Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VI. Từ t b ế ào đ n c ế ơ thể F1. Bài tập v c ề t ơ h s ể inh v t ậ Câu 1: Đặc đi m ể chính c a ủ c t ơ h s ể inh v t ậ : A. C m ả ng ứ B. Dinh dư ng ỡ C. Sinh trư ng và s ở inh s n ả
D. Tất cả các đáp án trên đ u đúng ề
Câu 2: Quá trình sinh trư ng c ở a ủ sinh v t ậ là A. Quá trình t o ạ ra con non B. Quá trình c m ả nh n và ph ậ n ả ng v ứ i ớ s t ự hay đ i ổ c a ủ môi trư ng ờ C. Quá trình c t ơ h l ể n ớ lên v kí ề ch thư c ớ D. Quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả
Câu 3: Quá trình bài ti t ế c a s ủ inh v t ậ là A. Quá trình t o ạ ra con non B. Quá trình c m ả nh n và ph ậ n ả ng v ứ i ớ s t ự hay đ i ổ c a ủ môi trư ng ờ C. Quá trình c t ơ h l ể n ớ lên v kí ề ch thư c ớ D. Quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả Câu 4: Sinh v t ậ là nh ng ữ A. V t ậ sống B. V t ậ không sống C. V a ừ là v t ậ sống, v a ừ là v t ậ không s ng ố D. V t ậ chất Câu 5: Các sinh v t ậ có kích thư c ớ khác nhau là do A. Số lư ng ợ t bào c ế u t ấ o l ạ ên cơ th khác nhau ể B. Số lư ng t ợ bào c ế u t ấ o ạ lên c t ơ h gi ể ng nhau ố C. Môi trư ng ờ sống D. Th c ứ ăn Câu 6: Có th quan s ể át trùng roi và vi khu n b ẩ ng ằ gì? A. M t ắ thư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Kính hi n vi ể C. Kính lúp D. Kính vi n v ễ ng ọ Câu 7: Cơ th đ ể n bào l ơ à c t ơ h có c ể u t ấ o: ạ A. M t ộ tế bào B. Hai tế bào C. Hàng trăm t bào ế D. Hàng nghìn t bào ế Câu 8: Trong nh ng ữ c t ơ h s ể inh v t ậ dư i ớ đây, đâu là c t ơ h đ ể n bào ơ A. Con voi B. Giun đ t ấ C. Cây hoa hồng D. Vi khuẩn E.coli Câu 9: Đặc đi m ể c t ơ hể trùng roi A. Đ n bào, nhân t ơ h c ự B. Đ n ơ bào, nhân sơ C. Đa bào, nhân th c ự D. Đa bào, nhân sơ Câu 10: Cơ th t ể rùng roi khác v i ớ vi khu n ẩ : ở
A. Trùng roi là t bào nhân t ế h c, vi ự khu n l ẩ à t bào nhân s ế ơ B. Trùng roi có l c l ụ p, ạ vi khu n không có ẩ C. Trùng roi có h t ạ d t ự r , vi ữ khu n không có ẩ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11: C t ơ hể trùng bi n hì ế nh đư c ợ c u t ấ o t ạ bao nhi ừ êu t bào? ế A. M t ộ tế bào B. Hai tế bào C. Ba t bào ế D. Bốn t bào ế Câu 12: Các c t ơ hể sinh v t ậ dư i ớ đây, nhóm nào là c t ơ h đa ể bào: A. T o s ả ilic, rêu, ch, vi ế khu n ẩ B. Rêu, ch, chi ế m sâu C. Vi khuẩn, giun đ t ấ , ch ế D. Trùng roi, cây i ổ , b p ắ c i ả
Câu 13: Cơ th đa bào: ể A. Cấu t o t ạ nhi ừ u ề t bào ế B. cấu t o ạ t 1 t ừ bào ế C. Chủ y u c ế ấu t o t ạ các ừ t bào nhân s ế ơ D. Cấu t o t ạ 1 t ừ ế bào nhân th c ự Câu 14: Đặc đi m ể nào dư i ớ đây chỉ có c ở t ơ hể đa bào? A. Có th s ể inh s n. ả B. Có th di ể chuy n. ể C. Có th c ể m ả ng. ứ D. Có nhi u t ề bào ế trong cùng 1 cơ th . ể Câu 15: Cơ th t ể h c v ự t ậ đư c c ợ u t ấ o ạ t các t ừ bào ế A. T bào ế bi u bì ể , t bào m ế ch d ạ n, t ẫ bào c ế ơ B. T bào bi ế u bì ể , t bào t ế hần kinh… C. T bào bi ế u bì ể , t bào m ế ch ạ d n… ẫ D. T bào ế th n ki ầ nh, t bào c ế , ơ t bào h ế ng c ồ u…. ầ Câu 16: Cơ th đ ể ng v ộ t ậ đư c c ợ u t ấ o ạ t các t ừ bào ế A. T bào ế bi u bì ể , t bào m ế ch d ạ n, t ẫ bào c ế … ơ B. T bào bi ế u bì ể , t bào t ế hần kinh.. C. T bào bi ế u bì ể , t bào m ế ch ạ d n… ẫ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. T bào ế th n ki ầ nh, t bào c ế , ơ t bào h ế ng c ồ u…. ầ Câu 17: Đặc đi m ể giống nhau c ở t ơ hể đ n bào và c ơ ơ thể đa bào là: A. Đ u l ề à v t ậ sống B. Cấu trúc t bào g ế ồm nh ng ph ữ n chí ầ nh: màng t bào, ch ế t ấ t bào và v ế t ậ chất di truy n ( ề nhân t bào ho ế c ặ v ng nhân) ụ . C. Đ u ề đư c c ợ ấu t o t ạ ừ t bào ế
D. Các đáp án trên đ u đúng ề L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1: C t ơ hể ch m ỉ t ộ cá th s ể inh v t ậ có kh năng ả th c hi ự n các quá t ệ rình s ng c ố ơ b n: ả c m ả ng, di ứ nh dư ng, s ỡ inh trư ng ở và sinh s n,ch ả t ế .. Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 2: Quá trình sinh trư ng ở c a s ủ inh v t ậ là quá trình c t ơ h l ể n l ớ ên v kí ề ch thư c ớ Đáp án cần ch n ọ là: C Câu 3: Quá trình bài ti t ế c a ủ sinh v t ậ là quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 4: Sinh v t ậ là nh ng v ữ t ậ s ng có kh ố năng ả th c hi ự n các quá t ệ rình s ng c ố b ơ n: ả c m ả ng, ứ dinh dư ng, ỡ sinh trư ng và s ở inh s n.. ả Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 5: Các sinh v t
ậ có kích thư c khác nhau ớ là do s l ố ư ng t ợ bào c ế u t ấ o ạ lên c t ơ hể khác nhau M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Cơ thể sinh vật KHTN 6 Kết nối tri thức
209
105 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(209 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch ng VI. T t bào đ n c thươ ừ ế ế ơ ể
F1. Bài t p v c th sinh v tậ ề ơ ể ậ
Câu 1: Đ c đi m chính c a c th sinh v t:ặ ể ủ ơ ể ậ
A. C m ngả ứ
B. Dinh d ngưỡ
C. Sinh tr ng và sinh s nưở ả
D. T t c các đáp án trên đ u đúngấ ả ề
Câu 2: Quá trình sinh tr ng c a sinh v t làưở ủ ậ
A. Quá trình t o ra con nonạ
B. Quá trình c m nh n và ph n ng v i s thay đ i c a môi tr ngả ậ ả ứ ớ ự ổ ủ ườ
C. Quá trình c th l n lên v kích th cơ ể ớ ề ướ
D. Quá trình lo i b các ch t th iạ ỏ ấ ả
Câu 3: Quá trình bài ti t c a sinh v t làế ủ ậ
A. Quá trình t o ra con nonạ
B. Quá trình c m nh n và ph n ng v i s thay đ i c a môi tr ngả ậ ả ứ ớ ự ổ ủ ườ
C. Quá trình c th l n lên v kích th cơ ể ớ ề ướ
D. Quá trình lo i b các ch t th iạ ỏ ấ ả
Câu 4: Sinh v t là nh ngậ ữ
A. V t s ngậ ố
B. V t không s ngậ ố
C. V a là v t s ng, v a là v t không s ngừ ậ ố ừ ậ ố
D. V t ch tậ ấ
Câu 5: Các sinh v t có kích th c khác nhau là doậ ướ
A. S l ng t bào c u t o lên c th khác nhauố ượ ế ấ ạ ơ ể
B. S l ng t bào c u t o lên c th gi ng nhauố ượ ế ấ ạ ơ ể ố
C. Môi tr ng s ngườ ố
D. Th c ănứ
Câu 6: Có th quan sát trùng roi và vi khu n b ng gì?ể ẩ ằ
A. M t th ngắ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Kính hi n viể
C. Kính lúp
D. Kính vi n v ngễ ọ
Câu 7: C th đ n bào là c th có c u t o:ơ ể ơ ơ ể ấ ạ
A. M t t bàoộ ế
B. Hai t bàoế
C. Hàng trăm t bàoế
D. Hàng nghìn t bàoế
Câu 8: Trong nh ng c th sinh v t d i đây, đâu là c th đ n bàoữ ơ ể ậ ướ ơ ể ơ
A. Con voi
B. Giun đ tấ
C. Cây hoa h ngồ
D. Vi khu n E.coliẩ
Câu 9: Đ c đi m c th trùng roiặ ể ơ ể
A. Đ n bào, nhân th cơ ự
B. Đ n bào, nhân sơ ơ
C. Đa bào, nhân th cự
D. Đa bào, nhân sơ
Câu 10: C th trùng roi khác v i vi khu n :ơ ể ớ ẩ ở
A. Trùng roi là t bào nhân th c, vi khu n là t bào nhân sế ự ẩ ế ơ
B. Trùng roi có l c l p, vi khu n không cóụ ạ ẩ
C. Trùng roi có h t d tr , vi khu n không cóạ ự ữ ẩ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11: C th trùng bi n hình đ c c u t o t bao nhiêu t bào?ơ ể ế ượ ấ ạ ừ ế
A. M t t bàoộ ế
B. Hai t bàoế
C. Ba t bàoế
D. B n t bàoố ế
Câu 12: Các c th sinh v t d i đây, nhóm nào là c th đa bào:ơ ể ậ ướ ơ ể
A. T o silic, rêu, ch, vi khu nả ế ẩ
B. Rêu, ch, chim sâuế
C. Vi khu n, giun đ t, chẩ ấ ế
D. Trùng roi, cây i, b p c iổ ắ ả
Câu 13: C th đa bào:ơ ể
A. C u t o t nhi u t bàoấ ạ ừ ề ế
B. c u t o t 1 t bàoấ ạ ừ ế
C. Ch y u c u t o t các t bào nhân sủ ế ấ ạ ừ ế ơ
D. C u t o t 1 t bào nhân th cấ ạ ừ ế ự
Câu 14: Đ c đi m nào d i đây ch có c th đa bào?ặ ể ướ ỉ ở ơ ể
A. Có th sinh s n.ể ả
B. Có th di chuy n.ể ể
C. Có th c m ng.ể ả ứ
D. Có nhi u t bào trong cùng 1 c th .ề ế ơ ể
Câu 15: C th th c v t đ c c u t o t các t bàoơ ể ự ậ ượ ấ ạ ừ ế
A. T bào bi u bì, t bào m ch d n, t bào cế ể ế ạ ẫ ế ơ
B. T bào bi u bì, t bào th n kinh…ế ể ế ầ
C. T bào bi u bì, t bào m ch d n…ế ể ế ạ ẫ
D. T bào th n kinh, t bào c , t bào h ng c u….ế ầ ế ơ ế ồ ầ
Câu 16: C th đ ng v t đ c c u t o t các t bàoơ ể ộ ậ ượ ấ ạ ừ ế
A. T bào bi u bì, t bào m ch d n, t bào c …ế ể ế ạ ẫ ế ơ
B. T bào bi u bì, t bào th n kinh..ế ể ế ầ
C. T bào bi u bì, t bào m ch d n…ế ể ế ạ ẫ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. T bào th n kinh, t bào c , t bào h ng c u….ế ầ ế ơ ế ồ ầ
Câu 17: Đ c đi m gi ng nhau c th đ n bào và c th đa bào là:ặ ể ố ở ơ ể ơ ơ ể
A. Đ u là v t s ngề ậ ố
B. C u trúc t bào g m nh ng ph n chính: màng t bào, ch t t bào và v t ấ ế ồ ữ ầ ế ấ ế ậ
ch t di truy n (nhân t bào ho c v ng nhân).ấ ề ế ặ ụ
C. Đ u đ c c u t o t t bàoề ượ ấ ạ ừ ế
D. Các đáp án trên đ u đúngề
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1:
C th ch m t cá th sinh v t có kh năng th c hi n các quá trình s ng c ơ ể ỉ ộ ể ậ ả ự ệ ố ơ
b n: c m ng, dinh d ng, sinh tr ng và sinh s n,ch t ..ả ả ứ ưỡ ưở ả ế
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 2:
Quá trình sinh tr ng c a sinh v t là quá trình c th l n lên v kích th cưở ủ ậ ơ ể ớ ề ướ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 3:
Quá trình bài ti t c a sinh v t là quá trình lo i b các ch t th iế ủ ậ ạ ỏ ấ ả
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 4:
Sinh v t là nh ng v t s ng có kh năng th c hi n các quá trình s ng c b n: ậ ữ ậ ố ả ự ệ ố ơ ả
c m ng, dinh d ng, sinh tr ng và sinh s n..ả ứ ưỡ ưở ả
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 5:
Các sinh v t có kích th c khác nhau là do s l ng t bào c u t o lên c thậ ướ ố ượ ế ấ ạ ơ ể
khác nhau
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 6:
Trong th c t , không th quan sát đ c trùng roi hay vi khu n b ng m t ự ế ể ượ ẩ ằ ắ
th ng b i vì nó ch có kích th c bé nh m t t bào.ườ ở ỉ ướ ư ộ ế
Các đáp án A,C ch quan sát đ c t bào đ n bào có kích th c l n (t o)ỉ ượ ế ơ ướ ớ ả
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 7:
C th đ n bào là c th đu c c u t o t 1 t bào. T bào đó th c hi n đ cơ ể ơ ơ ể ợ ấ ạ ừ ế ế ự ệ ượ
ch c năng c a m t c th s ng.ứ ủ ộ ơ ể ố
Các đáp án còn l i là c th đa bàoạ ở ơ ể
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 8:
Đáp án A,B,C đ u là c th đa bào (th c v t và đ ng v t)ề ơ ể ự ậ ộ ậ
Đáp án D là vi khu n, h u h t vi khu n đ u là c th đ n bàoẩ ầ ế ẩ ề ơ ể ơ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 9:
Trùng roi có c u t o c th đ n bào , t bào nhân sấ ạ ơ ể ơ ế ơ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 10:
Đi m khác nhau c a trùng roi và vi khu n là:ể ủ ẩ
+ Trùng roi là nhân th c, vi khu n là nhân sự ẩ ơ
+ Trùng roi có l c l p và h t d tr , vi khu n không cóụ ạ ạ ữ ữ ẩ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 11:
C th trùng bi n hình đ c c u t o t m t t bàoơ ể ế ượ ấ ạ ừ ộ ế
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 12:
C thê đa bào ch y u là nhóm đ ng v t và th c v tơ ủ ế ộ ậ ự ậ
Đáp án A. t o và vi khu n là c th đ n bàoả ẩ ơ ể ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ