Trắc nghiệm Virus KHTN 6 Kết nối tri thức

214 107 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(214 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
G4. Bài t p v virut
Câu 1: Hi n nay, trên th gi i đã phát hi n đ c kho ng: ế ượ
A. 3000 lo i virus
B. 4000 lo i virus
C. 5000 lo i virus
D. 600 lo i virus
Câu 2: Đ c đi m c a virus:
A. Kích th c siêu hi n vi, t n t i nh m t d ng không s ng ngoài t bào ướ ư ế
ch và s ng kí sinh n i bào b t bu c
B. Kích th c siêu hi n vi, t n t i nh m t d ng s ng ngoài t bào ch ướ ư ế
s ng kí sinh n i bào b t bu c
C. Kích th c siêu hi n vi, t n t i nh m t d ng s ng ngoài t bào ch ướ ư ế
s ng kí sinh ngo i bào.
D. Kích th c siêu hi n vi, t n t i nh m t d ng không s ng ngoài t bào ướ ư ế
ch và s ng kí sinh ngo i bào.
Câu 3: Đ c đi m nào d i đây nói v virus là sai? ướ
A. Không có c u t o t bào. ế
B. Ch nhân lên khi s ng ngoài môi tr ng. ườ
C. Có c u t o đ n gi n. ơ
D. H u h t quan sát d i kính hi n vi đi n t . ế ướ
Câu 4: Virus đ c phát hi n đ u tiên t cây gì?ượ
A. Cây đ u.
B. Cây thu c lá.
C. Cây x ng r ng.ươ
D. Cây dâu t m.
Câu 5: Virus có hình d ng nh th nào: ư ế
A. D ng xo n
B. D ng hình kh i
C. D ng h n h p
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. T t c các ph ng án trên đ u đúng ươ
Câu 6: Hình d ng nào không đ c tr ng virus? ư
A. D ng xo n
B. D ng hình kh i.
C. D ng h n h p.
D. D ng hình c u.
Câu 7: Virus corona có hình gì:
A. Hình que
B. Hình xo n
C. Hình kh i
D. Hình h n h p
Câu 8: Virus d i có hình gì
A. Hình que
B. Hình xo n
C. Hình kh i
D. Hình h n h p
Câu 9: Virus nào có d ng xo n?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Virus kh m thu c lá.
B. Virus cúm.
C. Virus viêm k t m c.ế
D. Virus phage.
Câu 10: T i sao virus ph i kí sinh b t bu c:
A. Vì virus có kích th c hi n viướ
B. Vì virus có c u t o t bào nhân s ế ơ
C. Vì khi ra ngoài t bào, virus s tr thành v t không s ngế
D. Vì khi ra ngoài t bào, ch t dinh d ng ít h nế ưỡ ơ
Câu 11: Đ c đi m c u t o c a virus
A. Ch a có c u t o t b o, g m hai ph n: l p v protein và ph n lõi ch a ư ế
v t ch t di truy n
B. Ch a có c u t o t bào, ch g m ph n lõi ch a v t ch t di truy nư ế
C. Có c u t o t bào, g m hai ph n: l p v protein và ph n lõi ch a v t ch t ế
di truy n
D. Có c u t o t bào, ch g m ph n lõi ch a v t ch t di truy n ế
Câu 12: T t c virus đ u đ c c u t o t m y thành ph n c b n? ượ ơ
A. 2 thành ph n.
B. 3 thành ph n.
C. 4 thành ph n.
D. 5 thành ph n.
Câu 13: L p v ngoài c a virus có tác d ng gì
A. B o v virus kh i tác nhân bên ngoài
B. Giúp virus bám vào v t ch d dàng
C. T o nên hình d ng cho virus
D. C ba đáp án trên
Câu 14: Quan sát hình và cho bi t virus kh m thu c lá có v t ch t di truy nế
gì:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. DNA
B. RNA
C. Protein
D. Không có v t ch t di truy n
Câu 15: ng d ng c a virus là:
A. Virus đ c s đ ng đ s n xu t vaccine.ượ
B. S n xu t các ch ph m sinh h c có giá tr nh hormone, protein. ế ư
C. S n xu t thu c tr sâu virus không gây h i cho môi tr ng, con ng i và ườ ườ
sinh v t khác
D. T t c đáp án trên đ u đúng
Câu 16:
Ng i ta s d ng virus NPV đ tiêu di t sâu, đây là ng d ng gì c a virus :ườ
A. S n xu t các ch ph m sinh h c có giá tr nh hormone, protein. ế ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Virus đ c s đ ng đ s n xu t vaccine.ượ
C. S n xu t thu c tr sâu virus không gây h i cho môi tr ng, con ng i và ườ ườ
sinh v t khác
D. S n xu t d c ph m ượ
Câu 17: Đ i t ng gây nên đ i d ch l n nh t th gi i hi n nay là: ượ ế
A. Vi khu n
B. Virus
C. Th c v t
D. Nguyên sinh v t
Câu 18: Đâu không ph i tác h i c a virus
A. Gây b nh cho con ng i ườ
B. Gây b nh cho đ ng v t
C. S n xu t vaccine ch a b nh
D. Gây b nh cho cây tr ng
Câu 19: Virus nào d i đây kí sinh trên vi khu n?ướ
A. Virrus viêm gan B.
B. Virus d i.
C. Virus kh m thu c lá.
D. Th c khu n th .
Câu 20: D ch Ebola x y ra vào năm 2014 đâu?
A. Nam Phi.
B. Tây Thái Bình D ng.ươ
C. Tây Phi.
D. n Đ .
Câu 21: Virus Corona xu t phát đ u tiên t n c nào? ướ
A. N c Anh.ướ
B. Vi t Nam.
C. Trung Qu c.
D. Hàn Qu c.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) G4. Bài t p v vi ề rut Câu 1: Hi n nay ệ , trên th gi ế i ớ đã phát hi n đ ệ ư c ợ kho ng: ả A. 3000 lo i ạ virus B. 4000 lo i ạ virus C. 5000 lo i ạ virus D. 600 lo i ạ virus Câu 2: Đặc đi m ể c a ủ virus: A. Kích thư c s ớ iêu hi n vi ể , tồn t i ạ nh m ư t ộ d ng ạ không s ng ngoài ố t bào ế ch và s ủ ống kí sinh n i ộ bào b t ắ bu c ộ B. Kích thư c ớ siêu hi n ể vi, t n t ồ i ạ nh m ư t ộ d ng s ạ ng ngoài ố t bào ch ế và ủ sống kí sinh n i ộ bào b t ắ bu c ộ C. Kích thư c ớ siêu hi n ể vi, t n t ồ i ạ nh m ư t ộ d ng s ạ ng ngoài ố t bào ch ế và ủ sống kí sinh ngo i ạ bào. D. Kích thư c s ớ iêu hi n vi ể , tồn t i ạ nh m ư t ộ d ng ạ không s ng ngoài ố t bào ế ch và s ủ ống kí sinh ngo i ạ bào. Câu 3: Đặc đi m ể nào dư i ớ đây nói v vi ề rus là sai? A. Không có cấu t o t ạ bào. ế
B. Chỉ nhân lên khi s ng ngoài ố môi trư ng. ờ C. Có c u t ấ o đ ạ n gi ơ n. ả D. Hầu h t ế quan sát dư i ớ kính hi n vi ể đi n t ệ . ử Câu 4: Virus đư c ợ phát hi n đ ệ u t ầ iên t cây ừ gì? A. Cây đ u. ậ B. Cây thuốc lá. C. Cây xư ng r ơ ồng. D. Cây dâu t m ằ .
Câu 5: Virus có hình d ng ạ nh t ư h nào: ế A. D ng xo ạ n ắ B. D ng ạ hình khối C. D ng ạ hỗn h p ợ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Tất cả các phư ng ơ án trên đ u ề đúng Câu 6: Hình d ng ạ nào không đ c ặ tr ng ư ở virus? A. D ng xo ạ n ắ B. D ng ạ hình khối. C. D ng ạ hỗn h p. ợ D. D ng hì ạ nh cầu.
Câu 7: Virus corona có hình gì: A. Hình que B. Hình xo n ắ C. Hình khối D. Hình hỗn h p ợ Câu 8: Virus d i ạ có hình gì A. Hình que B. Hình xo n ắ C. Hình khối D. Hình hỗn h p ợ
Câu 9: Virus nào có d ng ạ xo n? ắ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Virus kh m ả thu c ố lá. B. Virus cúm. C. Virus viêm k t ế m c. ạ D. Virus phage. Câu 10: T i ạ sao virus ph i ả kí sinh b t ắ bu c: ộ A. Vì virus có kích thư c ớ hi n ể vi B. Vì virus có c u t ấ o ạ t bào nhân s ế ơ
C. Vì khi ra ngoài t bào, vi ế rus sẽ tr t ở hành v t ậ không s ng ố
D. Vì khi ra ngoài t bào, ch ế t ấ dinh dư ng í ỡ t h n ơ Câu 11: Đ c ặ đi m ể c u t ấ o ạ c a vi ủ rus A. Ch a ư có c u t ấ o t ạ b ế o, ả g m ồ hai ph n: ầ l p v ớ pr ỏ otein và ph n l ầ õi ch a ứ v t ậ chất di truy n ề B. Chưa có cấu t o ạ t bào, ch ế g ỉ m ồ ph n l ầ õi ch a v ứ t ậ ch t ấ di truy n ề C. Có c u t ấ o t ạ bào, g ế ồm hai ph n: ầ l p v ớ pr ỏ otein và ph n l ầ õi ch a ứ v t ậ ch t ấ di truy n ề D. Có cấu t o ạ t bào, ch ế g ỉ m ồ ph n l ầ õi ch a v ứ t ậ ch t ấ di truy n ề Câu 12: T t ấ c vi ả rus đ u đ ề ư c ợ c u t ấ o t ạ m ừ y t ấ hành ph n c ầ b ơ n? ả A. 2 thành phần. B. 3 thành phần. C. 4 thành phần. D. 5 thành phần. Câu 13: L p v ớ ngoài ỏ c a ủ virus có tác d ng gì ụ A. B o ả v v ệ irus kh i ỏ tác nhân bên ngoài B. Giúp virus bám vào v t ậ chủ d dàng ễ C. T o nên hì ạ nh d ng ạ cho virus D. Cả ba đáp án trên
Câu 14: Quan sát hình và cho bi t ế virus kh m ả thu c ố lá có v t ậ ch t ấ di truy n ề là gì: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. DNA B. RNA C. Protein D. Không có v t ậ chất di truy n ề Câu 15: Ứng d ng c ụ a ủ virus là:
A. Virus được sử đ ng đ ụ s ể n xu ả t ấ vaccine. B. S n ả xu t ấ các ch ph ế m ẩ sinh h c ọ có giá tr nh ị hor ư mone, protein. C. S n ả xu t ấ thu c t ố r s ừ âu virus không gây h i ạ cho môi trư ng, ờ con ngư i ờ và sinh v t ậ khác
D. Tất cả đáp án trên đ u đúng ề Câu 16: Ngư i ờ ta sử d ng vi ụ rus NPV đ t ể iêu di t ệ sâu, đây là ng ứ d ng gì ụ c a vi ủ rus : A. S n xu ả
ất các chế phẩm sinh h c có gi ọ á tr nh ị ho ư rmone, protein. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo