A Guide to Language and Skills Learning
Hướng dẫn học Ngôn ngữ và Kỹ năng
A. NGÔN NGỮ (LANGUAGE) Từ vựng (Vocabulary)
1. Học từ ngữ cảnh (Learning from context)
a. Tra nghĩa từ mới
Hãy đảm bảo em hiểu rõ nghĩa của từ mới. Nếu không hiểu rõ, hoặc hiểu sai nghĩa của từ vựng, việc
học từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
b. Xem câu ví dụ có chứa từ mới
* Nếu như tách riêng ra khỏi ngữ cảnh, từ change CHANGE
mang rất nhiều nghĩa khác nhau: v. – thay đổi v. – trao đổi
v. – đổi ra tiền tệ v. – thay quần áo n. – sự thay đổi n. – tiền lẻ
n. – tiền thừa hoàn lại
* Tuy nhiên ngữ cảnh trong ví dụ này giúp em Ví dụ:
nhận biết nghĩa và cách sử dụng cụ thể của từ.
I asked her for some money and she gave me $10 in change.
(Tôi xin cô ấy chút tiền và cô ấy đưa cho
tôi 10 đô la tiền lẻ.)
change (n.): tiền lẻ
c. Tự đặt câu ví dụ:
* Một khi đã hiểu nghĩa của từ mới và biết cách sử dụng nó, hãy đặt câu của riêng em liên quan đến bản
thân em, mọi người và đồ vật xung quanh.
* Phải chắc chắn về nghĩa của từ vựng. Nếu chưa, hãy đọc thêm các câu ví dụ.
* Gắn từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là đối Ví dụ: với các từ đa nghĩa He was (1) fi
red because he set the office on (2)
fire. (Anh ta bị sa thải vì đã đốt văn phòng)
(1) fire: v. sa thải
(2) fire: n. lửa
* Cố gắng sử dụng từ vựng theo nhiều cách nhất có Ví dụ: thể.
He was a child when I first knew him. Trang 1
Danh từ:
(Lần đầu tiên tôi biết đến cậu ấy là khi cậu ấy
Child (sing.n.): đứa trẻ còn nhỏ).
Children (pl.n.): những đứa trẻ
She wants to have three children in the future.
(Cô ấy muốn có ba đứa con trong tương lai)
Động từ: teach (v.): dạy học
His father is teaching him how to fix the
Hiện tại tiếp diễn: am/are/is teaching
computer. (Bố anh ấy đang dạy anh ấy cách sử máy
Quá khứ đơn: taught tính).
My mother taught me Literature when I was
small. (Mẹ tôi dạy tôi môn Văn khi tôi còn nhỏ)
d. Sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày
* Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng Ví dụ:
trong cuộc sống hàng ngày, khi em nói, viết, hoặc Wow, the artist delivered such an impressive
suy nghĩ. Hãy tư duy bằng Tiếng Anh thay vì tiếng performance. Việt.
Sai: Wow, nghệ sĩ đã mang đến một màn trình diễn
• Hãy cố gắng đặt câu Tiếng Anh chứa các từ mới thật ấn tượng.
để miêu tả mọi thứ xung quanh em, suy nghĩ của em mọi lúc mọi nơi!
2. Học từ cách lặp lại (Learning from repetition)
a. Tra nghĩa từ mới
* Hãy đảm bảo em hiểu rõ nghĩa của từ mới. Nếu không hiểu rõ, hoặc hiểu sai nghĩa của từ vựng, việc
học từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
b. Viết các từ mới ra giấy thành các flashcards
* Flashcard nhỏ gọn và chứa đủ thông tin cần thiết của một từ vựng. Em có thể mang nó đi khắp nơi, học
từ vựng bất cứ khi nào và bất cứ đâu.
* Bên cạnh đó, em có thể nhờ bạn bè, người thân sử dụng flashcard để kiểm tra liệu em đã nhớ từ vựng hay chưa.
c. Đọc to các từ mới nhiều lần
* Ngoài việc viết từ vựng ra giấy, rất nhiều người học từ vựng hiệu quả bằng cách đọc to chúng lên. Đặc
biệt khi từ vựng đó khó đọc, việc bạn đọc to chúng lên nhiều lần và quen dần với phát âm của chúng sẽ
giúp bạn nhớ nghĩa của chúng tốt hơn.
d. Xem lại từ mới thường xuyên
* Hãy để các từ vựng đã học trong tầm mắt của em, để em có thể xem lại chúng thường xuyên và liên tục
ghi nhớ nghĩa của chúng là gì.
* Em có thể viết từ vựng vào các tờ giấy nhớ, dán chúng quanh nhà, hoặc đơn giản là sử dụng flashcards. Trang 2 Ngữ âm (Pronunciation)
1. Học lý thuyết ngữ âm
Bước 1: Học bảng phiên âm Tiếng Anh quốc tế (IPA)
* Học các âm theo cặp có vị trí và hình thức phát âm giống nhau.
* Cố gắng phân biệt sự khác nhau giữa các cặp âm này.
Bước 2: Học phát âm của từng từ trong Tiếng Anh
* Tra cứu các từ điển uy tín như: cambridge.dictionary.org.
* Sử dụng flashcards để học
Bước 3: Học trọng âm của từng từ trong Tiếng Anh
* Học thuộc các quy tắc tổng quát về đánh trọng âm của các từ trong Tiếng Anh.
* Tra cứu các từ điển uy tín như cambridge.dictionary.org để đối chiếu phiên âm.
Bước 4: Ưu tiên chuẩn hóa các âm Tiếng Anh có khác biệt đặc thù so với âm tiếng việt
* Âm răng - lưỡi: /θ/ → think (v.): nghĩ; /ð/ → they /ðeɪ/ (pro.): họ
* Các cụm phụ âm: /br/ → bright /braɪt/ adj.: sáng; /spr/ → spring /sprɪŋ/ n.: mùa xuân
2. Tự rèn luyện ngữ âm mỗi ngày
Bước 1: Đọc to một đoạn văn
* Chọn một mẩu tin trên báo hoặc một đoạn trong sách và cố gắng đọc thật chuẩn xác các từ và ngữ điệu của câu.
Bước 2: Ghi âm lại bài đọc của mình để kiểm tra sự tiến bộ
* Em có thể nhờ thầy, cô hoặc người bản ngữ đối chiếu giữa các bản thu âm.
* Em có thể đọc bài đọc của mình cho các ứng dụng nhận diện giọng nói như Dictation.io, Siri, Alexa để
máy nhận diện các từ mà em phát âm chính xác. NGỮ PHÁP (Grammar)
1. Phân loại, nhận diện 8 từ loại trong Tiếng Anh
TỪ LOẠI (PARTS OF SPEECH) Danh từ (Nouns) Động từ (Verbs) Tính từ (Adjectives) Đại từ (Pronouns) Mạo từ (Articles)
Thán từ (Interjections)
Giới từ (Prepositions)
Liên từ (Conjunctions)
2. Sử dụng sơ đồ để tạo nên một câu đơn trong Tiếng Anh
* Một câu đơn cơ bản sẽ luôn có 2 thành phần Ví dụ:
quan trọng là chủ ngữ và động từ. Nếu thiếu đi James bought a watch yesterday afternoon.
một trong hai thành phần thì câu sẽ chỉ còn là (James đã mua một chiếc đồng hồ đeo tay chiều
một cụm từ, không thể đứng độc lập và gây khó ngày hôm qua.) hiểu cho người đọc. Chủ ngữ: James Động từ: bought Trang 3
Sai: James yestefday afteffleon
* Sắp xếp các từ loại trong câu theo đúng trật tự: * Mạo từ → Danh từ
* Động từ to be → Tính từ → Danh từ
* Động từ → Trạng từ * Trạng từ → Tính từ * Giới từ → Cụm từ
3. Sử dụng sơ đồ đồ tạo một câu ghép hoặc câu phức trong Tiếng Anh Sue sang. Câu đơn Sue sang the song. (Simple sentence) Sue sang the song beautifully.
Sue standing on the stage sang the song beautifully. Câu ghép
Sue sang the song beautifully and the crowd gave (Compound sentence) her a standing ovation. Câu phức
Sue sang the song beautifully because her technical (Complex sentence) skill was amazing.
Sue sang the song beautifully because her technical
Câu phức tổng hợp
skill was amazing, and the crowd gave her a
(Compound – Complex sentence) standing ovation.
4. Sử dụng chuẩn xác các loại dấu câu trong Tiếng Anh
dùng để thể hiện viết tắt và thể hiện sự ;
dùng thay thế cho liên từ trong câu ‘ sở hữu phức :
trích dẫn bên trong một câu .
dùng để kết thúc một câu
dùng để ngăn cách phần thoại trích ? “ ”
dùng để kết thúc một câu nghi vấn
dẫn với các nội dung còn lại trong bài
dùng để ngăn cách, nghỉ giữa các từ ! ,
dùng để kết thúc một câu cảm thán hoặc cụm từ trong câu Trang 4
Bộ chuyên đề luyện thi Tiếng Anh 10 trường ĐHSP Hà Nội có lời giải
622
311 lượt tải
100.000 ₫
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Bộ tài liệu bao gồm: 3 tài liệu lẻ (mua theo bộ tiết kiệm đến 50%)
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ chuyên đề luyện thi môn Tiếng anh trường ĐHSP Hà Nội bao gồm: Phần 1: Nội dung kiến thức; Phần 2: File nghe; Phần 3: Đề kiểm tra mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo chuyên đề luyện thi Tiếng anh 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(622 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A Guide to Language and Skills Learning
Hướng dẫn học Ngôn ngữ và Kỹ năng
A. NGÔN NGỮ (LANGUAGE)
Từ vựng
(Vocabulary)
1. Học từ ngữ cảnh (Learning from context)
a. Tra nghĩa từ mới
Hãy đảm bảo em hiểu rõ nghĩa của từ mới. Nếu không hiểu rõ, hoặc hiểu sai nghĩa của từ vựng, việc
học từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
b. Xem câu ví dụ có chứa từ mới
* Nếu như tách riêng ra khỏi ngữ cảnh, từ change
mang rất nhiều nghĩa khác nhau:
CHANGE
v. – thay đổi
v. – trao đổi
v. – đổi ra tiền tệ
v. – thay quần áo
n. – sự thay đổi
n. – tiền lẻ
n. – tiền thừa hoàn lại
* Tuy nhiên ngữ cảnh trong ví dụ này giúp em
nhận biết nghĩa và cách sử dụng cụ thể của từ.
Ví dụ:
I asked her for some money and she gave
me $10 in change.
(Tôi xin cô ấy chút tiền và cô ấy đưa cho
tôi 10 đô la tiền lẻ.)
change (n.): tiền lẻ
c. Tự đặt câu ví dụ:
* Một khi đã hiểu nghĩa của từ mới và biết cách sử dụng nó, hãy đặt câu của riêng em liên quan đến bản
thân em, mọi người và đồ vật xung quanh.
* Phải chắc chắn về nghĩa của từ vựng. Nếu chưa, hãy đọc thêm các câu ví dụ.
* Gắn từ vựng vào ngữ cảnh cụ thể, đặc biệt là đối
với các từ đa nghĩa
Ví dụ:
He was (1) fired because he set the office on (2)
fire. (Anh ta bị sa thải vì đã đốt văn phòng)
(1) fire: v. sa thải
(2) fire: n. lửa
* Cố gắng sử dụng từ vựng theo nhiều cách nhất có
thể.
Ví dụ:
He was a child when I first knew him.
Trang 1
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Danh từ:
Child (sing.n.): đứa trẻ
Children (pl.n.): những đứa trẻ
(Lần đầu tiên tôi biết đến cậu ấy là khi cậu ấy
còn nhỏ).
She wants to have three children in the future.
(Cô ấy muốn có ba đứa con trong tương lai)
Động từ: teach (v.): dạy học
Hiện tại tiếp diễn: am/are/is teaching
Quá khứ đơn: taught
His father is teaching him how to fix the
computer. (Bố anh ấy đang dạy anh ấy cách sử máy
tính).
My mother taught me Literature when I was
small. (Mẹ tôi dạy tôi môn Văn khi tôi còn nhỏ)
d. Sử dụng từ mới trong cuộc sống hàng ngày
* Cách tốt nhất để học từ vựng là sử dụng chúng
trong cuộc sống hàng ngày, khi em nói, viết, hoặc
suy nghĩ. Hãy tư duy bằng Tiếng Anh thay vì tiếng
Việt.
• Hãy cố gắng đặt câu Tiếng Anh chứa các từ mới
để miêu tả mọi thứ xung quanh em, suy nghĩ của
em mọi lúc mọi nơi!
Ví dụ:
Wow, the artist delivered such an impressive
performance.
Sai: Wow, nghệ sĩ đã mang đến một màn trình diễn
thật ấn tượng.
2. Học từ cách lặp lại (Learning from repetition)
a. Tra nghĩa từ mới
* Hãy đảm bảo em hiểu rõ nghĩa của từ mới. Nếu không hiểu rõ, hoặc hiểu sai nghĩa của từ vựng, việc
học từ vựng sẽ trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
b. Viết các từ mới ra giấy thành các flashcards
* Flashcard nhỏ gọn và chứa đủ thông tin cần thiết của một từ vựng. Em có thể mang nó đi khắp nơi, học
từ vựng bất cứ khi nào và bất cứ đâu.
* Bên cạnh đó, em có thể nhờ bạn bè, người thân sử dụng flashcard để kiểm tra liệu em đã nhớ từ vựng
hay chưa.
c. Đọc to các từ mới nhiều lần
* Ngoài việc viết từ vựng ra giấy, rất nhiều người học từ vựng hiệu quả bằng cách đọc to chúng lên. Đặc
biệt khi từ vựng đó khó đọc, việc bạn đọc to chúng lên nhiều lần và quen dần với phát âm của chúng sẽ
giúp bạn nhớ nghĩa của chúng tốt hơn.
d. Xem lại từ mới thường xuyên
* Hãy để các từ vựng đã học trong tầm mắt của em, để em có thể xem lại chúng thường xuyên và liên tục
ghi nhớ nghĩa của chúng là gì.
* Em có thể viết từ vựng vào các tờ giấy nhớ, dán chúng quanh nhà, hoặc đơn giản là sử dụng flashcards.
Trang 2
Ngữ âm
(Pronunciation)
1. Học lý thuyết ngữ âm
Bước 1: Học bảng phiên âm Tiếng Anh quốc tế (IPA)
* Học các âm theo cặp có vị trí và hình thức phát âm giống nhau.
* Cố gắng phân biệt sự khác nhau giữa các cặp âm này.
Bước 2: Học phát âm của từng từ trong Tiếng Anh
* Tra cứu các từ điển uy tín như: cambridge.dictionary.org.
* Sử dụng flashcards để học
Bước 3: Học trọng âm của từng từ trong Tiếng Anh
* Học thuộc các quy tắc tổng quát về đánh trọng âm của các từ trong Tiếng Anh.
* Tra cứu các từ điển uy tín như cambridge.dictionary.org để đối chiếu phiên âm.
Bước 4: Ưu tiên chuẩn hóa các âm Tiếng Anh có khác biệt đặc thù so với âm tiếng việt
* Âm răng - lưỡi: /θ/ → think (v.): nghĩ; /ð/ → they /ðeɪ/ (pro.): họ
* Các cụm phụ âm: /br/ → bright /braɪt/ adj.: sáng; /spr/ → spring /sprɪŋ/ n.: mùa xuân
2. Tự rèn luyện ngữ âm mỗi ngày
Bước 1: Đọc to một đoạn văn
* Chọn một mẩu tin trên báo hoặc một đoạn trong sách và cố gắng đọc thật chuẩn xác các từ và ngữ điệu
của câu.
Bước 2: Ghi âm lại bài đọc của mình để kiểm tra sự tiến bộ
* Em có thể nhờ thầy, cô hoặc người bản ngữ đối chiếu giữa các bản thu âm.
* Em có thể đọc bài đọc của mình cho các ứng dụng nhận diện giọng nói như Dictation.io, Siri, Alexa để
máy nhận diện các từ mà em phát âm chính xác.
NGỮ PHÁP
(Grammar)
1. Phân loại, nhận diện 8 từ loại trong Tiếng Anh
TỪ LOẠI (PARTS OF SPEECH)
Danh từ (Nouns) Động từ (Verbs) Tính từ (Adjectives) Đại từ (Pronouns)
Mạo từ (Articles) Thán từ (Interjections) Giới từ (Prepositions) Liên từ (Conjunctions)
2. Sử dụng sơ đồ để tạo nên một câu đơn trong Tiếng Anh
* Một câu đơn cơ bản sẽ luôn có 2 thành phần
quan trọng là chủ ngữ và động từ. Nếu thiếu đi
một trong hai thành phần thì câu sẽ chỉ còn là
một cụm từ, không thể đứng độc lập và gây khó
hiểu cho người đọc.
Ví dụ:
James bought a watch yesterday afternoon.
(James đã mua một chiếc đồng hồ đeo tay chiều
ngày hôm qua.)
Chủ ngữ: James
Động từ: bought
Trang 3
Sai: James yestefday afteffleon
* Sắp xếp các từ loại trong câu theo đúng trật tự: * Mạo từ → Danh từ
* Động từ to be → Tính từ → Danh từ
* Động từ → Trạng từ
* Trạng từ → Tính từ
* Giới từ → Cụm từ
3. Sử dụng sơ đồ đồ tạo một câu ghép hoặc câu phức trong Tiếng Anh
Câu đơn
(Simple sentence)
Sue sang.
Sue sang the song.
Sue sang the song beautifully.
Sue standing on the stage sang the song beautifully.
Câu ghép
(Compound sentence)
Sue sang the song beautifully and the crowd gave
her a standing ovation.
Câu phức
(Complex sentence)
Sue sang the song beautifully because her technical
skill was amazing.
Câu phức tổng hợp
(Compound – Complex sentence)
Sue sang the song beautifully because her technical
skill was amazing, and the crowd gave her a
standing ovation.
4. Sử dụng chuẩn xác các loại dấu câu trong Tiếng Anh
‘
dùng để thể hiện viết tắt và thể hiện sự
sở hữu
; dùng thay thế cho liên từ trong câu
phức
: trích dẫn bên trong một câu . dùng để kết thúc một câu
“ ”
dùng để ngăn cách phần thoại trích
dẫn với các nội dung còn lại trong bài
?
dùng để kết thúc một câu nghi vấn
,
dùng để ngăn cách, nghỉ giữa các từ
hoặc cụm từ trong câu
!
dùng để kết thúc một câu cảm thán
Trang 4
B. KỸ NĂNG (SKILLS)
Kỹ năng đọc
(Reading skills)
1. Kỹ năng đọc lướt (Skimmmg skill)
a. Khái quát
* Kỹ năng skimming (đọc lướt) là dùng mắt đọc lướt những phần quan trọng trong toàn bộ bài khóa
hay đoạn văn để lấy ý chính và nội dung bao quát của bài khóa hoặc đoạn văn đó.
* Chúng ta sử dụng kỹ năng skimming (đọc lướt) khi gặp phải những câu hỏi yêu cầu tìm nội dung
chính của đoạn văn, chỉ ra ý đồ chung của tác giả trong đoạn hoặc chọn tiêu đề cho từng đoạn văn.
Skimming giúp các em đọc được nội dung chính cũng như quan điểm mà tác giả muốn nêu lên trong từng
đoạn, xem tác giả đang phản đối, đồng tình hay trung lập, nắm bắt được những thông tin quan trọng.
b. Các bước thực hiện
BƯỚC 1
Đọc phần tiêu đề của bài văn (nếu có) để hiểu sơ bộ về nội dung khái quát của cả
bài.
BƯỚC 2
Tập trung đọc kỹ phần đầu của mỗi một đoạn văn (1-2 câu đầu) để đoán ý chính
dựa vào phỏng đoán câu chủ đề. Lưu ý, một số đoạn văn lại được mở đầu bằng câu
hỏi hay câu dẫn dắt, thì khi đó ý chính nằm ở câu thứ hai. Ngoài ra, một số đoạn
văn thường cũng có thể dùng câu cuối bài làm câu chủ đề.
BƯỚC 3
Dựa vào phỏng đoán về nội dung thông qua câu chủ đề tìm được, tìm kiếm thật
nhanh các nội dung liên quan trong các câu tiếp theo của đoạn văn để kiểm chứng
và nắm được ý chính toàn đoạn.
BƯỚC 4
Đọc - hiểu, dịch cẩn thận các phương án trả lời và lựa chọn phương án trả lời phù
hợp nhất với câu chủ đề của đoạn văn.
c. Bài tập ví dụ:
According to a recent report by the US Geological Survey, ninty-nine percent of Alaska’s glaciers are
either retreating or diminishing. This diminishing seems mainly due to the increase in global
temperatures. Since the 1960s, the average year-round temperature has increased by almost 3°C.
Additionally, the average winter temperature has increased by over 6°C. Presently, an estimated 100
cubic kilometers of ice is disappearing from Alaskan glaciers every year. It may be even more in the near
future, as some scientists predict that the average world temperature could go up 4 to 7°C by the year
2100.
What is the passage mainly about?
A. Beautiful glaciers in Alaska C. Problems caused by collapsing utility poles
B. Effect of warmer temperatures on Alaska D. The need to relocate Alaskan people
Đáp án: B. Effect of warmer temperatures on Alaska
Dịch nghĩa câu hỏi: Đoạn văn chủ yếu nói về điều gì?
Trang 5