Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chủ đ 5. C ề huy n đ ể ng t ộ ròn và bi n d ế ng ạ Bài 1. Chuy n đ ể ng t ộ ròn Câu 1: Ch n ọ ý sai. Chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u có ề
A. gia tốc luôn hư ng vào t ớ âm qu đ ỹ o. ạ B. tốc đ góc không đ ộ ổi theo th i ờ gian. C. qu đ ỹ o ạ chuy n đ ể ng l ộ à đư ng ờ tròn. D. vect gi
ơ a tốc luôn không đổi. Câu 2: M t ộ ch t ấ đi m ể chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề v i ớ bán kính R, t c ố đ ộ dài là v, tốc đ góc l ộ à ω. Gia tốc hư ng ớ tâm có bi u t ể h c: ứ 2 v a A. ht R . 2 B. a Rv ht . 2 C. a R ht . 2 D. a v ht . Câu 3: Ch n ọ phát bi u ể sai. A. L c h ự ấp dẫn c a ủ Trái Đất tác d ng ụ lên M t ặ Trăng là l c h ự ư ng t ớ âm. B. L c ự hư ng ớ tâm tác d ng ụ lên m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề có đ ộ l n ớ t ỉlệ v i ớ bình phư ng t ơ ốc đ dài ộ c a ủ v t ậ . C. Khi m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u, ề h p ợ l c ự c a ủ các l c ự tác d ng ụ lên v t ậ là l c h ự ư ng t ớ âm. D. Gia tốc hư ng t ớ âm t l ỉ ngh ệ ch ị v i ớ kh i ố lư ng ợ v t ậ chuy n đ ể ng ộ tròn đ u. ề Câu 4: M t ộ bánh xe quay đ u
ề 100 vòng trong 4 giây. Chu kì quay c a ủ bánh xe là? A. 0,04 s. B. 0,02 s. C. 25 s. D. 50 s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5: Hai đi m ể A, B n m ằ trên cùng bán kính c a ủ m t ộ vô lăng đang quay đ u ề cách nhau 20 cm. Đi m ể A ở phía ngoài có v n ậ t c ố vA = 0,6 m/s, còn đi m ể B có v n ậ t c ố vB = 0,2 m/s. Tính v n ậ t c ố góc c a ủ vô lăng và kho ng ả cách t ừ đi m ể B đ n t ế r c quay ụ . A. 2 (rad/s); 0,1 m. B. 1 (rad/s); 0,2 m. C. 3 (rad/s); 0,2 m. D. 0,2 (rad/s); 3 m. Câu 6: Cho m t ộ đ ng ồ hồ treo tư ng
ờ có kim phút dài 15 cm. Tính t c ố độ dài c a ủ đầu kim phút? A. 0,145.10-3 s. B. 0,279.10-3 s. C. 0,279.10-4 s. D. 0,154.10-3 s. Câu 7: M t ộ đĩa quay đ u ề quanh tr c ụ qua tâm O, v i ớ v n ậ t c ố qua tâm là 300 vòng/phút. Tính t c ố độ góc, chu kì, t c ố đ ộ dài, gia t c ố hư ng ớ tâm c a ủ 1 đi m ể
trên đĩa cách tâm 10 cm, l y g = 10 m ấ /s2.
A. 10π rad/s; 0,2 s; 31,4 m/s; 98,7 m/s2.
B. 20π rad/s; 0,4 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s.
C. 20π rad/s; 0,3 s; 3,14 m/s; 9,87 m/s2.
D. 10π rad/s; 0,2 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s2.
Câu 8: Gia tốc hư ng ớ tâm c a ủ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề tăng hay gi m ả bao nhiêu n u v ế n ậ tốc góc gi m ả còn m t ộ n a ử nh ng bán kí ư nh qu đ ỹ o ạ tăng 2 l n. ầ 1 A. gi m ả 2 . 1 B. tăng 2 . 1 C. tăng 4 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 D. gi m ả 4 . Câu 9: M t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề trên qu ỹ đ o ạ có bán kính xác đ nh. ị Khi tốc đ dài ộ c a v ủ t ậ tăng lên hai l n t ầ hì A. tốc đ góc c ộ a ủ v t ậ gi m ả đi 2 l n. ầ B. tốc đ góc c ộ a ủ v t ậ tăng lên 4 l n. ầ C. gia tốc c a ủ v t ậ tăng lên 4 l n. ầ D. gia tốc c a v ủ t ậ không đổi. Câu 10: L c h ự ư ng ớ tâm trong chuy n đ ể ng ộ tròn đ u bán kí ề nh r, có đ c đi ặ m ể 2 v F m A. ti p t ế uy n v ế i ớ qu đ ỹ o, ạ có đ l ộ n xác ớ đ nh b ị i ở công th c ứ r . B. hư ng ớ vào tâm qu đ ỹ o, có ạ đ l ộ n xác đ ớ nh b ị i ở công th c ứ 2 F m v r . 2 F m C. ti p t ế uy n v ế i ớ quỹ đ o, có đ ạ l ộ n ớ xác đ nh b ị i ở công th c ứ r . 2 v F m D. hư ng vào t ớ âm quỹ đ o, có đ ạ l ộ n ớ xác đ nh b ị i ở công th c ứ r . Câu Đáp án Câu 1 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: D A, B, C – đúng D – sai vì vectơ gia t c ố luôn có hư ng ớ thay đ i ổ và luôn hư ng ớ vào tâm qu đ ỹ o. Đ ạ ộ l n gi ớ a tốc hư ng t ớ âm không đổi. Câu 2 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A 2 v 2 a R Gia tốc hư ng t ớ âm: ht R . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 3 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D 2 v a a T ừ ht ht r không ph t ụ hu c m ộ D sai. Câu 4 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A 4 T 0 ,04s Chu kỳ quay là th i ờ gian quay đư c ợ 1 vòng: 100 . Câu 5 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Theo bài ra ta có r r 0, 2 A B Theo bài ra ta có: v r ( r 0, 2) 0 ,6 (1) A A B v r 0 , 2 (2) B B 1 r 0,2 0,6 B 3 r 0 ,1m B L p t ậ ỉ số 2 r 0,2 B Thay vào (2) 0,1. 0 , 2 2 (rad / s) Câu 6 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B v r . V n ậ tốc dài c a m ủ ỗi đi m ể n m ằ trên đ u k ầ im phút 1 ph ph 2 2 r 0,15(m); rad / s ph ph T 60.60 1800 Mà ph 3 v 0 ,16. 0 , 279.10 m / s ph 1800 Câu 7 Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Chuyển động tròn Vật lí 10 Cánh diều
111
56 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(111 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Ch đ 5. Chuy n đ ng tròn và bi n d ngủ ề ể ộ ế ạ
Bài 1. Chuy n đ ng trònể ộ
Câu 1: Ch n ý ọ sai. Chuy n đ ng tròn đ u cóể ộ ề
A. gia t c luôn h ng vào tâm qu đ o.ố ướ ỹ ạ
B. t c đ góc không đ i theo th i gian.ố ộ ổ ờ
C. qu đ o chuy n đ ng là đ ng tròn.ỹ ạ ể ộ ườ
D. vect gia t c luôn không đ i.ơ ố ổ
Câu 2: M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u v i bán kính R, t c đ dài là v,ộ ấ ể ể ộ ề ớ ố ộ
t c đ góc là ω. Gia t c h ng tâm có bi u th c:ố ộ ố ướ ể ứ
A.
2
ht
v
a
R
.
B.
2
ht
a Rv
.
C.
2
ht
a R
.
D.
2
ht
a v
.
Câu 3: Ch n phát bi u ọ ể sai.
A. L c h p d n c a Trái Đ t tác d ng lên M t Trăng là l c h ng tâm.ự ấ ẫ ủ ấ ụ ặ ự ướ
B. L c h ng tâm tác d ng lên m t v t chuy n đ ng tròn đ u có đ l n t lự ướ ụ ộ ậ ể ộ ề ộ ớ ỉ ệ
v i bìnhớ ph ng t c đ dài c a v t.ươ ố ộ ủ ậ
C. Khi m t v t chuy n đ ng tròn đ u, h p l c c a các l c tác d ng lên v t làộ ậ ể ộ ề ợ ự ủ ự ụ ậ
l c h ng tâm.ự ướ
D. Gia t c h ng tâm t l ngh ch v i kh i l ng v t chuy n đ ng tròn đ u. ố ướ ỉ ệ ị ớ ố ượ ậ ể ộ ề
Câu 4: M t bánh xe quay đ u 100 vòng trong 4 giây. Chu kì quay c a bánh xeộ ề ủ
là?
A. 0,04 s.
B. 0,02 s.
C. 25 s.
D. 50 s.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 5: Hai đi m A, B n m trên cùng bán kính c a m t vô lăng đang quay đ uể ằ ủ ộ ề
cách nhau 20 cm. Đi m A phía ngoài có v n t c vể ở ậ ố
A
= 0,6 m/s, còn đi m B cóể
v n t c vậ ố
B
= 0,2 m/s. Tính v n t c góc c a vô lăng và kho ng cách t đi m Bậ ố ủ ả ừ ể
đ n tr c quay. ế ụ
A. 2 (rad/s); 0,1 m.
B. 1 (rad/s); 0,2 m.
C. 3 (rad/s); 0,2 m.
D. 0,2 (rad/s); 3 m.
Câu 6: Cho m t đ ng h treo t ng có kim phút dài 15 cm. Tính t c đ dàiộ ồ ồ ườ ố ộ
c a đ u kim phút?ủ ầ
A. 0,145.10
-3
s.
B. 0,279.10
-3
s.
C. 0,279.10
-4
s.
D. 0,154.10
-3
s.
Câu 7: M t đĩa quay đ u quanh tr c qua tâm O, v i v n t c qua tâm là 300ộ ề ụ ớ ậ ố
vòng/phút. Tính t c đ góc, chu kì, t c đ dài, gia t c h ng tâm c a 1 đi mố ộ ố ộ ố ướ ủ ể
trên đĩa cách tâm 10 cm, l y g = 10 m/sấ
2
.
A. 10π rad/s; 0,2 s; 31,4 m/s; 98,7 m/s
2
.
B. 20π rad/s; 0,4 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s.
C. 20π rad/s; 0,3 s; 3,14 m/s; 9,87 m/s
2
.
D. 10π rad/s; 0,2 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s
2
.
Câu 8: Gia t c h ng tâm c a chuy n đ ng tròn đ u tăng hay gi m bao nhiêuố ướ ủ ể ộ ề ả
n u v n t c góc gi m còn m t n a nh ng bán kính qu đ o tăng 2 l n.ế ậ ố ả ộ ử ư ỹ ạ ầ
A. gi m ả
1
2
.
B. tăng
1
2
.
C. tăng
1
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. gi m ả
1
4
.
Câu 9: M t v t chuy n đ ng tròn đ u trên qu đ o có bán kính xác đ nh. Khiộ ậ ể ộ ề ỹ ạ ị
t c đ dài c a v t tăng lên hai l n thìố ộ ủ ậ ầ
A. t c đ góc c a v t gi m đi 2 l n. ố ộ ủ ậ ả ầ
B. t c đ góc c a v t tăng lên 4 l n.ố ộ ủ ậ ầ
C. gia t c c a v t tăng lên 4 l n. ố ủ ậ ầ
D. gia t c c a v t không đ i.ố ủ ậ ổ
Câu 10: L c h ng tâm trong chuy n đ ng tròn đ u bán kính r, có đ c đi mự ướ ể ộ ề ặ ể
A. ti p tuy n v i qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ế ế ớ ỹ ạ ộ ớ ị ở ứ
2
v
F m
r
.
B. h ng vào tâm qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ướ ỹ ạ ộ ớ ị ở ứ
2
F mv r
.
C. ti p tuy n v i qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ế ế ớ ỹ ạ ộ ớ ị ở ứ
2
F m
r
.
D. h ng vào tâm qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ướ ỹ ạ ộ ớ ị ở ứ
2
v
F m
r
.
Câu Đáp án
Câu 1
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
A, B, C – đúng
D – sai vì vect gia t c luôn có h ng thay đ i và luôn h ng vào tâmơ ố ướ ổ ướ
qu đ o. Đ l n gia t c h ng tâm không đ i.ỹ ạ ộ ớ ố ướ ổ
Câu 2
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Gia t c h ng tâm: ố ướ
2
2
ht
v
a R
R
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 3
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
T ừ
2
ht ht
v
a a
r
không ph thu c m ụ ộ
D sai.
Câu 4
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Chu kỳ quay là th i gian quay đ c 1 vòng: ờ ượ
4
T 0,04s
100
.
Câu 5
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Theo bài ra ta có
A B
r r 0,2
Theo bài ra ta có:
A A B
v r (r 0,2) 0,6 (1)
B B
v r 0,2 (2)
L p t s ậ ỉ ố
B
B
B
1
r 0,2 0,6
3 r 0,1m
2 r 0,2
Thay vào (2)
0,1. 0,2 2(rad / s)
Câu 6
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
V n t c dài c a m i đi m n m trên đ u kim phút ậ ố ủ ỗ ể ằ ầ
1 ph ph
v r .
Mà
ph ph
ph
2 2
r 0,15(m); rad / s
T 60.60 1800
3
ph
v 0,16. 0,279.10 m / s
1800
Câu 7
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: D
Theo bài ra ta có f = 300 vòng/phút
300
60
= 5 vòng/s.
V y t c đ góc ậ ố ộ
= 2
f = 10
rad/s.
Chu kỳ quay: T =
1
f
= 0,2 s.
V n t c dài v = r.ậ ố
= 3,14 m/s.
Gia t c h ng tâm: ố ướ
2
2
ht
v
a 98,6m / s
r
.
Câu 8
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Theo bài ra ta có:
' ;r ' 2r
2
Mà
2 2
2 2
ht
ht ht
v r. a
a r. a ' r '. '
r 2 2
Câu 9
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Công th c tính gia t c h ng tâm: ứ ố ướ
2
ht
v
a
R
Khi t c đ dài tăng 2 l n thì: ố ộ ầ
2
2 2
ht ht
2v
v' v
a ' 4 4a
R R R
Câu
10
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
L c h ng tâm trong chuy n đ ng tròn có đ c đi m h ng vào tâmự ướ ể ộ ặ ể ướ
qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ỹ ạ ộ ớ ị ở ứ
2
v
F m
r
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ