Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 14: Ph n ả ng hóa h ứ c và ent ọ halpy Câu 1. Ph n ả ng gi ứ i ả phóng năng lư ng ợ dư i ớ d ng nhi ạ t ệ g i ọ là A. ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ . B. ph n ả ng t ứ a ỏ nhi t ệ . C. ph n ả ng oxi ứ hóa – kh . ử D. ph n ả ng phân h ứ y ủ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Ph n ả ng gi ứ i ả phóng năng lư ng ợ dư i ớ d ng nhi ạ t ệ g i ọ là ph n ả ng t ứ a nhi ỏ t ệ . Ph n ả ng h ứ p t ấ hu năng lư ng d ợ ư i ớ d ng ạ nhi t ệ g i ọ là ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ . Câu 2. Ph n ả ng nào s ứ au đây là ph n ả ng ứ thu nhi t ệ ? A. Ph n ả ng đ ứ t ố cháy nhiên li u. ệ B. Ph n ả ng t ứ o ạ g s ỉ t ắ . C. Ph n ả ng t ứ rong lò nung vôi. D. Ph n ả ng oxi ứ hóa glucose trong c t ơ h . ể Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ : Ph n ả ng t ứ rong lò nung vôi. Ph n ả ng ứ t a ỏ nhi t ệ : Ph n ả ng ứ đ t ố cháy nhiên li u, ệ ph n ả ng ứ t o ạ g ỉs t ắ , ph n ả ng ứ oxi hóa glucose trong c t ơ h . ể Câu 3. Ph n ả ng ứ x y ả ra khi pin đư c ợ sử d ng ụ trong đi n ệ tho i ạ , máy tính, … gi i ả phóng năng lư ng ợ dư i ớ d ng ạ A. nhiệt năng. B. điện năng. C. cơ năng. D. hóa năng. Hư ng d ớ ẫn gi i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Đáp án đúng là: B Ph n ả ng ứ x y ả ra khi pin đư c ợ s ử d ng ụ trong đi n ệ tho i ạ , máy tính, … gi i ả phóng năng lư ng ợ dư i ớ d ng đi ạ n năng. ệ Câu 4. Đi u ki ề ện chuẩn là đi u ki ề n ệ ng v ứ i ớ A. áp su t ấ 1 bar (đ i ố v i ớ ch t ấ khí), n ng ồ độ 1 mol L-1 (đ i ố v i ớ ch t ấ tan trong dung dịch) và nhi t ệ đ t ộ hư ng đ ờ ư c ợ ch n l ọ à 298K (25oC). B. áp su t ấ 2 bar (đ i ố v i ớ ch t ấ khí), n ng ồ độ 1 mol L-1 (đ i ố v i ớ ch t ấ tan trong dung dịch) và nhi t ệ đ t ộ hư ng đ ờ ư c ợ ch n l ọ à 298K (25oC). C. áp su t ấ 1 bar (đ i ố v i ớ ch t ấ khí), n ng ồ độ 2 mol L-1 (đ i ố v i ớ ch t ấ tan trong dung dịch) và nhi t ệ đ t ộ hư ng đ ờ ư c ợ ch n l ọ à 298K (25oC). D. áp su t ấ 2 bar (đ i ố v i ớ ch t ấ khí), n ng ồ độ 2 mol L-1 (đ i ố v i ớ ch t ấ tan trong dung dịch) và nhi t ệ đ t ộ hư ng đ ờ ư c ợ ch n l ọ à 298K (25oC). Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Đi u ề ki n ệ chu n ẩ là đi u ề ki n ệ ng ứ v i ớ áp su t ấ 1 bar (đ i ố v i ớ ch t ấ khí), n ng ồ đ ộ 1 mol L-1 (đ i ố v i ớ ch t ấ tan trong dung d ch) ị và nhi t ệ đ t ộ hư ng đ ờ ư c ợ ch n l ọ à 298K (25oC).
Câu 5. Phát bi u nào s ể au đây không đúng? A. Ph n ả ng h ứ p t ấ hu năng lư ng d ợ ư i ớ d ng ạ nhi t ệ g i ọ là ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ . B. Các ph n ả ng ứ hóa h c ọ khi x y
ả ra luôn kèm theo sự gi i ả phóng ho c ặ h p ấ thu năng lư ng. ợ C. V i ớ cùng m t ộ ph n ả ng, ứ ở đi u ề ki n ệ khác nhau về nhi t ệ đ , ộ áp su t ấ thì lư ng ợ nhiệt kèm theo nh nhau. ư D. Ph n ả ng t ứ
rong lò nung clinker xi măng là ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C V i ớ cùng m t ộ ph n ả ng, ứ ở đi u ề ki n ệ khác nhau về nhi t ệ đ , ộ áp su t ấ thì lư ng ợ nhi t ệ kèm theo cũng khác nhau. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6. Enthalpy t o ạ thành chu n ẩ (hay nhi t ệ t o ạ thành chu n ẩ ) c a ủ m t ộ ch t ấ , kí hi u ệ là o H f 298 , là lư ng ợ nhi t ệ kèm theo c a ph ủ n ả ng t ứ o t ạ hành 1 mol ch t ấ đó t các đ ừ n ơ ch t ấ ở d ng b ạ n nh ề ất trong đi u ki ề n chu ệ n. K ẩ hi ph n ả ng t ứ a nhi ỏ t ệ thì o A. H f 298 < 0. o B. 0 < H f 298 < 100. o C. H f 298 > 0. o D. -100 < H f 298 < 0. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A o Enthalpy t o ạ thành chu n ẩ (hay nhi t ệ t o ạ thành chu n) ẩ c a ủ m t ộ ch t ấ , kí hi u ệ là H f 298 , là lư ng ợ nhi t ệ kèm theo c a ủ ph n ả ng ứ t o ạ thành 1 mol ch t ấ đó từ các đ n ơ ch t ấ ở d ng ạ b n nh ề t ấ trong đi u ki ề n chu ệ n. ẩ o Khi ph n ả ng t ứ a nhi ỏ t ệ thì H f 298 < 0. o Khi ph n ả ng t ứ hu nhi t ệ thì H f 298 > 0. Câu 7. Enthalpy t o t ạ hành chu n c ẩ a ủ các đ n ch ơ t ấ b n b ề ng ằ A. +1 kJ mol-1. B. -1 kJ mol-1. C. +2 kJ mol-1. D. 0 kJ mol-1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Enthalpy t o t ạ hành chu n c ẩ a ủ các đ n ch ơ t ấ b n đ ề u ề b ng không. ằ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 8. Ở đi u ề ki n ệ chu n, ẩ c n ầ ph i ả cung c p ấ 26,48 kJ nhi t ệ lư ng ợ cho quá trình 0,5 mol H2(g) ph n ả ng ứ v i
ớ 0,5 mol I2(s) để thu đư c ợ 1 mol HI(g). Nh ư v y ậ , enthalpy t o ạ thành c a ủ hydrogen iodide (HI) là A. 26,48 kJ mol-1. B. –26,48 kJ mol-1. C. 13,24 kJ mol-1.
D. –13,24 kJ mol-1. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Enthalpy t o t ạ hành c a
ủ hydrogen iodide (HI) là 26,48 kJ mol-1. 1 1 o 2 H 2 H 2(g) +
I2(s) HI(g) f 298 = 26,48 kJ mol-1 1 Câu 9. Ở đi u ề ki n ệ chu n, ẩ ph n ả ng ứ c a ủ 2 mol Na (th ể r n) ắ v i ớ 2 mol O2 (thể khí) thu đư c ợ 1 mol Na -1 2O (thể r n) ắ gi i
ả phóng 417,98 kJ mol . Ph n ả ng ứ trên đư c ợ bi u ể di n nh ễ ư sau: 1 o A. 2Na(s) + 2 O H 2(g) Na2O(s) f 298 = 417,98 kJ mol-1 1 o B. 2Na(s) + 2 O H 2(g) Na2O(s) f 298 = –417,98 kJ mol-1 o C. 4Na(s) + O H 2(g) 2Na2O(s) f 298 = –417,98 kJ mol-1 o D. 4Na(s) + O H 2(g) 2Na2O(s) f 298 = 417,98 kJ mol-1 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Ph n ả ng t ứ rên được bi u di ể n nh ễ s ư au: 1 o 2Na(s) + 2 O H 2(g) Na2O(s) f 298 = –417,98 kJ mol-1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phản ứng hóa học và enthalpy Hóa 10 Cánh diều
189
95 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(189 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 14: Ph n ng hóa h c và enthalpyả ứ ọ
Câu 1. Ph n ng gi i phóng năng l ng d i d ng nhi t g i làả ứ ả ượ ướ ạ ệ ọ
A. ph n ng thu nhi t.ả ứ ệ
B. ph n ng t a nhi t.ả ứ ỏ ệ
C. ph n ng oxi hóa – kh .ả ứ ử
D. ph n ng phân h y.ả ứ ủ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ph n ng gi i phóng năng l ng d i d ng nhi t g i là ph n ng t a nhi t.ả ứ ả ượ ướ ạ ệ ọ ả ứ ỏ ệ
Ph n ng h p thu năng l ng d i d ng nhi t ả ứ ấ ượ ướ ạ ệ g iọ là ph n ng thu nhi t.ả ứ ệ
Câu 2. Ph n ng nào sau đây là ph n ng thu nhi t?ả ứ ả ứ ệ
A. Ph n ng đ t cháy nhiên li u.ả ứ ố ệ
B. Ph n ng t o g s t.ả ứ ạ ỉ ắ
C. Ph n ng trong lò nung vôi.ả ứ
D. Ph n ng oxi hóa glucose trong c th .ả ứ ơ ể
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ph n ng thu nhi t: Ph n ng trong lò nung vôi.ả ứ ệ ả ứ
Ph n ng t a nhi t: Ph n ng đ t cháy nhiên li u, ph n ng t o g s t, ph n ng oxiả ứ ỏ ệ ả ứ ố ệ ả ứ ạ ỉ ắ ả ứ
hóa glucose trong c th .ơ ể
Câu 3. Ph n ng x y ra khi pin đ c s d ng trong đi n tho i, máy tính, … gi iả ứ ả ượ ử ụ ệ ạ ả
phóng năng l ng d i d ngượ ướ ạ
A. nhi t năng.ệ
B. đi n năng.ệ
C. c năng.ơ
D. hóa năng.
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: B
Ph n ng x y ra khi pin đ c s d ng trong đi n tho i, máy tính, … gi i phóng năngả ứ ả ượ ử ụ ệ ạ ả
l ng d i d ng đi n năng.ượ ướ ạ ệ
Câu 4. Đi u ki n chu n là đi u ki n ng v iề ệ ẩ ề ệ ứ ớ
A. áp su t 1 bar (đ i v i ch t khí), n ng đ 1 mol Lấ ố ớ ấ ồ ộ
-1
(đ i v i ch t tan trong dungố ớ ấ
d ch) và nhi t đ th ng đ c ch n là 298K (25ị ệ ộ ườ ượ ọ
o
C).
B. áp su t 2 bar (đ i v i ch t khí), n ng đ 1 mol Lấ ố ớ ấ ồ ộ
-1
(đ i v i ch t tan trong dungố ớ ấ
d ch) và nhi t đ th ng đ c ch n là 298K (25ị ệ ộ ườ ượ ọ
o
C).
C. áp su t 1 bar (đ i v i ch t khí), n ng đ 2 mol Lấ ố ớ ấ ồ ộ
-1
(đ i v i ch t tan trong dungố ớ ấ
d ch) và nhi t đ th ng đ c ch n là 298K (25ị ệ ộ ườ ượ ọ
o
C).
D. áp su t 2 bar (đ i v i ch t khí), n ng đ 2 mol Lấ ố ớ ấ ồ ộ
-1
(đ i v i ch t tan trong dungố ớ ấ
d ch) và nhi t đ th ng đ c ch n là 298K (25ị ệ ộ ườ ượ ọ
o
C).
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Đi u ki n chu n là đi u ki n ng v i áp su t 1 bar (đ i v i ch t khí), n ng đ 1 molề ệ ẩ ề ệ ứ ớ ấ ố ớ ấ ồ ộ
L
-1
(đ i v i ch t tan trong dung d ch) và nhi t đ th ng đ c ch n là 298K (25ố ớ ấ ị ệ ộ ườ ượ ọ
o
C).
Câu 5. Phát bi u nào sau đây ể không đúng?
A. Ph n ng h p thu năng l ng d i d ng nhi t g i là ph n ng thu nhi t.ả ứ ấ ượ ướ ạ ệ ọ ả ứ ệ
B. Các ph n ng hóa h c khi x y ra luôn kèm theo s gi i phóng ho c h p thu năngả ứ ọ ả ự ả ặ ấ
l ng.ượ
C. V i cùng m t ph n ng, đi u ki n khác nhau v nhi t đ , áp su t thì l ngớ ộ ả ứ ở ề ệ ề ệ ộ ấ ượ
nhi t kèm theo nh nhau.ệ ư
D. Ph n ng trong lò nung clinker xi măng là ph n ng thu nhi t.ả ứ ả ứ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
V i cùng m t ph n ng, đi u ki n khác nhau v nhi t đ , áp su t thì l ng nhi tớ ộ ả ứ ở ề ệ ề ệ ộ ấ ượ ệ
kèm theo cũng khác nhau.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 6. Enthalpy t o thành chu n (hay nhi t t o thành chu n) c a m t ch t, kí hi u làạ ẩ ệ ạ ẩ ủ ộ ấ ệ
f
o
298
H
, là l ng nhi t kèm theo c a ph n ng t o thành 1 mol ch t đó t các đ n ch tượ ệ ủ ả ứ ạ ấ ừ ơ ấ
d ng b n nh t trong đi u ki n chu n. Khi ph n ng t a nhi t thìở ạ ề ấ ề ệ ẩ ả ứ ỏ ệ
A.
f
o
298
H
< 0.
B. 0 <
f
o
298
H
< 100.
C.
f
o
298
H
> 0.
D. -100 <
f
o
298
H
< 0.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Enthalpy t o thành chu n (hay nhi t t o thành chu n) c a m t ch t, kí hi u là ạ ẩ ệ ạ ẩ ủ ộ ấ ệ
f
o
298
H
,
là l ng nhi t kèm theo c a ph n ng t o thành 1 mol ch t đó t các đ n ch t ượ ệ ủ ả ứ ạ ấ ừ ơ ấ ở
d ng b n nh t trong đi u ki n chu n. ạ ề ấ ề ệ ẩ
Khi ph n ng t a nhi t thì ả ứ ỏ ệ
f
o
298
H
< 0.
Khi ph n ng thu nhi t thì ả ứ ệ
f
o
298
H
> 0.
Câu 7. Enthalpy t o thành chu n c a các đ n ch t b n b ngạ ẩ ủ ơ ấ ề ằ
A. +1 kJ mol
-1
.
B. -1 kJ mol
-1
.
C. +2 kJ mol
-1
.
D. 0 kJ mol
-1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Enthalpy t o thành chu n c a các đ n ch t b n đ u b ng không.ạ ẩ ủ ơ ấ ề ề ằ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8. đi u ki n chu n, c n ph i cung c p 26,48 kJ nhi t l ng cho quá trình 0,5Ở ề ệ ẩ ầ ả ấ ệ ượ
mol H
2
(g) ph n ng v i 0,5 mol Iả ứ ớ
2
(s) đ thu đ c 1 mol HI(g). Nh v y, enthalpy t oể ượ ư ậ ạ
thành c a hydrogen iodide (HI) làủ
A. 26,48 kJ mol
-1
.
B. –26,48 kJ mol
-1
.
C. 13,24 kJ mol
-1
.
D. –13,24 kJ mol
-1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Enthalpy t o thành c a hydrogen iodide (HI) là 26,48 kJ molạ ủ
-1
.
1
2
H
2
(g) +
1
2
I
2
(s) HI(g)
f
o
298
H
= 26,48 kJ mol
-1
Câu 9. đi u ki n chu n, ph n ng c a 2 mol Na (th r n) v i Ở ề ệ ẩ ả ứ ủ ể ắ ớ
1
2
mol O
2
(th khí)ể
thu đ c 1 mol Naượ
2
O (th r n) gi i phóng 417,98 kJ molể ắ ả
-1
. Ph n ng trên đ c bi uả ứ ượ ể
di n nh sau:ễ ư
A. 2Na(s) +
1
2
O
2
(g) Na
2
O(s)
f
o
298
H
= 417,98 kJ mol
-1
B. 2Na(s) +
1
2
O
2
(g) Na
2
O(s)
f
o
298
H
= –417,98 kJ mol
-1
C. 4Na(s) + O
2
(g) 2Na
2
O(s)
f
o
298
H
= –417,98 kJ mol
-1
D. 4Na(s) + O
2
(g) 2Na
2
O(s)
f
o
298
H
= 417,98 kJ mol
-1
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ph n ng trên đ c bi u di n nh sau:ả ứ ượ ể ễ ư
2Na(s) +
1
2
O
2
(g) Na
2
O(s)
f
o
298
H
= –417,98 kJ mol
-1
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 10. Cho ph n ng: ả ứ
1
2
N
2
(g) +
3
2
H
2
(g) NH
3
(g). Bi t enthalpy t o thành chu nế ạ ẩ
c a NHủ
3
là –45,9 kJ mol
-1
. Đ thu đ c 2 mol NHể ượ
3
cùng đi u ki n ph n ng thìở ề ệ ả ứ
A. l ng nhi t t a ra là –45,9 kJ.ượ ệ ỏ
B. l ng nhi t thu vào là 45,9 kJ.ượ ệ
C. l ng nhi t t a ra ượ ệ ỏ là 91,8 kJ.
D. l ng nhi t thu vào là 91,8 kJ.ượ ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ph ng trình ph n ng: ươ ả ứ
1
2
N
2
(g) +
3
2
H
2
(g) NH
3
(g)
f
o
298
H
= –45,9 kJ mol
-1
.
Đ t o thành 1 mol NHể ạ
3
thì l ng nhi t t a ra là 45,9 kJ.ượ ệ ỏ
Đ t o thành 2 mol NHể ạ
3
thì l ng nhi t t a ra là: 2×(45,9) = 91,8 kJ.ượ ệ ỏ
Câu 11. Cho ph n ng: Hả ứ
2
(g) + Cl
2
(g) 2HCl(g). đi u ki n chu n, c 1 mol HỞ ề ệ ẩ ứ
2
ph n ng h t s t a ra -184,6 kJ. Tính enthalpy t o thành chu n c a HCl(g).ả ứ ế ẽ ỏ ạ ẩ ủ
A. 92,3 kJ mol
-1
.
B. –92,3 kJ mol
-1
.
C. 184,6 kJ mol
-1
.
D. –184,6 kJ mol
-1
.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
1 mol H
2
(g) ph n ng h t t o thành 2 mol HCl(g) thì l ng nhi t t a ra là 184,6 kJ.ả ứ ế ạ ượ ệ ỏ
Đ t o thành 1 mol HCl(g) thì l ng nhi t t a ra là: ể ạ ượ ệ ỏ
1 184,6
2
= 92,3 kJ.
V y, enthalpy t o thành chu n c a HCl(g) là –92,3 kJ molậ ạ ẩ ủ
-1
.
Câu 12. Ph n ng đ t cháy methane (CHả ứ ố
4
) nh sau:ư
CH
4
(g) + 2O
2
(g) CO
2
(g) + 2H
2
O(l)
r
o
298
H
= -890,36 kJ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ