Bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global success mới nhất

733 367 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ bài tập từ vựng Tiếng Anh 10 Global success cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo môn Tiếng Anh lớp 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(733 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:

CONTENTS
GRADE 10 – GLOBAL SUCCESS
Unit 1: Family life…………………………………………………………………………2
Unit 2: Humans and the environment………………………………………….11
Unit 3: Music…………………………………………………………………………......22
Unit 4: For a better community……………………………………………………31
Unit 5: Inventions………………………………………………………………………..41
Unit 6: Gender equality……………………………………………………………….50
Unit 7: Viet Nam and international organisations………………………..60
Unit 8: New ways to learn……………………………………………………………71
Unit 9: Protecting the environment……………………………………………..81
Unit 10: Ecotourism…………………………………………………………………….90 Unit 1: Family life 1 Noun 1 Housework /ˈhaʊswɜːk/ Việc nhà 2 Housewife /ˈhaʊswaɪf/ Bà nội trợ 3 Benefit /ˈbenɪfɪt/ Lợi ích 4 Task /tɑːsk/
Nhiệm vụ, việc phải làm 5 Bond /bɒnd/ Sự gắn kết 6 Value /ˈvæljuː/ Giá trị Verb 1 Divide /dɪˈvaɪd/ Phân chia 2 Look after /lʊk ˈɑːftə(r)/ Chăm sóc 3 Tidy up /ˈtaɪdi ʌp/ Dọn dẹp 4 Strengthen /ˈstreŋkθn/ Tăng cường, củng cố 5 Develop /dɪˈveləp/ Phát triển 6 Damage /ˈdæmɪdʒ/ Phá hủy, làm hỏng 7 Grow up /ɡrəʊ ʌp/ Lớn lên 8 Celebrate /ˈselɪbreɪt/ Tổ chức, kỉ niệm Adjective 1 Traditional /trəˈdɪʃənl/ Thuộc về truyền thống 2 Proud /praʊd/ Tự hào Phrases 1 household chores /ˈhaʊshəʊld tʃɔː(r)z/ Việc nhà 2 2 homemaker /ˈhəʊmmeɪkə(r)/ Người nội trợ 3 breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/ Trụ cột gia đình 4 Earn money /ɜːn ˈmʌni/ Kiếm tiền 5
do the heavy lifting /duː ðə ˈhevi lɪftɪŋ/ Làm việc nặng 6 do the laundry /duː ðə ˈlɔːndri/ Giặt là 7 study for exams
/ˈstʌdi fə(r) ɪɡˈzæmz/ Học ôn thi 8 Life skill /laɪf skɪl/ Kĩ năng sống 9
Take responsibility /teɪk rɪspɒnsəˈbɪləti/ Có trách nhiệm 10 Take care of /teɪk keə(r) əv/ Chăm sóc 11 routine task /ruːˈtiːn tɑːsk/ Công việc hàng ngày 12
Do the washing-up /duː ðəˈwɒʃɪŋʌp/ Rửa chén, bát
Ex I: Find the word which has a different sound in the part underlined. 1. A. football B. cooking C. good D. food 2. A. afraid B. mountain C. laid D. maid 3. A. prepare B. compare C. careful D. family 4. A. housework B. wrong C. whenever D. wonderful 5. A. exams B. sisters C. cleaners D. attracts 6. A. today B. mother C. money D. brother 7. A. interesting B. mistake C. divide D. practise 8. A. cycling B. usually C. heavy D. laundry 9. A. rubbish B. funny C. hungry D. cucumber 10. A. chore B. children C. Christmas D. champion
Ex II: Choose a word that has a different stress pattern from others. 1. A. equally B. family C. important D. benefit 3 2. A. busy B. routine C. later D. English 3. A. enough B. market C. answer D. visit 4. A. celebrate B. national C. opinion D. century 5. A. value B. support C. moment D. programme 6. A. special B. people C. picnic D. correct 7. A. together B. personal C. evening D. favourite 8. A. complete B. breakfast C. second D. august 9. A. lesson B. finger C. exchange D. business 10. A. Sunday B. believe C. modern D. idol
Ex III: Write the words below in the correct column.
breakfast, crocodile, tractor, brick, ice cream, triangle, brilliant, traveller,
brown, control, crazy, trousers, brave, truck, brandnew, crayon, tree, branch,
trainer, crown, trumpet, bring, crash, treasure, crab, brush /br/ /kr/ /tr/
Ex IV: Label the picture with a correct phrase given. Lift heavy things Do the cooking Clean the house Do the laundry 4


zalo Nhắn tin Zalo