Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 8 Kết nối tri thức: Công cụ hỗ trợ tính toán

390 195 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tin Học
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    7.8 K 3.9 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(390 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 8. Công c h tr tính toán
Câu 1. Cú pháp đúng khi nh p hàm là?
A. =<Tên hàm><các tham s >
B. =<Các tham s ><tên hàm>
C. =<Tên hàm>(<các tham s >)
D. =<Các tham s >(<tên hàm >)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Cú pháp nh p hàm là: =<tên hàm>(<các tham s >)
Câu 2. Các tham s c a hàm có th là?
A. S
B. Đ a ch ô
C. Đ a ch vùng d li u
D. C A, B và C
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Các tham s c a hàm có th s , đ a ch ô, đ a ch vùng d li u đ c vi t cách ượ ế
nhau b i d u “,” ho c d u “;”.
Câu 3. Hàm SUM dùng đ :
A. Tính t ng.
B. Tính trung bình.
C. Tính giá tr nh nh t.
D. Tính giá tr l n nh t.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Trong ch ng trình b ng tính làm SUM dùng đ tính t ng. d =SUM(2,3) ươ
k t qu là 5.ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. Hàm tìm giá tr l n nh t có tên là?
A. SUM
B. AVERAGE
C. MAX
D. MIN
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong ch ng trình b ng tính hàm tìm giá tr l n nh t có tên là MAX.ươ
Ví d =MAX(2,3) có k t qu là 3. ế
Câu 5. Hàm COUNT dùng đ :
A. Tính t ng.
B. Tính trung bình.
C. Đ m s các giá tr là s .ế
D. Tính giá tr l n nh t.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Trong ch ng trình b ng tính làm COUNT dùng đ ươ đ m s các g tr s ế
trong các ô, vùng.
Ví d =SUM(4,3) có k t qu là 2. ế
Câu 6. Cho hàm =SUM(A5:A10) đ th c hi n?
A. Tính t ng c a ô A5 và ô A10
B. Tính t ng t ô A5 đ n ô A10 ế
C. Tính trung bình c a ô A5 và ô A10
D. Tính trung bình t ô A5 đ n ô A10 ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Hàm =SUM(A5:A10) dùng đ tính t ng t ô A5 đ n ô A10 (tính t ng c a các ô ế
A5, A6, A7, A8, A9, A10).
Câu 7. N u kh i A1:A5 l n l t ch a các s 10, 7, 9, 27 2 thìế ượ
=MAX(A1:A5,5) cho k t qu là:ế
A. 6
B. 10
C. 27
D. 60
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Hàm =MAX(A1:A5,5) s tính giá tr l n nh t trong các ô A1, A2, A3, A4, A5
s 5. Giá tr l n nh t trong các ô là 27.
Câu 8. Cho d li u các ô tính nh sau ư : A1=20, B2=18, C9=15. T i ô D2 công
th c =MIN(A1,B2,C9), thì ô D2 s có giá tr là bao nhiêu?
A. 53
B. 20
C. 15
D. 3
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Hàm =MIN(A1,B2,C9) s nh giá tr nh nh t trong các ô A1, B2, C9. Giá tr
nh nh t trong các ô là 15.
Câu 9. Đ đ m s các giá tr s có trong vùng A2:A5 thì em s d ng hàm nào? ế
A. =AVERAGE(A2:A5)
B. =SUM(A2:A5)
C. =MIN(A2:A5)
D. =COUNT(A2:A5)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đ đ m s các giá tr s trong vùng A2:A5 thì em s d ng hàm ế
=COUNT(A2:A5).
Câu 10. Hàm nào sau đây cho k t qu nh công th c: =(A1+B1+C1+D1+E1)/5ế ư
A. =AVERAGE(A1:E1)/5
B. =AVERAGE(A1:E1)
C. =AVERAGE(A1:E1)*5
D. =AVERAGE(A1:E1,5)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Đ tính trung bình c a 5 ô t ô A1 đ n ô A5 (=(A1+B1+C1+D1+E1)/5) em s ế
d ng hàm =AVERAGE(A1:E1).
Câu 11. Cách nh p hàm nào sau đây là đúng?
A. AVERAGE(A1,B1)
B. =(AVERAGE(A1,B1,-2)
C. =AVERAGE(A1,B1,-2))
D. =AVERAGE(A1,B1,-2)
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Khi nh p hàm thì đ u tiên ph i nh p d u “=”, tr c tên hàm không d u (”. ướ
Cú pháp nh p hàm:
= <tên hàm>(<các tham s >)
Câu 12. M t ô tính đ c nh p n i dung =ượ SUM(1,2)+MAX(3,4)+MIN(5,6) V y
k t qu là bao nhiêu sau khi em nh n Enterế ?
A. 11
B. 12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 13
D. K t qu khácế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
K t qu đ c tính nh sau: ế ượ ư SUM(1,2)→3; MAX(3,4)→4; MIN(5,6)→5.
=3+4+5=12
Câu 13. Hàm =COUNT(2,7,“A1”) có k t qu ?ế
A. 2
B. 3
C. 4
D. 7
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Hàm =COUNT(2,7,“A”) k t qu 2. hàm ch x các ô d li u s ế
trong tham s c a hàm. Hàm s b qua các ô có d li u văn b n ho c ô tr ng.
Câu 14. N u kh i A1:A5 l n l t ch a các s 10, 7, 9, 27, 2 k t qu phép tínhế ượ ế
nào sau đây đúng?
A. =MAX(A1,A5,15) cho k t qu là 15ế
B. =MAX(A1:A5,15) cho k t qu là 27ế
C. =MAX(A1:A5) cho k t qu là 27ế
D. T t c đ u đúng.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Đáp án A đúng. hàm =MAX(A1,B5,15) s tính giá tr l n nh t trong các ô
A1(10), A5(2) và s 15 nên có k t qu là 15. ế
Đáp án B đúng. hàm =MAX(A1:A5,15) s tính giá tr l n nh t t ô A1 đ n ô ế
A5 và s 15 nên có k t qu là 27 (ô A4). ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 8. Công c h
ụ ổ trợ tính toán
Câu 1. Cú pháp đúng khi nh p hàm ậ là? A. = ố B. =ố ên hàm> C. =( ố ) D. =( ố ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Cú pháp nh p hàm ậ là: =() ố
Câu 2. Các tham số c a ủ hàm có th l ể à? A. Số B. Địa chỉ ô
C. Địa chỉ vùng d l ữ iệu D. C ả A, B và C Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Các tham số c a ủ hàm có th ể là s , ố đ a ị ch ỉô, đ a ị ch ỉvùng d ữ li u ệ đư c ợ vi t ế cách nhau b i ở dấu “,” ho c d ặ u “; ấ ”.
Câu 3. Hàm SUM dùng đ : ể A. Tính tổng. B. Tính trung bình. C. Tính giá tr nh ị nh ỏ t ấ . D. Tính giá tr l ị n nh ớ t ấ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Trong chư ng ơ trình b ng ả tính làm SUM dùng đ ể tính t ng. ổ Ví d ụ =SUM(2,3) có k t ế quả là 5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Hàm tìm giá tr l ị n nh ớ t ấ có tên là? A. SUM B. AVERAGE C. MAX D. MIN Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong chư ng t ơ rình b ng ả tính hàm tìm giá tr l ị n nh ớ t ấ có tên là MAX. Ví d =M ụ AX(2,3) có k t ế qu l ả à 3.
Câu 5. Hàm COUNT dùng đ : ể A. Tính tổng. B. Tính trung bình. C. Đ m ế số các giá tr l ị à s . ố D. Tính giá tr l ị n nh ớ t ấ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Trong chư ng ơ trình b ng
ả tính làm COUNT dùng để đ m
ế số các giá trị là số có trong các ô, vùng. Ví d =SU ụ M(4,3) có k t ế qu l ả à 2.
Câu 6. Cho hàm =SUM(A5:A10) đ t ể h c ự hi n? ệ A. Tính tổng c a ô ủ A5 và ô A10 B. Tính tổng t ô ừ A5 đ n ô ế A10
C. Tính trung bình c a ô ủ A5 và ô A10
D. Tính trung bình t ô ừ A5 đ n ô ế A10 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Hàm =SUM(A5:A10) dùng để tính t ng ổ từ ô A5 đ n ế ô A10 (tính t ng ổ c a ủ các ô A5, A6, A7, A8, A9, A10). Câu 7. N u ế kh i ố A1:A5 l n ầ lư t ợ ch a
ứ các số 10, 7, 9, 27 và 2 thì =MAX(A1:A5,5) cho k t ế qu l ả à: A. 6 B. 10 C. 27 D. 60 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Hàm =MAX(A1:A5,5) sẽ tính giá trị l n ớ nh t
ấ trong các ô A1, A2, A3, A4, A5 và số 5. Giá tr l ị n nh ớ t ấ trong các ô là 27. Câu 8. Cho dữ li u
ệ các ô tính như sau: A1=20, B2=18, C9=15. T i ạ ô D2 có công th c
ứ =MIN(A1,B2,C9), thì ô D2 s có gi ẽ á tr l ị à bao nhiêu? A. 53 B. 20 C. 15 D. 3 Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C
Hàm =MIN(A1,B2,C9) sẽ tính giá trị nhỏ nh t
ấ trong các ô A1, B2, C9. Giá trị
nhỏ nhất trong các ô là 15. Câu 9. Để đ m ế số các giá tr s
ị ố có trong vùng A2:A5 thì em s d ử ng ụ hàm nào? A. =AVERAGE(A2:A5) B. =SUM(A2:A5) C. =MIN(A2:A5) D. =COUNT(A2:A5) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Để đ m
ế số các giá trị số có trong vùng A2:A5 thì em sử d ng ụ hàm =COUNT(A2:A5).
Câu 10. Hàm nào sau đây cho k t ế qu nh ả công ư th c: ứ =(A1+B1+C1+D1+E1)/5 A. =AVERAGE(A1:E1)/5 B. =AVERAGE(A1:E1) C. =AVERAGE(A1:E1)*5 D. =AVERAGE(A1:E1,5) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Để tính trung bình c a ủ 5 ô từ ô A1 đ n
ế ô A5 (=(A1+B1+C1+D1+E1)/5) em sử d ng hàm ụ =AVERAGE(A1:E1). Câu 11. Cách nh p
ậ hàm nào sau đây là đúng? A. AVERAGE(A1,B1) B. =(AVERAGE(A1,B1,-2) C. =AVERAGE(A1,B1,-2)) D. =AVERAGE(A1,B1,-2) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D Khi nh p ậ hàm thì đ u ầ tiên ph i ả nh p ậ d u ấ “=”, trư c ớ tên hàm không có d u ấ “(”. Cú pháp nh p hàm ậ : = () ố Câu 12. M t ộ ô tính đư c ợ nh p ậ n i
ộ dung =SUM(1,2)+MAX(3,4)+MIN(5,6) V y ậ k t
ế quả là bao nhiêu sau khi em nh n E ấ nter? A. 11 B. 12 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo