Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 5. T ng h ổ p và phân t ợ ích l c ự Câu 1: Hai l c ự đ ng
ồ quy F1 và F2 có độ l n ớ b ng ằ 9 N và 12 N. Độ l n ớ c a ủ h p l ợ c F có t ự h b ể ng ằ A. 1 N. B. 15 N. C. 2 N. D. 25 N. Câu 2: Ch n ọ phát bi u ể sai. A. Đ n v ơ ị c a l ủ c ự là niut n ( ơ N). B. Phân tích l c ự là thay th ế m t ộ l c ự b ng ằ hai hay nhi u ề l c ự có tác d ng ụ gi ng ố hệt nh l ư c ự đó.
C. Luôn có thể phân tích l c t ự heo hai phư ng ơ b t ấ kì. D. Phân tích l c l ự à phép làm ngư c ợ l i ạ v i ớ t ng h ổ p l ợ c. ự Câu 3: Tr ng ọ l c ự P tác d ng ụ vào v t ậ n m ằ trên m t ặ ph ng ẳ d c ố nghiêng như hình vẽ. Phân tích P P t Pn . K t ế lu n nào ậ sau đây sai? A. Pt P .sin
B. Pt có tác d ng kéo v ụ t ậ xuống dốc.
C. Pn có tác d ng nén v ụ t ậ xuống m t ặ d c. ố
D. Pt luôn đóng vai trò l c ự kéo. Câu 4: Cho hai l c ự đ ng ồ quy có độ l n
ớ F1 = 40 N, F2 = 30 N. Hãy tìm độ l n ớ c a hai ủ l c ự khi chúng h p nhau m ợ t ộ góc 00? A. 70 N. B. 50 N. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 60 N. D. 40 N. Câu 5: Cho hai l c ự đ ng ồ quy có độ l n
ớ F1 = 40 N, F2 = 30 N . Hãy tìm độ l n ớ c a ủ hai l c khi ự chúng h p nhau ợ m t ộ góc 600? A. 7 3 N. B. 10 73 N. C. 3 7 N. D. 73 10 N. Câu 6: Cho 3 l c ự đ ng ồ quy, đ ng ồ ph ng ẳ F ,F ,F 1 2 3 lần lư t ợ h p ợ v i ớ tr c ụ Ox nh ng góc ữ
00, 600, 1200; F1 = F3 = 2F2 = 30N. Tìm h p l ợ c ự c a ba l ủ c ự trên. A. 45 N. B. 50 N. C. 55 N. D. 40 N. Câu 7: Cho hai l c ự đ ng qui ồ có đ l ộ n
ớ F1 = 3 N, F2 = 4 N. Cho bi t ế đ l ộ n ớ c a ủ h p ợ l c l
ự à 5 N. Hãy tìm góc gi a hai ữ l c ự F1 và F2? A. 600. B. 500 . C. 700 . D. 900. Câu 8: M t ộ v t ậ có kh i ố lư ng ợ 6 kg đư c
ợ treo như hình vẽ và đư c ợ giữ yên b ng ằ dây OA và OB. Bi t ế OA và OB h p ợ v i ớ nhau m t ộ góc 450. L c ự căng c a ủ dây OA và OB l n l ầ ư t ợ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 60 N; 60 2 N. B. 20 N; 60 3 N. C. 30 N; 60 3 N. D. 50 N; 60 2 N. Câu 9: M t ộ đèn tín hi u ệ giao thông ba màu đư c ợ treo ở m t ộ ngã tư nhờ m t ộ dây cáp có tr ng ọ lư ng ợ không đáng k . ể Hai đ u ầ dây cáp đư c ợ giữ b ng ằ hai c t
ộ đèn AB, A’B’ cách nhau 8 m. Đèn có tr ng ọ lư ng ợ 60 N đư c ợ treo vào đi m ể gi a O ữ c a
ủ dây cáp, làm dây cáp võng xu ng 0,5 m ố . Tính l c căng ự c a dây ủ . A. 10 56 N. B. 20 65 N. C. 30 65 N. D. 50 36 N. Câu 10: Hai l c ự 1 F và F2 có độ l n ớ F1 = F2 h p ợ v i ớ nhau m t ộ góc α. H p ợ l c ự F c a chúng có đ ủ ộ l n ớ A. F = F1 + F2. B. F = F1 − F2. C. F = 2F1cosα. F 2F cos D. 1 2 . Câu Đáp án M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 1 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B F th a m ỏ ãn: F F F F F 1 2 1 2 Câu 2 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: C Chỉ khi bi t ế l c ự có tác d ng
ụ cụ thể theo hai phư ng ơ nào thì m i ớ phân tích l c t ự heo hai phư ng ơ y ấ C sai. Câu 3 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả
Đáp án đúng là: D Khi v t
ậ lên dốc thì Pt đóng vai trò l c ự c n ả D sai. Câu 4 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: A 0 Ta có F (F ;F2 ) 0 F F F F 40 30 70 N 1 F F2 1 1 2 Câu 5 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả Đáp án đúng là: B 0 Ta có: (F ;F2) 6 0 1 2 2 2 F F F 2F F cos 1 2 1 2 2 2 2 0 F 4 0 30 2.40.30cos 60 F 1 0 37N Câu 6 Hư ng ớ d n gi ẫ i ả M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Tổng hợp và phân tích lực Vật lí 10 Cánh diều
106
53 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu 500 câu hỏi trắc nghiệm Vật lí 10 Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Vật lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(106 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Vật Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 5. T ng h p và phân tích l cổ ợ ự
Câu 1: Hai l c đ ng quy Fự ồ
1
và F
2
có đ l n b ng 9 N và 12 N. Đ l n c aộ ớ ằ ộ ớ ủ
h p l c F có th b ngợ ự ể ằ
A. 1 N.
B. 15 N.
C. 2 N.
D. 25 N.
Câu 2: Ch n phát bi u ọ ể sai.
A. Đ n v c a l c là niut n (N).ơ ị ủ ự ơ
B. Phân tích l c là thay th m t l c b ng hai hay nhi u l c có tác d ng gi ngự ế ộ ự ằ ề ự ụ ố
h t nh l cệ ư ự đó.
C. Luôn có th phân tích l c theo hai ph ng b t kì.ể ự ươ ấ
D. Phân tích l c là phép làm ng c l i v i t ng h p l c.ự ượ ạ ớ ổ ợ ự
Câu 3: Tr ng l c P tác d ng vào v t n m trên m t ph ng d c nghiêng nhọ ự ụ ậ ằ ặ ẳ ố ư
hình v . Phân tích ẽ
t n
P P P
. K t lu n nào sau đây ế ậ sai?
A.
t
P P.sin
B.
t
P
có tác d ng kéo v t xu ng d c.ụ ậ ố ố
C.
n
P
có tác d ng nén v t xu ng m t d c.ụ ậ ố ặ ố
D.
t
P
luôn đóng vai trò l c kéo. ự
Câu 4: Cho hai l c đ ng quy có đ l n Fự ồ ộ ớ
1
= 40 N, F
2
= 30 N. Hãy tìm đ l nộ ớ
c a hai l c khi chúng h p nhau m t góc 0ủ ự ợ ộ
0
?
A. 70 N.
B. 50 N.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. 60 N.
D. 40 N.
Câu 5: Cho hai l c đ ng quy có đ l n Fự ồ ộ ớ
1
= 40 N, F
2
= 30 N . Hãy tìm đ l nộ ớ
c a hai l c khi chúng h p nhau m t góc 60ủ ự ợ ộ
0
?
A. 7
3
N.
B.
10 73
N.
C.
3 7
N.
D.
73 10
N.
Câu 6: Cho 3 l c đ ng quy, đ ng ph ng ự ồ ồ ẳ
1 2 3
F ,F ,F
l n l t h p v i tr c Oxầ ượ ợ ớ ụ
nh ng góc 0ữ
0
, 60
0
, 120
0
; F
1
= F
3
= 2F
2
= 30N. Tìm h p l c c a ba l c trên.ợ ự ủ ự
A. 45 N.
B. 50 N.
C. 55 N.
D. 40 N.
Câu 7: Cho hai l c đ ng qui có đ l n Fự ồ ộ ớ
1
= 3 N, F
2
= 4 N. Cho bi t đ l n c aế ộ ớ ủ
h p l c là 5 N. Hãy tìm góc gi a hai l c Fợ ự ữ ự
1
và F
2
?
A. 60
0
.
B. 50
0
.
C. 70
0
.
D. 90
0
.
Câu 8: M t v t có kh i l ng 6 kg đ c treo nh hình v và đ c gi yênộ ậ ố ượ ượ ư ẽ ượ ữ
b ng dây OA và OB. Bi t OA và OB h p v i nhau m t góc 45ằ ế ợ ớ ộ
0
. L c căng c aự ủ
dây OA và OB l n l t là:ầ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 60 N; 60
2
N.
B. 20 N; 60
3
N.
C. 30 N; 60
3
N.
D. 50 N; 60
2
N.
Câu 9: M t đèn tín hi u giao thông ba màu đ c treo m t ngã t nh m tộ ệ ượ ở ộ ư ờ ộ
dây cáp có tr ng l ng không đáng k . Hai đ u dây cáp đ c gi b ng haiọ ượ ể ầ ượ ữ ằ
c t đèn AB, A’B’ cách nhau 8 m. Đèn có tr ng l ng 60 N đ c treo vào đi mộ ọ ượ ượ ể
gi a O c a dây cáp, làm dây cáp võng xu ng 0,5 m. Tính l c căng c a dây.ữ ủ ố ự ủ
A.
10 56
N.
B.
20 65
N.
C.
30 65
N.
D.
50 36
N.
Câu 10: Hai l c ự
1
F
và
2
F
có đ l n Fộ ớ
1
= F
2
h p v i nhau m t góc α. H p l cợ ớ ộ ợ ự
F c a chúng có đ l nủ ộ ớ
A. F = F
1
+ F
2
.
B. F = F
1
− F
2
.
C. F = 2F
1
cosα.
D.
1
F 2F cos
2
.
Câu Đáp án
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 1
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
F th a mãn: ỏ
1 2 1 2
F F F F F
Câu 2
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Ch khi bi t l c có tác d ng c th theo hai ph ng nào thì m iỉ ế ự ụ ụ ể ươ ớ
phân tích l c theo hai ph ng y ự ươ ấ
C sai.
Câu 3
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Khi v t lên d c thì ậ ố
t
P
đóng vai trò l c c n ự ả
D sai.
Câu 4
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Ta có
1 2
F F F
0
2
1
(F ;F ) 0
1 2
F F F F 40 30 70N
Câu 5
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ta có:
0
2
1
(F ;F ) 60
2 2 2
1 2 1 2
F F F 2FF cos
2 2 2 0
F 40 30 2.40.30cos60
F 10 37N
Câu 6
H ng d n gi iướ ẫ ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đáp án đúng là: A
Theo bài ra
0
3
1 1 3
(F ;F ) 120 ;F F
nên theo quy t c t ng h p hình bìnhắ ổ ợ
hành và tính ch t hình thoiấ
Ta có
0
13
1 1 3 13
(F ;F ) 60 ;F F F 30N
Mà
0
2 2 13
1
(F ;F ) 60 F F
V y ậ
13 2
F F F 30 15 45N
Câu 7
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Ta có:
2 2 2 2 2 2 0
1 2 1 2
F F F 2FF cos 5 3 4 2.3.4.cos 90
Câu 8
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Bi u di n các l c nh hình vể ễ ự ư ẽ
Theo đi u ki n cân b ng ề ệ ằ
OB OA OA
T T P 0 F T 0
OA
OA
F T
F T
Góc
là góc gi a OA và OB: ữ
= 45
0
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ