Trắc nghiệm Cấu tạo của bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học Hóa 10 Cánh diều

305 153 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    711 356 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(305 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 6: C u t o c a b ng tu n hoàn các nguyên t hóa h c
Câu 1. Các nguyên t hóa h c đ c s p x p vào m t b ng, g i b ng tu n hoàn ượ ế
d a trên nh ng nguyên t c nh t đ nh. Nguyên t c nào sau đây không đúng?
A. Các nguyên t hóa h c đ c s p x p t trái sang ph i t trên xu ng d i theo ượ ế ướ
chi u tăng d n di n tích h t nhân nguyên t .
B. Các nguyên t mà nguyên t có cùng s l p electron đ c x p vào cùng m t hàng. ượ ế
C. c nguyên t tính ch t t ng t nhau đ c x p theo đ ng chéo c a b ng ươ ượ ế ườ
tu n hoàn.
D. Các nguyên t nguyên t s electron hóa tr nh nhau đ c x p vào cùng ư ượ ế
m t c t.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Các nguyên t hóa h c đ c s p x p vào m t b ng, g i b ng tu n hoàn d a trên ượ ế
nh ng nguyên t c sau:
+ Các nguyên t hóa h c đ c s p x p t trái sang ph i t trên xu ng d i theo ượ ế ướ
chi u tăng d n di n tích h t nhân nguyên t .
+ Các nguyên t mà nguyên t có cùng s l p electron đ c x p vào cùng m t hàng. ượ ế
+ Các nguyên t mà nguyên t có s electron hóa tr nh nhau đ c x p vào cùng m t ư ượ ế
c t.
Câu 2. S th t c a ô nguyên t b ng
A. s hi u nguyên t .
B. s neutron.
C. s l p electron.
D. s electron l p ngoài cùng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i nguyên t hóa h c đ c x p vào m t ô trong b ng tu n hoàn, g i là ô nguyên t . ượ ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S th t c a ô nguyên t b ng s hi u nguyên t c a nguyên t đó.
Câu 3. Nguyên t c a nguyên t neon 10 electron. Trong b ng tu n hoàn, nguyên
t neon thu c ô s
A. 12.
B. 11.
C. 10.
D. 9.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Nguyên t neon có: s hi u nguyên t Z = s p = s e = 10.
S th t c a ô nguyên t = s hi u nguyên t = 10.
Trong b ng tu n hoàn, nguyên t neon thu c ô s 10.
Câu 4. T p h p các nguyên t hóa h c nguyên t c a chúng cùng s l p
electron g i là
A. ô nguyên t .
B. nhóm.
C. chu kì.
D. dãy nguyên t .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Chu t p h p các nguyên t hóa h c nguyên t c a chúng cùng s l p
electron, đ c x p thành hàng theo chi u tăng d n đi n tích h t nhân t trái sangượ ế
ph i.
S th t chu kì = S l p electron.
Câu 5. Nguyên t nhóm A có c u hình electron l p ngoài cùng d ng
A. (n – 1)d
1-10
ns
1-2
.
B. ns
1-2
ho c ns
2
np
1-6
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. nd
1-10
.
D. nd
1-5
.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Nguyên t nhóm A c u hình electron l p ngoài cùng d ng ns
1-2
ho c ns
2
np
1-6
nguyên t nhóm B c u hình electron phân l p ngoài cùng sát ngoài cùng d ng (n
– 1)d
1-10
ns
1-2
.
Câu 6. C u hình electron c a nguyên t Fluorine (F) 1s
2
2s
2
2p
5
, t c u hình này xác
đ nh đ c v trí c a Flourine trong b ng tu n hoàn là ượ
A. ô s 7, chu kì 2, nhóm VA.
B. ô s 9, chu kì 3, nhóm VIIA.
C. ô s 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
D. ô s 7, chu kì 3, nhóm VA.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
C u hình electron c a nguyên t F: 1s
2
2s
2
2p
5
.
+ S hi u nguyên t c a F là 9 (Z = s p = s e = 9) F n m ô s 9.
+ Nguyên t F có 2 l p electron F thu c chu kì 2.
+ C u hình electron l p ngoài cùng c a F là 2s
2
2p
5
F thu c nhóm A.
S th t nhóm A = S e l p ngoài cùng = 7 F thu c nhóm VIIA.
V y: Nguyên t F ô s 9, chu kì 2, nhóm VIIA trong b ng tu n hoàn.
Câu 7. Trong b ng tu n hoàn, nguyên t Chlorine (Cl) n m chu 3, nhóm VIIA.
C u hình electron c a Cl là
A. 1s
2
2s
2
2p
5
.
B. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
C. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
.
D. 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
3
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Nguyên t Cl n m chu kì 3 S l p e = S th t chu kì = 3.
Nguyên t Cl thu c nhóm VIIA C u hình electron l p ngoài cùng ns
2
np
5
(có 7
electron l p ngoài cùng).
C u hình electron c a Cl là 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
5
.
Câu 8. Nguyên t Iron (Fe) có Z = 26. Xác đ nh v trí c a Fe trong b ng tu n hoàn.
A. ô 26, chu kì 4, nhóm IIA.
B. ô 24, chu kì 4, nhóm VIIIB.
C. ô 26, chu kì 4, nhóm VIIIB.
D. ô 26, chu kì 3, nhóm IIA.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
C u hình electron c a nguyên t Fe (Z = 26) là: 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
3d
6
4s
2
.
+ S th t ô = s hi u nguyên t (Z) = 26.
+ S th t chu kì = s l p electron = 4.
+ C u hình electron phân l p ngoài cùng sát l p ngoài cùng 3d
6
4s
2
Fe thu c
nhóm B.
T ng s e c a hai phân l p 3d và 4s là: 6 + 2 = 8 Fe thu c nhóm VIIIB.
V y: Trong b ng tu n hoàn, nguyên t Fe n m ô s 26, chu kì 4, nhóm VIIIB.
Chú ý: Các nguyên t nhóm B: S th t c a nhóm b ng t ng s electron thu c hai
phân l p (n 1)d ns. N u t ng s electron c a nguyên t 8, 9, 10 thì nguyên t ế
đó thu c nhóm VIIIB; là 11 thì thu c nhóm IB; là 12 thì thu c nhóm IIB.
Câu 9. Nhóm A g m nh ng lo i nguyên t nào sau đây?
A. Nguyên t s và nguyên t p.
B. Nguyên t d và nguyên t f.
C. Nguyên t s và nguyên t d.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. Nguyên t p và nguyên t f.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Nhóm A g m nguyên t s (có c u hình electron l p ngoài cùng ns
1-2
) nguyên t p
(có c u hình electron l p ngoài cùng là ns
2
np
1-6
).
Nhóm B g m nguyên t d (có c u hình electron phân l p ngoài cùng sát ngoài cùng
là (n – 1)d
1-10
ns
1-2
) và nguyên t f (có c u hình electron phân l p ngoài cùng và các phân
l p sát ngoài cùng là (n – 2)f
0-14
(n – 1)d
0-2
ns
2
).
Câu 10. Các kh i nguyên t d và f đ u là
A. khí hi m.ế
B. phi kim.
C. phi kim ho c kim lo i.
D. kim lo i.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Các kh i nguyên t d và f đ u là kim lo i.
Câu 11. Nguyên t Aluminium (Al) có s hi u nguyên t là 13. Nguyên t Al là
A. nguyên t s.
B. nguyên t p.
C. nguyên t d.
D. nguyên t f.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Nguyên t Al có: s e = s p = Z = 13.
C u hình electron c a nguyên t Al là: 1s
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
1
.
C u hình electron l p ngoài cùng là 3s
2
3p
1
Nguyên t Al là nguyên t p.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 6: C u t o c a b ng t u n h
oàn các nguyên t hóa h c
Câu 1. Các nguyên tố hóa h c ọ đư c ợ s p ắ x p ế vào m t ộ b ng, ả g i ọ là b ng ả tu n ầ hoàn d a ự trên nh ng nguyên ữ t c nh ắ t ấ đ nh. N ị guyên t c nào ắ
sau đây không đúng?
A. Các nguyên tố hóa h c ọ đư c ợ s p ắ x p ế t ừ trái sang ph i ả và t ừ trên xu ng ố dư i ớ theo chi u ề tăng d n di ầ n t ệ ích h t ạ nhân nguyên t . ử
B. Các nguyên tố mà nguyên t có cùng s ử ố l p el ớ ectron đư c ợ x p vào cùng m ế t ộ hàng.
C. Các nguyên tố có tính ch t ấ tư ng ơ tự nhau đư c ợ x p ế theo đư ng ờ chéo c a ủ b ng ả tuần hoàn.
D. Các nguyên tố mà nguyên tử có số electron hóa trị như nhau đư c ợ x p ế vào cùng m t ộ c t ộ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Các nguyên tố hóa h c ọ đư c ợ s p ắ x p ế vào m t ộ b ng, ả g i ọ là b ng ả tu n ầ hoàn d a ự trên nh ng nguyên ữ t c s ắ au: + Các nguyên tố hóa h c ọ đư c ợ s p ắ x p ế từ trái sang ph i ả và từ trên xu ng ố dư i ớ theo chi u ề tăng d n di ầ n t ệ ích h t ạ nhân nguyên t . ử
+ Các nguyên tố mà nguyên t có cùng s ử ố l p el ớ ectron đư c x ợ p vào ế cùng m t ộ hàng. + Các nguyên t ố mà nguyên t ử có s
ố electron hóa tr ịnh nhau ư đư c ợ x p ế vào cùng m t ộ c t ộ . Câu 2. Số th t ứ c ự a ô nguyên ủ tố b ng ằ
A. số hiệu nguyên t . ử B. số neutron. C. số l p ớ electron. D. số electron l p ớ ngoài cùng. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Mỗi nguyên tố hóa h c ọ đư c x ợ p vào ế m t ộ ô trong b ng ả tu n hoàn, ầ g i ọ là ô nguyên t . ố M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Số th t ứ c ự a ô nguyên ủ tố b ng ằ s hi ố u nguyên t ệ c ử a nguyên ủ t đó. ố
Câu 3. Nguyên tử c a
ủ nguyên tố neon có 10 electron. Trong b ng ả tu n ầ hoàn, nguyên tố neon thu c ô s ộ ố A. 12. B. 11. C. 10. D. 9. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Nguyên t neon có: ử s hi ố u nguyên t ệ Z ử = số p = s e = 10. ố  Số th t ứ c ự a ủ ô nguyên tố = s hi ố u nguyên t ệ = 10. ử  Trong b ng t ả u n hoàn, nguyên t ầ ố neon thu c ộ ô s 10. ố Câu 4. T p ậ h p ợ các nguyên tố hóa h c ọ mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron g i ọ là A. ô nguyên tố. B. nhóm. C. chu kì. D. dãy nguyên tố. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Chu kì là t p ậ h p ợ các nguyên tố hóa h c ọ mà nguyên tử c a ủ chúng có cùng số l p ớ electron, đư c ợ x p ế thành hàng theo chi u ề tăng d n ầ đi n ệ tích h t ạ nhân từ trái sang ph i ả .  Số th t ứ chu ự kì = S l ố p el ớ ectron.
Câu 5. Nguyên tố nhóm A có c u hì ấ nh electron l p ngoài ớ cùng d ng ạ A. (n – 1)d1-10ns1-2. B. ns1-2 ho c ặ ns2np1-6. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. nd1-10. D. nd1-5. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Nguyên tố nhóm A có c u ấ hình electron l p ớ ngoài cùng d ng ạ ns1-2 ho c ặ ns2np1-6 và nguyên tố nhóm B có c u ấ hình electron phân l p
ớ ngoài cùng và sát ngoài cùng d ng ạ (n – 1)d1-10ns1-2.
Câu 6. Cấu hình electron c a
ủ nguyên tử Fluorine (F) là 1s22s22p5, từ c u ấ hình này xác định đư c ợ v t ị rí c a Fl ủ ourine trong b ng ả tu n hoàn ầ là
A. ô số 7, chu kì 2, nhóm VA.
B. ô số 9, chu kì 3, nhóm VIIA.
C. ô số 9, chu kì 2, nhóm VIIA.
D. ô số 7, chu kì 3, nhóm VA. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Cấu hình electron c a ủ nguyên t F: ử 1s22s22p5. + Số hi u nguyên ệ t c ử a F l ủ à 9 (Z = s p = s ố e ố = 9)  F n m ằ ô s ở ố 9. + Nguyên tử F có 2 l p el ớ ectron  F thu c chu ộ kì 2.
+ Cấu hình electron l p ngoài ớ cùng c a F l ủ à 2s22p5  F thu c nhóm ộ A. Số th t ứ nhóm ự A = S e l ố p ngoài ớ cùng = 7  F thu c nhóm ộ VIIA. V y:
ậ Nguyên tố F ở ô số 9, chu kì 2, nhóm VIIA trong b ng t ả u n hoàn. ầ Câu 7. Trong b ng ả tu n
ầ hoàn, nguyên tố Chlorine (Cl) n m ằ ở chu kì 3, nhóm VIIA. Cấu hình electron c a ủ Cl là A. 1s22s22p5. B. 1s22s22p63s23p5. C. 1s22s22p63s2. D. 1s22s22p63s23p3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Nguyên t C ử l n m
ằ ở chu kì 3  Số l p e = S ớ ố thứ t chu kì ự = 3. Nguyên tử Cl thu c
ộ nhóm VIIA  Cấu hình electron l p
ớ ngoài cùng là ns2np5 (có 7 electron l p ngoài ớ cùng).  Cấu hình electron c a C ủ l là 1s22s22p63s23p5. Câu 8. Nguyên t I
ử ron (Fe) có Z = 26. Xác đ nh v ị t ị rí c a Fe t ủ rong b ng t ả u n hoàn. ầ
A. ô 26, chu kì 4, nhóm IIA.
B. ô 24, chu kì 4, nhóm VIIIB.
C. ô 26, chu kì 4, nhóm VIIIB.
D. ô 26, chu kì 3, nhóm IIA. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Cấu hình electron c a ủ nguyên t Fe ( ử
Z = 26) là: 1s22s22p63s23p63d64s2. + Số th t ứ ô = s ự hi ố u nguyên t ệ ( ử Z) = 26. + Số th t ứ chu kì ự = s l ố p el ớ ectron = 4. + C u ấ hình electron phân l p ớ ngoài cùng và sát l p
ớ ngoài cùng là 3d64s2  Fe thu c ộ nhóm B. T ng s ổ ố e c a hai ủ phân l p 3d và 4s ớ
là: 6 + 2 = 8  Fe thu c nhóm ộ VIIIB. V y: ậ Trong b ng ả tu n hoàn, nguyên t ầ ố Fe n m ằ ô s ở 26, chu ố kì 4, nhóm VIIIB.
Chú ý: Các nguyên tố nhóm B: Số thứ tự c a ủ nhóm b ng ằ t ng ổ số electron thu c ộ hai phân l p ớ (n – 1)d và ns. N u ế t ng ổ số electron c a
ủ nguyên tử là 8, 9, 10 thì nguyên tố đó thu c
ộ nhóm VIIIB; là 11 thì thu c nhóm ộ IB; là 12 thì thu c nhóm ộ IIB.
Câu 9. Nhóm A gồm nh ng l ữ o i ạ nguyên t nào s ố au đây?
A. Nguyên tố s và nguyên tố p.
B. Nguyên tố d và nguyên tố f.
C. Nguyên tố s và nguyên tố d. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo