Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 15. Phư ng t ơ rình t c đ ố ph ộ n ả ng và h ứ ng s ằ t ố c ố đ p ộ h n ả ng ứ Câu 1. Tốc đ ph ộ n ả ng c ứ a ủ m t ộ ph n ả ng hóa h ứ c ọ là A. đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho sự bi n ế thiên n ng ồ độ c a ủ ch t ấ ph n ả ng ứ trong m t ộ đ n v ơ ị th i ờ gian; B. đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho sự bi n ế thiên n ng ồ độ c a ủ ch t ấ s n ả ph m ẩ trong m t ộ đ n v ơ ị th i ờ gian; C. đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho sự bi n ế thiên t c ố đ ộ chuy n ể đ ng ộ c a ủ ch t ấ ph n ả ng ho ứ c ặ s n ả ph m ẩ trong m t ộ đ n v ơ t ị h i ờ gian; D. đ i ạ lư ng ợ đ c ặ tr ng ư cho sự bi n ế thiên n ng ồ độ c a ủ m t ộ trong các ch t ấ ph n ả ng ho ứ ặc s n ph ả ẩm trong m t ộ đ n ơ v t ị h i ờ gian, Câu 2. Kí hi u và đ ệ n v ơ c ị a t ủ ốc đ ph ộ n ả ng l ứ à A. kí hi u l ệ à , đ n ơ vị là (đ n v ơ n ị ng đ ồ ) ộ / đ n ơ v t ị h i ờ gian; B. kí hi u l ệ à , đ n v ơ ị là (đ n ơ v kh ị ối lư ng) ợ / đ n v ơ t ị h i ờ gian; C. kí hi u l ệ à , đ n v ơ ị là (đ n ơ v n ị ồng đ ) ộ / đ n v ơ t ị h t ể ích; D. kí hi u l ệ à , đ n ơ vị là (đ n v ơ kh ị i ố lư ng ợ ) / đ n ơ v t ị h t ể ích. Câu 3. Bi u t ể h c
ứ tốc độ trung bình c a ph ủ n ả ng: ứ aA + bB ⟶ cC + dD là C C C C A B C D A. v t t t t 1 C 1 C 1 C 1 C A B C D B. v a t b t c t d t C C C C A B C D C. v t t t t 1 C 1 C 1 C 1 C A B C D D. v a t b t c t d t Câu 4. Cho ph n ả ng ứ 45°C ở
2N2O5 (g) ⟶ O2 (g) + 2N2O4 (g) Sau 275 giây đ u ầ tiên, n ng ồ đ ộ c a ủ O2 là 0,188 M. Tính t c ố đ ộ trung bình c a ủ ph n ả ng t ứ heo O2 trong kho ng t ả h i ờ gian trên. A. 1463 M / giây; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 6,8.10−4 M / giây; C. 8,6.10−4 M / giây; D. 6,8.104 M / giây. Câu 5. Cho ph n ả ng: ứ
2N2O5 (g) ⟶ O2 (g) + 4NO2 (g) Sau th i ờ gian từ giây 57 đ n gi ế ây 116, n ng đ ồ N ộ 2O5 gi m ả t 0,4 M ừ v 0,35 ề M. Tốc đ t ộ rung bình c a ủ ph n ả ng t ứ rong kho ng t ả h i ờ gian trên là A. 8,48.10−4 M / giây; B. 4,42.10−4 M / giây; C. 8,84.10−4 M / giây; D. 4,24.10−4 M / giây. Câu 6. Cho ph n ả ng đ ứ n ơ gi n có d ả ng: ạ aA + bB ⟶ cC + dD Mối quan hệ gi a ữ n ng ồ độ và t c ố độ t c ứ th i ờ c a ủ ph n ả ng ứ hóa h c ọ đư c ợ bi u di ể n b ễ ng ằ bi u t ể h c ứ a b A. v = k C C A B B. v = k C C A B a b C. v = C C A B a b c d D. v = k C C C C A B C D t ,V O Câu 7. Cho ph n ả ng: ứ 2SO 2 (g) + O2 (g) 2 5 2SO3 (g) Bi u ể th c ứ t c ố độ th c ứ th i ờ c a ủ ph n ả ng ứ theo đ nh ị lu t ậ tác d ng ụ kh i ố lư ng ợ là 2 k C C A. v = SO 2 O2 k C C B. v = SO 2 O2 2 C C C. v = SO 2 O2 2 2 k C C C D. v = SO 2 O2 S 3 O Câu 8. H ng ằ số tốc đ ph ộ n ả ng k ch ứ ph ỉ t ụ hu c vào ộ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. b n ch ả ất c a ủ ph n ả ng; ứ B. nồng đ các ộ ch t ấ ; C. nhiệt đ ; ộ D. Cả A và C. Câu 9. H ng s ằ ố tốc độ ph n ả ng k b ứ ng ằ v n t ậ ốc t c t ứ h i ờ khi A. nồng độ chất ph n ả ng b ứ ng ằ đ n v ơ ( ị 1 M); B. nhiệt đ ộ 0°C ở ; C. nhiệt đ ộ 25°C ở ; D. H ng s ằ ố tốc độ ph n ả ng k không t ứ h b ể ng ằ v n t ậ ốc t c t ứ h i ờ . Câu 10. Cho ph n ả ng ứ đ n ơ gi n ả x y
ả ra trong bình kín: 2CO (g) + O2 (g) ⟶ 2CO2 (g). Tốc độ ph n ả ng ứ thay đ i ổ nh ư th ế nào n u ế tăng n ng ồ đ ộ CO g p ấ 2 l n, ầ n ng ồ đ O ộ 2 không đổi. A. tăng gấp 4 lần B. tăng gấp 8 lần C. không thay đổi D. gi m ả 2 lần Câu 11. Cho ph n ả ng ứ đ n ơ gi n ả x y
ả ra trong bình kín: 3H2(g) + N2 (g) ⟶ 2NH3 (g). Tốc đ ph ộ n ả ng t ứ hay đổi nh t ư h nào n ế u n ế ng đ ồ H ộ 2 và N2 đ u t ề ăng 3 lần. A. tăng 3 lần; B. tăng 6 lần; C. tăng 9 lần; D. tăng 81 lần. Câu 12.Cho ph n ả ng ứ đ n ơ gi n ả x y
ả ra trong bình kín: H2(g) + Cl2 (g) ⟶ 2HCl (g). Tốc độ ph n ả ng ứ thay đ i ổ như thế nào n u ế n ng ồ độ H2 gi m ả 4 l n ầ và n ng ồ đ C ộ l2 tăng 2 lần. A. tăng 4 lần; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Phương trình tốc độ phản ứng và hằng số tốc độ phản ứng hóa học Hóa học 10 Chân trời sáng tạo
127
64 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Hóa học 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Hóa học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(127 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 15. Ph ng trình t c đ ph n ng và h ng s t c đ ph n ngươ ố ộ ả ứ ằ ố ố ộ ả ứ
Câu 1. T c đ ph n ng c a m t ph n ng hóa h c làố ộ ả ứ ủ ộ ả ứ ọ
A. đ i l ng đ c tr ng cho s bi n thiên n ng đ c a ch t ph n ng trongạ ượ ặ ư ự ế ồ ộ ủ ấ ả ứ
m t đ n v th i gian;ộ ơ ị ờ
B. đ i l ng đ c tr ng cho s bi n thiên n ng đ c a ch t s n ph m trongạ ượ ặ ư ự ế ồ ộ ủ ấ ả ẩ
m t đ n v th i gian;ộ ơ ị ờ
C. đ i l ng đ c tr ng cho s bi n thiên t c đ chuy n đ ng c a ch t ph nạ ượ ặ ư ự ế ố ộ ể ộ ủ ấ ả
ng ho c s n ph m trong m t đ n v th i gian;ứ ặ ả ẩ ộ ơ ị ờ
D. đ i l ng đ c tr ng cho s bi n thiên n ng đ c a m t trong các ch tạ ượ ặ ư ự ế ồ ộ ủ ộ ấ
ph n ng ho c s n ph m trong m t đ n v th i gian,ả ứ ặ ả ẩ ộ ơ ị ờ
Câu 2. Kí hi u và đ n v c a t c đ ph n ng làệ ơ ị ủ ố ộ ả ứ
A. kí hi u là ệ
, đ n v là (đ n v n ng đ ) / đ n v th i gian;ơ ị ơ ị ồ ộ ơ ị ờ
B. kí hi u là ệ
, đ n v là (đ n v kh i l ng) / đ n v th i gian;ơ ị ơ ị ố ượ ơ ị ờ
C. kí hi u là ệ
, đ n v là (đ n v n ng đ ) / đ n v th tích;ơ ị ơ ị ồ ộ ơ ị ể
D. kí hi u là ệ
, đ n v là (đ n v kh i l ng) / đ n v th tích.ơ ị ơ ị ố ượ ơ ị ể
Câu 3. Bi u th c t c đ trung bình c a ph n ng: aA + bB ể ứ ố ộ ủ ả ứ ⟶ cC + dD là
A.
v
A B C D
C C C C
t t t t
B.
v
A B C D
1 C 1 C 1 C 1 C
a t b t c t d t
C.
v
A B C D
C C C C
t t t t
D.
v
A B C D
1 C 1 C 1 C 1 C
a t b t c t d t
Câu 4. Cho ph n ng 45°Cả ứ ở
2N
2
O
5
(g) ⟶ O
2
(g) + 2N
2
O
4
(g)
Sau 275 giây đ u tiên, n ng đ c a Oầ ồ ộ ủ
2
là 0,188 M. Tính t c đ trung bình c aố ộ ủ
ph n ng theo Oả ứ
2
trong kho ng th i gian trên.ả ờ
A. 1463 M / giây;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. 6,8.10
−4
M / giây;
C. 8,6.10
−4
M / giây;
D. 6,8.10
4
M / giây.
Câu 5. Cho ph n ng:ả ứ
2N
2
O
5
(g) ⟶ O
2
(g) + 4NO
2
(g)
Sau th i gian t giây 57 đ n giây 116, n ng đ Nờ ừ ế ồ ộ
2
O
5
gi m t 0,4 M v 0,35 ả ừ ề
M. T c đ trung bình c a ph n ng trong kho ng th i gian trên làố ộ ủ ả ứ ả ờ
A. 8,48.10
−4
M / giây;
B. 4,42.10
−4
M / giây;
C. 8,84.10
−4
M / giây;
D. 4,24.10
−4
M / giây.
Câu 6. Cho ph n ng đ n gi n có d ng: aA + bB ả ứ ơ ả ạ ⟶ cC + dD
M i quan h gi a n ng đ và t c đ t c th i c a ph n ng hóa h c đ cố ệ ữ ồ ộ ố ộ ứ ờ ủ ả ứ ọ ượ
bi u di n b ng bi u th cể ễ ằ ể ứ
A.
v
=
a b
A B
k C C
B.
v
=
A B
k C C
C.
v
=
a b
A B
C C
D.
v
=
a b c d
A B C D
k C C C C
Câu 7. Cho ph n ng: 2ả ứ SO
2
(g) + O
2
(g)
2 5
t ,V O
2SO
3
(g)
Bi u th c t c đ th c th i c a ph n ng theo đ nh lu t tác d ng kh i l ngể ứ ố ộ ứ ờ ủ ả ứ ị ậ ụ ố ượ
là
A.
v
=
2 2
2
SO O
k C C
B.
v
=
2 2
SO O
k C C
C.
v
=
2 2
SO O
2 C C
D.
v
=
2 2 3
2 2
SO O SO
k C C C
Câu 8. H ng s t c đ ph n ng k ch ph thu c vàoằ ố ố ộ ả ứ ỉ ụ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. b n ch t c a ph n ng;ả ấ ủ ả ứ
B. n ng đ các ch t;ồ ộ ấ
C. nhi t đ ;ệ ộ
D. C A và C.ả
Câu 9. H ng s t c đ ph n ng k b ng v n t c t c th i ằ ố ố ộ ả ứ ằ ậ ố ứ ờ
khi
A. n ng đ ch t ph n ng b ng đ n v (1 M);ồ ộ ấ ả ứ ằ ơ ị
B. nhi t đ 0°C;ệ ộ ở
C. nhi t đ 25°C;ệ ộ ở
D. H ng s t c đ ph n ng k không th b ng v n t c t c th i ằ ố ố ộ ả ứ ể ằ ậ ố ứ ờ
.
Câu 10. Cho ph n ng đ n gi n x y ra trong bình kín: 2CO ả ứ ơ ả ả (g) + O
2
(g) ⟶
2CO
2
(g).
T c đ ph n ng thay đ i nh th nào n u tăng n ng đ CO g p 2 l n, n ngố ộ ả ứ ổ ư ế ế ồ ộ ấ ầ ồ
đ Oộ
2
không đ i.ổ
A. tăng g p 4 l nấ ầ
B. tăng g p 8 l nấ ầ
C. không thay đ iổ
D. gi m 2 l nả ầ
Câu 11. Cho ph n ng đ n gi n x y ra trong bình kín: 3Hả ứ ơ ả ả
2
(g) + N
2
(g) ⟶
2NH
3
(g).
T c đ ph n ng thay đ i nh th nào n u n ng đ Hố ộ ả ứ ổ ư ế ế ồ ộ
2
và N
2
đ u tăng 3 l n.ề ầ
A. tăng 3 l n;ầ
B. tăng 6 l n;ầ
C. tăng 9 l n;ầ
D. tăng 81 l n.ầ
Câu 12.Cho ph n ng đ n gi n x y ra trong bình kín: Hả ứ ơ ả ả
2
(g) + Cl
2
(g) ⟶
2HCl (g).
T c đ ph n ng thay đ i nh th nào n u n ng đ Hố ộ ả ứ ổ ư ế ế ồ ộ
2
gi m 4 l n và n ngả ầ ồ
đ Clộ
2
tăng 2 l n.ầ
A. tăng 4 l n;ầ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ