Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) E.4. bài t p m ậ t ộ s l ố ư ng t ơ h c – t ự h c p ự h m ẩ thông d ng ụ Câu 1. Lư ng t ơ h c l ự à: A. Là th c ăn ch ứ a ứ hàm lư ng l ợ n ch ớ t ấ béo, ngu n cung c ồ p chí ấ nh v năng ề lư ng và ợ chất b t ộ carbohydrate trong kh u ph ẩ n ăn. ầ B. Là th c ứ ăn ch a hàm ứ lư ng ợ l n ch ớ t ấ đ m ạ , ngu n cung c ồ p chí ấ nh v năng l ề ư ng ợ và chất b t ộ carbohydrate trong kh u ph ẩ n ăn. ầ C. Là th c ứ ăn ch a hàm ứ lư ng ợ l n t ớ inh b t ộ , ngu n cung c ồ p chí ấ nh v năng l ề ư ng và ợ chất b t ộ carbohydrate trong kh u ph ẩ n ăn. ầ D. Là th c ăn ch ứ a ứ hàm lư ng l ợ n vi ớ tamin, ngu n cung c ồ p chí ấ nh v năng l ề ư ng ợ và chất b t ộ carbohydrate trong kh u ph ẩ n ăn. ầ Câu 2. Lư ng t ơ h c đ ự ược ch n l ọ àm lư ng ơ th c chí ự nh là: A. Khoai B. G o ạ C. Ngô D. S n ắ Câu 3. Lư ng t ơ h c có ự s n ả lư ng l ợ n nh ớ t ấ ở Vi t ệ Nam là: A. G o ạ B. Ngô C. Khoai D. S n ắ Câu 4. Các lư ng t ơ h c ự ph bi ổ n ế ở Vi t ệ Nam là A. Lúa mì, khoai, ngô B. Lúa g o, ạ m ch ạ nha, ngô C. Lúa g o, ạ ngô, khoai, s n ắ D. Lúa g o, l ạ úa mì, khoai, s n ắ
Câu 5. 100 g ngô và 100g g o ạ đ u s ề inh ra 1528j, t i ạ sao không ch n ngô l ọ à lư ng ơ th c ự chính M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Do g o ạ ngon h n ngô ơ B. Do g o d ạ ễ nấu h n ơ ngô C. Do g o d ạ ễ tiêu hóa h n và ch ơ a ứ nhi u ch ề t ấ dinh dư ng ỡ h n ngô ơ D. C ba đáp ả án trên đ u ề đúng Câu 6. Lo i ạ th c ăn ứ nào sau đây, không n m ằ trong nhóm ngũ c c: ố A. G o ạ n p ế B. Lúa mì C. Đ u đen ậ D. Rau c i ả Câu 7. Nhóm th c ự ph m ẩ nào sau đây có ngu n g ồ c t ố h c v ự t ậ : A. g o,
ạ ngô, khoai lang, mía, s a ữ B. g o, ngô, m ạ t ậ ong, b , t ơ r ng ứ C. g o, ngô, khoai ạ lang, mía, hoa quả D. cá, th t ị , tr ng, b ứ , m ơ l ỡ n, s ợ a. ữ Câu 8. Th c ph ự m ẩ là nh ng: ữ A. Là s n ả ph m ẩ ch a ch ứ t ấ b t ộ (carbohydrate), ch t ấ béo (lipid), ch t ấ đ m ạ (proteine) ho c ặ nư c ớ B. Là s n ph ả ẩm chỉ ch a ứ ch t ấ b t ộ (carbohydrate) C. Là s n ph ả ẩm chỉ ch a ứ ch t ấ béo (lipid) D. Là s n ả ph m ẩ ch ch ỉ a ch ứ t ấ đ m ạ (proteine) ho c ặ nư c ớ Câu 9. Nhóm th c ự ph m ẩ có ngu n g ồ c t ố đ ừ ng v ộ t ậ A. Th t ị , cá, tr ng, s ứ a ữ
B. Thịt, cá, rau xanh, trái cây
C. Thịt, rau xanh, trái cây, s a ữ D. Th t ị , b , ơ s a, ữ mía Câu 10. Th c ph ự m ẩ ch a nh ứ ng ch ữ t ấ gì A. Chất b t ộ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Chất béo C. Chất đ m ạ D. C ba đáp ả án trên Câu 11. Th c ự ph m ẩ không cung c p ch ấ t ấ nào cho c t ơ hể A. Vitamin B. Chất khoáng C. Oxygen D. Chất b t ộ
Câu 12. Chất có vai trò d t ự r , cung c ữ p năng l ấ ư ng ợ cho c t ơ h và các ể ho t ạ đ ng ộ sống A. Chất béo B. Chất đ m ạ C. Vitamine D. Carbohydate
Câu 13. Chất có vai trò d t ự r , cung c ữ p năng l ấ ư ng ợ cho c t ơ h và các ể ho t ạ đ ng ộ sống là A. Chất béo B. Chất đ m ạ C. Vitamine D. Carbohydate
Câu 14. Chất có vai trò c u t ấ o nên ạ c t ơ h s ể inh v t
ậ , tham gia cung c p năng l ấ ư ng ợ và hầu h t ế các ho t ạ đ ng s ộ ng ố A. Chất béo B. Chất đ m ạ C. Vitamine D. Carbohydate Câu 15. Nhóm th c ự ph m ẩ ch a ứ nhi u car ề bohydrates là M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. C m ơ , bánh mì, đư ng, khoai ờ s n ắ B. Dầu ăn, thịt m , ỡ d u ô l ầ iu C. Tr ng, t ứ hịt, các lo i ạ đ u ậ
D. Cà chua, nho, cam, cà rốt
Câu 16. Đâu không ph i ả ng d ứ ng c ụ a ủ khoai lang A. Làm bia B. Làm th c ứ ăn cho con ngư i ờ C. Làm bánh D. Làm th c ăn cho đ ứ ng ộ v t ậ
Câu 17. Nguyên li u chí ệ nh đ ch ể ế bi n đ ế ư ng cát ờ tr ng ắ là A. Mía B. Ngô C. Khoai lang D. Ca cao
Câu 18. Đâu không ph i ả tính ch t ấ c a t ủ h c ph ự m ẩ A. Đa d ng ạ B. D b ễ ị h ng ỏ C. Không có h n ạ s d ử ng ụ D. Dễ bị bi n đ ế ổi Câu 19. Đi u gì ề x y ả ra khi đ t ể h c ph ự m
ẩ ngoài không khí quá lâu A. Có mùi l ( ạ mùi chua) B. Màu s c ắ bị bi n đ ế ổi C. Có nh ng s ữ i ợ n m ấ mốc, n m ấ tr ng m ắ c t ọ rên b m ề t ặ D. C ba đáp ả án trên
Câu 20. Tác nhân làm th c ự ph m ẩ b h ị ng l ỏ à: A. Vi khuẩn B. Nấm mốc M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Một số lương thực – thực phẩm thông dụng KHTN 6 Cánh diều
121
61 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(121 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
E.4. bài t p m t s l ng th c – th c ph m thông d ngậ ộ ố ươ ự ự ẩ ụ
Câu 1. L ng th c là:ươ ự
A. Là th c ăn ch a hàm l ng l n ch t béo, ngu n cung c p chính v năng l ng và ứ ứ ượ ớ ấ ồ ấ ề ượ
ch t b t carbohydrate trong kh u ph n ăn.ấ ộ ẩ ầ
B. Là th c ăn ch a hàm l ng l n ch t đ m, ngu n cung c p chính v năng l ng vàứ ứ ượ ớ ấ ạ ồ ấ ề ượ
ch t b t carbohydrate trong kh u ph n ăn.ấ ộ ẩ ầ
C. Là th c ăn ch a hàm l ng l n tinh b t, ngu n cung c p chính v năng l ng và ứ ứ ượ ớ ộ ồ ấ ề ượ
ch t b t carbohydrate trong kh u ph n ăn.ấ ộ ẩ ầ
D. Là th c ăn ch a hàm l ng l n vitamin, ngu n cung c p chính v năng l ng và ứ ứ ượ ớ ồ ấ ề ượ
ch t b t carbohydrate trong kh u ph n ăn.ấ ộ ẩ ầ
Câu 2. L ng th c đ c ch n làm l ng th c chính là:ươ ự ượ ọ ươ ự
A. Khoai
B. G oạ
C. Ngô
D. S nắ
Câu 3. L ng th c có s n l ng l n nh t Vi t Nam là:ươ ự ả ượ ớ ấ ở ệ
A. G oạ
B. Ngô
C. Khoai
D. S nắ
Câu 4. Các l ng th c ph bi n Vi t Nam làươ ự ổ ế ở ệ
A. Lúa mì, khoai, ngô
B. Lúa g o, m ch nha, ngôạ ạ
C. Lúa g o, ngô, khoai, s nạ ắ
D. Lúa g o, lúa mì, khoai, s nạ ắ
Câu 5. 100 g ngô và 100g g o đ u sinh ra 1528j, t i sao không ch n ngô là l ng ạ ề ạ ọ ươ
th c chínhự
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Do g o ngon h n ngôạ ơ
B. Do g o d n u h n ngôạ ễ ấ ơ
C. Do g o d tiêu hóa h n và ch a nhi u ch t dinh d ng h n ngôạ ễ ơ ứ ề ấ ưỡ ơ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 6. Lo i th c ăn nào sau đây, không n m trong nhóm ngũ c c:ạ ứ ằ ố
A. G o n pạ ế
B. Lúa mì
C. Đ u đenậ
D. Rau c iả
Câu 7. Nhóm th c ph m nào sau đây có ngu n g c th c v t:ự ẩ ồ ố ự ậ
A. g o, ngô, khoai lang, mía, s aạ ữ
B. g o, ngô, m t ong, b , tr ngạ ậ ơ ứ
C. g o, ngô, khoai lang, mía, hoa quạ ả
D. cá, th t, tr ng, b , m l n, s a.ị ứ ơ ỡ ợ ữ
Câu 8. Th c ph m là nh ng:ự ẩ ữ
A. Là s n ph m ch a ch t b t (carbohydrate), ch t béo (lipid), ch t đ m (proteine) ả ẩ ứ ấ ộ ấ ấ ạ
ho c n cặ ướ
B. Là s n ph m ch ch a ch t b t (carbohydrate)ả ẩ ỉ ứ ấ ộ
C. Là s n ph m ch ch a ch t béo (lipid)ả ẩ ỉ ứ ấ
D. Là s n ph m ch ch a ch t đ m (proteine) ho c n cả ẩ ỉ ứ ấ ạ ặ ướ
Câu 9. Nhóm th c ph m có ngu n g c t đ ng v tự ẩ ồ ố ừ ộ ậ
A. Th t, cá, tr ng, s aị ứ ữ
B. Th t, cá, rau xanh, trái câyị
C. Th t, rau xanh, trái cây, s aị ữ
D. Th t, b , s a, míaị ơ ữ
Câu 10. Th c ph m ch a nh ng ch t gìự ẩ ứ ữ ấ
A. Ch t b tấ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Ch t béoấ
C. Ch t đ mấ ạ
D. C ba đáp án trênả
Câu 11. Th c ph m không cung c p ch t nào cho c thự ẩ ấ ấ ơ ể
A. Vitamin
B. Ch t khoángấ
C. Oxygen
D. Ch t b tấ ộ
Câu 12. Ch t có vai trò d tr , cung c p năng l ng cho c th và các ho t đ ng ấ ự ữ ấ ượ ơ ể ạ ộ
s ngố
A. Ch t béoấ
B. Ch t đ mấ ạ
C. Vitamine
D. Carbohydate
Câu 13. Ch t có vai trò d tr , cung c p năng l ng cho c th và các ho t đ ng ấ ự ữ ấ ượ ơ ể ạ ộ
s ng làố
A. Ch t béoấ
B. Ch t đ mấ ạ
C. Vitamine
D. Carbohydate
Câu 14. Ch t có vai trò c u t o nên c th sinh v t, tham gia cung c p năng l ng và ấ ấ ạ ơ ể ậ ấ ượ
h u h t các ho t đ ng s ngầ ế ạ ộ ố
A. Ch t béoấ
B. Ch t đ mấ ạ
C. Vitamine
D. Carbohydate
Câu 15. Nhóm th c ph m ch a nhi u carbohydrates làự ẩ ứ ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. C m, bánh mì, đ ng, khoai s nơ ườ ắ
B. D u ăn, th t m , d u ô liuầ ị ỡ ầ
C. Tr ng, th t, các lo i đ uứ ị ạ ậ
D. Cà chua, nho, cam, cà r tố
Câu 16. Đâu không ph i ng d ng c a khoai langả ứ ụ ủ
A. Làm bia
B. Làm th c ăn cho con ng iứ ườ
C. Làm bánh
D. Làm th c ăn cho đ ng v tứ ộ ậ
Câu 17. Nguyên li u chính đ ch bi n đ ng cát tr ng làệ ể ế ế ườ ắ
A. Mía
B. Ngô
C. Khoai lang
D. Ca cao
Câu 18. Đâu không ph i tính ch t c a th c ph mả ấ ủ ự ẩ
A. Đa d ngạ
B. D b h ngễ ị ỏ
C. Không có h n s d ngạ ử ụ
D. D b bi n đ iễ ị ế ổ
Câu 19. Đi u gì x y ra khi đ th c ph m ngoài không khí quá lâuề ả ể ự ẩ
A. Có mùi l (mùi chua)ạ
B. Màu s c b bi n đ iắ ị ế ổ
C. Có nh ng s i n m m c, n m tr ng m c trên b m tữ ợ ấ ố ấ ắ ọ ề ặ
D. C ba đáp án trênả
Câu 20. Tác nhân làm th c ph m b h ng là:ự ẩ ị ỏ
A. Vi khu nẩ
B. N m m cấ ố
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. N m tr ngấ ắ
D. C ba đáp án trên đ u đúngả ề
Câu 21. Đ s d ng l ng th c, th c ph m an toàn c n chú ý:ể ử ụ ươ ự ự ẩ ầ
A. Ch n mua nh ng n i cung c p l ng th c - th c ph m uy tín, có xu t x và ọ ở ữ ơ ấ ươ ự ự ẩ ấ ứ
ngu n g c rõ ràngồ ố
B. Ki m tra h n s d ng tr c khi dùngể ạ ử ụ ướ
C. B o qu n nh ng n i thoáng mát s ch s , nhi t đ phù h pả ả ở ữ ơ ạ ẽ ệ ộ ợ
D. C A,B,Cả
Câu 22. Đâu là cách b o qu n th c ph m không đúng cách:ả ả ự ẩ
A. Đông l nhạ
B. Bu c túi ninong qua đêm ngoài không khíộ ở
C. Hun khói
D. S y khôấ
Câu 23. Nguyên nhân gây ng đ c th c ph m làộ ộ ự ẩ
A. Th c ph m quá h n s d ngự ẩ ạ ử ụ
B. Th c ph m nhi m khu nự ẩ ễ ẩ
C. Th c ph m đ c ch bi n không đ m b o quy trình v sinhự ẩ ượ ế ế ả ả ệ
D. Các đáp án trên đ u đúngề
Câu 24. Khi b o qu n rau, qu t i, ng i ta th ng bao gói tr c khi làm l nh đ :ả ả ả ươ ườ ườ ướ ạ ể
A. Gi m s xâm nh p c a vi khu n gây h iả ự ậ ủ ẩ ạ
B. Tránh m t n cấ ướ
C. Tránh đông c ng rau,quứ ả
D. Tránh đông c ng rau,quứ ả
Câu 25. Đi u gì x y ra khi ăn ph i th c ph m quá h n s d ng quá lâuề ả ả ự ẩ ạ ử ụ
A. Không có đi u gì x y raề ả
B. Đau b ng 1 lát r i h tụ ồ ế
C. B ng đ c th c ph m, đau b ng, bu n nônị ộ ộ ự ẩ ụ ồ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ