Trắc nghiệm Cơ thể sinh vật KHTN 6 Kết nối tri thức

209 105 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(209 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch ng VI. T t bào đ n c thươ ế ế ơ
F1. Bài t p v c th sinh v t ơ
Câu 1: Đ c đi m chính c a c th sinh v t: ơ
A. C m ng
B. Dinh d ngưỡ
C. Sinh tr ng và sinh s nưở
D. T t c các đáp án trên đ u đúng
Câu 2: Quá trình sinh tr ng c a sinh v tưở
A. Quá trình t o ra con non
B. Quá trình c m nh n và ph n ng v i s thay đ i c a môi tr ng ườ
C. Quá trình c th l n lên v kích th cơ ướ
D. Quá trình lo i b các ch t th i
Câu 3: Quá trình bài ti t c a sinh v t làế
A. Quá trình t o ra con non
B. Quá trình c m nh n và ph n ng v i s thay đ i c a môi tr ng ườ
C. Quá trình c th l n lên v kích th cơ ướ
D. Quá trình lo i b các ch t th i
Câu 4: Sinh v t là nh ng
A. V t s ng
B. V t không s ng
C. V a là v t s ng, v a là v t không s ng
D. V t ch t
Câu 5: Các sinh v t có kích th c khác nhau là do ướ
A. S l ng t bào c u t o lên c th khác nhau ượ ế ơ
B. S l ng t bào c u t o lên c th gi ng nhau ượ ế ơ
C. Môi tr ng s ngườ
D. Th c ăn
Câu 6: Có th quan sát trùng roi và vi khu n b ng gì?
A. M t th ng ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Kính hi n vi
C. Kính lúp
D. Kính vi n v ng
Câu 7: C th đ n bào là c th có c u t o:ơ ơ ơ
A. M t t bào ế
B. Hai t bàoế
C. Hàng trăm t bàoế
D. Hàng nghìn t bàoế
Câu 8: Trong nh ng c th sinh v t d i đây, đâu là c th đ n bào ơ ướ ơ ơ
A. Con voi
B. Giun đ t
C. Cây hoa h ng
D. Vi khu n E.coli
Câu 9: Đ c đi m c th trùng roi ơ
A. Đ n bào, nhân th cơ
B. Đ n bào, nhân sơ ơ
C. Đa bào, nhân th c
D. Đa bào, nhân sơ
Câu 10: C th trùng roi khác v i vi khu n :ơ
A. Trùng roi là t bào nhân th c, vi khu n là t bào nhân sế ế ơ
B. Trùng roi có l c l p, vi khu n không có
C. Trùng roi có h t d tr , vi khu n không có
D. C ba đáp án trên đ u đúng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11: C th trùng bi n hình đ c c u t o t bao nhiêu t bào?ơ ế ượ ế
A. M t t bào ế
B. Hai t bàoế
C. Ba t bàoế
D. B n t bào ế
Câu 12: Các c th sinh v t d i đây, nhóm nào là c th đa bào:ơ ướ ơ
A. T o silic, rêu, ch, vi khu n ế
B. Rêu, ch, chim sâuế
C. Vi khu n, giun đ t, ch ế
D. Trùng roi, cây i, b p c i
Câu 13: C th đa bào:ơ
A. C u t o t nhi u t bào ế
B. c u t o t 1 t bào ế
C. Ch y u c u t o t các t bào nhân s ế ế ơ
D. C u t o t 1 t bào nhân th c ế
Câu 14: Đ c đi m nào d i đây ch c th đa bào? ướ ơ
A. Có th sinh s n.
B. Có th di chuy n.
C. Có th c m ng.
D. Có nhi u t bào trong cùng 1 c th . ế ơ
Câu 15: C th th c v t đ c c u t o t các t bàoơ ượ ế
A. T bào bi u bì, t bào m ch d n, t bào cế ế ế ơ
B. T bào bi u bì, t bào th n kinh…ế ế
C. T bào bi u bì, t bào m ch d n…ế ế
D. T bào th n kinh, t bào c , t bào h ng c u….ế ế ơ ế
Câu 16: C th đ ng v t đ c c u t o t các t bàoơ ượ ế
A. T bào bi u bì, t bào m ch d n, t bào c ế ế ế ơ
B. T bào bi u bì, t bào th n kinh..ế ế
C. T bào bi u bì, t bào m ch d n…ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. T bào th n kinh, t bào c , t bào h ng c u….ế ế ơ ế
Câu 17: Đ c đi m gi ng nhau c th đ n bào và c th đa bào là: ơ ơ ơ
A. Đ u là v t s ng
B. C u trúc t bào g m nh ng ph n chính: màng t bào, ch t t bào và v t ế ế ế
ch t di truy n (nhân t bào ho c v ng nhân). ế
C. Đ u đ c c u t o t t bào ượ ế
D. Các đáp án trên đ u đúng
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
C th ch m t cá th sinh v t có kh năng th c hi n các quá trình s ng c ơ ơ
b n: c m ng, dinh d ng, sinh tr ng và sinh s n,ch t .. ưỡ ưở ế
Đáp án c n ch n là: D
Câu 2:
Quá trình sinh tr ng c a sinh v t là quá trình c th l n lên v kích th cưở ơ ướ
Đáp án c n ch n là: C
Câu 3:
Quá trình bài ti t c a sinh v t là quá trình lo i b các ch t th iế
Đáp án c n ch n là: D
Câu 4:
Sinh v t là nh ng v t s ng có kh năng th c hi n các quá trình s ng c b n: ơ
c m ng, dinh d ng, sinh tr ng và sinh s n.. ưỡ ưở
Đáp án c n ch n là: A
Câu 5:
Các sinh v t có kích th c khác nhau là do s l ng t bào c u t o lên c th ướ ượ ế ơ
khác nhau
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án c n ch n là: A
Câu 6:
Trong th c t , không th quan sát đ c trùng roi hay vi khu n b ng m t ế ượ
th ng b i vì nó ch có kích th c bé nh m t t bào.ườ ướ ư ế
Các đáp án A,C ch quan sát đ c t bào đ n bào có kích th c l n (t o) ượ ế ơ ướ
Đáp án c n ch n là: B
Câu 7:
C th đ n bào là c th đu c c u t o t 1 t bào. T bào đó th c hi n đ cơ ơ ơ ế ế ượ
ch c năng c a m t c th s ng. ơ
Các đáp án còn l i là c th đa bào ơ
Đáp án c n ch n là: A
Câu 8:
Đáp án A,B,C đ u là c th đa bào (th c v t và đ ng v t) ơ
Đáp án D là vi khu n, h u h t vi khu n đ u là c th đ n bào ế ơ ơ
Đáp án c n ch n là: D
Câu 9:
Trùng roi có c u t o c th đ n bào , t bào nhân s ơ ơ ế ơ
Đáp án c n ch n là: B
Câu 10:
Đi m khác nhau c a trùng roi và vi khu n là:
+ Trùng roi là nhân th c, vi khu n là nhân s ơ
+ Trùng roi có l c l p và h t d tr , vi khu n không có
Đáp án c n ch n là: D
Câu 11:
C th trùng bi n hình đ c c u t o t m t t bàoơ ế ượ ế
Đáp án c n ch n là: A
Câu 12:
C thê đa bào ch y u là nhóm đ ng v t và th c v tơ ế
Đáp án A. t o và vi khu n là c th đ n bào ơ ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VI. Từ t b ế ào đ n c ế ơ thể F1. Bài tập v c t ơ h s ể inh v t Câu 1: Đặc đi m ể chính c a ủ c t ơ h s ể inh v t ậ : A. C m ả ng ứ B. Dinh dư ng ỡ C. Sinh trư ng và s ở inh s n ả
D. Tất cả các đáp án trên đ u đúng ề
Câu 2: Quá trình sinh trư ng c ở a ủ sinh v t ậ là A. Quá trình t o ạ ra con non B. Quá trình c m ả nh n và ph ậ n ả ng v ứ i ớ s t ự hay đ i ổ c a ủ môi trư ng ờ C. Quá trình c t ơ h l ể n ớ lên v kí ề ch thư c ớ D. Quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả
Câu 3: Quá trình bài ti t ế c a s ủ inh v t ậ là A. Quá trình t o ạ ra con non B. Quá trình c m ả nh n và ph ậ n ả ng v ứ i ớ s t ự hay đ i ổ c a ủ môi trư ng ờ C. Quá trình c t ơ h l ể n ớ lên v kí ề ch thư c ớ D. Quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả Câu 4: Sinh v t ậ là nh ng ữ A. V t ậ sống B. V t ậ không sống C. V a ừ là v t ậ sống, v a ừ là v t ậ không s ng ố D. V t ậ chất Câu 5: Các sinh v t ậ có kích thư c ớ khác nhau là do A. Số lư ng ợ t bào c ế u t ấ o l ạ ên cơ th khác nhau ể B. Số lư ng t ợ bào c ế u t ấ o ạ lên c t ơ h gi ể ng nhau ố C. Môi trư ng ờ sống D. Th c ứ ăn Câu 6: Có th quan s ể át trùng roi và vi khu n b ẩ ng ằ gì? A. M t ắ thư ng ờ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Kính hi n vi ể C. Kính lúp D. Kính vi n v ễ ng ọ Câu 7: Cơ th đ ể n bào l ơ à c t ơ h có c ể u t ấ o: ạ A. M t ộ tế bào B. Hai tế bào C. Hàng trăm t bào ế D. Hàng nghìn t bào ế Câu 8: Trong nh ng ữ c t ơ h s ể inh v t ậ dư i ớ đây, đâu là c t ơ h đ ể n bào ơ A. Con voi B. Giun đ t ấ C. Cây hoa hồng D. Vi khuẩn E.coli Câu 9: Đặc đi m ể c t ơ hể trùng roi A. Đ n bào, nhân t ơ h c ự B. Đ n ơ bào, nhân sơ C. Đa bào, nhân th c ự D. Đa bào, nhân sơ Câu 10: Cơ th t ể rùng roi khác v i ớ vi khu n ẩ : ở
A. Trùng roi là t bào nhân t ế h c, vi ự khu n l ẩ à t bào nhân s ế ơ B. Trùng roi có l c l ụ p, ạ vi khu n không có ẩ C. Trùng roi có h t ạ d t ự r , vi ữ khu n không có ẩ
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11: C t ơ hể trùng bi n hì ế nh đư c ợ c u t ấ o t ạ bao nhi ừ êu t bào? ế A. M t ộ tế bào B. Hai tế bào C. Ba t bào ế D. Bốn t bào ế Câu 12: Các c t ơ hể sinh v t ậ dư i ớ đây, nhóm nào là c t ơ h đa ể bào: A. T o s ả ilic, rêu, ch, vi ế khu n ẩ B. Rêu, ch, chi ế m sâu C. Vi khuẩn, giun đ t ấ , ch ế D. Trùng roi, cây i ổ , b p ắ c i ả
Câu 13: Cơ th đa bào: ể A. Cấu t o t ạ nhi ừ u ề t bào ế B. cấu t o ạ t 1 t ừ bào ế C. Chủ y u c ế ấu t o t ạ các ừ t bào nhân s ế ơ D. Cấu t o t ạ 1 t ừ ế bào nhân th c ự Câu 14: Đặc đi m ể nào dư i ớ đây chỉ có c ở t ơ hể đa bào? A. Có th s ể inh s n. ả B. Có th di ể chuy n. ể C. Có th c ể m ả ng. ứ D. Có nhi u t ề bào ế trong cùng 1 cơ th . ể Câu 15: Cơ th t ể h c v ự t ậ đư c c ợ u t ấ o ạ t các t ừ bào ế A. T bào ế bi u bì ể , t bào m ế ch d ạ n, t ẫ bào c ế ơ B. T bào bi ế u bì ể , t bào t ế hần kinh… C. T bào bi ế u bì ể , t bào m ế ch ạ d n… ẫ D. T bào ế th n ki ầ nh, t bào c ế , ơ t bào h ế ng c ồ u…. ầ Câu 16: Cơ th đ ể ng v ộ t ậ đư c c ợ u t ấ o ạ t các t ừ bào ế A. T bào ế bi u bì ể , t bào m ế ch d ạ n, t ẫ bào c ế … ơ B. T bào bi ế u bì ể , t bào t ế hần kinh.. C. T bào bi ế u bì ể , t bào m ế ch ạ d n… ẫ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. T bào ế th n ki ầ nh, t bào c ế , ơ t bào h ế ng c ồ u…. ầ Câu 17: Đặc đi m ể giống nhau c ở t ơ hể đ n bào và c ơ ơ thể đa bào là: A. Đ u l ề à v t ậ sống B. Cấu trúc t bào g ế ồm nh ng ph ữ n chí ầ nh: màng t bào, ch ế t ấ t bào và v ế t ậ chất di truy n ( ề nhân t bào ho ế c ặ v ng nhân) ụ . C. Đ u ề đư c c ợ ấu t o t ạ ừ t bào ế
D. Các đáp án trên đ u đúng ề L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1: C t ơ hể ch m ỉ t ộ cá th s ể inh v t ậ có kh năng ả th c hi ự n các quá t ệ rình s ng c ố ơ b n: ả c m ả ng, di ứ nh dư ng, s ỡ inh trư ng ở và sinh s n,ch ả t ế .. Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 2: Quá trình sinh trư ng ở c a s ủ inh v t ậ là quá trình c t ơ h l ể n l ớ ên v kí ề ch thư c ớ Đáp án cần ch n ọ là: C Câu 3: Quá trình bài ti t ế c a ủ sinh v t ậ là quá trình lo i ạ b các ỏ ch t ấ th i ả Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 4: Sinh v t ậ là nh ng v ữ t ậ s ng có kh ố năng ả th c hi ự n các quá t ệ rình s ng c ố b ơ n: ả c m ả ng, ứ dinh dư ng, ỡ sinh trư ng và s ở inh s n.. ả Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 5: Các sinh v t
ậ có kích thư c khác nhau ớ là do s l ố ư ng t ợ bào c ế u t ấ o ạ lên c t ơ hể khác nhau M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo