Trắc nghiệm Chuyển động tròn Vật lí 10 Cánh diều

111 56 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Vật Lý
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Vật lí 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    572 286 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(111 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ch đ 5. Chuy n đ ng tròn và bi n d ng ế
Bài 1. Chuy n đ ng tròn
Câu 1: Ch n ý sai. Chuy n đ ng tròn đ u có
A. gia t c luôn h ng vào tâm qu đ o. ướ
B. t c đ góc không đ i theo th i gian.
C. qu đ o chuy n đ ng là đ ng tròn. ườ
D. vect gia t c luôn không đ i.ơ
Câu 2: M t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u v i bán kính R, t c đ dài v,
t c đ góc là ω. Gia t c h ng tâm có bi u th c: ướ
A.
2
ht
v
a
R
.
B.
2
ht
a Rv
.
C.
2
ht
a R
.
D.
2
ht
a v
.
Câu 3: Ch n phát bi u sai.
A. L c h p d n c a Trái Đ t tác d ng lên M t Trăng là l c h ng tâm. ướ
B. L c h ng tâm tác d ng lên m t v t chuy n đ ng tròn đ u đ l n t l ướ
v i bình ph ng t c đ dài c a v t.ươ
C. Khi m t v t chuy n đ ng tròn đ u, h p l c c a các l c tác d ng lên v t
l c h ng tâm. ướ
D. Gia t c h ng tâm t l ngh ch v i kh i l ng v t chuy n đ ng tròn đ u. ướ ượ
Câu 4: M t bánh xe quay đ u 100 vòng trong 4 giây. Chu quay c a bánh xe
là?
A. 0,04 s.
B. 0,02 s.
C. 25 s.
D. 50 s.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Hai đi m A, B n m trên cùng bán kính c a m tlăng đang quay đ u
cách nhau 20 cm. Đi m A phía ngoài v n t c v
A
= 0,6 m/s, còn đi m B
v n t c v
B
= 0,2 m/s. Tính v n t c góc c a lăng kho ng cách t đi m B
đ n tr c quay. ế
A. 2 (rad/s); 0,1 m.
B. 1 (rad/s); 0,2 m.
C. 3 (rad/s); 0,2 m.
D. 0,2 (rad/s); 3 m.
Câu 6: Cho m t đ ng h treo t ng kim phút dài 15 cm. Tính t c đ dài ườ
c a đ u kim phút?
A. 0,145.10
-3
s.
B. 0,279.10
-3
s.
C. 0,279.10
-4
s.
D. 0,154.10
-3
s.
Câu 7: M t đĩa quay đ u quanh tr c qua tâm O, v i v n t c qua tâm 300
vòng/phút. Tính t c đ góc, chu kì, t c đ dài, gia t c h ng tâm c a 1 đi m ướ
trên đĩa cách tâm 10 cm, l y g = 10 m/s
2
.
A. 10π rad/s; 0,2 s; 31,4 m/s; 98,7 m/s
2
.
B. 20π rad/s; 0,4 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s.
C. 20π rad/s; 0,3 s; 3,14 m/s; 9,87 m/s
2
.
D. 10π rad/s; 0,2 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s
2
.
Câu 8: Gia t c h ng tâm c a chuy n đ ng tròn đ u tăng hay gi m bao nhiêu ướ
n u v n t c góc gi m còn m t n a nh ng bán kính qu đ o tăng 2 l n.ế ư
A. gi m
1
2
.
B. tăng
1
2
.
C. tăng
1
4
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. gi m
1
4
.
Câu 9: M t v t chuy n đ ng tròn đ u trên qu đ o bán kính xác đ nh. Khi
t c đ dài c a v t tăng lên hai l n thì
A. t c đ góc c a v t gi m đi 2 l n.
B. t c đ góc c a v t tăng lên 4 l n.
C. gia t c c a v t tăng lên 4 l n.
D. gia t c c a v t không đ i.
Câu 10: L c h ng tâm trong chuy n đ ng tròn đ u bán kính r, có đ c đi m ướ
A. ti p tuy n v i qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ế ế
2
v
F m
r
.
B. h ng vào tâm qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ướ
2
F mv r
.
C. ti p tuy n v i qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ế ế
2
F m
r
.
D. h ng vào tâm qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c ướ
2
v
F m
r
.
Câu Đáp án
Câu 1
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
A, B, C – đúng
D – sai vì vect gia t c luôn có h ng thay đ i và luôn h ng vào tâmơ ướ ướ
qu đ o. Đ l n gia t c h ng tâm không đ i. ướ
Câu 2
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Gia t c h ng tâm: ướ
2
2
ht
v
a R
R
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 3
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
T
không ph thu c m
D sai.
Câu 4
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Chu kỳ quay là th i gian quay đ c 1 vòng: ượ
4
T 0,04s
100
.
Câu 5
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Theo bài ra ta có
A B
r r 0,2
Theo bài ra ta có:
A A B
v r (r 0,2) 0,6 (1)
B B
v r 0,2 (2)
L p t s
B
B
B
1
r 0,2 0,6
3 r 0,1m
2 r 0,2
Thay vào (2)
0,1. 0,2 2(rad / s)
Câu 6
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
V n t c dài c a m i đi m n m trên đ u kim phút
1 ph ph
v r .
ph ph
ph
2 2
r 0,15(m); rad / s
T 60.60 1800
3
ph
v 0,16. 0,279.10 m / s
1800
Câu 7
H ng d n gi iướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Đáp án đúng là: D
Theo bài ra ta có f = 300 vòng/phút
300
60
= 5 vòng/s.
V y t c đ góc
= 2
f = 10
rad/s.
Chu kỳ quay: T =
1
f
= 0,2 s.
V n t c dài v = r.
= 3,14 m/s.
Gia t c h ng tâm: ướ
2
2
ht
v
a 98,6m / s
r
.
Câu 8
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Theo bài ra ta có:
2 2
2 2
ht
ht ht
v r. a
a r. a ' r '. '
r 2 2
Câu 9
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Công th c tính gia t c h ng tâm: ướ
2
ht
v
a
R
Khi t c đ dài tăng 2 l n thì:
2
2 2
ht ht
2v
v' v
a ' 4 4a
R R R
Câu
10
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
L c h ng tâm trong chuy n đ ng tròn đ c đi m h ng vào tâm ướ ướ
qu đ o, có đ l n xác đ nh b i công th c
2
v
F m
r
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Chủ đ 5. C huy n đ ng t ròn và bi n d ế ng Bài 1. Chuy n đ ng t ròn Câu 1: Ch n ọ ý sai. Chuy n ể đ ng t ộ ròn đ u có ề
A. gia tốc luôn hư ng vào t ớ âm qu đ ỹ o. ạ B. tốc đ góc không đ ộ ổi theo th i ờ gian. C. qu đ ỹ o ạ chuy n đ ể ng l ộ à đư ng ờ tròn. D. vect gi
ơ a tốc luôn không đổi. Câu 2: M t ộ ch t ấ đi m ể chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề v i ớ bán kính R, t c ố đ ộ dài là v, tốc đ góc l ộ à ω. Gia tốc hư ng ớ tâm có bi u t ể h c: ứ 2 v a  A. ht R . 2 B. a Rv ht  . 2 C. a R ht . 2 D. a v ht   . Câu 3: Ch n ọ phát bi u ể sai. A. L c h ự ấp dẫn c a ủ Trái Đất tác d ng ụ lên M t ặ Trăng là l c h ự ư ng t ớ âm. B. L c ự hư ng ớ tâm tác d ng ụ lên m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề có đ ộ l n ớ t ỉlệ v i ớ bình phư ng t ơ ốc đ dài ộ c a ủ v t ậ . C. Khi m t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u, ề h p ợ l c ự c a ủ các l c ự tác d ng ụ lên v t ậ là l c h ự ư ng t ớ âm. D. Gia tốc hư ng t ớ âm t l ỉ ngh ệ ch ị v i ớ kh i ố lư ng ợ v t ậ chuy n đ ể ng ộ tròn đ u. ề Câu 4: M t ộ bánh xe quay đ u
ề 100 vòng trong 4 giây. Chu kì quay c a ủ bánh xe là? A. 0,04 s. B. 0,02 s. C. 25 s. D. 50 s. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 5: Hai đi m ể A, B n m ằ trên cùng bán kính c a ủ m t ộ vô lăng đang quay đ u ề cách nhau 20 cm. Đi m ể A ở phía ngoài có v n ậ t c ố vA = 0,6 m/s, còn đi m ể B có v n ậ t c ố vB = 0,2 m/s. Tính v n ậ t c ố góc c a ủ vô lăng và kho ng ả cách t ừ đi m ể B đ n t ế r c quay ụ . A. 2 (rad/s); 0,1 m. B. 1 (rad/s); 0,2 m. C. 3 (rad/s); 0,2 m. D. 0,2 (rad/s); 3 m. Câu 6: Cho m t ộ đ ng ồ hồ treo tư ng
ờ có kim phút dài 15 cm. Tính t c ố độ dài c a ủ đầu kim phút? A. 0,145.10-3 s. B. 0,279.10-3 s. C. 0,279.10-4 s. D. 0,154.10-3 s. Câu 7: M t ộ đĩa quay đ u ề quanh tr c ụ qua tâm O, v i ớ v n ậ t c ố qua tâm là 300 vòng/phút. Tính t c ố độ góc, chu kì, t c ố đ ộ dài, gia t c ố hư ng ớ tâm c a ủ 1 đi m ể
trên đĩa cách tâm 10 cm, l y g = 10 m ấ /s2.
A. 10π rad/s; 0,2 s; 31,4 m/s; 98,7 m/s2.
B. 20π rad/s; 0,4 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s.
C. 20π rad/s; 0,3 s; 3,14 m/s; 9,87 m/s2.
D. 10π rad/s; 0,2 s; 3,14 m/s; 98,7 m/s2.
Câu 8: Gia tốc hư ng ớ tâm c a ủ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề tăng hay gi m ả bao nhiêu n u v ế n ậ tốc góc gi m ả còn m t ộ n a ử nh ng bán kí ư nh qu đ ỹ o ạ tăng 2 l n. ầ 1 A. gi m ả 2 . 1 B. tăng 2 . 1 C. tăng 4 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 1 D. gi m ả 4 . Câu 9: M t ộ v t ậ chuy n ể đ ng ộ tròn đ u ề trên qu ỹ đ o ạ có bán kính xác đ nh. ị Khi tốc đ dài ộ c a v ủ t ậ tăng lên hai l n t ầ hì A. tốc đ góc c ộ a ủ v t ậ gi m ả đi 2 l n. ầ B. tốc đ góc c ộ a ủ v t ậ tăng lên 4 l n. ầ C. gia tốc c a ủ v t ậ tăng lên 4 l n. ầ D. gia tốc c a v ủ t ậ không đổi. Câu 10: L c h ự ư ng ớ tâm trong chuy n đ ể ng ộ tròn đ u bán kí ề nh r, có đ c đi ặ m ể 2 v F m  A. ti p t ế uy n v ế i ớ qu đ ỹ o, ạ có đ l ộ n xác ớ đ nh b ị i ở công th c ứ r . B. hư ng ớ vào tâm qu đ ỹ o, có ạ đ l ộ n xác đ ớ nh b ị i ở công th c ứ 2 F m  v r . 2 F m   C. ti p t ế uy n v ế i ớ quỹ đ o, có đ ạ l ộ n ớ xác đ nh b ị i ở công th c ứ r . 2 v F m  D. hư ng vào t ớ âm quỹ đ o, có đ ạ l ộ n ớ xác đ nh b ị i ở công th c ứ r . Câu Đáp án Câu 1 Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: D A, B, C – đúng D – sai vì vectơ gia t c ố luôn có hư ng ớ thay đ i ổ và luôn hư ng ớ vào tâm qu đ ỹ o. Đ ạ ộ l n gi ớ a tốc hư ng t ớ âm không đổi. Câu 2 Hư ng ớ d n gi i Đáp án đúng là: A 2 v 2 a  R  Gia tốc hư ng t ớ âm: ht R . M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 3 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D 2 v a   a T ừ ht ht r không ph t ụ hu c m ộ  D sai. Câu 4 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A 4 T  0  ,04s Chu kỳ quay là th i ờ gian quay đư c ợ 1 vòng: 100 . Câu 5 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Theo bài ra ta có r r   0, 2 A B Theo bài ra ta có: v r   (  r  0, 2) 0  ,6 (1) A A B v r   0  , 2 (2) B B   1 r  0,2 0,6 B   3   r 0  ,1m B L p t ậ ỉ số  2 r 0,2 B Thay vào (2) 0,1. 0  , 2   2  (rad / s) Câu 6 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B v r  . V n ậ tốc dài c a m ủ ỗi đi m ể n m ằ trên đ u k ầ im phút 1 ph ph  2 2 r 0,15(m);        rad / s ph ph   T 60.60 1800 Mà ph   3  v 0  ,16. 0  , 279.10 m / s ph   1800 Câu 7 Hư ng d ẫn gi i M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo