Trắc nghiệm Biểu thức số, biểu thức đại số Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 1

115 58 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Chân trời sáng tạo
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 2 Toán 7 Chân trời sáng tạo có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    265 133 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(115 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

B sách: Chân tr i sáng t o toán 7 t p 2
Ch ng 7. BI U TH C Đ I Sươ
Bài 1. Bi u th c s , bi u th c đ i s
Câu 1. Bi u th c s bi u th chu vi hình vuông có c nh b ng 5 cm là:
A. 2 . 5;
B. 4 . 5;
C. 3 . 5;
D. 5 . 5.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Hình vuông có c nh b ng 5 cm nên bi u th c s c a chu vi c a hình vuông
b ng 4 . 5.
Câu 2. Bi u th c s bi u th di n tích c a hình thang có đáy l n b ng 6 cm,
đáy nh b ng 4 cm và chi u cao b ng 3 cm là:
A. 3 + 4 + 6;
B. 3 . 4 . 6;
C.
4 6
3 .
2
;
D. 2 . 3 . (4 + 6).
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
- Di n tích hình thang b ng trung bình c ng c a 2 đáy nhân v i chi u cao nên
bi u th c s di n tích c a hình thang là:
4 6
3 .
2
.
Câu 3. Bi u th c c a di n tích hình ch nh t có chi u dài h n chi u r ng 5 ơ
cm (v i a là chi u dài c a hình ch nh t) là:
A. a
2
+ 5a;
B. a
2
− 5;
C. 5 − 5a;
D. 5a − 5.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Chi u dài c a hình ch nh t là a (cm)
Chi u r ng c a hình ch nh t là a − 5 (cm)
Di n tích c a hình ch nh t là: a(a − 5) = a
2
− 5a.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. Bi u th c tính di n tích xung quanh hình h p ch nh t có chi u dài
b ng 4 cm, chi u r ng b ng 3 cm, chi u cao b ng 2 cm là:
A. 4 . 3 . 2 ;
B. 2 . (4 + 2) . 3 ;
C. 2 . (4 + 3) . 2 ;
D. 2 . (4 + 3)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
- Di n tích xung quanh c a hình h p ch nh t b ng chu vi đáy nhân v i chi u
cao.
Do đó bi u th c tính di n tích xung quanh hình h p ch nh t là: 2 . (4 + 3) . 2 .
Câu 5. Di n tích toàn ph n c a hình h p ch nh t có chi u dài là x, chi u
r ng là y, chi u cao là 2 có bi u th c đ i s bi u th là:
A. 2xy;
B. 4x + 4y;
C. xy;
D. 4x + 4y + 2xy.
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: D
Di n tích toàn ph n c a hình h p ch nh t b ng di n tích xung quanh c ng
v i di n tích hai m t đáy:
+ Bi u th c bi u th di n tích xung quanh c a hình h p ch nh t là: 2 . (x +y)
. 2.
+ Bi u th c bi u th di n tích hai m t đáy c a hình h p ch nh t là: 2xy.
+ Bi u th c bi u th di n tích toàn ph n c a hình h p ch nh t là:
2 . (x +y) . 2 + 2xy = 4x + 4y + 2xy.
V y bi u th c đ i s bi u th di n tích toàn ph n c a hình h p ch nh t là:
4x + 4y + 2xy.
Câu 6. Bi u th c đ i s bi u th hi u các bình ph ng c a a và b là: ươ
A. a
2
− b
2
B. a
2
+ b
2
C. (a − b)
2
D. (a + b)
2
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Bình ph ng c a a là : aươ
2
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bình ph ng c a b là: bươ
2
.
Hi u bình ph ng c a a và b là: a ươ
2
− b
2
.
Câu 7. Rút g n bi u th c: 3x + 4y − 7x + 5y, ta đ c bi u th c nào trong các ượ
bi u th c sau đây?
A. 7x − 2y;
B. −4x + 9y;
C. 9x − 4y;
D. 10x + 9y.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ta có: 3x + 4y − 7x + 5y
= (3x − 7y) + (4y + 5y)
= – 4x + 9y.
Câu 8. Rút g n bi u th c: 5(x
2
− x) + 2x
2
+ 7x, ta đ c bi u th c nào trong ượ
các bi u th c sau đây?
A. 7x
2
+ 2x;
B. 5x
2
− 5x + 2x
2
+ 7x;
C. 5x
2
− 5x;
D. 2x
2
− 7x.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Ta có: 5(x
2
− x) + 2x
2
+ 7x
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Bộ sách: Chân tr i ờ sáng t o t ạ oán 7 t p 2 Chư ng 7. B ơ I U Ể TH C Ứ Đ I Ạ SỐ Bài 1. Bi u t ể h c s , ố bi u t ể h c đ i ạ số Câu 1. Bi u t ể h c ứ số bi u t ể h chu ị vi hình vuông có c nh b ạ ng ằ 5 cm là: A. 2 . 5; B. 4 . 5; C. 3 . 5; D. 5 . 5. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Hình vuông có c nh b ạ ng ằ 5 cm nên bi u t ể h c ứ s c ố a chu vi ủ c a ủ hình vuông b ng 4 . 5. ằ Câu 2. Bi u t ể h c ứ số bi u t ể h di ị n t ệ ích c a
ủ hình thang có đáy l n b ớ ng ằ 6 cm, đáy nh b ỏ ng ằ 4 cm và chi u cao ề b ng 3 cm ằ là: A. 3 + 4 + 6; B. 3 . 4 . 6;  4  6 3 .    C.  2  ; D. 2 . 3 . (4 + 6).
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C
- Diện tích hình thang b ng ằ trung bình c ng ộ c a 2 đáy nhân v ủ i ớ chi u cao nên ề  4  6 3 .    bi u t ể h c s ứ ố diện tích c a ủ hình thang là:  2  . Câu 3. Bi u t ể h c ứ c a di ủ n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ có chi u dài ề h n chi ơ u r ề ng 5 ộ cm (v i ớ a là chi u dài ề c a ủ hình ch nh ữ t ậ ) là: A. a2 + 5a; B. a2 − 5; C. 5 − 5a; D. 5a − 5. Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: B Chi u dài ề c a ủ hình ch nh ữ t ậ là a (cm) Chi u r ề ng c ộ a ủ hình ch nh ữ t ậ là a − 5 (cm) Di n t ệ ích c a hì ủ nh ch nh ữ t
ậ là: a(a − 5) = a2 − 5a. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. Bi u t ể h c ứ tính di n t
ệ ích xung quanh hình h p ch ộ ữ nh t ậ có chi u ề dài b ng 4 cm ằ , chi u ề r ng b ộ ng ằ 3 cm, chi u cao ề b ng 2 cm ằ là: A. 4 . 3 . 2 ; B. 2 . (4 + 2) . 3 ; C. 2 . (4 + 3) . 2 ; D. 2 . (4 + 3) Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: C - Diện tích xung quanh c a ủ hình h p ch ộ nh ữ t ậ b ng chu vi ằ đáy nhân v i ớ chi u ề cao. Do đó bi u t ể h c t ứ ính di n t
ệ ích xung quanh hình h p ch ộ nh ữ t ậ là: 2 . (4 + 3) . 2. Câu 5. Di n t ệ ích toàn ph n c ầ a ủ hình h p ch ộ nh ữ t ậ có chi u dài ề là x, chi u ề r ng l ộ à y, chi u cao l ề à 2 có bi u ể th c ứ đ i ạ s bi ố u t ể h l ị à: A. 2xy; B. 4x + 4y; C. xy; D. 4x + 4y + 2xy. Hư ng ớ d n gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: D Di n t ệ ích toàn ph n c ầ a ủ hình h p ch ộ nh ữ t ậ b ng di ằ n t ệ ích xung quanh c ng ộ v i ớ di n t ệ ích hai m t ặ đáy: + Bi u t ể h c bi ứ u ể th di ị n t ệ ích xung quanh c a ủ hình h p ch ộ nh ữ t ậ là: 2 . (x +y) . 2. + Bi u t ể h c bi ứ u ể th di ị n t ệ ích hai m t ặ đáy c a hì ủ nh h p ch ộ nh ữ t ậ là: 2xy. + Bi u t ể h c bi ứ u ể th di ị n t ệ ích toàn ph n c ầ a hì ủ nh h p ch ộ nh ữ t ậ là:
2 . (x +y) . 2 + 2xy = 4x + 4y + 2xy. V y bi ậ u t ể h c ứ đ i ạ số bi u t ể h di ị n t ệ ích toàn ph n c ầ a hì ủ nh h p ch ộ ữ nh t ậ là: 4x + 4y + 2xy. Câu 6. Bi u t ể h c ứ đ i ạ số bi u t ể h hi ị u các bì ệ nh phư ng c ơ a ủ a và b là: A. a2 − b2 B. a2 + b2 C. (a − b)2 D. (a + b)2 Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A Bình phư ng ơ c a a l ủ à : a2. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo