Bài tập Grammar Tiếng Anh 7 bổ trợ nâng cao - Nguyễn Thị Chi

173 87 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Trắc nghiệm
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Grammar gồm 12 Unit - Bộ bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh lớp 7 theo chương trình thí điểm biên soạn bởi GV Nguyễn Thị Chi mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(173 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
S + am/ is/ are + ...
S + am/ is/ are not + ...
Am/ Is/ Are + S + ...?
Yes, she is. I No, she isn’t.
(Vâng, đúng vậy.) / (Không, không phải.)
Is she a teacher?
(Cô ấy là giảo viên phải không?)
I/ We/ You/ They + V (nguyên thể)
He/ She/ It + V_s/es
UNIT 1
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
MY HOBIES
(SỞ THÍCH CỦA TÔI)
I. Thì hiện tại đơn - ôn lại (Present Simple Tense - review)
1. Công thức với động từ be
a. Thể khẳng định (Positive form)
VÍ DỤ:
I am short. (Tôi thấp.)
She is tall. (Cô ấy cao.)
They are workers. (Họ là công nhân.)
b. Thể phủ định (Negative form)
VÍ DỤ:
You aren’t an alien.
(Bạn không phải là một người ngoài hành tinh.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Trả lời:
VÍ DỤ:
2. Công thức với động từ thường
a. Thể khẳng định (Positive form)
VÍ DỤ:
I practise Judo. (Tôi tập Judo.)
She plays badminton every afternoon. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi chiều.)
@ Lưu ý: Quy tắc thêm s/es
- Thêm s/es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o, s, x, z:
wash → washes, do → does, fax → faxes, buzz → buzzes
- Thêm s vào những động từ còn lại:
live → lives, speak → speaks, tell → tells...
- Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp:
Nếu trước y là một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì thêm s bình thường:
Yes, S + am/is/are.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
I/ We/ You/ They + do not + V (nguyên thể)
He/ She/ It + does not + V (nguyên thể)
Do + I/ we/ you/ they + V (nguyên thể)?
Does + he/ she/ it + V (nguyên thể)?
stay→ stays
Nếu trước y là một phụ âm, đổi y i rồi thêm es:
fly → flies
- Các động từ không theo quy tắc:
have → has
b. Thể phủ định (Negative form)
VÍ DỤ:
I don’t like sweets. (Tôi không thích kẹo ngọt.)
She doesn’t have any pencils. (Cô ấy không có cây bút chì nào.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Trả lời:
VÍ DỤ:
Do you play sports?
Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có chơi thể thao không?)
(Vâng, tôi có chơi.) / (Không, tôi không chơi.)
Does she like oranges?
Yes, she does. / No, she doesn’t.
(Cô ấy thích cam không?)
(Vâng, cô ấy thích.) / (Không, cô ấy không thích.)
3. Cách dùng
- Diễn tả thói quen hằng ngày.
VÍ DỤ:
I usually get up at 6.00 a.m. (Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
- Nói về sự thật hiển nhiên.
VÍ DỤ:
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Nói về sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình.
VÍ DỤ:
The first bus leaves at 5.00 a.m tomorrow.
(Chuyến xe buýt đầu tiên rời bến lúc 5 giờ sáng mai.)
- Diễn tả một suy nghĩ, cảm giác hay cảm xúc.
VÍ DỤ:
I think your dress is very beautiful.
(Tôi nghĩ là cái váy của bạn rất đẹp.)
No, I/we/you/they + don’t.
No, he/she/it + doesn’t.
Yes, I/we/you/they + do.
Yes, he/she/it + does.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
I trust you. (Tôi tin bạn.)
Dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.
VÍ DỤ:
I will go to bed after I finish my homework.
(Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập.)
- Dùng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại I.
VÍ DỤ:
If I don’t work hard, I won’t have enough money for daily expenses.
(Nếu tôi không làm việc chăm chỉ, tôi sẽ không đủ tiền cho các chi phí hằng ngày.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ:
always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes
(thỉnh thoảng), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ)
VÍ DỤ:
We often have lunch at 12 o’clock.
(Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.)
every day/ week/ month/ year ...
(mỗi ngày/tuần/tháng/năm...)
DỤ:
I go to bed early every day. (Tôi đi ngủ sớm mỗi ngày.)
once/ twice/ three times/ four times... (một/ hai/ ba/ bốn...)
a day/ week/ month/ year... (một ngày/ tuần/ tháng/ năm)
DỤ:
He goes to football club twice a week.
(Anh ấy đến câu lạc bộ bóng đá hai lần một tuần.)
in the afternoon, in winter... (vào buổi chiều), (vào mùa đông)...
VÍ DỤ:
It’s cold in winter. (Trời lạnh vào mùa đông.)
on Mondays/ Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/ thứ Ba)
VÍ DỤ:
They have literature on Tuesdays.
(Họ học môn Văn vào các ngày thứ Ba.)
at weekends (vào các ngày cuối tuần)
VÍ DỤ:
He goes on a picnic at weekends.
(Anh ấy đi dã ngoại vào các ngày cuối tuần.)
II. Thì tương lai đơn — ôn lại (Future simple tense review)
1. Công thức
a. Thể khẳng định (Positive form)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
VÍ DỤ:
I will buy a ball. (Tôi sẽ mua một quả bóng.)
b. Thể phủ định (Negative form)
VÍ DỤ:
I won’t be absent from dancing class.
(Tôi sẽ không vắng mặt ở lớp học nhảy.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
will = ’ll
will not = won’t
Trả lời:
VÍ DỤ:
Will she watch T.v after dinner?
(Cô ấy sẽ xem ti vi sau khi ăn tối phải không?)
2. Cách dùng
- Diễn tả quyết định có tại thời điểm nói.
VÍ DỤ:
It’s raining, ru close the window.
(Trời đang mưa. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.)
We will go to bed now.
(Chúng tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)
- Diễn tả lời hứa hẹn.
VÍ DỤ:
I will never tell anyone about this.
(Tôi sẽ không bao giờ nói với ai về việc này.)
I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
- Diễn tả đề nghị và yêu cầu giúp đỡ.
VÍ DỤ:
Will you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Yes, she will.
Vâng, đúng vậy.
Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển lọ muối cho tôi được không?)
Will you bring me a cup of tea?
(Bạn mang cho tôi một tách trà nhé!)
- Diễn tả những tiên đoán về tương lai nhưng không có cơ sở chắc chắn.
VÍ DỤ:
I think the Brazilian team will win.
(Tôi nghĩ rằng đội tuyển Brazil sẽ chiến thắng.)
Yes, S + will.
Will + S + V (nguyên thể)?
No, S + won’t.
Subject + will not + V (nguyên thể)
S + will + V (nguyên thể)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
I think she will come to the party.
(Tôi nghĩ rằng cô ấy sẽ tới bữa tiệc.)
- Dùng trong câu điều kiện loại I chỉ các giả thiết có thể xảy ra ở tương lai.
VÍ DỤ:
If I learn very hard, I will become a good student.
(Nếu tôi học chăm chỉ thì tôi sẽ trở thành một học sinh giỏi.)
If she comes, I will go with her.
(Nếu cô ấy đến, tôi sẽ đi với cô ấy.)
If it stops raining soon, we will go to the cinema.
(Nếu trời tạnh mưa sớm thì chúng tôi sẽ đi tới rạp chiếu phim.)
3. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có các từ sau:
- soon (sắp)
VÍ DỤ:
The film will start soon. (Phim sắp bắt đầu rồi.)
- tomorrow (ngày mai)
VÍ DỤ:
I won’t get up late tomorrow.
(Ngày mai tôi sẽ không thức dậy trễ.)
- in the future (trong tương lai)
VÍ DỤ:
Will we live longer in the future?
(Chúng ta sẽ sống thọ hơn trong tương lai phải không?)
- next week/month/year... (tuần/tháng/nắm... tới)
VÍ DỤ:
There will be new friends next week.
(Sẽ có bạn mới vào tháng tới.)
- this afternoon/week/month... (chiều/tuần/tháng... y)
DỤ:
The church will be crowded this evening.
(Tối nay nhà thờ sẽ đông người.)
- probably (có thể)
VÍ DỤ:
I’ll probably take a course in photography.
(Có thể tôi sẽ học một lớp chụp hình.)
- maybe, perhaps (có lẽ)
VÍ DỤ:
Perhaps it will be very hot next month.
(Có lẽ tháng tới trời sẽ rất nóng.)
- someday (một ngày nào đó)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
S + Verb of liking + V_ing
S + Verb of liking + to infinitive
VÍ DỤ:
Someday they will return.
(Một ngày nào đó họ sẽ trở lại.)
III. Động từ chỉ sự yêu thích (Verbs of liking)
Động từ chỉ sự yêu thích thường chỉ sở thích hoặc thói quen chung chung và bao gồm luôn những động từ
chỉ sự ghét. Phổ biến là: love, like, fancy, adore, enjoy, dislike, hate, detest, cả hai loại này đều chung
công thức và cách sử dụng.
1. Công thức chung
VÍ DỤ:
I like doing morning exercise every day.
(Tôi thích tập thể dục buổi sáng mỗi ngày.)
@ Lưu ý:
- Ở những tình huống cụ thể thì những động từ chỉ sự yêu thích trên được theo sau bởi động từ có dạng
nguyên thể có “to” (to infinitive):
VÍ DỤ:
We don’t like to travel by bus today.
(Hôm nay chúng tôi không thích đi bằng xe buýt.)
- Động từ theo sau enjoy luôn ở dạng V_ing.
2. Thể phủ định và nghi vấn
- Thể phủ định và nghi vấn được sử dụng bình thường.
VÍ DỤ:
Huong doesn’t like hanging out in class.
(Hương không thích tán gẫu trong lớp học.)
Does he like driving?
(Anh ấy thích lấy xe không?)
Yes, he does.
(Vâng, anh ấy thích.)
- Thể phủ định của các động từ với nghĩa “thích” thì có nghĩa là “không thích” chứ không hẳn là “ghét”.
VÍ DỤ:
We don’t like getting up early.
(Chúng tôi không thích thức dậy sớm.)
IV. Nhận biết các âm /ɜ:/ và /ə/ (Identify the sounds /ɜ:/ and /ə/)
1. Nhận biết các từ được phát âm là /ɜ:/ (Identify the words which are pronounced /ɜ:/)
- o thường được phát âm là /ɜ:/ trong một số trường hợp.
VÍ DỤ:
word
/wɜːd/
từ
work
/wɜːk/
làm việc
world
/wɜːld/
thế giới
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
worse
/wɜːs/
tệ hơn
worship
/ˈwɜːʃɪp/
thờ phụng
- u còn được phát âm là /ɜ:/
VÍ DỤ:
burn
/bɜːn/
đốt cháy
burglar
/ˈbɜːrɡlər/
kẻ trộm
burly
/ˈbɜːli/
lực lưỡng, vạm vỡ
curtain
/ˈkɜːtn/
rèm cửa
- i, e, ea ou đôi khi cũng được phát âm là /ɜ:/ khi trọng âm rơi vào những từ này.
VÍ DỤ:
bird
/bɜːd/
con chim
circuit
/ˈsɜːkɪt/
mạch điện
courtesy
/ˈkɜːtəsi/
sự lịch sự
early
/ˈɜːli/
sớm
girl
/ɡɜːl/
cô gái
herd
/hɜːd/
bầy, đàn
search
/sɜːtʃ/
tìm kiếm
sir
/sɜːr/
ngài
2. Nhận biết từ được phát âm là /ə/ (Identify the words which are pronounced /ə/)
- a được phát âm là /ə/
VÍ DỤ:
apartment
/əˈpɑːtmənt/
căn hộ
balance
/ˈbæləns/
cân bằng
banana
/bəˈnɑːnə/
quả chuối
capacity
/bəˈnɑːnə/
sức chứa
changeable
/ˈtʃeɪndʒəbl/
có thể thay đổi được
explanation
/ˌekspləˈneɪʃn/
sự giải thích
national
/ˈnæʃnəl/
thuộc về quốc gia
separate
/ˈseprət/
chia rẽ
sofa
/ˈsəʊfə/
ghế bành
- e được phát âm là /ə/
VÍ DỤ:
answer
/ˈɑːnsə/
trả lời
different
/ˈdɪfrənt/
khác nhau
generous
/ˈdʒenərəs/
quảng đại, độ lượng
mother
/ˈmʌðə/
mẹ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
open
/ˈəʊpən/
mở ra
punishment
/ˈpʌnɪʃmənt/
trừng phạt
sentence
/ˈsentəns/
câu văn
silent
/ˈsaɪlənt/
im lặng
- o được phát âm là /ə/
VÍ DỤ:
compare
/kəmˈpeə(r)/
so sánh
control
/kənˈtrəʊl/
điều khiển
continue
/kənˈtɪnjuː/
tiếp tục
freedom
/ˈfriːdəm/
tự do
handsome
/ˈhænsəm/
đẹp trai
pardon
/ˈpɑːdn/
tha lỗi
random
/ˈrændəm/
tình cờ, ngẫu nhiên
- u được phát âm là /ə/
VÍ DỤ:
picture
/ˈpɪktʃə(r)/
bức tranh
suggest
/səˈdʒest/
gợi ý
surprise
/səˈpraɪz/
ngạc nhiên
upon
/əˈpɒn/
ở trên, phía trên
- ou được phát âm là /ə/
anxious
/ˈæŋkʃəs/
lo âu
dangerous
/ˈdeɪndʒərəs/
nguy hiểm
famous
/ˈfeɪməs/
nổi tiếng
B. BÀI TẬP (EXERCISES)
I. Hoàn thành câu với thì hiện tại đơn hoặc tương lai đơn. (Complete the sentences in the present
simple or the future simple.)
1. She (give) the document to you when you come next Monday.
2. Our exam (start) at 07.00 a.m.
3. Smoking (be) a bad habit.
4. Where do you want to go after the class (finish)?
5. When (the race, begin)?
6. He thinks that it (rain) soon.
7. I
8. The shop
(get up) early tomorrow morning.
(close) at 22.30 p.m.
9. We (come) to see you at the airport next Saturday.
10. How (I, open) this box?
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
II. Chọn phương án đúng. (Choose the correct option.)
1. I like (eat I eating) Pizza on Saturdays.
2. My sister (doesn’t likes / dislikes) tidying her room.
3. She enjoys (making / makes) dinner on Sundays.
4. Arthur loves (plays / playing) rugby with his friends.
5. My aunt (dislikes driving I dislikes drive) at night.
6. Our brothers (adore sleeping I adore to sleeping) in the tent.
7. Those children (love I loves) listening to the radio.
8. These men hate (working / work) on Sundays.
9. My niece (fancies reading I fancy read) adventure books.
10. Your father’s friends (detest I detests) driving their cars when it is raining.
III. Sắp xếp các từ thành câu có nghĩa. (Reorder the words to make a meaningful sentence.)
1. my mother / music / listening to / doesn’t like
2. dislikes / Hung / washing / his bike
3. travelling / my parents / love / by plane
4. emails / writing /I / adore / to// my friends
5. watching / detests / horror films / Anna
IV. Gạch chân các từ có âm /ɜ:/. (Underline the words having sound /ɜ:/.)
1. We were absent at her birthday.
2. Your shirt is dirty, Sir.
3. I’ll search for these words at work.
4. Many girls want a journey to all over the world.
5. The burglar was hiding behind the curtain.
V. Gạch chân các từ có âm /ə/. (Underline the words having sound /ə/.)
1. Peter sat on the sofa and answered my question.
2. My mother likes collecting different famous pictures.
3. It’s better to keep silent about what happened.
4. The film is about controlling dangerous aliens.
5. That handsome man was surprised when he came to our apartment.

Mô tả nội dung:


MY HOBIES UNIT 1
(SỞ THÍCH CỦA TÔI) A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I.
Thì hiện tại đơn - ôn lại (Present Simple Tense - review)
1. Công thức với động từ be
a.
Thể khẳng định (Positive form) S + am/ is/ are + ... VÍ DỤ:
I am short. (Tôi thấp.)
She is tall. (Cô ấy cao.)
They are workers. (Họ là công nhân.)
b. Thể phủ định (Negative form) S + am/ is/ are not + ... VÍ DỤ: You aren’t an alien.
(Bạn không phải là một người ngoài hành tinh.)
c. Thể nghi vấn (Question form) Am/ Is/ Are + S + ...? Trả lời: Yes, S + am/is/are. No, S + am/is/are + not. VÍ DỤ: Is she a teacher?
Yes, she is. I No, she isn’t.
(Cô ấy là giảo viên phải không?)
(Vâng, đúng vậy.) / (Không, không phải.)
2. Công thức với động từ thường
a. Thể khẳng định (Positive form)

I/ We/ You/ They + V (nguyên thể) He/ She/ It + V_s/es VÍ DỤ:
I practise Judo. (Tôi tập Judo.)
She plays badminton every afternoon. (Cô ấy chơi cầu lông mỗi chiều.)
@ Lưu ý: Quy tắc thêm s/es
- Thêm s/es vào những động từ tận cùng là các chữ ch, sh, o, s, x, z:
wash → washes, do → does, fax → faxes, buzz → buzzes
- Thêm s vào những động từ còn lại:
live → lives, speak → speaks, tell → tells...
- Động từ tận cùng bằng chữ y có hai trường hợp:
Nếu trước y là một nguyên âm (u, e, o, a, i) thì thêm s bình thường:

stay→ stays
Nếu trước y là một phụ âm, đổi y i rồi thêm es: fly → flies
- Các động từ không theo quy tắc: have → has
b. Thể phủ định (Negative form)
I/ We/ You/ They + do not + V (nguyên thể)
He/ She/ It + does not + V (nguyên thể) VÍ DỤ:
I don’t like sweets. (Tôi không thích kẹo ngọt.)
She doesn’t have any pencils. (Cô ấy không có cây bút chì nào.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Do + I/ we/ you/ they + V (nguyên thể)?
Does + he/ she/ it + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, I/we/you/they + do. No, I/we/you/they + don’t. Yes, he/she/it + does. No, he/she/it + doesn’t. VÍ DỤ: Do you play sports? Yes, I do. / No, I don’t.
(Bạn có chơi thể thao không?)
(Vâng, tôi có chơi.) / (Không, tôi không chơi.) Does she like oranges?
Yes, she does. / No, she doesn’t.
(Cô ấy thích cam không?)
(Vâng, cô ấy thích.) / (Không, cô ấy không thích.) 3. Cách dùng
- Diễn tả thói quen hằng ngày. VÍ DỤ:
I usually get up at 6.00 a.m. (Tôi thường thức dậy vào lúc 6 giờ sáng.)
- Nói về sự thật hiển nhiên. VÍ DỤ:
The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
- Nói về sự việc xảy ra trong tương lai theo lịch trình. VÍ DỤ:
The first bus leaves at 5.00 a.m tomorrow.
(Chuyến xe buýt đầu tiên rời bến lúc 5 giờ sáng mai.)
- Diễn tả một suy nghĩ, cảm giác hay cảm xúc. VÍ DỤ:
I think your dress is very beautiful.
(Tôi nghĩ là cái váy của bạn rất đẹp.)


I trust you. (Tôi tin bạn.)
Dùng trong các mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian. VÍ DỤ:
I will go to bed after I finish my homework.
(Tôi sẽ đi ngủ sau khi tôi làm xong bài tập.)
- Dùng trong mệnh đề if của câu điều kiện loại I. VÍ DỤ:
If I don’t work hard, I won’t have enough money for daily expenses.
(Nếu tôi không làm việc chăm chỉ, tôi sẽ không đủ tiền cho các chi phí hằng ngày.)
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thì hiện tại đơn thường có các từ:
always (luôn luôn), usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently (thường xuyên), sometimes
(thỉnh thoảng), seldom (ít khi), rarely (hiếm khi), never (không bao giờ) VÍ DỤ:
We often have lunch at 12 o’clock.
(Chúng tôi thường ăn trưa lúc 12 giờ.)
every day/ week/ month/ year ...
(mỗi ngày/tuần/tháng/năm...) VÍ DỤ:
I go to bed early every day. (Tôi đi ngủ sớm mỗi ngày.)
once/ twice/ three times/ four times... (một/ hai/ ba/ bốn...)
a day/ week/ month/ year... (một ngày/ tuần/ tháng/ năm) VÍ DỤ:
He goes to football club twice a week.
(Anh ấy đến câu lạc bộ bóng đá hai lần một tuần.)
in the afternoon, in winter... (vào buổi chiều), (vào mùa đông)... VÍ DỤ:
It’s cold in winter. (Trời lạnh vào mùa đông.)
on Mondays/ Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/ thứ Ba) VÍ DỤ:
They have literature on Tuesdays.
(Họ học môn Văn vào các ngày thứ Ba.)
at weekends (vào các ngày cuối tuần) VÍ DỤ:
He goes on a picnic at weekends.
(Anh ấy đi dã ngoại vào các ngày cuối tuần.)
II.
Thì tương lai đơn — ôn lại (Future simple tense — review) 1. Công thức
a.
Thể khẳng định (Positive form)


S + will + V (nguyên thể) will = ’ll VÍ DỤ:
I will buy a ball. (Tôi sẽ mua một quả bóng.)
b. Thể phủ định (Negative form) will not = won’t VÍ DỤ:
Subject + will not + V (nguyên thể)
I won’t be absent from dancing class.
(Tôi sẽ không vắng mặt ở lớp học nhảy.)
c.
Thể nghi vấn (Question form)
Will + S + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, S + will. No, S + won’t. VÍ DỤ:
Will she watch T.v after dinner?
(Cô ấy sẽ xem ti vi sau khi ăn tối phải không?) Yes, she will. Vâng, đúng vậy. 2. Cách dùng
- Diễn tả quyết định có tại thời điểm nói. VÍ DỤ:
It’s raining, ru close the window.
(Trời đang mưa. Tôi sẽ đóng cửa sổ lại.) We will go to bed now.
(Chúng tôi sẽ đi ngủ bây giờ.)
- Diễn tả lời hứa hẹn. VÍ DỤ:
I will never tell anyone about this.
(Tôi sẽ không bao giờ nói với ai về việc này.)
I promise that I will tell you the truth.
(Tôi hứa là tôi sẽ nói với bạn sự thật.)
- Diễn tả đề nghị và yêu cầu giúp đỡ. VÍ DỤ:
Will you help me, please? (Bạn có thể giúp tôi được không?)
Will you pass me the salt, please? (Bạn có thể chuyển lọ muối cho tôi được không?)
Will you bring me a cup of tea?
(Bạn mang cho tôi một tách trà nhé!)
- Diễn tả những tiên đoán về tương lai nhưng không có cơ sở chắc chắn. VÍ DỤ:
I think the Brazilian team will win.
(Tôi nghĩ rằng đội tuyển Brazil sẽ chiến thắng.)


zalo Nhắn tin Zalo