Trắc nghiệm Vi khuẩn KHTN 6 Kết nối tri thức

239 120 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(239 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G3. Bài t p v vi khu n
Câu 1: Vi khu n là nh ng sinh v t:
A. Đ n bào nhân sơ ơ
B. Có c u trúc đ n gi n ơ
C. Ch quan sát đ c d i kính hi n vi ượ ướ
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 2: T c u khu n gây b nh nhi m khu n trên da có đ c đi m gì:
A. Hình c u
B. S ng riêng l ho c t ng đám
C. Có c u t o là sinh v t nhân s ơ
D. C ba đáp án đ u đúng
Câu 3: Đ c đi m phân b c a vi khu n d i đây ướ
A. Riêng l
B. Thành chu i
C. Thành t ng đám
D. C ba đáp án trên
Câu 4: Môi tr ng s ng c a vi khu nườ
A. Ch d i n c ướ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Ch trên c n
C. kh p m i n i ơ
D. Ch s ng trong c th sinh v t khác ơ
Câu 5: Vi khu n có bao nhiêu hình d ng đi n hình
A. 2
B. 3
C. 4
D. 5
Câu 6: T c u khu n là nh ng vi khu n
A. Có hình c u, đ ng 1 mình ho c thành đám
B. Có hình que, đ ng 1 mình
C. Có hình c u, đ ng thành chu i
D. Có hình que, đ ng thành chu i
Câu 7: Vi khu n lam có hình gì
A. Hình que
B. Hình c u
C. Hình xo n
D. Hình d u ph y
Câu 8: Vi khu n ch quan sát đ c b ng ượ
A. M t th ng ườ
B. Kính hi n vi
C. Kính lúp
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. C ba đáp án trên
Câu 9: Đ c đi m nào d i đây nói v vi khu n là đúng? ướ
A. Có c u t o t bào nhân th c. ế
B. Kích th c có th nhìn th y b ng m t th ng.ướ ườ
C. Có c u t o t bào nhân s . ế ơ
D. H gen đ y đ .
Câu 10: Ch c năng c a t bào ch t c a vi khu n ế
A. B o v t bào kh i nh ng tác nhân bên ngoài ế
B. Ch a các bào quan, là n i di n ra các ho t đ ng s ng c a t bào. ơ ế
C. Ch a v t ch t di truy n, đi u khi n m i ho t đ ng s ng c a t bào ế
D. C ba đáp án đ u đúng
Câu 11: Đ c đi m nào c a vi khu n khác v i virus
A. Môi tr ng s ngườ
B. Vi khu n c u t o t t bào, virus thì không ế
C. Dinh d ngưỡ
D. C ba đáp án trên
Câu 12: B c nhu m xanh methylene khi làm tiêu b n quan sát vi khu n trongướ
n c d a mu i, cà mu i có ý nghĩa gì?ướ ư
A. Vi khu n b t màu thu c nhu m d quan sát.
B. Làm tăng s l ng vi khu n trong n c d a mu i, cà mu i. ượ ướ ư
C. Phóng to các t bào vi khu n đ quan sát.ế
D. Làm tiêu di t các sinh v t khác trong n c d a mu i, cà mu i. ướ ư
Câu 13: Th i gian s a chua là
A. 1-2 gi
B. 2-4 gi
C. 5-10 gi
D. 8-12 gi
Câu 14: N c đ c s d ng làm s a chua làướ ượ
A. N c l nh.ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. N c đun sôi đ ngu i.ướ
C. N c sôi.ướ
D. N c đun sôi r i đ ngu i đ n kho ng 500C.ướ ế
Câu 15: Phát bi u nào d i đây không đúng khi nói v vai trò vi khu n? ướ
A. Nhi u vi khu n có ích đ c s d ng trong nông nghi p và công nghi p ượ
ch bi n.ế ế
B. Vi khu n đ c s d ng trong s n xu t vaccine và thu c kháng sinh. ượ
C. M i vi khu n đ u có l i cho t nhiên và đ i s ng con ng i. ườ
D. Vi khu n giúp phân h y các ch t h u c thành các ch t vô c đ cây s ơ ơ
d ng.
Câu 16: Đâu không ph i là ng d ng c a vi khu n:
A. Ch t o d c ph m, m ph mế ượ
B. Ch bi n th c ph mế ế
C. Ch t o phân bónế
D. Gây b nh cho con ng i và đ ng v t ườ
Câu 17: S a chua đ c lên men t vi khu n nào sau đây: ượ
A. Vi khu n E.coli
B. Vi khu n Lactic
C. Vi khu n Probiotic
D. Vi khu n acetic
Câu 18: Vi khu n đ c s d ng lên men d a mu i ượ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Vi khu n E.coli
B. Vi khu n Lactic
C. Vi khu n Probiotic
D. Vi khu n acetic
Câu 19: Tác h i c a vi khu n là
A. Gây b nh cho con ng i ườ
B. Gây b nh cho đ ng v t
C. Gây h h ng th c ph mư
D. C ba đáp án trên
Câu 20: B nh nào sau đây không ph i do vi khu n gây nên?
A. B nh ki t l . ế
B. B nh tiêu ch y.
C. B nh vàng da.
D. B nh thu đ u.
Câu 21: Vi khu n xâm nh p qua con đ ng nào là ch y u? ườ ế
A. Đ ng tiêu hóa.ườ
B. Đ ng hô h p.ườ
C. Ti p xúc ng i b nh.ế ườ
D. Đ ng máu.ườ
Câu 22: Con đ ng nào không ph i con đ ng lây do vi khu n?ườ ườ
A.Đ ng hô h p.ườ
B.Đ ng ăn u ng.ườ
C.Ti p xúc ng i b nh.ế ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) G3. Bài tập v vi ề khu n
Câu 1: Vi khuẩn là nh ng s ữ inh v t ậ : A. Đ n bào nhân s ơ ơ B. Có c u t ấ rúc đ n ơ gi n ả C. Chỉ quan sát đư c ợ dư i ớ kính hi n vi ể
D. Cả ba đáp án trên đ u đúng ề Câu 2: T c
ự ầu khuẩn gây bệnh nhi m
ễ khuẩn trên da có đặc đi m ể gì: A. Hình cầu B. Sống riêng l ho ẻ c ặ t ng đám ừ C. Có c u t ấ o l ạ à sinh v t ậ nhân sơ
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 3: Đặc đi m ể phân bố c a vi ủ khuẩn dư i ớ đây A. Riêng lẻ B. Thành chuỗi C. Thành t ng đám ừ D. Cả ba đáp án trên Câu 4: Môi trư ng ờ sống c a vi ủ khu n ẩ A. Chỉ d ở ư i ớ nư c ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Chỉ ở trên c n ạ C. Ở kh p ắ m i ọ n i ơ D. Chỉ sống trong c t ơ h s ể inh v t ậ khác
Câu 5: Vi khuẩn có bao nhiêu hình d ng đi ạ n ể hình A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 6: T c ự ầu khuẩn là nh ng vi ữ khu n ẩ A. Có hình cầu, đ ng 1 m ứ ình ho c ặ thành đám B. Có hình que, đ ng 1 m ứ ình C. Có hình c u, đ ầ ng t ứ hành chuỗi D. Có hình que, đ ng t ứ hành chuỗi
Câu 7: Vi khuẩn lam có hình gì A. Hình que B. Hình cầu C. Hình xo n ắ D. Hình d u ph ấ y ẩ
Câu 8: Vi khuẩn chỉ quan sát đư c ợ b ng ằ A. M t ắ thư ng ờ B. Kính hi n vi ể C. Kính lúp M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Cả ba đáp án trên Câu 9: Đặc đi m ể nào dư i ớ đây nói v vi ề khu n l ẩ à đúng? A. Có cấu t o ạ t bào nhân t ế h c. ự B. Kích thư c ớ có th nhì ể n th y b ấ ng m ằ t ắ thư ng. ờ C. Có c u t ấ o t ạ bào nhân s ế . ơ D. Hệ gen đầy đ . ủ
Câu 10: Chức năng c a ủ t bào ch ế ất c a vi ủ khu n ẩ A. B o ả v t ệ bào kh ế i ỏ nh ng t ữ ác nhân bên ngoài
B. Chứa các bào quan, là n i ơ di n r ễ a các ho t ạ đ ng s ộ ng c ố a ủ t bào. ế C. Chứa v t ậ chất di truy n, đi ề u khi ề n m ể i ọ ho t ạ đ ng s ộ ng c ố a t ủ ế bào
D. Cả ba đáp án đ u đúng ề Câu 11: Đ c ặ đi m ể nào c a vi ủ khu n khác v ẩ i ớ virus A. Môi trư ng s ờ ống B. Vi khuẩn cấu t o t ạ t ừ bào, vi ế rus thì không C. Dinh dư ng ỡ D. Cả ba đáp án trên Câu 12: Bư c nhu ớ m
ộ xanh methylene khi làm tiêu b n quan s ả át vi khu n t ẩ rong nư c d ớ a ư muối, cà mu i ố có ý nghĩa gì? A. Vi khuẩn b t ắ màu thuốc nhu m ộ d quan s ễ át. B. Làm tăng số lư ng vi ợ khu n t ẩ rong nư c d ớ a ư mu i ố , cà mu i ố . C. Phóng to các t bào vi ế khu n đ ẩ ể quan sát. D. Làm tiêu di t ệ các sinh v t ậ khác trong nư c ớ d a m ư u i ố , cà mu i ố . Câu 13: Th i ờ gian s ủ ữa chua là A. 1-2 giờ B. 2-4 giờ C. 5-10 giờ D. 8-12 giờ Câu 14: Nư c ớ đư c ợ s d ử ng l ụ àm s a chua ữ là A. Nư c l ớ nh. ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Nư c ớ đun sôi để ngu i ộ . C. Nư c ớ sôi. D. Nư c đun s ớ ôi rồi đ ngu ể i ộ đ n ế kho ng 500C ả .
Câu 15: Phát bi u nào d ể ư i
ớ đây không đúng khi nói v vai ề trò vi khu n? ẩ A. Nhi u vi ề khu n có í ẩ ch đư c s ợ d ử ng t ụ
rong nông nghi p và công nghi ệ p ệ ch bi ế n. ế B. Vi khuẩn đư c s ợ ử d ng t ụ rong s n ả xu t ấ vaccine và thu c kháng s ố inh. C. M i ọ vi khuẩn đ u có l ề i ợ cho t nhi ự ên và đ i ờ s ng con ng ố ư i ờ .
D. Vi khuẩn giúp phân h y các ủ ch t ấ h u c ữ t ơ hành các ch t ấ vô c đ ơ cây ể s ử d ng. ụ
Câu 16: Đâu không ph i ả là ng d ứ ng c ụ a ủ vi khu n ẩ : A. Ch t ế o ạ dư c ph ợ m ẩ , m ph ỹ m ẩ B. Chế bi n t ế h c ph ự m ẩ C. Chế t o phân bón ạ D. Gây bệnh cho con ngư i ờ và đ ng v ộ t ậ Câu 17: S a chua ữ đư c l ợ ên men t vi ừ khu n nào s ẩ au đây: A. Vi khuẩn E.coli B. Vi khuẩn Lactic C. Vi khuẩn Probiotic D. Vi khuẩn acetic
Câu 18: Vi khuẩn đư c s ợ ử d ng l ụ ên men d a ư mu i ố M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo