Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.5. Bài t p đo chi ậ u dài ề
Câu 1. Khi dùng thư c t ớ h ng ẳ đ đo chi ể u dài ề c a ủ m t ộ t m ấ g , ba h ỗ c ọ sinh đã có ba cách đ t ặ m t ắ để đ c nhanh k ọ t ế quả đo (hình v ) ẽ . H c s ọ inh nào đã có cách đ t ặ m t ắ đ c k ọ t ế qu đo đúng? ả A. B n ạ 2 B. B n 1 ạ C. B n 3 ạ D. Cả ba b n đ ạ u ề đúng
Câu 2. Hãy chỉ ra GHĐ và ĐCNN c a t ủ hư c ớ đo trong hình dư i ớ đây: A. GHĐ: 10cm, ĐCNN 2cm B. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5cm C. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,2cm D. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5dm
Câu 3. Khi dùng thư c t ớ h ng ẳ và compa đ đo đ ể ư ng ờ kính ngoài c a m ủ i ng ệ cốc (hình a) và đư ng ờ kính trong c a ủ c c ố (hình b). K t ế qu nào ả ghi dư i ớ đây là đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đư ng kí ờ nh ngoài 2,3 cm; đư ng ờ kính trong 2,2 cm B. Đư ng
ờ kính ngoài 2,1 cm; đư ng kí ờ nh trong 1,8 cm C. Đư ng
ờ kính ngoài 2,5 cm; đư ng kí ờ nh trong 2,3 cm D. Đư ng kí ờ nh ngoài 2,0 cm; đư ng ờ kính trong 1,8 cm Câu 4. Có bốn lo i ạ thư c ớ nh hì ư nh v : ẽ L a ự ch n l ọ o i ạ thư c ớ nào trong hình v l ẽ à phù h p ợ đ đo chi ể u r ề ng c ộ a ủ phòng h c? ọ A. Thư c cu ớ n ộ B. Thư c ớ dây C. Thư c ớ kẹp D. Thư c k ớ ẻ
Câu 5. Trong các đ n v ơ ị đo dư i ớ đây, đ n
ơ vị không dùng để đo đ dài ộ là: A. m2 B. cm2 C. dm2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. mm2
Câu 6. 11 mét thì b ng ằ A. 1000mm B. 10cm C. 100dm D. 100mm Câu 7. Ch n câu ọ trả l i ờ đúng. M t ộ inch b ng: ằ A. 2,54m B. 1dm C. 2,54cm D. 1cm Câu 8. Ch n câu ọ đúng:
A. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u cao ề c a m ủ àn hìng tivi
B. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u ề r ng c ộ a m ủ àn hình tivi
C. “Tivi 17 inch” có nghĩa là đư ng ờ chéo c a ủ màn hình tivi
D. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ề ng c ộ a ủ cái tivi Câu 9. Ch n câu ọ trả l i ờ đúng: Đi n t ệ ho i ạ c a
ủ Toàn có cỡ 5,5inch5,5inch, v y ậ đư ng chéo ờ màn hình đi n ệ tho i ạ có kích thư c: ớ A. 13,62cm B. 13,97cm C. 13,57cm D. 13,69cm Câu 10. Ch n câu ọ trả l i
ờ sai. Trong sinh ho t ạ h ng ngày ằ , ngư i ờ ta dùng các danh t s ừ au đ g ể i ọ : A. 1li = 1mm B. 1 tấc =1dm C. 1 phân = 1cm D. Cả A ,B ,C đ u s ề ai M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11. Việc ư c ớ lư ng chi ợ u ề dài trư c ớ khi đo giúp ta: A. Ch n t ọ hư c ớ đo phù h p v ợ i ớ kích thư c ớ và hình d ng ạ c a v ủ t ậ c n đo ầ B. Dùng thư c
ớ có GHĐ và ĐCNN thích h p đ ợ ch ể đo m ỉ t ộ l n, t ầ ránh b s ị ai s ố l n ớ C. Ch n ọ d ng c ụ đo có ụ ĐCNN b ng ằ đ n v ơ phù h ị p ợ
D. Cả 3 đáp án trên đ u đúng ề Câu 12. Ngư i ờ th m ợ ay dùng lo i ạ thư c nào s ớ au đây đ đo cho ể khách hàng? A. Thư c dây ớ có GHĐ 1,5 m, ĐCNN 0,5 cm B. Thư c ớ cu n có G ộ HĐ 10 m, ĐCNN 1 cm C. Thư c
ớ kẻ có GHĐ 30 cm, ĐCNN 0,1 cm D. Thư c g ớ
ỗ có GHĐ 1 m, ĐCNN 0,5 cm. Câu 13. Đ đo kho ể ng ả cách gi a H ữ à N i ộ và TP.H C ồ hí Minh, ngư i ờ ta dùng đ n v ơ ị đo nào? A. m B. km C. mm D. cm Câu 14. Gi i ớ h n đo và ạ đ chi ộ a nh nh ỏ t ấ c a ủ cây thư c ( ớ hình dư i ớ ) l n l ầ ư t ợ là : A. 100 cm và 1 cm. B. 100 cm và 2 cm. C. 100 cm và 2,5 cm. D. 100 cm và 10 cm. Câu 15. Ch n câu ọ đúng trong các câu sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đo chiều dài KHTN 6 Kết nối tri thức
273
137 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(273 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.5. Bài t p đo chi u dàiậ ề
Câu 1. Khi dùng th c th ng đ đo chi u dài c a m t t m g , ba h c sinh đã ướ ẳ ể ề ủ ộ ấ ỗ ọ
có ba cách đ t m t đ đ c nhanh k t qu đo (hình v ). H c sinh nào đã có ặ ắ ể ọ ế ả ẽ ọ
cách đ t m t đ c k t qu đo đúng?ặ ắ ọ ế ả
A. B n 2ạ
B. B n 1ạ
C. B n 3ạ
D. C ba b n đ u đúngả ạ ề
Câu 2. Hãy ch ra GHĐ và ĐCNN c a th c đo trong hình d i đây:ỉ ủ ướ ướ
A. GHĐ: 10cm, ĐCNN 2cm
B. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5cm
C. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,2cm
D. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5dm
Câu 3. Khi dùng th c th ng và compa đ đo đ ng kính ngoài c a mi ng ướ ẳ ể ườ ủ ệ
c c (hình a) và đ ng kính trong c a c c (hình b).ố ườ ủ ố
K t qu nào ghi d i đây là đúng?ế ả ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ ng kính ngoài 2,3 cm; đ ng kính trong 2,2 cmườ ườ
B. Đ ng kính ngoài 2,1 cm; đ ng kính trong 1,8 cmườ ườ
C. Đ ng kính ngoài 2,5 cm; đ ng kính trong 2,3 cmườ ườ
D. Đ ng kính ngoài 2,0 cm; đ ng kính trong 1,8 cmườ ườ
Câu 4. Có b n lo i th c nh hình v :ố ạ ướ ư ẽ
L a ch n lo i th c nào trong hình v là phù h p đ đo chi u r ng c a ự ọ ạ ướ ẽ ợ ể ề ộ ủ
phòng h c?ọ
A. Th c cu nướ ộ
B. Th c dâyướ
C. Th c k pướ ẹ
D. Th c kướ ẻ
Câu 5. Trong các đ n v đo d i đây, đ n v không dùng đ đo đ dài là:ơ ị ướ ơ ị ể ộ
A. m
2
B. cm
2
C. dm
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. mm
2
Câu 6. 11 mét thì b ngằ
A. 1000mm
B. 10cm
C. 100dm
D. 100mm
Câu 7. Ch n câu tr l iọ ả ờ đúng. M t inch b ng:ộ ằ
A. 2,54m
B. 1dm
C. 2,54cm
D. 1cm
Câu 8. Ch n câu đúng:ọ
A. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u cao c a màn hìng tiviề ủ
B. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ng c a màn hình tiviề ộ ủ
C. “Tivi 17 inch” có nghĩa là đ ng chéo c a màn hình tiviườ ủ
D. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ng c a cái tiviề ộ ủ
Câu 9. Ch n câu tr l i đúng:ọ ả ờ
Đi n tho i c a Toàn có cệ ạ ủ ỡ 5,5inch5,5inch, v y đ ng chéo màn hình đi n ậ ườ ệ
tho i có kích th c:ạ ướ
A. 13,62cm
B. 13,97cm
C. 13,57cm
D. 13,69cm
Câu 10. Ch n câu tr l iọ ả ờ sai. Trong sinh ho t h ng ngày, ng i ta dùng các ạ ằ ườ
danh t sau đ g i:ừ ể ọ
A. 1li = 1mm
B. 1 t cấ =1dm
C. 1 phân = 1cm
D. C A ,B ,C đ u saiả ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Vi c c l ng chi u dài tr c khi đo giúp ta:ệ ướ ượ ề ướ
A. Ch n th c đo phù h p v i kích th c và hình d ng c a v t c n đoọ ướ ợ ớ ướ ạ ủ ậ ầ
B. Dùng th c có GHĐ và ĐCNN thích h p đ ch đo m t l n, tránh b sai s ướ ợ ể ỉ ộ ầ ị ố
l nớ
C. Ch n d ng c đo có ĐCNN b ng đ n v phù h pọ ụ ụ ằ ơ ị ợ
D. C 3 đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 12. Ng i th may dùng lo i th c nào sau đây đ đo cho khách hàng?ườ ợ ạ ướ ể
A. Th c dây có GHĐ 1,5 m, ĐCNN 0,5 cmướ
B. Th c cu n có GHĐ 10 m, ĐCNN 1 cmướ ộ
C. Th c k có GHĐ 30 cm, ĐCNN 0,1 cmướ ẻ
D. Th c g có GHĐ 1 m, ĐCNN 0,5 cm.ướ ỗ
Câu 13. Đ đo kho ng cách gi a Hà N i và TP.H Chí Minh, ng i ta dùng ể ả ữ ộ ồ ườ
đ n v đo nào?ơ ị
A. m
B. km
C. mm
D. cm
Câu 14. Gi i h n đo và đ chia nh nh t c a cây th c (hình d i) l n l t ớ ạ ộ ỏ ấ ủ ướ ướ ầ ượ
là :
A. 100 cm và 1 cm.
B. 100 cm và 2 cm.
C. 100 cm và 2,5 cm.
D. 100 cm và 10 cm.
Câu 15. Ch n câu đúng trong các câu sau:ọ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ chia nh nh t c a th c là đ dài gi a hai v ch chia liên ti p trên ộ ỏ ấ ủ ướ ộ ữ ạ ế
th cướ
B. Đ chia nh nh t c a th c là chi u dài nh nh t c a v t mà th c có thộ ỏ ấ ủ ướ ề ỏ ấ ủ ậ ướ ể
đo đ cượ
C. Đ chia nh nh t c a th c làộ ỏ ấ ủ ướ 1mm1mm
D. Đ chia nh nh t c a th c là kho ng cách gi a hai v ch có in s liêm ộ ỏ ấ ủ ướ ả ữ ạ ố
ti p c a th cế ủ ướ
Câu 16. Ch n câu đúng trong các câu sau:ọ
A. Gi i h n đo (GHĐ)ớ ạ c a th c là kho ng cách gi a hai v ch dài nh t liên ủ ướ ả ữ ạ ấ
ti p c a th c.ế ủ ướ
B. Gi i h n đo (GHĐ)ớ ạ c a th c là đ dài l n nh t ghi trên th c.ủ ướ ộ ớ ấ ướ
C. Gi i h n đo (GHĐ)ớ ạ c a th c là kho ng cách gi a hai v ch liên ti p trên ủ ướ ả ữ ạ ế
th c.ướ
D. B và C đ u đúngề
Câu 17. M t bình chia đ đang ch a n c ngang v ch 70 cmộ ộ ứ ướ ở ạ
3
, ng i ta đ ườ ổ
thêm 5 cm
3
n c vào. Th tích n c trong bình là:ướ ể ướ
A. 80cm
3
B. 75cm
3
C. 92cm
3
D. 68cm
3
Câu 18. Đ chia nh nh t c a m t bình chia đ làộ ỏ ấ ủ ộ ộ 0,1cm3.0,1cm3. Cách ghi
k t qu nào d i đây là đúng?ế ả ướ
A. 20cm3.20cm3.
B. 20,2cm3.20,2cm3.
C. 20,20cm3.20,20cm3.
D. 20,25cm3.20,25cm3.
Câu 19. Cho bình chia đ nh hình vộ ư ẽ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ