Trắc nghiệm Đo chiều dài KHTN 6 Kết nối tri thức

273 137 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(273 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.5. Bài t p đo chi u dài
Câu 1. Khi dùng th c th ng đ đo chi u dài c a m t t m g , ba h c sinh đã ướ
có ba cách đ t m t đ đ c nhanh k t qu đo (hình v ). H c sinh nào đã có ế
cách đ t m t đ c k t qu đo đúng? ế
A. B n 2
B. B n 1
C. B n 3
D. C ba b n đ u đúng
Câu 2. Hãy ch ra GHĐ và ĐCNN c a th c đo trong hình d i đây: ướ ướ
A. GHĐ: 10cm, ĐCNN 2cm
B. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5cm
C. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,2cm
D. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5dm
Câu 3. Khi dùng th c th ng và compa đ đo đ ng kính ngoài c a mi ng ướ ườ
c c (hình a) và đ ng kính trong c a c c (hình b). ườ
K t qu nào ghi d i đây là đúng?ế ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Đ ng kính ngoài 2,3 cm; đ ng kính trong 2,2 cmườ ườ
B. Đ ng kính ngoài 2,1 cm; đ ng kính trong 1,8 cmườ ườ
C. Đ ng kính ngoài 2,5 cm; đ ng kính trong 2,3 cmườ ườ
D. Đ ng kính ngoài 2,0 cm; đ ng kính trong 1,8 cmườ ườ
Câu 4. Có b n lo i th c nh hình v : ướ ư
L a ch n lo i th c nào trong hình v là phù h p đ đo chi u r ng c a ướ
phòng h c?
A. Th c cu nướ
B. Th c dâyướ
C. Th c k pướ
D. Th c kướ
Câu 5. Trong các đ n v đo d i đây, đ n v không dùng đ đo đ dài là:ơ ướ ơ
A. m
2
B. cm
2
C. dm
2
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. mm
2
Câu 6. 11 mét thì b ng
A. 1000mm
B. 10cm
C. 100dm
D. 100mm
Câu 7. Ch n câu tr l i đúng. M t inch b ng:
A. 2,54m
B. 1dm
C. 2,54cm
D. 1cm
Câu 8. Ch n câu đúng:
A. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u cao c a màn hìng tivi
B. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ng c a màn hình tivi
C. “Tivi 17 inch” có nghĩa là đ ng chéo c a màn hình tiviườ
D. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ng c a cái tivi
Câu 9. Ch n câu tr l i đúng:
Đi n tho i c a Toàn có c 5,5inch5,5inch, v y đ ng chéo màn hình đi n ườ
tho i có kích th c: ướ
A. 13,62cm
B. 13,97cm
C. 13,57cm
D. 13,69cm
Câu 10. Ch n câu tr l i sai. Trong sinh ho t h ng ngày, ng i ta dùng các ườ
danh t sau đ g i:
A. 1li = 1mm
B. 1 t c =1dm
C. 1 phân = 1cm
D. C A ,B ,C đ u sai
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11. Vi c c l ng chi u dài tr c khi đo giúp ta: ướ ượ ướ
A. Ch n th c đo phù h p v i kích th c và hình d ng c a v t c n đo ướ ướ
B. Dùng th c có GHĐ và ĐCNN thích h p đ ch đo m t l n, tránh b sai s ướ
l n
C. Ch n d ng c đo có ĐCNN b ng đ n v phù h p ơ
D. C 3 đáp án trên đ u đúng
Câu 12. Ng i th may dùng lo i th c nào sau đây đ đo cho khách hàng?ườ ướ
A. Th c dây có GHĐ 1,5 m, ĐCNN 0,5 cmướ
B. Th c cu n có GHĐ 10 m, ĐCNN 1 cmướ
C. Th c k có GHĐ 30 cm, ĐCNN 0,1 cmướ
D. Th c g có GHĐ 1 m, ĐCNN 0,5 cm.ướ
Câu 13. Đ đo kho ng cách gi a Hà N i và TP.H Chí Minh, ng i ta dùng ườ
đ n v đo nào?ơ
A. m
B. km
C. mm
D. cm
Câu 14. Gi i h n đo và đ chia nh nh t c a cây th c (hình d i) l n l t ướ ướ ượ
là :
A. 100 cm và 1 cm.
B. 100 cm và 2 cm.
C. 100 cm và 2,5 cm.
D. 100 cm và 10 cm.
Câu 15. Ch n câu đúng trong các câu sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Đ chia nh nh t c a th c là đ dài gi a hai v ch chia liên ti p trên ướ ế
th cướ
B. Đ chia nh nh t c a th c là chi u dài nh nh t c a v t mà th c có th ướ ướ
đo đ cượ
C. Đ chia nh nh t c a th c là ướ 1mm1mm
D. Đ chia nh nh t c a th c là kho ng cách gi a hai v ch có in s liêm ướ
ti p c a th cế ướ
Câu 16. Ch n câu đúng trong các câu sau:
A. Gi i h n đo (GHĐ) c a th c là kho ng cách gi a hai v ch dài nh t liên ướ
ti p c a th c.ế ướ
B. Gi i h n đo (GHĐ) c a th c là đ dài l n nh t ghi trên th c. ướ ướ
C. Gi i h n đo (GHĐ) c a th c là kho ng cách gi a hai v ch liên ti p trên ướ ế
th c.ướ
D. B và C đ u đúng
Câu 17. M t bình chia đ đang ch a n c ngang v ch 70 cm ướ
3
, ng i ta đ ườ
thêm 5 cm
3
n c vào. Th tích n c trong bình là:ướ ướ
A. 80cm
3
B. 75cm
3
C. 92cm
3
D. 68cm
3
Câu 18. Đ chia nh nh t c a m t bình chia đ 0,1cm3.0,1cm3. Cách ghi
k t qu nào d i đây là đúng?ế ướ
A. 20cm3.20cm3.
B. 20,2cm3.20,2cm3.
C. 20,20cm3.20,20cm3.
D. 20,25cm3.20,25cm3.
Câu 19. Cho bình chia đ nh hình v ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A.5. Bài t p đo chi u dài
Câu 1. Khi dùng thư c t ớ h ng ẳ đ đo chi ể u dài ề c a ủ m t ộ t m ấ g , ba h ỗ c ọ sinh đã có ba cách đ t ặ m t ắ để đ c nhanh k ọ t ế quả đo (hình v ) ẽ . H c s ọ inh nào đã có cách đ t ặ m t ắ đ c k ọ t ế qu đo đúng? ả A. B n ạ 2 B. B n 1 ạ C. B n 3 ạ D. Cả ba b n đ ạ u ề đúng
Câu 2. Hãy chỉ ra GHĐ và ĐCNN c a t ủ hư c ớ đo trong hình dư i ớ đây: A. GHĐ: 10cm, ĐCNN 2cm B. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5cm C. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,2cm D. GHĐ: 10cm, ĐCNN 0,5dm
Câu 3. Khi dùng thư c t ớ h ng ẳ và compa đ đo đ ể ư ng ờ kính ngoài c a m ủ i ng ệ cốc (hình a) và đư ng ờ kính trong c a ủ c c ố (hình b). K t ế qu nào ả ghi dư i ớ đây là đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đư ng kí ờ nh ngoài 2,3 cm; đư ng ờ kính trong 2,2 cm B. Đư ng
ờ kính ngoài 2,1 cm; đư ng kí ờ nh trong 1,8 cm C. Đư ng
ờ kính ngoài 2,5 cm; đư ng kí ờ nh trong 2,3 cm D. Đư ng kí ờ nh ngoài 2,0 cm; đư ng ờ kính trong 1,8 cm Câu 4. Có bốn lo i ạ thư c ớ nh hì ư nh v : ẽ L a ự ch n l ọ o i ạ thư c ớ nào trong hình v l ẽ à phù h p ợ đ đo chi ể u r ề ng c ộ a ủ phòng h c? ọ A. Thư c cu ớ n ộ B. Thư c ớ dây C. Thư c ớ kẹp D. Thư c k ớ ẻ
Câu 5. Trong các đ n v ơ ị đo dư i ớ đây, đ n
ơ vị không dùng để đo đ dài ộ là: A. m2 B. cm2 C. dm2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. mm2
Câu 6. 11 mét thì b ng ằ A. 1000mm B. 10cm C. 100dm D. 100mm Câu 7. Ch n câu ọ trả l i ờ đúng. M t ộ inch b ng: ằ A. 2,54m B. 1dm C. 2,54cm D. 1cm Câu 8. Ch n câu ọ đúng:
A. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u cao ề c a m ủ àn hìng tivi
B. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u ề r ng c ộ a m ủ àn hình tivi
C. “Tivi 17 inch” có nghĩa là đư ng ờ chéo c a ủ màn hình tivi
D. “Tivi 17 inch” có nghĩa là chi u r ề ng c ộ a ủ cái tivi Câu 9. Ch n câu ọ trả l i ờ đúng: Đi n t ệ ho i ạ c a
ủ Toàn có cỡ 5,5inch5,5inch, v y ậ đư ng chéo ờ màn hình đi n ệ tho i ạ có kích thư c: ớ A. 13,62cm B. 13,97cm C. 13,57cm D. 13,69cm Câu 10. Ch n câu ọ trả l i
sai. Trong sinh ho t ạ h ng ngày ằ , ngư i ờ ta dùng các danh t s ừ au đ g ể i ọ : A. 1li = 1mm B. 1 tấc =1dm C. 1 phân = 1cm D. Cả A ,B ,C đ u s ề ai M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11. Việc ư c ớ lư ng chi ợ u ề dài trư c ớ khi đo giúp ta: A. Ch n t ọ hư c ớ đo phù h p v ợ i ớ kích thư c ớ và hình d ng ạ c a v ủ t ậ c n đo ầ B. Dùng thư c
ớ có GHĐ và ĐCNN thích h p đ ợ ch ể đo m ỉ t ộ l n, t ầ ránh b s ị ai s ố l n ớ C. Ch n ọ d ng c ụ đo có ụ ĐCNN b ng ằ đ n v ơ phù h ị p ợ
D. Cả 3 đáp án trên đ u đúng ề Câu 12. Ngư i ờ th m ợ ay dùng lo i ạ thư c nào s ớ au đây đ đo cho ể khách hàng? A. Thư c dây ớ có GHĐ 1,5 m, ĐCNN 0,5 cm B. Thư c ớ cu n có G ộ HĐ 10 m, ĐCNN 1 cm C. Thư c
ớ kẻ có GHĐ 30 cm, ĐCNN 0,1 cm D. Thư c g ớ
ỗ có GHĐ 1 m, ĐCNN 0,5 cm. Câu 13. Đ đo kho ể ng ả cách gi a H ữ à N i ộ và TP.H C ồ hí Minh, ngư i ờ ta dùng đ n v ơ ị đo nào? A. m B. km C. mm D. cm Câu 14. Gi i ớ h n đo và ạ đ chi ộ a nh nh ỏ t ấ c a ủ cây thư c ( ớ hình dư i ớ ) l n l ầ ư t ợ là : A. 100 cm và 1 cm. B. 100 cm và 2 cm. C. 100 cm và 2,5 cm. D. 100 cm và 10 cm. Câu 15. Ch n câu ọ đúng trong các câu sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo