Bài 2. Đại lư ng t ợ l ỉ t ệ hu n ậ Câu 1. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t ỉl ệ thu n, ậ khi x = 5 thì y = 25. H ệ số tỉ lệ k c a ủ x đối v i ớ y là: A. 5; B. 20; C. 125; 1 D. 5 . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả
Đáp án đúng là: D Vì x tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ y theo h s ệ t ố l ỉ k nên t ệ a có: x = ky. x 5 1 k Suy ra y 25 5 . 1 k V y s ậ ố tỉ l ệ 5 . V y ch ậ n ọ đáp án D. Câu 2. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ tỉ lệ thu n
ậ theo hệ số −6. Hãy bi u ể di n y t ễ heo x. A. y = 6x; 1 y x B. 6 ; C. y = −6x; 1 D. y = 6 x.
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng: D Vì x tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ y theo h s ệ t ố l ỉ l
ệ à −6 nên ta có x = −6y. x 1 y x Suy ra 6 6 . 1 y x V y ậ bi u di ể n y t ễ heo x là 6 . Ch n đáp ọ án D. Câu 3. Cho đ i ạ lư ng ợ y t ỉl ệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h ệ s ố k (k ≠ 0). G i ọ x1; x2 là các giá trị c a ủ đ i ạ lư ng
ợ x và y1; y2 là các giá trị c a ủ đ i ạ lư ng ợ y tư ng ơ ng, bi ứ t
ế x1 = 2,5 thì y1 = −0,5. Hãy tính x2 khi y2 = 5. A. x2 = −0,25; B. x2 = 5; C. x2 = −25; D. x2 = 10. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng: C x y 1 1 Vì y tỉ lệ thu n ậ v i ớ đ i ạ lư ng ợ x theo h s ệ k ố nên ta có x y 2 2 . 2,5 0,5 Thay số x 5 2 . 2,5.5 x 25 2 Suy ra 0,5 . V y ậ x2 = −25. Ch n đáp ọ án C. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 4. Cho bi t ế x và y là hai đ i ạ lư ng ợ t ỉl ệ thu n, ậ khi x = 5 thì y = 25. H ệ số tỉ lệ k c a ủ y đối v i ớ x là: A. 5; B. 125; 1 C. 5 ; D. 20. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A Vì y tỉ l t ệ hu n ậ v i ớ x theo h s ệ t ố l ỉ k nên y = kx. ệ y 25 k 5 Suy ra x 5 . V y h ậ ệ số tỉ l k c ệ a y đ ủ ối v i ớ x là 5. Ch n đáp ọ án A. Câu 5. M t ộ công nhân làm đư c ợ 20 s n ả ph m
ẩ trong 40 phút. Trong 60 phút ngư i ờ đó làm đư c ợ bao nhiêu s n ả ph m ẩ cùng lo i ạ ? A. 10 s n ả ph m ẩ ; B. 30 s n ph ả ẩm; C. 15 s n ph ả ẩm; D. 35 s n ả ph m ẩ . Hư ng ớ d n gi ẫ i ả
Đáp án đúng là: B G i ọ x (s n ả ph m ẩ ) là s s ố n ph ả m ẩ ngư i
ờ đó làm trong 60 phút (x ℕ*). 60 Vì số s n ả ph m ẩ t l ỉ t ệ hu n v ậ i ớ th i ờ gian làm s n ả ph m ẩ nên ta có: = 40 . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 60 .20 30 Suy ra x = 40 (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ ). V y t ậ rong 60 phút ngư i ờ đó làm đư c ợ 30 s n ả ph m ẩ . Ch n đáp ọ án B. Câu 6. M t ộ hình ch ư nh t ậ có hai c nh ạ t ỉl ệ lần lư t ợ v i ớ 9 và 6, chu vi là 300 cm. Chi u dài ề và chi u r ề ng c ộ a hì ủ nh ch nh ư t ậ l n l ầ ư t ợ là: A. 40 cm và 60 cm; B. 90 cm và 60 cm; C. 40 cm và 90 cm; D. 60 cm và 40 cm. Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B G i ọ x, y (m) l n ầ lư t ợ là chi u ề dài và chi u ề r ng ộ c a ủ hình ch ư nh t ậ (0 < x, y < 150) N a chu vi ử hình chư nh t ậ là: x + y = 300 : 2 = 150 (m). Hai c nh ạ c a ủ hình chư nh t ậ t ỉl ệ v i ớ 9 và 6. T c ứ là chi u ề dài và chi u ề r ng ộ x y c a hì ủ nh chư nh t ậ tỉ lệ v i ớ 9 và 6 nên ta có: 9 6 . Áp d ng t ụ ính ch t ấ dãy t s ỉ ố b ng nhau t ằ a có: x y x y 150 10 9 6 9 6 15
Suy ra x = 9 . 10 = 90; y = 6 . 10 = 60 (th a ỏ mãn đi u ki ề n ệ ) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đại lượng tỉ lệ thuận Toán 7 Chân trời sáng tạo Bài 2
67
34 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: gửi phí vào tk:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official - nhấn vào đây để thông báo và nhận giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Chân trời sáng tạo học kì 2 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(67 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 2. Đ i l ng t l thu nạ ượ ỉ ệ ậ
Câu 1.
!
"
!
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
# $ %&
'(
!
#
!
# )*)"
Câu 2. $ +,-
. $
,
!
,
+,
"
!
,
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng: D
# $ +,%&+,
'(
!
, ,
# . $
!
,
)*)"
Câu 3. $ /0 12
!
))(
!
))(
!
!
+ -3
+
+
"
!
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng: C
# $ %&
! !
4
'(
#
+
)*)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4.
!
!
"
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
# $ %
'(
#
)*)
Câu 5. 5 678 * 8(9 *:4(, *:
&8 % * 8; <
! * 8
= * 8
! * 8
"= * 8
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
2 / * 81 * 8 &8(, *:/
>
1
# * 8 8 * 8%&
,
9
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
'(
,
=
9
/ 8- 1
# (, *: &8 = * 8
)*)
Câu 6. 5 & ?,=
8 . (
9 8, 8
? 8, 8
9 8? 8
", 89 8
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
2 /81 . ( / @@
! 1
A
B= ! /81
?,4 . (
?,%&
? ,
C*. 3 .- &
!
!
? , ? , !
'(?! ? ,! , / 8- 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
# & .? 8 ( , 8
)*)
Câu 7. 9D!
- . $
9
=,
,
"
!
9
H ng d n gi i ướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
2 $
4&
'(
! !
9D 9
# . $
!
9
)*)"
Câu 8 2
!
))(
!
))(
!
+=
!
?#
!
&)(
+=
E
=
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ