Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) H.4. Bài t p l ậ c h ự p d ấ n ẫ Câu 1. Đi n t ề ừ còn thi u vào ch ế ỗ trống: “M i ọ v t ậ có khối lư ng ợ đ u … ề b ng ằ m t ộ l c. L ự c ự này g i ọ là …” A. đẩy nhau, l c h ự ấp d n ẫ B. hút nhau, l c h ự p d ấ n ẫ C. đẩy nhau, l c đ ự ẩy D. hút nhau, l c ự hút Câu 2. Độ l n l ớ c h ự ấp dẫn ph t ụ hu c vào: ộ A. khối lư ng c ợ a ủ các v t ậ B. kích thư c c ớ a ủ các v t ậ C. chi u dài ề c a ủ v t ậ D. chi u ề cao c a v ủ t ậ
Câu 3. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Khối lư ng c ợ a ủ túi đư ng ch ờ l ỉ ư ng đ ợ ư ng ờ ch a t ứ rong túi B. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ m t ộ ngư i ờ là đ l ộ n c ớ a ủ l c hút ự c a ủ Trái Đ t ấ tác d ng ụ lên ngư i ờ đó C. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ m t ộ v t ậ tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ kh i ố lư ng c ợ a v ủ t ậ đó. D. Khối lư ng c ợ a ủ m t ộ v t ậ ph t ụ hu c ộ vào tr ng ọ lư ng c ợ a ủ nó Câu 4. Tr ng l ọ ư ng ợ thư ng ờ đư c kí ợ hi u: ệ A. P B. N C. m D. kg Câu 5. Ch n
ọ đáp án đúng khi nói v t ề r ng ọ lư ng c ợ a m ủ t ộ v t ậ ? A. Có phư ng t ơ h ng ẳ đ ng, chi ứ u t ề t ừ rên xu ng ố B. Có phư ng ơ và chi u l ề à phư ng ơ và chi u c ề a l ủ c ự hút Trái Đ t ấ C. Có đ n v ơ ị đo là kilôgam (kg) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. Không có phư ng và chi ơ u ề Câu 6. Các l c v ự t ẽ rong m t ộ m t ặ ph ng ẳ dư i ớ đây, l c nào có ự th l ể à l c hút ự c a ủ Trái Đất? A. B. C. D.
Câu 7. Trong hệ đ n v ơ ị đo lư ng h ờ p pháp ợ c a n ủ ư c ớ ta, đ n v ơ c ị a l ủ c l ự à: A. Niut n ơ B. m C. kg D. giây Câu 8. Hi n t ệ ư ng nào ợ sau đây là k t ế qu t ả ác d ng ụ c a l ủ c hút ự c a ủ Trái Đ t ấ ? A. Quả bư i ở r ng t ụ rên cây xu ng ố B. Hai nam châm hút nhau C. Đẩy chi c t ế g ủ ỗ chuy n đ ể ng t ộ rên sàn nhà D. Căng bu m ồ để thuy n có t ề h ch ể y ạ trên m t ặ nư c ớ Câu 9. Công th c bi ứ u di ể n m ễ ối liên h gi ệ a ữ tr ng l ọ ư ng ợ và kh i ố lư ng c ợ a v ủ t ậ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. P = 5m B. P = 10m C. P = 10,5m D. P = 5,5m Câu 10. Cùng m t ộ v t ậ , n u đ ế ư c ợ đ t
ặ trên các thiên th khác nhau nh ể : ư Trái Đ t ấ , M t ặ Trăng, H a t ỏ inh. H i ỏ v t ị rí đ t ặ v t ậ đâu ở thì tr ng l ọ ư ng ợ c a v ủ t ậ là nh nh ỏ t ấ ? A. Trái Đất B. M t ặ Trăng C. H a t ỏ inh D. C 3 v ả ị trí đ u ề nh nhau ư
Câu 11. Trái Đất hút quả táo thì qu t ả áo có hút Trái Đ t ấ không? N u có t ế hì l c này ự g i ọ là gì? A. Có. L c ự đ y ẩ B. Không. L c đ ự ẩy C. Có. L c h ự ấp dẫn D. Không. L c h ự ấp dẫn Câu 12. M t ộ túi đư ng có kh ờ ối lư ng 2 kg t ợ hì có tr ng l ọ ư ng g ợ n b ầ ng ằ A. 2 N B. 20 N C. 200 N D. 2000 N Câu 13. K t ế lu n
ậ nào sau đây là sai khi nói v t ề r ng l ọ ư ng c ợ a ủ v t ậ ? A. Tr ng l ọ ư ng ợ c a v ủ t ậ t l ỉ v ệ i ớ th t ể ích v t ậ . B. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ v t ậ là đ l ộ n c ớ a ủ tr ng ọ l c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ . C. Có th xác ể đ nh t ị r ng l ọ ư ng c ợ a ủ v t ậ b ng ằ l c k ự . ế D. Tr ng l ọ ư ng ợ t l ỉ v ệ i ớ kh i ố lư ng c ợ a ủ v t ậ . Câu 14. Hãy cho bi t ế tr ng l ọ ư ng ợ c a t ủ úi k o có kh ẹ i ố lư ng 150 g l ợ à: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 15 N B. 1,5 N C. 150 N D. 0,15 N Câu 15. Đi n t ề ừ còn thi u vào ch ế ỗ trống: “Đ dãn c ộ a ủ lò xo treo th ng ẳ đ ng t ứ l ỉ v ệ i ớ …” A. độ c ng c ứ a l ủ ò xo B. khối lư ng ợ v t ậ treo C. đ bi ộ n d ế ng ạ c a l ủ ò xo D. độ cao v t ậ treo Câu 16. Có m t ộ lò xo đư c t ợ reo trên giá và m t ộ h p các ộ qu n ả ng ặ kh i ố lư ng ợ 50g. Treo m t ộ qu n ả ng ặ vào đ u d ầ ư i ớ c a l
ủ ò xo thì lò xo dài thêm 0,5cm.
Để lò xo dài thêm 1,5 cm thì c n ph ầ i
ả treo vào lò xo bao nhiêu qu n ả ng? ặ A. 1 quả n ng ặ B. 2 qu n ả ng ặ C. 3 qu n ả ng ặ D. 4 quả n ng ặ Câu 17. Có m t ộ lò xo đư c t ợ reo trên giá và m t ộ h p các ộ qu n ả ng ặ kh i ố lư ng ợ 50g. Treo m t ộ qu n ả ng ặ vào đ u d ầ ư i ớ c a l
ủ ò xo thì lò xo dài thêm 0,5cm. Khi treo 4 qu n ả ng ặ vào lò xo, ngư i ờ ta đo đư c chi ợ u dài ề c a ủ nó là 12cm. Tính chi u ề dài t nhi ự ên c a l ủ ò xo. A. 3 cm B. 8 cm C. 10 cm D. 12 cm M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Lực hấp dẫn KHTN 6 Cánh diều
188
94 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(188 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H.4. Bài t p l c h p d nậ ự ấ ẫ
Câu 1. Đi n t còn thi u vào ch tr ng:ề ừ ế ỗ ố
“M i v t có kh i l ng đ u …b ng m t l c. L c này g i là …”ọ ậ ố ượ ề ằ ộ ự ự ọ
A. đ y nhau, l c h p d nẩ ự ấ ẫ
B. hút nhau, l c h p d nự ấ ẫ
C. đ y nhau, l c đ yẩ ự ẩ
D. hút nhau, l c hútự
Câu 2. Đ l n l c h p d n ph thu c vào:ộ ớ ự ấ ẫ ụ ộ
A. kh i l ng c a các v tố ượ ủ ậ
B. kích th c c a các v tướ ủ ậ
C. chi u dài c a v tề ủ ậ
D. chi u cao c a v tề ủ ậ
Câu 3. Phát bi u nào sau đây không đúng?ể
A. Kh i l ng c a túi đ ng ch l ng đ ng ch a trong túiố ượ ủ ườ ỉ ượ ườ ứ
B. Tr ng l ng c a m t ng i là đ l n c a l c hút c a Trái Đ t tác d ng lên ng i ọ ượ ủ ộ ườ ộ ớ ủ ự ủ ấ ụ ườ
đó
C. Tr ng l ng c a m t v t t l thu n v i kh i l ng c a v t đó.ọ ượ ủ ộ ậ ỉ ệ ậ ớ ố ượ ủ ậ
D. Kh i l ng c a m t v t ph thu c vào tr ng l ng c a nóố ượ ủ ộ ậ ụ ộ ọ ượ ủ
Câu 4. Tr ng l ng th ng đ c kí hi u:ọ ượ ườ ượ ệ
A. P
B. N
C. m
D. kg
Câu 5. Ch n đáp ánọ đúng khi nói v tr ng l ng c a m t v t?ề ọ ượ ủ ộ ậ
A. Có ph ng th ng đ ng, chi u t trên xu ngươ ẳ ứ ề ừ ố
B. Có ph ng và chi u là ph ng và chi u c a l c hút Trái Đ tươ ề ươ ề ủ ự ấ
C. Có đ n v đo là kilôgam (kg)ơ ị
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Không có ph ng và chi uươ ề
Câu 6. Các l c v trong m t m t ph ng d i đây, l c nào có th là l c hút c a Trái ự ẽ ộ ặ ẳ ướ ự ể ự ủ
Đ t?ấ
A.
B.
C.
D.
Câu 7. Trong h đ n v đo l ng h p pháp c a n c ta, đ n v c a l c là:ệ ơ ị ườ ợ ủ ướ ơ ị ủ ự
A. Niut nơ
B. m
C. kg
D. giây
Câu 8. Hi n t ng nào sau đây là k t qu tác d ng c a l c hút c a Trái Đ t?ệ ượ ế ả ụ ủ ự ủ ấ
A. Qu b i r ng trên cây xu ngả ưở ụ ố
B. Hai nam châm hút nhau
C. Đ y chi c t g chuy n đ ng trên sàn nhàẩ ế ủ ỗ ể ộ
D. Căng bu m đ thuy n có th ch y trên m t n cồ ể ề ể ạ ặ ướ
Câu 9. Công th c bi u di n m i liên h gi a tr ng l ng và kh i l ng c a v t là:ứ ể ễ ố ệ ữ ọ ượ ố ượ ủ ậ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. P = 5m
B. P = 10m
C. P = 10,5m
D. P = 5,5m
Câu 10. Cùng m t v t, n u đ c đ t trên các thiên th khác nhau nh : Trái Đ t, M t ộ ậ ế ượ ặ ể ư ấ ặ
Trăng, H a tinh. H i v trí đ t v t đâu thì tr ng l ng c a v t là nh nh t?ỏ ỏ ị ặ ậ ở ọ ượ ủ ậ ỏ ấ
A. Trái Đ tấ
B. M t Trăngặ
C. H a tinhỏ
D. C 3 v trí đ u nh nhauả ị ề ư
Câu 11. Trái Đ t hút qu táo thì qu táo có hút Trái Đ t không? N u có thì l c này g iấ ả ả ấ ế ự ọ
là gì?
A. Có. L c đ yự ẩ
B. Không. L c đ yự ẩ
C. Có. L c h p d nự ấ ẫ
D. Không. L c h p d nự ấ ẫ
Câu 12. M t túi đ ng có kh i l ng 2 kg thì có tr ng l ng g n b ngộ ườ ố ượ ọ ượ ầ ằ
A. 2 N
B. 20 N
C. 200 N
D. 2000 N
Câu 13. K t lu n nào sau đây làế ậ sai khi nói v tr ng l ng c a v t?ề ọ ượ ủ ậ
A. Tr ng l ng c a v t t l v i th tích v t.ọ ượ ủ ậ ỉ ệ ớ ể ậ
B. Tr ng l ng c a v t là đ l n c a tr ng l c tác d ng lên v t.ọ ượ ủ ậ ộ ớ ủ ọ ự ụ ậ
C. Có th xác đ nh tr ng l ng c a v t b ng l c k .ể ị ọ ượ ủ ậ ằ ự ế
D. Tr ng l ng t l v i kh i l ng c a v t.ọ ượ ỉ ệ ớ ố ượ ủ ậ
Câu 14. Hãy cho bi t tr ng l ng c a túi k o có kh i l ng 150 g là:ế ọ ượ ủ ẹ ố ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 15 N
B. 1,5 N
C. 150 N
D. 0,15 N
Câu 15. Đi n t còn thi u vào ch tr ng:ề ừ ế ỗ ố
“Đ dãn c a lò xo treo th ng đ ng t l v i …”ộ ủ ẳ ứ ỉ ệ ớ
A. đ c ng c a lò xoộ ứ ủ
B. kh i l ng v t treoố ượ ậ
C. đ bi n d ng c a lò xoộ ế ạ ủ
D. đ cao v t treoộ ậ
Câu 16. Có m t lò xo đ c treo trên giá và m t h p các qu n ng kh i l ng 50g. ộ ượ ộ ộ ả ặ ố ượ
Treo m t qu n ng vào đ u d i c a lò xo thì lò xo dài thêm 0,5cm.ộ ả ặ ầ ướ ủ
Đ lò xo dài thêm 1,5 cm thì c n ph i treo vào lò xo bao nhiêu qu n ng?ể ầ ả ả ặ
A. 1 qu n ngả ặ
B. 2 qu n ngả ặ
C. 3 qu n ngả ặ
D. 4 qu n ngả ặ
Câu 17. Có m t lò xo đ c treo trên giá và m t h p các qu n ng kh i l ng 50g. ộ ượ ộ ộ ả ặ ố ượ
Treo m t qu n ng vào đ u d i c a lò xo thì lò xo dài thêm 0,5cm.ộ ả ặ ầ ướ ủ
Khi treo 4 qu n ng vào lò xo, ng i ta đo đ c chi u dài c a nó là 12cm. Tính chi uả ặ ườ ượ ề ủ ề
dài t nhiên c a lò xo.ự ủ
A. 3 cm
B. 8 cm
C. 10 cm
D. 12 cm
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18. M t lò xo xo n có đ dài ban đ u là 20 cm. Khi treo m t qu cân thì đ dài ộ ắ ộ ầ ộ ả ộ
c a lò xo là 22 cm. N u treo ba qu cân nh th thì lò xo b dãn ra xo v i ban đ u m tủ ế ả ư ế ị ớ ầ ộ
đo n là:ạ
A. 4 cm
B. 6 cm
C. 24 cm
D. 26 cm
Câu 19. L n l t treo vào m t lò xo các v t có kh i l ngầ ượ ộ ậ ố ượ m
1
, m
2
, m
3
thì lò xo dãn ra
nh hình v . Hãy so sánh các kh i l ng mư ẽ ố ượ
1
, m
2
, m
3
.
A. m
1
> m
2
> m
3
B. m
1
= m
2
= m
3
C. m
1
< m
2
< m
3
D. m
2
> m
1
> m
3
Câu 20. Chi u dài ban đ u c a lò xo là 25 cm, khi ta tác d ng lên lò xo m t l c thì ề ầ ủ ụ ộ ự
chi u dài c a nó là 27 cm. Cho bi t lò xo b dãn hay b nén và dãn hay nén m t đo n ề ủ ế ị ị ộ ạ
là bao nhiêu?
A. Lò xo b nén 2 cmị
B. Lò xo b dãn 2 cmị
C. Lò xo b dãn 7 cmị
D. Lò xo b nén 7 cmị
Câu 21. Treo th ng đ ng m t lò xo, đ u d i treo qu n ng 100 g thì đ bi n d ng ẳ ứ ộ ầ ướ ả ặ ộ ế ạ
c a lò xo là 0,5 cm. N u thay qu n ng trên b ng m t qu n ng khác thì đ bi n ủ ế ả ặ ằ ộ ả ặ ộ ế
d ng c a lò xo là 1,5 cm. Hãy xác đ nh kh i l ng c a v t treo vào v t treo trong ạ ủ ị ố ượ ủ ậ ậ
tr ng h p này.ườ ợ
A. 150 g
B. 200 g
C. 250 g
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ