CuSO4 theo phư ng ơ trình hóa h c ọ sau: 0 2 2 0 Zn CuSO ZnSO Cu 4 4 + Zn như ng el ờ ectron nên là ch t ấ kh . ử + Ion Cu2+ nh n ậ electron nên là ch t ấ oxi hóa. 0 2 + Quá trình Zn như ng
ờ electron là quá trình oxi hóa: Zn Zn 2e 2 0 + Quá trình Cu2+ nh n
ậ electron là quá trình kh : ử Cu 2e Cu Chú ý: + Ch t ấ oxi hóa m nh ạ thư ng ờ là các h p ợ ch t ấ ch a ứ nguyên t ử c a ủ các nguyên
tố có số oxi hóa cao ho c đ ặ n ơ ch t ấ c a ủ các nguyên t có đ ố âm ộ đi n l ệ n. ớ + Ch t ấ khử m nh ạ thư ng ờ là các h p ợ ch t ấ ch a ứ nguyên tử c a ủ các nguyên tố
có số oxi hóa thấp hoặc đ n ch ơ ất kim lo i ạ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) + Ch t ấ ch a ứ nguyên tử c a
ủ nguyên tố có số oxi hóa trung gian thì tùy thu c ộ vào đi u ề ki n ệ ph n ả ng
ứ (tác nhân và môi trư ng) ờ mà thể hi n ệ tính kh ử ho c ặ tính oxi hóa ho c c ặ hai ả (v a t ừ ính oxi hóa, v a t ừ ính kh hay t ử ự oxi hóa – kh ) ử . III. Lập phư ng t ơ rình hóa h c ọ c a ph ủ n ả ng oxi ứ hóa – khử - Có nhi u ề phư ng ơ pháp l p ậ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ oxi hóa – kh . Ph ử ư ng pháp t ơ hông d ng hi ụ ện nay là thăng b ng el ằ ectron. - Nguyên t c: ắ T ng ổ số electron ch t ấ kh ử như ng ờ = T ng ổ s ố electron ch t ấ oxi hóa nh n. ậ - Các bư c ớ l p ậ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng ứ oxi hóa - khử theo phư ng pháp t ơ hăng b ng ằ electron: + Bư c ớ 1: Xác đ nh ị số oxi hóa c a
ủ các nguyên tử có sự thay đ i ổ số oxi hóa trong ph n ả ng, t ứ đó xác đ ừ nh ch ị t ấ oxi hóa, ch t ấ kh . ử + Bư c ớ 2: Vi t
ế quá trình oxi hóa, quá trình kh . ử + Bư c ớ 3: Xác đ nh
ị (và nhân) hệ số thích h p
ợ vào các quá trình sao cho t ng ổ số electron do ch t ấ kh nh ử ư ng b ờ ng ằ t ng s ổ ố electron ch t ấ oxi hóa nh n. ậ + Bư c ớ 4: Đ t
ặ các hệ số vào sơ đồ ph n ả ng. ứ Cân b ng ằ s ố lư ng ợ nguyên tử các nguyên tố còn l i ạ . Ví d : ụ L p ậ phư ng ơ trình hóa h c ọ c a ủ ph n ả ng
ứ Fe2O3 + CO → Fe + CO2 theo phư ng pháp t ơ hăng b ng ằ electron. 3 2 0 4 Bư c
ớ 1: Fe2 O CO Fe CO 3 2
Chất oxi hóa là Fe2O3; chất kh l ử à CO. Bư c ớ 2: 3 0 Quá trình kh : ử 2Fe 6e 2Fe 2 4
Quá trình oxi hóa: C C 2e Bư c ớ 3: 3 0 1 2Fe 6e 2Fe 2 4 3 C C 2e M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Lý thuyết Phản ứng oxi hóa – khử và ứng dụng trong cuộc sống Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
235
118 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ lý thuyết Hóa học 10 Chân trời sáng tạo mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Lý thuyết môn Hóa học lớp 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(235 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 12: Ph n ng oxi hóa – kh và ng d ng trong cu c s ngả ứ ử ứ ụ ộ ố
I. S oxi hóaố
1. Tìm hi u v s oxi hóaể ề ố
- S oxi hóa là đ i l ng quan tr ng trong vi c nghiên c u các ph n ng cóố ạ ượ ọ ệ ứ ả ứ
s chuy n d ch electron.ự ể ị
- S oxi hóa c a m t nguyên t trong phân t là đi n tích c a nguyên tố ủ ộ ử ử ệ ủ ử
nguyên t đó n u gi đ nh c p electron chung thu c h n v nguyên t c aố ế ả ị ặ ộ ẳ ề ử ủ
nguyên t có đ âm đi n l n h n.ố ộ ệ ớ ơ
- Cách bi u di n s oxi hóa: S oxi hóa đ c đ t phía trên kí hi u nguyênể ễ ố ố ượ ặ ở ệ
t .ố
Ví d : ụ
1 1 2 2
HCl;MgO...
2. Xác đ nh s oxi hóa c a nguyên t các nguyên t trong h p ch tị ố ủ ử ố ợ ấ
S oxi hóa c a nguyên t m t nguyên t là m t s đ i s đ c gán choố ủ ử ộ ố ộ ố ạ ố ượ
nguyên t c a nguyên t đó và th ng đ c xác đ nh theo các quy t c sau:ử ủ ố ườ ượ ị ắ
- Quy t c 1: S oxi hóa c a nguyên t trong các đ n ch t b ng 0.ắ ố ủ ử ơ ấ ằ
Ví d : ụ
0 0 0
2
2
H ; O ;Mg...
- Quy t c 2: Trong m t phân t , t ng s oxi hóa c a các nguyên t b ng 0.ắ ộ ử ổ ố ủ ử ằ
Ví d : T ng s oxi hóa c a các nguyên t trong phân t NHụ ổ ố ủ ử ử
3
là: (-3) × 1 + 3 ×
(+1) = 0.
- Quy t c 3: Trong các ion, s oxi hóa c a nguyên t (đ i v i ion đ n nguyênắ ố ủ ử ố ớ ơ
t ) hay t ng s oxi hóa các nguyên t (đ i v i các ion đa nguyên t ) b ngử ổ ố ử ố ớ ử ằ
đi n tích c a ion đó.ệ ủ
Ví d : S oxi hóa c a nguyên t Na trong ion Naụ ố ủ ử
+
là +1.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
- Quy t c 4: Trong đa s các h p ch t, s oxi hóa c a hydrogen là +1, tr cácắ ố ợ ấ ố ủ ừ
hydride kim lo i nh NaH, CaHạ ư
2
…. S oxi hóa c a oxygen b ng -2, tr OFố ủ ằ ừ
2
và các peroxide; superoxide (nh Hư
2
O
2
; Na
2
O
2
; KO
2
…). Kim lo i ki m (nhómạ ề
IA) luôn có s oxi hóa + 1; kim lo i ki m th (nhóm IIA) có s oxi hóa +2.ố ạ ề ổ ố
Nhôm có s oxi hóa +3. S oxi hóa c a các nguyên t nguyên t fluorine trongố ố ủ ử ố
các h p ch t b ng -1.ợ ấ ằ
II. Ph n ng oxi hóa – khả ứ ử
- Ph n ng oxi hóa – kh là ph n ng hóa h c trong đó có s chuy n d chả ứ ử ả ứ ọ ự ể ị
electron gi a các ch t ph n ng hay ph n ng có s thay đ i s oxi hóa c aữ ấ ả ứ ả ứ ự ổ ố ủ
m t s nguyên t trong phân t .ộ ố ử ử
- Ch t kh (hay ch t b oxi hóa) là ch t nh ng electron hay ch t có s oxiấ ử ấ ị ấ ườ ấ ố
hóa tăng lên sau ph n ng.ả ứ
- Ch t oxi hóa (hay ch t b kh ) là ch t nh n electron hay ch t có s oxi hóaấ ấ ị ử ấ ậ ấ ố
gi m xu ng sau ph n ng.ả ố ả ứ
- Quá trình oxi hóa (s oxi hóa) là quá trình nh ng electron.ự ườ
- Quá trình kh (s kh ) là quá trình nh n electron.ử ự ử ậ
- Trong ph n ng oxi hóa – kh luôn x y ra đ ng th i s oxi hóa và s kh .ả ứ ử ả ồ ờ ự ự ử
Ví d : Zn ph n ng v i dung d ch CuSOụ ả ứ ớ ị
4
theo ph ng trình hóa h c sau:ươ ọ
0 2 2 0
4 4
Zn CuSO ZnSO Cu
+ Zn nh ng electron nên là ch t kh .ườ ấ ử
+ Ion Cu
2+
nh n electron nên là ch t oxi hóa.ậ ấ
+ Quá trình Zn nh ng electron là quá trình oxi hóa: ườ
0 2
Zn Zn 2e
+ Quá trình Cu
2+
nh n electron là quá trình kh : ậ ử
2 0
Cu 2e Cu
Chú ý:
+ Ch t oxi hóa m nh th ng là các h p ch t ch a nguyên t c a các nguyênấ ạ ườ ợ ấ ứ ử ủ
t có s oxi hóa cao ho c đ n ch t c a các nguyên t có đ âm đi n l n.ố ố ặ ơ ấ ủ ố ộ ệ ớ
+ Ch t kh m nh th ng là các h p ch t ch a nguyên t c a các nguyên tấ ử ạ ườ ợ ấ ứ ử ủ ố
có s oxi hóa th p ho c đ n ch t kim lo i.ố ấ ặ ơ ấ ạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ Ch t ch a nguyên t c a nguyên t có s oxi hóa trung gian thì tùy thu cấ ứ ử ủ ố ố ộ
vào đi u ki n ph n ng (tác nhân và môi tr ng) mà th hi n tính kh ho cề ệ ả ứ ườ ể ệ ử ặ
tính oxi hóa ho c c hai (v a tính oxi hóa, v a tính kh hay t oxi hóa – kh ).ặ ả ừ ừ ử ự ử
III. L p ph ng trình hóa h c c a ph n ng oxi hóa – khậ ươ ọ ủ ả ứ ử
- Có nhi u ph ng pháp l p ph ng trình hóa h c c a ph n ng oxi hóa –ề ươ ậ ươ ọ ủ ả ứ
kh . Ph ng pháp thông d ng hi n nay là thăng b ng electron.ử ươ ụ ệ ằ
- Nguyên t c: T ng s electron ch t kh nh ng = T ng s electron ch t oxiắ ổ ố ấ ử ườ ổ ố ấ
hóa nh n.ậ
- Các b c l p ph ng trình hóa h c c a ph n ng oxi hóa - kh theoướ ậ ươ ọ ủ ả ứ ử
ph ng pháp thăng b ng electron:ươ ằ
+ B c 1: Xác đ nh s oxi hóa c a các nguyên t có s thay đ i s oxi hóaướ ị ố ủ ử ự ổ ố
trong ph n ng, t đó xác đ nh ch t oxi hóa, ch t kh .ả ứ ừ ị ấ ấ ử
+ B c 2: Vi t quá trình oxi hóa, quá trình kh .ướ ế ử
+ B c 3: Xác đ nh (và nhân) h s thích h p vào các quá trình sao cho t ngướ ị ệ ố ợ ổ
s electron do ch t kh nh ng b ng t ng s electron ch t oxi hóa nh n.ố ấ ử ườ ằ ổ ố ấ ậ
+ B c 4: Đ t các h s vào s đ ph n ng. Cân b ng s l ng nguyên tướ ặ ệ ố ơ ồ ả ứ ằ ố ượ ử
các nguyên t còn l i.ố ạ
Ví d : L p ph ng trình hóa h c c a ph n ng Feụ ậ ươ ọ ủ ả ứ
2
O
3
+ CO → Fe + CO
2
theo
ph ng pháp thăng b ng electron.ươ ằ
B c 1:ướ
3 2 0 4
2
3 2
Fe O CO Fe CO
Ch t oxi hóa là Feấ
2
O
3
; ch t kh là CO.ấ ử
B c 2:ướ
Quá trình kh : ử
3 0
2Fe 6e 2Fe
Quá trình oxi hóa:
2 4
C C 2e
B c 3: ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
3 0
2 4
1 2Fe 6e 2Fe
3
C C 2e