Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 5: L p, phân l ớ p và c ớ u hì ấ nh electron
Câu 1. Electron càng xa h t
ạ nhân thì có năng lư ng ợ A. càng cao. B. càng thấp. C. không thay đổi.
D. gấp đôi năng lư ng ban ợ đ u. ầ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Năng lư ng ợ c a ủ m t ộ electron phụ thu c ộ vào kho ng ả cách t ừ electron đó t i ớ h t ạ nhân. Electron càng xa h t
ạ nhân thì có năng lư ng càng cao. ợ
Câu 2. Các electron thu c cùng m ộ t ộ phân l p có năng l ớ ư ng ợ A. khác nhau. B. b ng nhau. ằ
C. tăng theo cấp số c ng. ộ
D. tăng theo cấp số nhân. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Các electron thu c cùng m ộ t ộ phân l p có năng l ớ ư ng ợ b ng nhau. ằ
Câu 3. Số AO và số electron t i ố đa trong l p el ớ ectron th n ( ứ n ≤ 4) l n l ầ ư t ợ là A. n2; 2n. B. n; 2n2. C. n2; n2. D. n2; 2n2. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D
Số electron và số AO trong l p el ớ ectron th n ( ứ n ≤ 4) đư c ợ ghi nh t ớ heo quy t c ắ sau: + L p t ớ h n có n ứ 2 AO. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) + L p t ớ h n có t ứ ối đa 2n2 electron. Câu 4. L p el ớ ectron th 3 có bao nhi ứ êu phân l p và kí ớ hi u các phân l ệ p này ớ là gì? A. 1 phân l p, ớ kí hi u l ệ à 1s. B. 2 phân l p, kí ớ hiệu là 2s và 2p. C. 3 phân l p, ớ kí hi u l ệ à 3s, 3p và 3d. D. 4 phân l p, ớ kí hi u l ệ à 4s, 4p, 4d và 4f. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C L p el ớ ectron th n có n phân l ứ p ớ và kí hi u l ệ n l ầ ư t
ợ là ns, np, nd, nf, … C t ụ h : ể + L p K ớ , n = 1: có 1 phân l p, kí ớ hi u l ệ à 1s. + L p L ớ , n = 2: có 2 phân l p, kí ớ hi u l ệ à 2s và 2p. + L p M ớ , n = 3: có 3 phân l p, kí ớ hi u l ệ à 3s, 3p và 3d. + L p N ớ , n = 4: có 4 phân l p, kí ớ hi u l ệ à 4s, 4p, 4d và 4f. Câu 5. Số lư ng ợ AO trong m i ỗ phân l p s ớ , p, d, f l n l ầ ư t ợ là A. 1, 3, 5, 6. B. 1, 3, 5, 7. C. 2, 4, 6, 8. D. 2, 3, 4, 5. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Số lư ng ợ AO trong m i ỗ phân l p: ớ + Phân l p ns ớ ch có 1 ỉ AO. + Phân l p np có ớ 3 AO. + Phân l p nd có ớ 5 AO. + Phân l p nf ớ có 7 AO.
Câu 6. Số electron tối đa trên m i ỗ phân l p ns ớ , np, nd, nf l n l ầ ư t ợ là A. 1, 3, 5, 7. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 2, 4, 6, 8. C. 2, 6, 10, 14. D. 3, 7, 9, 15. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C M t ộ AO chỉ ch a ứ tối đa 2 electron. Phân l p ns ớ ch có 1 ỉ
AO Số electron tối đa trên phân l p ns ớ là: 1×2 = 2 (electron). Phân l p np có ớ
3 AO Số electron tối đa trên phân l p np l ớ à: 3×2 = 6 (electron). Phân l p nd có ớ
5 AO Số electron tối đa trên phân l p nd l ớ à: 5×2 = 10 (electron). Phân l p nf ớ
có 7 AO Số electron tối đa trên phân l p nf ớ là: 7×2 = 14 (electron). Câu 7. Kí hi u 1s ệ 2 cho bi t ế A. phân l p ớ 1s có 2 electron. B. phân l p 2s ớ có 1 electron. C. phân l p ớ 1s có 2 AO. D. phân l p ớ 2s có 1 AO. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Kí hi u 1s ệ 2 cho bi t ế phân l p 1s ớ có 2 electron. Câu 8. Phân l p đ ớ ược g i ọ là phân l p ớ bão hòa khi có A. 2 electron. B. 3 electron. C. tối đa electron. D. 5 electron. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Phân l p nào ớ đã có t i ố đa electron thì đư c ợ g i ọ là phân l p ớ bão hòa. Câu 9. Phân l p nào ớ sau đây ch a ư bão hòa? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 1s2. B. 2p6. C. 3d8. D. 4f14. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Phân l p nào ớ đã có t i ố đa electron thì đư c ợ g i ọ là phân l p ớ bão hòa. Phân l p 3d ớ 8 ch a
ư bão hòa vì phân l p nd có ớ thể ch t ứ i ố đa 10 electron. Câu 10. L p ngoài ớ cùng c a
ủ oxygen (Z = 8) có bao nhiêu electron, bao nhiêu AO? A. 6 electron và 3 AO. B. 4 electron và 3 AO. C. 6 electron và 4 AO. D. 4 electron và 4 AO. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Nguyên t oxygen có: ử s e = s ố p = Z ố = 8. Các electron đư c ợ phân b nh ố ư sau: + L p K ớ (n = 1): có 1 phân l p ớ là 1s (ch a 2 el ứ ectron). + L p L ớ (n = 2): có 2 phân l p l
ớ à: 2s (có 1 AO) và 2p (có 3 AO) (l p ớ L ch a ứ 6 electron). L p ngoài ớ cùng (l p ớ L) có: 1 + 3 = 4 (AO). Câu 11. Nguyên t B
ử oron (B) có Z = 5. C u hì ấ nh electron c a B ủ là A. 1s22s22p2. B. 1s22s22p1. C. 1s22s23s1. D. 1s22s12p13s1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Lớp, phân lớp và cấu hình electron Hóa 10 Cánh diều
381
191 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(381 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 5: L p, phân l p và c u hình electronớ ớ ấ
Câu 1. Electron càng xa h t nhân thì có năng l ngạ ượ
A. càng cao.
B. càng th p.ấ
C. không thay đ i.ổ
D. g p đôi năng l ng ban đ u.ấ ượ ầ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Năng l ng c a m t electron ph thu c vào kho ng cách t electron đó t i h t nhân.ượ ủ ộ ụ ộ ả ừ ớ ạ
Electron càng xa h t nhân thì có năng l ng càng cao.ạ ượ
Câu 2. Các electron thu c cùng m t phân l p có năng l ngộ ộ ớ ượ
A. khác nhau.
B. b ng nhau.ằ
C. tăng theo c p s c ng.ấ ố ộ
D. tăng theo c p s nhân.ấ ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Các electron thu c cùng m t phân l p có năng l ng b ng nhau.ộ ộ ớ ượ ằ
Câu 3. S AO và s electron t i đa trong l p electron th n (n ≤ 4) l n l t làố ố ố ớ ứ ầ ượ
A. n
2
; 2n.
B. n; 2n
2
.
C. n
2
; n
2
.
D. n
2
; 2n
2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
S electron và s AO trong l p electron th n (n ≤ 4) đ c ghi nh theo quy t c sau:ố ố ớ ứ ượ ớ ắ
+ L p th n có nớ ứ
2
AO.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
+ L p th n có t i đa 2nớ ứ ố
2
electron.
Câu 4. L p electron th 3 có bao nhiêu phân l p và kí hi u các phân l p này là gì?ớ ứ ớ ệ ớ
A. 1 phân l p, kí hi u là 1s.ớ ệ
B. 2 phân l p, kí hi u là 2s và 2p.ớ ệ
C. 3 phân l p, kí hi u là 3s, 3p và 3d.ớ ệ
D. 4 phân l p, kí hi u là 4s, 4p, 4d và 4f.ớ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
L p electron th n có n phân l p và kí hi u l n l t là ns, np, nd, nf, … C th :ớ ứ ớ ệ ầ ượ ụ ể
+ L p K, n = 1: có 1 phân l p, kí hi u là 1s.ớ ớ ệ
+ L p L, n = 2: có 2 phân l p, kí hi u là 2s và 2p.ớ ớ ệ
+ L p M, n = 3: có 3 phân l p, kí hi u là 3s, 3p và 3d.ớ ớ ệ
+ L p N, n = 4: có 4 phân l p, kí hi u là 4s, 4p, 4d và 4f.ớ ớ ệ
Câu 5. S l ng AO trong m i phân l p s, p, d, f l n l t làố ượ ỗ ớ ầ ượ
A. 1, 3, 5, 6.
B. 1, 3, 5, 7.
C. 2, 4, 6, 8.
D. 2, 3, 4, 5.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
S l ng AO trong m i phân l p:ố ượ ỗ ớ
+ Phân l p ns ch có 1 AO.ớ ỉ
+ Phân l p np có 3 AO.ớ
+ Phân l p nd có 5 AO.ớ
+ Phân l p nf có 7 AO.ớ
Câu 6. S electron t i đa trên m i phân l p ns, np, nd, nf l n l t làố ố ỗ ớ ầ ượ
A. 1, 3, 5, 7.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 2, 4, 6, 8.
C. 2, 6, 10, 14.
D. 3, 7, 9, 15.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
M t AO ch ch a t i đa 2 electron.ộ ỉ ứ ố
Phân l p ns ch có 1 AO ớ ỉ S electron t i đa trên phân l p ns là: 1×2 = 2 (electron).ố ố ớ
Phân l p np có 3 AO ớ S electron t i đa trên phân l p np là: 3×2 = 6 (electron).ố ố ớ
Phân l p nd có 5 AO ớ S electron t i đa trên phân l p nd là: 5×2 = 10 (electron).ố ố ớ
Phân l p nf có 7 AO ớ S electron t i đa trên phân l p nf là: 7×2 = 14 (electron).ố ố ớ
Câu 7. Kí hi u 1sệ
2
cho bi tế
A. phân l p 1s có 2 electron.ớ
B. phân l p 2s có 1 electron.ớ
C. phân l p 1s có 2 AO.ớ
D. phân l p 2s có 1 AO.ớ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Kí hi u 1sệ
2
cho bi t phân l p 1s có 2 electron.ế ớ
Câu 8. Phân l p đ c g i là phân l p bão hòa khi cóớ ượ ọ ớ
A. 2 electron.
B. 3 electron.
C. t i đa electron.ố
D. 5 electron.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Phân l p nào đã có t i đa electron thì đ c g i là phân l p bão hòa.ớ ố ượ ọ ớ
Câu 9. Phân l p nào sau đây ch a bão hòa?ớ ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 1s
2
.
B. 2p
6
.
C. 3d
8
.
D. 4f
14
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Phân l p nào đã có t i đa electron thì đ c g i là phân l p bão hòa.ớ ố ượ ọ ớ
Phân l p 3dớ
8
ch a bão hòa vì phân l p nd có th ch t i đa 10 electron.ư ớ ể ứ ố
Câu 10. L p ngoài cùng c a oxygen (Z = 8) có bao nhiêu electron, bao nhiêu AO?ớ ủ
A. 6 electron và 3 AO.
B. 4 electron và 3 AO.
C. 6 electron và 4 AO.
D. 4 electron và 4 AO.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Nguyên t oxygen có: s e = s p = Z = 8.ử ố ố
Các electron đ c phân b nh sau:ượ ố ư
+ L p K (n = 1): có 1 phân l p là ớ ớ 1s (ch a 2 electron).ứ
+ L p L (n = 2): có 2 phân l p là: 2s (có 1 AO) và 2p (có 3 AO) (l p L ch a 6 electron).ớ ớ ớ ứ
L p ngoài cùng (l p L) có: 1 + 3 = 4 (AO).ớ ớ
Câu 11. Nguyên t Boron (B) có Z = 5. C u hình electron c a B làử ấ ủ
A. 1s
2
2s
2
2p
2
.
B. 1s
2
2s
2
2p
1
.
C. 1s
2
2s
2
3s
1
.
D. 1s
2
2s
1
2p
1
3s
1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Các b c vi t c u hình electron nguyên t theo nh ng quy t c sau:ướ ế ấ ử ữ ắ
+ Đi n electron theo th t các m c năng l ng t th p đ n cao (dãy Klechkovski):ề ứ ự ứ ượ ừ ấ ế
1s, 2s, 2p, 3s, 3p, 4s, 3d, 5s, 4d, 5p, 6s, …
Đi n electron bão hòa phân l p tr c r i m i đi n ti p vào phân l p sau.ề ớ ướ ồ ớ ề ế ớ
+ Đ i l i v trí các phân l p sao cho s th t l p (n) tăng d n t trái qua ph i.ổ ạ ị ớ ố ứ ự ớ ầ ừ ả
Nguyên t B có: s e = s p = Z = 5.ử ố ố
Th t m c năng l ng: 1sứ ự ứ ượ
2
2s
2
2p
1
.
C u hình electron c a B: 1sấ ủ
2
2s
2
2p
1
.
Câu 12. Nguyên t K có Z = 19. C u hình electron c a K làử ấ ủ
A. [Ar]4s
1
.
B. [Ar]3d
1
.
C. [Ar]4s
2
.
D. [Ar]3d
2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Nguyên t K có: s e = s p = Z = 19.ử ố ố
Th t m c năng l ng: 1sứ ự ứ ượ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
1
.
C u hình electron c a K: 1sấ ủ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
1
hay có th vi t g n là [Ar]4sể ế ọ
1
.
Câu 13. Nguyên t Iron (Fe) có Z = 26. C u hình electron c a nguyên t Fe làử ấ ủ ử
A. [Ar]4s
2
3d
6
.
B. [Ar]3d
6
.
C. [Ar]3d
6
4s
2
.
D. [Ar]4s
2
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Nguyên t Fe có: S e = s p = Z = 26.ừ ố ố
Th t m c năng l ng: 1sứ ự ứ ượ
2
2s
2
2p
6
3s
2
3p
6
4s
2
3d
6
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ