Giáo án Unit 1: Family life Tiếng anh 10 Global success

0.9 K 465 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Giáo án
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 58 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ giáo án Tiếng anh 10 Global success được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Bộ giáo án Tiếng anh 10 Global success năm 2023 mới, chuẩn nhất được thiết kế theo phong cách hiện đại, đẹp mắt, trình bày chi tiết cho từng bài học và bám sát chương trình Sách giáo khoa Tiếng anh 10.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(929 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)


 !"#$%

&'


(#)*


 
+,-

.%
!"#$%"!
&'
( )*+)

/
)
,


$)
-0
"

,-
)
./0/
)
1

23
423
5
,-
)678)  

9:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
)*
*1 %
     

       

%)

!

!,
;


23.4,
!<=>
$5/
", -)./0/)23423
5,-)678)9:,?@2?A4BCD-
,
*"<
*5*
*E
*F&
,
G
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
,. #6.%

'
H ;
HH '
HHH ;
HHHH !
% %) , 

)
IJKG%( - *

,-
- *





7%.#8
H*FI
G
L

HH
HHH


HHHH*M

" G1
5 &
E I);
F &
*


*
N
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
N
+
(KOOP*J*'
LP
*





$ #!.
H*

HH+
",-)./0/)
5,-)678)
HHHL
HHHH*+

* F
(KJ&*'&O *


*



%&%6.6,Q-
H*,QR-
S
*
T
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
*

M

*

*
U



IV
IV
IV
HH
HHH
HHHH*


PG*
P=P
H*
HH
HHHL
HHHH*
%&(. .%
.0'
9'):;9:;,R-
H*

$

*
*


*
*


*
*

*
"#

Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UNIT 1: FAMILY LIFE
Lesson 1: Getting started – Household chores I. OBJECTIVES
By the end of this lesson, Ss will be able to gain: 1. Knowledge
- an overview about the topic Family life;
- vocabulary to talk about household chores. 2. Core competence
- develop communication skills;
- be collaborative and supportive in pair work and teamwork;
- actively join in class activities. 3. Personal qualities
- be aware of responsibilities towards family II. MATERIALS
- Grade 10 textbook, Unit 1, Getting started
- Computer connected to the Internet
- Projector/ TV/ pictures and cards - sachmem.vn Language analysis Pronunci Vietnamese Form Meaning ation equivalent 1. /
relating to a house or flat and the people who trong gia đình, househol ˈhaʊshəʊld live there dùng trong gia đình d (a) / 2. chore /tʃɔːr/
a job or piece of work that needs to be done việc vặt (n) regularly

Assumptions
Anticipated difficulties Solutions
- Students may not know the household - Use pictures/ photos or videos of some chores.
household chores to show them in the class.
- Give short, clear instructions and help if
- Students may not know how to work in necessary. teams. Board Plan Date of teaching Unit 1: FAMILY LIFE
Lesson 1: Getting started – Household chores * WARM-UP Game: Let’s race! I. Vocabulary
1. household (adj) /ˈhaʊs.həʊld/: trong gia đình, dùng trong gia đình
2. chore (n) /tʃɔːr/: việc vặt (thường được dùng ở số nhiều: chores) II. Practice Task 1: Listen and read. Task 2: True or false. Task 3: Fill in the table.
Task 4: Complete the sentences. III. Production: Make a poster

III. PROCEDURES Notes:
In each activity, each step will be represented as following: * Deliver the task ** Implement the task *** Discuss **** Give comments or feedback Stage Stage aim Procedure Interacti Time on WARM-UP
- To introduce the GAME: LET’S RACE! 5 mins unit topic
* T divides Ss into 4 groups and gives instructions: Watch the T-S (Family life);
video clip and try to remember all the household chores Mr. - To introduce
Bean did in the video. One person from each group then
some vocabulary goes to the board and writes the names of the chores. and the grammar points to be learnt in the unit. S-S ** Ss do as instructed. S-S
*** Ss work in pairs to discuss the answer after watching the
clip, then one representative from each group writes the T-S answer on the board.
**** T confirms the correct answers. Suggested answer: 1. Mop the floor 2. Clean the toilet
3. Wash the clothes / Do the laundry 4. Clean the house

5. Vacuum the carpet PRESENTATI To help students VOCABULARY T-S 4 mins ON
use key language * T asks Ss to look at the photos to guess the meaning of more new words. appropriately before they read and listen.
** Ss say the Vietnamese meaning of the word.
1. household (n) /ˈhaʊs.həʊld/ 2. chore (n) /tʃɔːr/
*** Other Ss correct if the previous answers are incorrect.
**** T shows the Vietnamese meaning, says the words aloud and asks Ss to repeat them. PRACTICE - To get students
TASK 1. LISTEN AND READ (p.8) 6 mins interested in the
* T asks Ss to look at the picture (p.8 - 9) and answer the T-S topic. questions: - To get students to learn some vocabulary in the unit.


zalo Nhắn tin Zalo