Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
G.9. Bài tập đa d ng đ ạ ng v ộ t ậ không sư ng s ơ ng ố
Câu 1. Phát bi u nào s ể
au đây là ĐÚNG khi nói v đa d ề ng ạ đ ng v ộ t ậ ? A. Đ ng v ộ t ậ đa d ng v ạ l ề oài và phong phú v s ề l ố ư ng. ợ B. Đ ng ộ v t ậ ch đa d ỉ ng ạ v l ề oài. C. Đ ng ộ v t ậ ch phong phú v ỉ s ề ố lư ng. ợ D. Đ ng v ộ t ậ có số lư ng cá ợ thể phong phú nh ng s ư l ố oài ít. Câu 2. Trên Th gi ế i ớ đã phát hi n đ ệ ư c kho ợ ng: ả A. 1,5 tri u l ệ oài đ ng v ộ t ậ B. 1,6 tri u l ệ oài đ ng v ộ t ậ C. 1,7 tri u l ệ oài đ ng v ộ t ậ D. 2 tri u l ệ oài đ ng v ộ t ậ Câu 3. Môi trư ng s ờ ống cơ b n c ả a ủ đ ng v ộ t ậ bao g m ồ : A. Dư i ớ nư c ớ và trên c n. ạ B. Dư i ớ nư c và t ớ rên không. C. Trên c n ạ và trên không. D. Dư i ớ nư c, ớ trên c n và t ạ rên không. Câu 4. Đi m ể khác bi t ệ gi a đ ữ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ng và ố đ ng v ộ t ậ có xư ng s ơ ống: A. L p da bao b ớ c bên ngoài ọ B. Khung xư ng ơ trong C. Hệ tuần hoàn D. Hệ hô hấp Câu 5. Đ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ống đư c
ợ chia thành bao nhiêu nhóm ngành A. 2 B. 3 C. 6 D. 5 Câu 6. N i ố các nhóm c ở t ộ A v i ớ đ c ặ đi m ề t ong ư ng c ứ a ủ c t ộ B.
A. 1 – d, 2 – c, 3 – b, 4 – a. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
B. 1 – c, 2 – d, 3 – b, 4 – a.
C. 1 – c, 2 – b, 3 – d, 4 – a.
D. 1 – c, 2 – d, 3 – a, 4 – b. Câu 7. Đ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ống chi m ế kho ng ả bao nhiêu % trong t ng s ổ ố các loài đ ng ộ v t ậ ? A. 65%. B. 75%. C. 85%. D. 95%. Câu 8. Ch n câu ọ không đúng khi nói v đ ề c đi ặ m ể c a ủ ngành ru t ộ khoang A. Là đ ng ộ v t ậ b c ậ th p, c ấ ơ th hì ể nh tr . ụ B. Đối x ng t ứ a t ỏ ròn, có nhi u t ề ua mi ng b ệ t ắ m i ồ . C. Sống môi trư ng ờ trên c n ạ đi n hì ể nh là c, t ố h y t ủ c,… ứ D. Có th l ể àm th c ứ ăn, làm n i ơ n n ẩ p cho ấ đ ng v ộ t ậ khác. Câu 9. Thu t ỷ c l ứ à đ i ạ di n c ệ a ủ nhóm đ ng v ộ t ậ nào sau đây? A. Ru t ộ khoang. B. Giun. C. Thân m m ề . D. Chân kh p. ớ Câu 10. Sinh v t ậ nào dư i ớ đây thu c nhóm ộ Ru t ộ khoang? A. Ốc sên. B. Cua. C. Tôm. D. H i ả quỳ. Câu 11. Đặc đi m ể nào dư i
ớ đây là không đúng khi nói v nhóm ề Giun? A. Hình d ng c ạ ơ th đa d ể ng. ạ B. Sống môi trư ng ờ đ t ấ m ẩ , nư c,… ớ C. Cơ th dài ể , đ i ố x ng 2 bên. ứ D. Ch a ư phân bi t ệ đư c ợ ph n đ ầ u đuôi ầ – l ng b ư ng. ụ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 12. Đ c ặ đi m
ể nào không đúng khi nói v nhóm ề Thân m m ề ? A. C t ơ hể m m ề , thư ng ờ có v đá vôi ỏ bao b c. ọ B. Số lư ng l ợ oài l n, khác ớ nhau v hì ề nh d ng, kí ạ ch thư c. ớ C. Đ i ạ di n ệ : trai, c, h ố n, s ế ò,… D. Đ u l ề à nh ng s ữ inh v t ậ có l i ợ , cung c p t ấ h c ứ ăn. Câu 13. Thân m m ề nào KHÔNG có v c ỏ ng b ứ o ả v ngoài ệ c t ơ hể A. Sò. B. Ốc sên. C. B ch t ạ u c. ộ D. Ốc v n. ặ Câu 14. Đ c ặ đi m
ể nào không đúng khi nói v nhóm ề Chân kh p? ớ A. Có th chi ể a làm 3 ph n ( ầ đ u, ng ầ c, b ự ng) ụ . B. Đa d ng, phom ạ g phú, phân bố kh p n ắ i ơ . C. Đ i ạ di n ệ : r n, ắ ch, r ế t ệ , chu n chu ồ n,.. ồ D. Nhi u l
ề oài dùng làm th c ăn cho ứ con ngư i ờ nh t ư ôm, cua. Câu 15. Đ c ặ đi m
ể nào không đúng khi nói v nhóm ề Chân kh p? ớ A. Có th chi ể a làm 3 ph n ( ầ đ u, ng ầ c, b ự ng) ụ . B. Đa d ng, phom ạ g phú, phân bố kh p n ắ i ơ . C. Đ i ạ di n ệ : r n, ắ ch, r ế t ệ , chu n chu ồ n,.. ồ D. Nhi u l
ề oài dùng làm th c ăn cho ứ con ngư i ờ nh t ư ôm, cua. L I Ờ GIẢI CHI TI T Ế Câu 1. Đ ng v ộ t ậ đa d ng v ạ l ề oài và phong phú v s ề l ố ư ng ợ Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 2. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Số lư ng
ợ loài: hiện nay có kho ng h ả n ơ 1,5 tri u l ệ oài đ ng v ộ t ậ đã đư c xác ợ
định, mô tả và định tên. Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 3. Đ ng v ộ t ậ phân bố ở kh p n ắ i ơ dư i ớ nư c, t ớ rên c n ạ và trên không. Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 4. Đáp án cần ch n ọ là: B Câu 5. Đ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ống đư c
ợ chia thành 6 nhóm ngành : ru t ộ khoang, giun tròn, giun d p, gi ẹ un đ t ố , thân m m ề , chân kh p ớ Đáp án cần ch n ọ là: C Câu 6.
Đáp án đúng là 1 – c, 2 – d, 3 – b, 4 – a. Đáp án cần ch n ọ là: B Câu 7. Đ ng v ộ t ậ không xư ng s ơ ống chi m ế kho ng
ả 95 % trong tổng số các loài đ ng ộ v t ậ Đáp án cần ch n ọ là: D Câu 8. Ru t ộ khoang sống dư i ớ nư c ớ Đáp án cần ch n ọ là: C Câu 9. Ngành ru t ộ khoang : Th y t ủ c, s ứ an hô, h i ả quỳ… Cá: Cá đu i ố , cá chép… Lư ng ỡ c : ư ch Ế ư ng, ơ cóc nhà… Bò sát: cá sấu, r n… ắ Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 10. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đa dạng động vật không xương sống KHTN 6 Cánh diều
185
93 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(185 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
G.9. Bài t p đa d ng đ ng v t không s ng s ngậ ạ ộ ậ ươ ố
Câu 1. Phát bi u nào sau đây là ĐÚNG khi nói v đa d ng đ ng v t?ể ề ạ ộ ậ
A. Đ ng v t đa d ng v loài và phong phú v s l ng.ộ ậ ạ ề ề ố ượ
B. Đ ng v t ch đa d ng v loài.ộ ậ ỉ ạ ề
C. Đ ng v t ch phong phú v s l ng.ộ ậ ỉ ề ố ượ
D. Đ ng v t có s l ng cá th phong phú nh ng s loài ít.ộ ậ ố ượ ể ư ố
Câu 2. Trên Th gi i đã phát hi n đ c kho ng:ế ớ ệ ượ ả
A. 1,5 tri u loài đ ng v tệ ộ ậ
B. 1,6 tri u loài đ ng v tệ ộ ậ
C. 1,7 tri u loài đ ng v tệ ộ ậ
D. 2 tri u loài đ ng v tệ ộ ậ
Câu 3. Môi tr ng s ng c b n c a đ ng v t bao g m:ườ ố ơ ả ủ ộ ậ ồ
A. D i n c và trên c n.ướ ướ ạ
B. D i n c và trên không.ướ ướ
C. Trên c n và trên không.ạ
D. D i n c, trên c n và trên không.ướ ướ ạ
Câu 4. Đi m khác bi t gi a đ ng v t không x ng s ng và đ ng v t có ể ệ ữ ộ ậ ươ ố ộ ậ
x ng s ng:ươ ố
A. L p da bao b c bên ngoàiớ ọ
B. Khung x ng trongươ
C. H tu n hoànệ ầ
D. H hô h pệ ấ
Câu 5. Đ ng v t không x ng s ng đ c chia thành bao nhiêu nhóm ngànhộ ậ ươ ố ượ
A. 2
B. 3
C. 6
D. 5
Câu 6. N i các nhóm c t A v i đ c đi m t ong ng c a c t B.ố ở ộ ớ ặ ề ư ứ ủ ộ
A. 1 – d, 2 – c, 3 – b, 4 – a.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 1 – c, 2 – d, 3 – b, 4 – a.
C. 1 – c, 2 – b, 3 – d, 4 – a.
D. 1 – c, 2 – d, 3 – a, 4 – b.
Câu 7. Đ ng v t không x ng s ng chi m kho ng bao nhiêu % trong t ng sộ ậ ươ ố ế ả ổ ố
các loài đ ng v t?ộ ậ
A. 65%.
B. 75%.
C. 85%.
D. 95%.
Câu 8. Ch n câu không đúng khi nói v đ c đi m c a ngành ru t khoangọ ề ặ ể ủ ộ
A. Là đ ng v t b c th p, c th hình tr .ộ ậ ậ ấ ơ ể ụ
B. Đ i x ng t a tròn, có nhi u tua mi ng b t m i.ố ứ ỏ ề ệ ắ ồ
C. S ng môi tr ng trên c n đi n hình là c, th y t c,…ố ườ ạ ể ố ủ ứ
D. Có th làm th c ăn, làm n i n n p cho đ ng v t khác.ể ứ ơ ẩ ấ ộ ậ
Câu 9. Thu t c là đ i di n c a nhóm đ ng v t nào sau đây?ỷ ứ ạ ệ ủ ộ ậ
A. Ru t khoang.ộ
B. Giun.
C. Thân m m.ề
D. Chân kh p.ớ
Câu 10. Sinh v t nào d i đây thu c nhóm Ru t khoang?ậ ướ ộ ộ
A. c sên.Ố
B. Cua.
C. Tôm.
D. H i quỳ.ả
Câu 11. Đ c đi m nào d i đây là không đúng khi nói v nhóm Giun?ặ ể ướ ề
A. Hình d ng c th đa d ng.ạ ơ ể ạ
B. S ng môi tr ng đ t m, n c,…ố ườ ấ ẩ ướ
C. C th dài, đ i x ng 2 bên.ơ ể ố ứ
D. Ch a phân bi t đ c ph n đ u đuôi – l ng b ng.ư ệ ượ ầ ầ ư ụ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 12. Đ c đi m nào không đúng khi nói v nhóm Thân m m?ặ ể ề ề
A. C th m m, th ng có v đá vôi bao b c.ơ ể ề ườ ỏ ọ
B. S l ng loài l n, khác nhau v hình d ng, kích th c.ố ượ ớ ề ạ ướ
C. Đ i di n: trai, c, h n, sò,…ạ ệ ố ế
D. Đ u là nh ng sinh v t có l i, cung c p th c ăn.ề ữ ậ ợ ấ ứ
Câu 13. Thân m m nào KHÔNG có v c ng b o v ngoài c thề ỏ ứ ả ệ ơ ể
A. Sò.
B. c sên.Ố
C. B ch tu c.ạ ộ
D. c v n.Ố ặ
Câu 14. Đ c đi m nào không đúng khi nói v nhóm Chân kh p?ặ ể ề ớ
A. Có th chia làm 3 ph n (đ u, ng c, b ng).ể ầ ầ ự ụ
B. Đa d ng, phomg phú, phân b kh p n i.ạ ố ắ ơ
C. Đ i di n: r n, ch, r t, chu n chu n,..ạ ệ ắ ế ệ ồ ồ
D. Nhi u loài dùng làm th c ăn cho con ng i nh tôm, cua.ề ứ ườ ư
Câu 15. Đ c đi m nào không đúng khi nói v nhóm Chân kh p?ặ ể ề ớ
A. Có th chia làm 3 ph n (đ u, ng c, b ng).ể ầ ầ ự ụ
B. Đa d ng, phomg phú, phân b kh p n i.ạ ố ắ ơ
C. Đ i di n: r n, ch, r t, chu n chu n,..ạ ệ ắ ế ệ ồ ồ
D. Nhi u loài dùng làm th c ăn cho con ng i nh tôm, cua.ề ứ ườ ư
L I GI I CHI TI TỜ Ả Ế
Câu 1.
Đ ng v t đa d ng v loài và phong phú v s l ngộ ậ ạ ề ề ố ượ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 2.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S l ng loài:ố ượ hi n nay có kho ng h n 1,5 tri u loài đ ng v t đã đ c xác ệ ả ơ ệ ộ ậ ượ
đ nh, mô t và đ nh tên.ị ả ị
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 3.
Đ ng v t phân b kh p n i d i n c, trên c n và trên không.ộ ậ ố ở ắ ơ ướ ướ ạ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 4.
Đáp án c n ch n là: Bầ ọ
Câu 5.
Đ ng v t không x ng s ng đ c chia thành 6 nhóm ngành : ru t khoang, ộ ậ ươ ố ượ ộ
giun tròn, giun d p, giun đ t, thân m m, chân kh pẹ ố ề ớ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 6.
Đáp án đúng là 1 – c, 2 – d, 3 – b, 4 – a.
Đáp án c n ch n là:ầ ọ B
Câu 7.
Đ ng v t không x ng s ng chi m kho ngộ ậ ươ ố ế ả 95 % trong t ng s các loài đ ngổ ố ộ
v tậ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 8.
Ru t khoang s ng d i n cộ ố ướ ướ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 9.
Ngành ru t khoang : Th y t c, san hô, h i quỳ…ộ ủ ứ ả
Cá: Cá đu i, cá chép…ố
L ng c : ch ng, cóc nhà…ưỡ ư Ế ươ
Bò sát: cá s u, r n…ấ ắ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ A
Câu 10.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H i quỳ là m t đ i đi n c a ru t khoangả ộ ạ ệ ủ ộ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 11.
Giun đã phân bi t đ c ph n đ u đuôi – l ng b ng.ệ ượ ầ ầ ư ụ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 12.
Thân m m có m t s loài có h i nh c sên, c b u vàngề ộ ố ạ ư ố ố ươ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ D
Câu 13.
Thân m m KHÔNG có v c ng b o v ngoài c th là b ch tu cề ỏ ứ ả ệ ơ ể ạ ộ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 14.
R n, ch, r t, chu n chu n,.. không ph i đ i đi n c a chân kh pắ ế ệ ồ ồ ả ạ ệ ủ ớ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 15
R n, ch, r t, chu n chu n,.. không ph i đ i đi n c a chân kh pắ ế ệ ồ ồ ả ạ ệ ủ ớ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ