Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 8. Công c h
ụ ổ trợ tính toán
Câu 1. Cú pháp đúng khi nh p hàm ậ là? A. = ố B. =ố ên hàm> C. =( ố ) D. =( ố ) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Cú pháp nh p hàm ậ là: =() ố
Câu 2. Các tham số c a ủ hàm có th l ể à? A. Số B. Địa chỉ ô
C. Địa chỉ vùng d l ữ iệu D. C ả A, B và C Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Các tham số c a ủ hàm có th ể là s , ố đ a ị ch ỉô, đ a ị ch ỉvùng d ữ li u ệ đư c ợ vi t ế cách nhau b i ở dấu “,” ho c d ặ u “; ấ ”.
Câu 3. Hàm SUM dùng đ : ể A. Tính tổng. B. Tính trung bình. C. Tính giá tr nh ị nh ỏ t ấ . D. Tính giá tr l ị n nh ớ t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Trong chư ng ơ trình b ng ả tính làm SUM dùng đ ể tính t ng. ổ Ví d ụ =SUM(2,3) có k t ế quả là 5. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Hàm tìm giá tr l ị n nh ớ t ấ có tên là? A. SUM B. AVERAGE C. MAX D. MIN Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Trong chư ng t ơ rình b ng ả tính hàm tìm giá tr l ị n nh ớ t ấ có tên là MAX. Ví d =M ụ AX(2,3) có k t ế qu l ả à 3.
Câu 5. Hàm COUNT dùng đ : ể A. Tính tổng. B. Tính trung bình. C. Đ m ế số các giá tr l ị à s . ố D. Tính giá tr l ị n nh ớ t ấ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Trong chư ng ơ trình b ng
ả tính làm COUNT dùng để đ m
ế số các giá trị là số có trong các ô, vùng. Ví d =SU ụ M(4,3) có k t ế qu l ả à 2.
Câu 6. Cho hàm =SUM(A5:A10) đ t ể h c ự hi n? ệ A. Tính tổng c a ô ủ A5 và ô A10 B. Tính tổng t ô ừ A5 đ n ô ế A10
C. Tính trung bình c a ô ủ A5 và ô A10
D. Tính trung bình t ô ừ A5 đ n ô ế A10 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Hàm =SUM(A5:A10) dùng để tính t ng ổ từ ô A5 đ n ế ô A10 (tính t ng ổ c a ủ các ô A5, A6, A7, A8, A9, A10). Câu 7. N u ế kh i ố A1:A5 l n ầ lư t ợ ch a
ứ các số 10, 7, 9, 27 và 2 thì =MAX(A1:A5,5) cho k t ế qu l ả à: A. 6 B. 10 C. 27 D. 60 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Hàm =MAX(A1:A5,5) sẽ tính giá trị l n ớ nh t
ấ trong các ô A1, A2, A3, A4, A5 và số 5. Giá tr l ị n nh ớ t ấ trong các ô là 27. Câu 8. Cho dữ li u
ệ các ô tính như sau: A1=20, B2=18, C9=15. T i ạ ô D2 có công th c
ứ =MIN(A1,B2,C9), thì ô D2 s có gi ẽ á tr l ị à bao nhiêu? A. 53 B. 20 C. 15 D. 3 Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C
Hàm =MIN(A1,B2,C9) sẽ tính giá trị nhỏ nh t
ấ trong các ô A1, B2, C9. Giá trị
nhỏ nhất trong các ô là 15. Câu 9. Để đ m ế số các giá tr s
ị ố có trong vùng A2:A5 thì em s d ử ng ụ hàm nào? A. =AVERAGE(A2:A5) B. =SUM(A2:A5) C. =MIN(A2:A5) D. =COUNT(A2:A5) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Để đ m
ế số các giá trị số có trong vùng A2:A5 thì em sử d ng ụ hàm =COUNT(A2:A5).
Câu 10. Hàm nào sau đây cho k t ế qu nh ả công ư th c: ứ =(A1+B1+C1+D1+E1)/5 A. =AVERAGE(A1:E1)/5 B. =AVERAGE(A1:E1) C. =AVERAGE(A1:E1)*5 D. =AVERAGE(A1:E1,5) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Để tính trung bình c a ủ 5 ô từ ô A1 đ n
ế ô A5 (=(A1+B1+C1+D1+E1)/5) em sử d ng hàm ụ =AVERAGE(A1:E1). Câu 11. Cách nh p
ậ hàm nào sau đây là đúng? A. AVERAGE(A1,B1) B. =(AVERAGE(A1,B1,-2) C. =AVERAGE(A1,B1,-2)) D. =AVERAGE(A1,B1,-2) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D Khi nh p ậ hàm thì đ u ầ tiên ph i ả nh p ậ d u ấ “=”, trư c ớ tên hàm không có d u ấ “(”. Cú pháp nh p hàm ậ : = () ố Câu 12. M t ộ ô tính đư c ợ nh p ậ n i
ộ dung =SUM(1,2)+MAX(3,4)+MIN(5,6) V y ậ k t
ế quả là bao nhiêu sau khi em nh n E ấ nter? A. 11 B. 12 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tin học 7 Bài 8 Kết nối tri thức: Công cụ hỗ trợ tính toán
390
195 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Tin học 7 Kết nối tri thức mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm môn Tin học lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(390 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tin Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 8. Công c h tr tính toánụ ổ ợ
Câu 1. Cú pháp đúng khi nh p hàm là?ậ
A. =<Tên hàm><các tham s >ố
B. =<Các tham s ><tên hàm>ố
C. =<Tên hàm>(<các tham s >)ố
D. =<Các tham s >(<tên hàm >)ố
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Cú pháp nh p hàm là: ậ =<tên hàm>(<các tham s >)ố
Câu 2. Các tham s c a hàm có th là?ố ủ ể
A. Số
B. Đ a ch ôị ỉ
C. Đ a ch vùng d li uị ỉ ữ ệ
D. C A, B và Cả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Các tham s c a hàm có th là s , đ a ch ô, đ a ch vùng d li u đ c vi t cáchố ủ ể ố ị ỉ ị ỉ ữ ệ ượ ế
nhau b i d u “,” ho c d u “;”. ở ấ ặ ấ
Câu 3. Hàm SUM dùng đ :ể
A. Tính t ng.ổ
B. Tính trung bình.
C. Tính giá tr nh nh t.ị ỏ ấ
D. Tính giá tr l n nh t.ị ớ ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Trong ch ng trình b ng tính làm SUM dùng đ tính t ng. Ví d =SUM(2,3) cóươ ả ể ổ ụ
k t qu là 5.ế ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Hàm tìm giá tr l n nh t có tên là?ị ớ ấ
A. SUM
B. AVERAGE
C. MAX
D. MIN
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong ch ng trình b ng tính hàm tìm giá tr l n nh t có tên là MAX.ươ ả ị ớ ấ
Ví d =MAX(2,3) có k t qu là 3.ụ ế ả
Câu 5. Hàm COUNT dùng đ :ể
A. Tính t ng.ổ
B. Tính trung bình.
C. Đ m s các giá tr là s .ế ố ị ố
D. Tính giá tr l n nh t.ị ớ ấ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Trong ch ng trình b ng tính làm COUNT dùng đ ươ ả ể đ m s các giá tr là s cóế ố ị ố
trong các ô, vùng.
Ví d =SUM(4,3) có k t qu là 2.ụ ế ả
Câu 6. Cho hàm =SUM(A5:A10) đ th c hi n?ể ự ệ
A. Tính t ng c a ô A5 và ô A10ổ ủ
B. Tính t ng t ô A5 đ n ô A10ổ ừ ế
C. Tính trung bình c a ô A5 và ô A10ủ
D. Tính trung bình t ô A5 đ n ô A10ừ ế
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Hàm =SUM(A5:A10) dùng đ ể tính t ng t ô A5 đ n ô A10 (tính t ng c a các ôổ ừ ế ổ ủ
A5, A6, A7, A8, A9, A10).
Câu 7. N u kh i A1:A5 l n l t ch a các s 10, 7, 9, 27 và 2 thìế ố ầ ượ ứ ố
=MAX(A1:A5,5) cho k t qu là:ế ả
A. 6
B. 10
C. 27
D. 60
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Hàm =MAX(A1:A5,5) s tính giá tr l n nh t trong các ô A1, A2, A3, A4, A5 vàẽ ị ớ ấ
s 5. Giá tr l n nh t trong các ô là 27.ố ị ớ ấ
Câu 8. Cho d li u các ô tính nh sauữ ệ ư : A1=20, B2=18, C9=15. T i ô D2 có côngạ
th c =MIN(A1,B2,C9), thì ô D2 s có giá tr là bao nhiêu?ứ ẽ ị
A. 53
B. 20
C. 15
D. 3
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Hàm =MIN(A1,B2,C9) s tính giá tr nh nh t trong các ô A1, B2, C9. Giá trẽ ị ỏ ấ ị
nh nh t trong các ô là 15.ỏ ấ
Câu 9. Đ đ m s các giá tr s có trong vùng A2:A5 thì em s d ng hàm nào?ể ế ố ị ố ử ụ
A. =AVERAGE(A2:A5)
B. =SUM(A2:A5)
C. =MIN(A2:A5)
D. =COUNT(A2:A5)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Đ đ m s các giá tr s có trong vùng A2:A5 thì em s d ng hàmể ế ố ị ố ử ụ
=COUNT(A2:A5).
Câu 10. Hàm nào sau đây cho k t qu nh công th c: =(A1+B1+C1+D1+E1)/5ế ả ư ứ
A. =AVERAGE(A1:E1)/5
B. =AVERAGE(A1:E1)
C. =AVERAGE(A1:E1)*5
D. =AVERAGE(A1:E1,5)
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Đ tính trung bình c a 5 ô t ô A1 đ n ô A5 (=(A1+B1+C1+D1+E1)/5) em sể ủ ừ ế ử
d ng hàm =AVERAGE(A1:E1).ụ
Câu 11. Cách nh p hàm nào sau đây là đúng?ậ
A. AVERAGE(A1,B1)
B. =(AVERAGE(A1,B1,-2)
C. =AVERAGE(A1,B1,-2))
D. =AVERAGE(A1,B1,-2)
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Khi nh p hàm thì đ u tiên ph i nh p d u “=”, tr c tên hàm không có d u “(”.ậ ầ ả ậ ấ ướ ấ
Cú pháp nh p hàm:ậ
= <tên hàm>(<các tham s >)ố
Câu 12. M tộ ô tính đ c nh p n i dung =ượ ậ ộ SUM(1,2)+MAX(3,4)+MIN(5,6) V yậ
k t qu là bao nhiêu sau khi em nh n Enterế ả ấ ?
A. 11
B. 12
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 13
D. K t qu khácế ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
K t qu đ c tính nh sau: ế ả ượ ư SUM(1,2)→3; MAX(3,4)→4; MIN(5,6)→5.
⇒ =3+4+5=12
Câu 13. Hàm =COUNT(2,7,“A1”) có k t qu ?ế ả
A. 2
B. 3
C. 4
D. 7
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Hàm =COUNT(2,7,“A”) có k t qu 2. Vì hàm ch x lí các ô có d li u s cóế ả ỉ ử ữ ệ ố
trong tham s c a hàm. Hàm s b qua các ô có d li u văn b n ho c ô tr ng.ố ủ ẽ ỏ ữ ệ ả ặ ố
Câu 14. N u kh i A1:A5 l n l t ch a các s 10, 7, 9, 27, 2 k t qu phép tínhế ố ầ ượ ứ ố ế ả
nào sau đây đúng?
A. =MAX(A1,A5,15) cho k t qu là 15ế ả
B. =MAX(A1:A5,15) cho k t qu là 27ế ả
C. =MAX(A1:A5) cho k t qu là 27ế ả
D. T t c đ u đúng.ấ ả ề
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Đáp án A đúng. Vì hàm =MAX(A1,B5,15) s tính giá tr l n nh t trong các ôẽ ị ớ ấ
A1(10), A5(2) và s 15 nên có k t qu là 15.ố ế ả
Đáp án B đúng. Vì hàm =MAX(A1:A5,15) s tính giá tr l n nh t t ô A1 đ n ôẽ ị ớ ấ ừ ế
A5 và s 15 nên có k t qu là 27 (ô A4).ố ế ả
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ