Trắc nghiệm Đo thời gian KHTN 6 Kết nối tri thức

186 93 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(186 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.7. Bài t p đo th i gian
Câu 1. T i m t nhà máy s n xu t bánh k o, An có th đóng gói 1410 viên k o
m i gi . Bình có th đóng 408 h p trong 8 gi làm vi c m i ngày. N u m i ế
h p ch a 30 viên k o, thì ai là ng i đóng gói nhanh h n? ườ ơ
A. An
B. Bình
C. An và Bình nhanh nh nhauư
D. An và Bình ch m nh nhau ư
Câu 2. M t ng i b t đ u lên xe buýt lúc 13 gi 48 phút và k t thúc hành ườ ế
trình lúc 15 gi 15 phút. Th i gian t khi b t đ u đ n lúc k t thúc hành trình ế ế
là:
A. 1 gi 3 phút
B. 1 gi 27 phút
C. 2 gi 33 phút
D. 10 gi 33 phút
Câu3. Hãy ghép tên các lo i đ ng h ( c t bên trái) t ng ng v i công ươ
d ng c a các lo i đ ng h đó ( c t bên ph i).
Lo i đ ng h Công d ng
1. Đ ng h treo t ng ườ
2. Đ ng h cát
3. Đ ng h b m giây
a) dùng đ đo th i gian trong thi đ u
th thao, trong thí nghi m
b) dùng đo th i gian m t s ki n
không c n m c chính xác cao
c) dùng đ đo th i gian h ng ngày
A. 1 – c; 2 – b; 3 – a
B. 1 – b; 2 – c; 3 – a
C. 1 – c; 2 – a; 3 – b
D. 1 – a; 2 – b; 3 – c
Câu 4. S p x p các thao tác sau theo đúng th t khi th c hi n đo th i gian ế
b ng đ ng h b m giây:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
a) Nh n nút Start (b t đ u) đ b t đ u tính th i gian.
b) Nh n nút Stop (d ng) đúng th i đi m k t thúc s ki n. ế
c) Nh n nút Reset (thi t l p) đ đ a đ ng h b m giây v s 0 tr c khi ti n ế ư ướ ế
hành đo.
A. a – c – b
B. b – c – a
C. c – a – b
D. a – b – c
Câu 5. Thao tác nào d i đây là c n thi t khi dùng đ ng h b m giây đ đo ướ ế
th i gian?
A. B m nút RESET đ kim v s 0
B. B m START đ b t đ u tính th i gian
C. B m STOP đ kim d ng và đ c k t qu ế
D. C ba đ u c n thi t ế
Câu 6. Đ xác đ nh thành tích c a v n đ ng viên ch y 100m ng i ta ph i s ườ
d ng lo i đ ng h nào sau đây:
A. Đ ng h qu l c
B. Đ ng h h n gi
C. Đ ng h b m b m giây
D. Đ ng h đeo tay
Câu 7. Đi n vào ch tr ng:
"….là d ng c đo th i gian".
A. Cân đi n t
B. Th c kướ
C. Cân đ ng h
D. Đ ng h
Câu 8. Đi n vào ch tr ng:
1 ngày 3 gi 45 phút = …phút = …giây
A. 16650 phút; 999000 giây
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 1665 phút; 9990 giây
C. 1665 phút; 99900 giây
D. 166,5 phút; 9990 giây
Câu 9. Ch n đáp án sai:
1 ngày b ng:
A. 24 gi
B. 86400 giây
C. 1440 min
D. 14400 phút
Câu 10. Cách bi n đ i đ n v nào sau đây là đúng:ế ơ
A. 1 gi 20 phút = 3800 giây
B. 45 phút = 2700 giây
C. 24 gi = 864000 giây
D. 1 gi = 36000 giây
Câu 11. 1 canh n v đo th i gian c Vi t Nam) b ng bao nhiêu gi ?ơ
A. 1 gi
B. 2 gi
C. 3 gi
D. 0,5 gi
Câu 12. Trong h đ n v đo l ng h p pháp c a n c ta, đ n v c b n đo ơ ườ ướ ơ ơ
th i gian là?
A. kilôgam (kg)
B. gam (g)
C. mét (m)
D. giây (s)
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
S h p k o An đóng gói đ c trong 1 gi là: ượ
1410 : 30 = 47 (h p)
S h p k o Bình đóng gói đ c trong 1 gi là: ượ
408 : 8 = 51 (h p)
V y Bình đóng gói nhanh h n An. ơ
Đáp án c n ch n là: B
Câu 2.
Ta có: 13 gi 48 phút = 13.60 + 48 = 828 phút
15 gi 15 phút = 15.60 + 15 = 915 phút
Th i gian t khi b t đ u đ n lúc k t thúc hành trình là: ế ế
T = 915 – 828 = 87 phút = (60 + 27) phút = 1 gi 27 phút.
Đáp án c n ch n là: B
Câu3.
- Đ ng h treo t ng: ườ dùng đ đo th i gian h ng ngày
- Đ ng h cát: dùng đo th i gian m t s ki n không c n m c chính xác cao
- Đ ng h b m giây dùng đ đo th i gian trong thi đ u th thao, trong thí
nghi m
Đáp án c n ch n là: A
Câu 4.
Th t các b c: ướ
B c 1: Nh n nút Reset (thi t l p) đ đ a đ ng h b m giây v s 0 tr c ướ ế ư ướ
khi ti n hành đo.ế
B c 2: Nh n nút Start (b t đ u) đ b t đ u tính th i gian.ướ
B c 3: Nh n nút Stop (d ng) đúng th i đi m k t thúc s ki n.ướ ế
Đáp án c n ch n là: C
Câu 5.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Mu n đo th i gian b ng đ ng h b m giây, c n th c hi n các b c: ướ
B c 1: B m nút RESET đ kim v s 0ướ
B c 2: B m START đ b t đ u tính th i gianướ
B c 3: B m STOP đ kim d ng và đ c k t quướ ế
Đáp án c n ch n là: D
Câu 6.
Do vi c xác đ nh thành tích c a v n đ ng viên đòi h i c n đ chính xác cao
nên ta s d ng đ ng h b m giây là phù h p nh t.
Đáp án c n ch n là: C
Câu 7.
Đ ng h là d ng c đo th i gian.
Đáp án c n ch n là: D
Câu 8.
Ta có:
+ 1 ngày = 24 gi = 24.60 = 1440 phút = 86400 giây
+ 3 gi = 3.60 = 180 phút = 10800 giây
+ 45 phút = 45.60 = 2700 giây
=> 1 ngày 3 gi 45 phút = 1440 + 180 + 45 = 1665 phút
1 ngày 3 gi 45 phút = 86400 + 10800 + 2700 = 99900 giây
Đáp án c n ch n là: C
Câu 9.
Ta có:
1 ngày = 24 gi = 24.60 = 1440 phút (min) = 1440.60 = 86400 giây.
Đáp án c n ch n là: D
Câu 10.
1 gi 20 phút = 60.60 + 20.60 = 4800 giây => A sai
45 phút = 45.60 = 2700 giây => B đúng
24 gi = 24.60.60 = 86400 giây => C sai
1 gi = 60.60 = 3600 giây => D sai
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A.7. Bài tập đo th i ờ gian Câu 1. T i ạ m t ộ nhà máy s n ả xu t ấ bánh k o, ẹ An có th đóng gói ể 1410 viên k o ẹ mỗi gi . B ờ ình có th đóng 408 h ể p t ộ rong 8 gi l ờ àm vi c m ệ i ỗ ngày. N u ế m i ỗ h p ch ộ a ứ 30 viên k o, t ẹ hì ai là ngư i ờ đóng gói nhanh h n? ơ A. An B. Bình C. An và Bình nhanh nh nhau ư D. An và Bình ch m ậ nh nhau ư Câu 2. M t ộ ngư i ờ b t ắ đ u l
ầ ên xe buýt lúc 13 gi 48 phút ờ và k t ế thúc hành trình lúc 15 gi 15 phút ờ . Th i ờ gian t khi ừ b t ắ đ u đ ầ n l ế úc k t ế thúc hành trình là: A. 1 gi 3 phút ờ B. 1 gi 27 phút ờ C. 2 gi 33 phút ờ D. 10 gi 33 phút ờ
Câu3. Hãy ghép tên các lo i ạ đồng hồ ( c ở t ộ bên trái) tư ng ơ ng v ứ i ớ công d ng c ụ a các ủ lo i ạ đồng hồ đó ( c ở t ộ bên ph i ả ). Loại đ ng h Công d ng 1. Đồng hồ treo tư ng ờ a) dùng đ đo t ể h i ờ gian trong thi đ u ấ 2. Đồng hồ cát th t ể hao, trong thí nghi m ệ 3. Đồng hồ bấm giây b) dùng đo th i ờ gian m t ộ sự ki n ệ không cần m c chí ứ nh xác cao c) dùng đ đo t ể h i ờ gian h ng ằ ngày A. 1 – c; 2 – b; 3 – a B. 1 – b; 2 – c; 3 – a C. 1 – c; 2 – a; 3 – b D. 1 – a; 2 – b; 3 – c Câu 4. S p x ắ p các ế
thao tác sau theo đúng th t ứ khi ự th c hi ự n đo t ệ h i ờ gian b ng đ ằ ồng hồ bấm giây: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) a) Nhấn nút Start (b t ắ đ u) ầ đ b ể t ắ đ u t ầ ính th i ờ gian. b) Nh n nút ấ Stop (d ng) ừ đúng th i ờ đi m ể k t ế thúc s ki ự n. ệ c) Nhấn nút Reset (thi t ế l p) ậ đ đ ể a đ ư ng h ồ b ồ m ấ giây v s ề 0 t ố rư c ớ khi ti n ế hành đo. A. a – c – b B. b – c – a C. c – a – b D. a – b – c
Câu 5. Thao tác nào dư i ớ đây là c n t ầ hi t ế khi dùng đ ng h ồ b ồ m ấ giây đ đo ể th i ờ gian? A. Bấm nút RESET đ ki ể m v s ề 0 ố B. Bấm START đ b ể t ắ đ u t ầ ính th i ờ gian C. Bấm STOP đ ki ể m d ng và đ ừ c ọ k t ế quả D. Cả ba đ u c ề ần thi t ế Câu 6. Đ xác đ ể ịnh thành tích c a ủ v n đ ậ ng vi ộ ên ch y 100m ạ ngư i ờ ta ph i ả sử d ng l ụ o i
ạ đồng hồ nào sau đây: A. Đồng hồ quả l c ắ B. Đồng hồ hẹn giờ
C. Đồng hồ bấm bấm giây D. Đồng hồ đeo tay Câu 7. Đi n vào ch ề ỗ trống: "….là d ng c đo t h i ờ gian". A. Cân điện tử B. Thư c ớ kẻ C. Cân đồng hồ D. Đồng hồ Câu 8. Đi n vào ch ề ỗ trống: 1 ngày 3 gi 45 phút = …phút = …giây A. 16650 phút; 999000 giây M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. 1665 phút; 9990 giây C. 1665 phút; 99900 giây D. 166,5 phút; 9990 giây Câu 9. Ch n đáp ọ án sai: 1 ngày b ng: ằ A. 24 giờ B. 86400 giây C. 1440 min D. 14400 phút Câu 10. Cách bi n ế đổi đ n v ơ nào s ị au đây là đúng: A. 1 gi 20 phút ờ = 3800 giây B. 45 phút = 2700 giây C. 24 gi = 864000 gi ờ ây D. 1 gi = 36000 gi ờ ây Câu 11. 1 canh (đ n v ơ ị đo th i ờ gian c ổ ở Vi t ệ Nam) b ng ằ bao nhiêu gi ? ờ A. 1 giờ B. 2 giờ C. 3 giờ D. 0,5 giờ
Câu 12. Trong hệ đ n ơ vị đo lư ng ờ h p pháp c ợ a ủ nư c t ớ a, đ n v ơ c ị ơ b n đo ả th i ờ gian là? A. kilôgam (kg) B. gam (g) C. mét (m) D. giây (s) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. Số h p ộ k o ẹ An đóng gói đư c t ợ rong 1 gi l ờ à: 1410 : 30 = 47 (h p) ộ Số h p ộ k o B ẹ ình đóng gói đư c t ợ rong 1 gi l ờ à: 408 : 8 = 51 (h p) ộ V y B ậ ình đóng gói nhanh h n ơ An. Đáp án cần ch n ọ là: B Câu 2. Ta có: 13 gi 48 phút ờ = 13.60 + 48 = 828 phút 15 gi 15 phút ờ = 15.60 + 15 = 915 phút Th i ờ gian t khi ừ b t ắ đ u đ ầ n l ế úc k t ế thúc hành trình là:
T = 915 – 828 = 87 phút = (60 + 27) phút = 1 gi 27 phút ờ . Đáp án cần ch n ọ là: B Câu3. - Đồng hồ treo tư ng: ờ dùng đ đo t ể h i ờ gian h ng ằ ngày
- Đồng hồ cát: dùng đo th i ờ gian m t ộ sự ki n không c ệ n m ầ c ứ chính xác cao
- Đồng hồ bấm giây dùng đ đo t ể h i ờ gian trong thi đ u t ấ h t ể hao, trong thí nghi m ệ Đáp án cần ch n ọ là: A Câu 4. Th t ứ ự các bư c: ớ Bư c ớ 1: Nh n nú ấ t Reset (thi t ế l p) ậ đ đ ể a ư đ ng h ồ b ồ m ấ giây v s ề 0 t ố rư c ớ khi ti n hành đo. ế Bư c ớ 2: Nh n nú ấ t Start (b t ắ đ u ầ ) đ b ể t ắ đ u t ầ ính th i ờ gian. Bư c ớ 3: Nh n nú ấ t Stop (d ng) ừ đúng th i ờ đi m ể k t ế thúc s ki ự n. ệ Đáp án cần ch n ọ là: C Câu 5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo