Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chư ng ơ VII. Đa d ng t ạ h gi ế i ớ s ng ố G1. Bài tập v h ề t ệ h ng phân l ố o i ạ sinh v t ậ Câu 1: T i ạ sao c n phân l ầ o i ạ th gi ế i ớ sông: A. Đ xác đ ể ịnh sinh v t ậ sống đâu ở B. Bi t ế đư c đ ợ c ặ đi m ể sinh v t ậ đó C. Bi t ế đư c l ợ i ợ ích c a ủ sinh v t ậ đó D. G i ọ đúng tên sinh v t ậ Câu 2: Phân lo i ạ th gi ế i ớ s ng l ố à cách s p ắ x p s ế inh v t ậ vào m t ộ h t ệ h ng ố theo tr t ậ t nh ự t ấ đ nh d ị a ự vào: A. Đ c ặ đi m ể t bào. ế B. Mức đ t ộ ổ ch c c ứ ơ th . ể C. Môi trư ng ờ sống.
D. Tất cả các đáp án trên đ u đúng ề
Câu 3: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là nhi m ệ vụ c a phân l ủ o i ạ th gi ế i ớ sống: 1,Bi t ế đư c ợ đ c đi ặ m ể tế bào c a s ủ inh v t ậ 2, phát hi n, m ệ ô t đ ả c ặ đi m ể c a s ủ inh v t ậ 3, Thấy đư c vai ợ trò c a s ủ inh v t ậ trong t nhi ự ên và th c t ự i n. ễ 4, S p x ắ p s ế inh vât vào h t ệ h ng s ố inh gi i ớ A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 4: Các b c ậ phân lo i ạ sinh v t ậ t t ừ h p đ ấ n cao t ế heo trình t nào s ự au đây? A. Loài -> Chi(gi ng) ố -> H - ọ > B - ộ > L p ; ớ Ngành -> Gi i ớ .
B. Chỉ (giống) -> Loài -> H - ọ > B - ộ > L p - ớ > Gi i ớ C. Gi i
ớ Ngành -> Bộ -> Họ -> Chỉ (giống) -> Loài. D. Loài -> Chi (gi ng) ố -> L p - ớ > Ngành -> Gi i ớ .
Câu 5: Đâu là b c phân l ậ o i ạ th p nh ấ t ấ . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Giống B. Loài C. Bộ D. Họ Câu 6: B c phân ậ lo i ạ l n nh ớ t ấ là: A. Bộ B. Họ C. Ngành D. Gi i ớ
Câu 7: Tiêu chí nào dư i ớ đây không ph i ả là tiêu chí phân lo i ạ c a các ủ Gi i ớ sinh v t ậ . A. Đ ph ộ c t ứ p ạ c a t ủ p ậ tính s ng. ố B. Khả năng di chuy n. ể C. Ki u s ể ống t d ự ư ng ho ỡ c ặ d d ị ư ng. ỡ D. Cấu t o đ ạ n ơ bào ho c đa ặ bào.
Câu 8: Quan sát sơ đồ phân lo i ạ dư i
ớ đây, hãy xác đ nh các b ị c ậ phân lo i ạ (H , ọ B , L ộ p, N ớ gành, Gi i ớ ) c a ủ loài G u t ấ rúc trong hàng th t ứ t ư t ừ rên xuống. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. H G ọ ấu (Ursidae), B Ă ộ n th t ị (Carnivora), L p ớ Thú (Mammalia), Ngành Dây sống (Chordata), Gi i ớ th c v ự t ậ (Plants).
B. Họ ăn thịt (Carnivora), L p
ớ Thú (Mammalia), Ngành Dây s ng ố (Chordata), Gi i ớ Đ ng v ộ t ậ (Animalia).
C. Họ Gấu (Ursidae), Bộ Ăn th t ị (Carnivora), L p ớ Thú (Mammalia), Ngành Dây sống (Chordata), Gi i ớ Đ ng v ộ t ậ (Animalia). D. H G ọ ấu (Ursidae), B
ộ Thú(Mammalia), Ngành Dây s ng ( ố Chordata), Gi i ớ Đ ng v ộ t ậ (Animalia). Câu 9: Loài ngư i ờ thu c ộ bộ A. B t ộ inh tinh B. Bộ khỉ C. Bộ linh trư ng ở D. B v ộ ư n ợ Câu 10: Sinh v t ậ chia làm bao nhiêu gi i ớ A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 11: Whittaker phân lo i ạ th gi ế i ớ s ng t ố hành năm gi i ớ vào năm nào? A. 1968. B. 1969. C. 1996. D. 1986. Câu 12: Ai là ngư i ờ đã phân lo i ạ th gi ế i ớ s ng t ố hành 5 gi i ớ ? A. Carl Linnaeus. B. Robert Hooke. C. Fahrenheit. D. Whittaker. Câu 13: Phân bi t ệ 5 gi i ớ sinh v t ậ d a vào nh ự ng ữ tiêu chí nào: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đ c ặ đi m ể t bào ( ế t bào ế nhân sơ hay nhân th c) ự B. Mức đ t ộ ổ ch c c ứ ơ th ( ể c t ơ h đ ể n bào hay ơ đa bào) C. Môi trư ng ờ sống (dư i ớ nư c hay t ớ rên c n,...) ạ
D. Tất cả các đáp án trên đ u đúng ề Câu 14: Nh ng ữ sinh v t ậ có c u t ấ o ạ t bào ế nhân th c, ự c t ơ h đa bào, ể d ị dư ng, có kh ỡ ả năng di chuy n, m ể ôi trư ng s ờ ng r ố t ấ đa d ng t ạ hu c gi ộ i ớ nào A. Th c ự v t ậ B. Đ ng ộ v t ậ C. Nấm D. Nguyên sinh Câu 15: Gi i ớ nguyên sinh có đ c ặ đi m ể gì A. G m ồ nh ng ữ sinh v t ậ có t bào nhân t ế h c, c ự ơ th đa bào, có kh ể năng quang ẳ h p, m ợ ôi trư ng ờ s ng đa d ố ng, ạ không th di ể chuy n đ ể ư c ợ B. Gồm nh ng s ữ inh v t ậ có t bào nhân ế th c, ự c t ơ h đ ể n ơ bào ho c đa ặ bào, sống dị dư ng ỡ C. Gồm nh ng s ữ inh v t ậ có t bào nhân ế th c, ự c t ơ h đa bào, ể có kh năng quang ẳ h p, m ợ ôi trư ng ờ s ng đa d ố ng, ạ không th di ể chuy n đ ể ư c ợ D. G m ồ nh ng ữ sinh v t ậ có c u t ấ o t ạ bào nhân s ế , s ơ ng t ố d ự ư ng ỡ ho c d ặ ị dư ng, m ỡ ôi trư ng s ờ ống đa d ng ạ Câu 16: Ch n ọ câu đúng. Đặc đi m ể c a ủ gi i ớ Nguyên sinh là A. Có cấu t o ạ t bào nhân s ế . ơ B. Sống trên môi trư ng c ờ n ạ ho c ặ kí sinh. C. Đ i ạ di n t ệ rùng roi, t o,…. ả D. Sống hoàn toàn t d ự ư ng. ỡ Câu 17: Đặc đi m ể nào dư i
ớ đây là sai khi nói v gi ề i ớ Th c ự v t ậ . A. Di chuy n t ể do t ự rong nư c. ớ B. Th c hi ự n quang h ệ p t ợ h i ả oxygen. C. Môi trư ng ờ sống đa d ng. ạ D. Có cấu t o ạ đa bào, nhân th c. ự M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Hệ thống phân loại sinh vật KHTN 6 Kết nối tri thức
244
122 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(244 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch ng VII. Đa d ng th gi i s ngươ ạ ế ớ ố
G1. Bài t p v h th ng phân lo i sinh v tậ ề ệ ố ạ ậ
Câu 1: T i sao c n phân lo i th gi i sông:ạ ầ ạ ế ớ
A. Đ xác đ nh sinh v t s ng đâuể ị ậ ố ở
B. Bi t đ c đ c đi m sinh v t đóế ượ ặ ể ậ
C. Bi t đ c l i ích c a sinh v t đóế ượ ợ ủ ậ
D. G i đúng tên sinh v tọ ậ
Câu 2: Phân lo i th gi i s ng là cách s p x p sinh v t vào m t h th ng ạ ế ớ ố ắ ế ậ ộ ệ ố
theo tr t t nh t đ nh d a vào:ậ ự ấ ị ự
A. Đ c đi m t bào.ặ ể ế
B. M c đ t ch c c th .ứ ộ ổ ứ ơ ể
C. Môi tr ng s ng.ườ ố
D. T t c các đáp án trên đ u đúngấ ả ề
Câu 3: Trong các câu sau, có bao nhiêu câu là nhi m v c a phân lo i th gi iệ ụ ủ ạ ế ớ
s ng:ố
1,Bi t đ c đ c đi m t bào c a sinh v tế ượ ặ ể ế ủ ậ
2, phát hi n, mô t đ c đi m c a sinh v tệ ả ặ ể ủ ậ
3, Th y đ c vai trò c a sinh v t trong t nhiên và th c ti n.ấ ượ ủ ậ ự ự ễ
4, S p x p sinh vât vào h th ng sinh gi iắ ế ệ ố ớ
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 4: Các b c phân lo i sinh v t t th p đ n cao theo trình t nào sau đây?ậ ạ ậ ừ ấ ế ự
A. Loài -> Chi(gi ng) -> H -> B -> L p ;Ngành -> Gi i.ố ọ ộ ớ ớ
B. Ch (gi ng) -> Loài -> H -> B -> L p -> Gi iỉ ố ọ ộ ớ ớ
C. Gi i Ngành -> B -> H ->ớ ộ ọ Ch (gi ng) -> Loài.ỉ ố
D. Loài -> Chi (gi ng) -> L p -> Ngành -> Gi i.ố ớ ớ
Câu 5: Đâu là b c phân lo i th p nh t.ậ ạ ấ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Gi ngố
B. Loài
C. Bộ
D. Họ
Câu 6: B c phân lo i l n nh t là:ậ ạ ớ ấ
A. Bộ
B. Họ
C. Ngành
D. Gi iớ
Câu 7: Tiêu chí nào d i đây không ph i là tiêu chí phân lo i c a các Gi i ướ ả ạ ủ ớ
sinh v t.ậ
A. Đ ph c t p c a t p tính s ng.ộ ứ ạ ủ ậ ố
B. Kh năng di chuy n.ả ể
C. Ki u s ng t d ng ho c d d ng.ể ố ự ưỡ ặ ị ưỡ
D. C u t o đ n bào ho c đa bào.ấ ạ ơ ặ
Câu 8: Quan sát s đ phân lo i d i đây, hãy xác đ nh các b c phân lo i ơ ồ ạ ướ ị ậ ạ
(H , B , L p, Ngành, Gi i) c a loài G u trúc trong hàng th t t trên ọ ộ ớ ớ ủ ấ ứ ư ừ
xu ng.ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. H G u (Ursidae), B Ăn th t (Carnivora), L p Thú (Mammalia), Ngành ọ ấ ộ ị ớ
Dây s ng (Chordata), Gi i th c v t (Plants).ố ớ ự ậ
B. H ăn th tọ ị (Carnivora), L p Thú (Mammalia), Ngành Dây s ng (Chordata), ớ ố
Gi i Đ ng v t (Animalia).ớ ộ ậ
C. H G u (Ursidae), B Ăn th t (Carnivora), L p Thú (Mammalia), Ngành ọ ấ ộ ị ớ
Dây s ng (Chordata), Gi i Đ ng v t (Animalia).ố ớ ộ ậ
D. H G u (Ursidae), B Thú(Mammalia), Ngành Dây s ng (Chordata), Gi i ọ ấ ộ ố ớ
Đ ng v t (Animalia).ộ ậ
Câu 9: Loài ng i thu c bườ ộ ộ
A. B tinh tinhộ
B. B khộ ỉ
C. B linh tr ngộ ưở
D. B v nộ ượ
Câu 10: Sinh v t chia làm bao nhiêu gi iậ ớ
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 11: Whittaker phân lo i th gi i s ng thành năm gi i vào năm nào?ạ ế ớ ố ớ
A. 1968.
B. 1969.
C. 1996.
D. 1986.
Câu 12: Ai là ng i đã phân lo i th gi i s ng thành 5 gi i?ườ ạ ế ớ ố ớ
A. Carl Linnaeus.
B. Robert Hooke.
C. Fahrenheit.
D. Whittaker.
Câu 13: Phân bi t 5 gi i sinh v t d a vào nh ng tiêu chí nào:ệ ớ ậ ự ữ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đ c đi m t bào ( t bào nhân s hay nhân th c)ặ ể ế ế ơ ự
B. M c đ t ch c c th (c th đ n bào hay đa bào)ứ ộ ổ ứ ơ ể ơ ể ơ
C. Môi tr ng s ng (d i n c hay trên c n,...)ườ ố ướ ướ ạ
D. T t c các đáp án trên đ u đúngấ ả ề
Câu 14: Nh ng sinh v t có c u t o t bàoữ ậ ấ ạ ế nhân th c, c th đa bào, d ự ơ ể ị
d ng, có kh năng di chuy n, môi tr ng s ng r t đa d ng thu c gi i nàoưỡ ả ể ườ ố ấ ạ ộ ớ
A. Th c v tự ậ
B. Đ ng v tộ ậ
C. N mấ
D. Nguyên sinh
Câu 15: Gi i nguyên sinh có đ c đi m gìớ ặ ể
A. G m nh ng sinh v t có t bào nhân th c, c th đa bào, có kh năng quangồ ữ ậ ế ự ơ ể ẳ
h p, môi tr ng s ng đa d ng, không th di chuy n đ cợ ườ ố ạ ể ể ượ
B. G m nh ng sinh v t có t bào nhân th c, c th đ n bào ho c đa bào, ồ ữ ậ ế ự ơ ể ơ ặ
s ng d d ngố ị ưỡ
C. G m nh ng sinh v t có t bào nhân th c, c th đa bào, có kh năng quangồ ữ ậ ế ự ơ ể ẳ
h p, môi tr ng s ng đa d ng, không th di chuy n đ cợ ườ ố ạ ể ể ượ
D. G m nh ng sinh v t có c u t o t bào nhân s , s ng t d ng ho c d ồ ữ ậ ấ ạ ế ơ ố ự ưỡ ặ ị
d ng, môi tr ng s ng đa d ngưỡ ườ ố ạ
Câu 16: Ch n câu đúng. Đ c đi m c a gi i Nguyên sinh làọ ặ ể ủ ớ
A. Có c u t o t bào nhân s .ấ ạ ế ơ
B. S ng trên môi tr ng c n ho c kí sinh.ố ườ ạ ặ
C. Đ i di n trùng roi, t o,….ạ ệ ả
D. S ng hoàn toàn t d ng.ố ự ưỡ
Câu 17: Đ c đi m nào d i đây là sai khi nói v gi i Th c v t.ặ ể ướ ề ớ ự ậ
A. Di chuy n t do trong n c.ể ự ướ
B. Th c hi n quang h p th i oxygen.ự ệ ợ ả
C. Môi tr ng s ng đa d ng.ườ ố ạ
D. Có c u t o đa bào, nhân th c.ấ ạ ự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18: Đ c đi m nào sau đây c a gi i Kh i sinh là đúng.ặ ể ủ ớ ở
A. Có c u t o t bào ph c t p.ấ ạ ế ứ ạ
B. Đ i di n là vi khu nạ ệ ẩ E.coli,….
C. Môi tr ng s ng trên c n.ườ ố ạ
D. S ng đ i s ng d d ng.ố ờ ố ị ưỡ
Câu 19: Đ c đi m nào d i đây c a Gi i N m là đúng.ặ ể ướ ủ ớ ấ
A. Đ i di n là rêu, lúa n c,….ạ ệ ướ
B. Có kh năng di chuy n.ả ể
C. S ng d d ng.ố ị ưỡ
D. Môi tr ng s ng khô ráo.ườ ố
Câu 20: Đi m khác c b n gi a th c v t v i các sinh v t khác là gì?ể ơ ả ữ ự ậ ớ ậ
A. Th c r t đa d ng, phong phúự ấ ạ
B. Th c v t s ng kh p n i trên trái đ tự ậ ố ở ắ ơ ấ
C. Th c v t có kh năng t t ng h p ch t h u c , ph n l n không có kh ự ậ ả ự ổ ợ ấ ữ ơ ầ ớ ả
năng duy chuy n, tr l i ch m v i các kích thích c a môi tr ngể ả ờ ậ ớ ủ ườ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Đi m khác c b n gi a th c v t v i các sinh v t khác ể ơ ả ữ ự ậ ớ ậ là th c v t có kh ự ậ ả
năng t t ng h p ch t h u c , ph n l n không có kh năng duy chuy n, tr ự ổ ợ ấ ữ ơ ầ ớ ả ể ả
l i ch m v i các kích thích c a môi tr ngờ ậ ớ ủ ườ
Đáp án c n ch n là:ầ ọ C
Câu 21: Cho bi t trùng roi thu c gi i nào:ế ộ ớ
A. Kh i sinhở
B. Nguyên sinh
C. N mấ
D. Th c v tự ậ
Câu 22: T i sao t o l c có kh năng quang h p mà không đ c x p vào gi i ạ ả ụ ả ợ ượ ế ớ
th c v tự ậ
A. T o luc có c u t o t bào nhân sả ấ ạ ế ơ
B. T o l c s ng t d ngả ụ ố ự ưỡ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ