UNIT 9
PRESERVING THE ENVIRONMENT Giữ gìn môi trường
MỤC TIÊU – Objectives
* TỪ VỰNG – Vocabulary
Sử dụng từ vựng liên quan đến các tác động và biện pháp bảo vệ môi trường
* NGỮ ÂM – Pronunciation
Xác định trọng âm của danh từ có 3 âm tiết
* NGỮ PHÁP – Grammar
Tự tin sử dụng câu tường thuật
* KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills
Đọc để biết thông tin khái quát và cụ thể về các mối đe dọa tới môi trường
* KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills
Nói về cách bảo vệ môi trường nước ở Việt Nam
* KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills
Nghe thông tin về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
* KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills
Viết về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn A – NGÔN NGỮ
LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM
* TỪ VỰNG – Vocabulary aquatic /əˈkwætɪk/ adj.
dưới nước, sống Some aquatic plants and animal species have ở trong nước
become extinct. (Một số loài thực vật và động
vật sống dưới nước đã bị tuyệt chủng) article /ˈɑːtɪkl/ n. bài báo
I’m reading the article about major
environmental problems of modern cities. (Tôi
đang đọc bài báo về các vấn đề môi trường
nghiêm trọng ở các thành phố hiện đại) chemical /ˈkemɪkl/ adj.
hóa chất, thuộc Some wastes contain chemicals that are hóa học
hazardous to people and the environment. (Một
số chất thải chứa hóa chất độc hại cho con
người và môi trường) confuse /kənˈfjuːz/ v.
làm lẫn lộn, People often confuse me and my twin sister. nhầm lẫn
(Mọi người thường nhầm lẫn giữa tôi và em gái Trang 1
sinh đôi) confusion /kənˈfjuːʒn/ n.
sự lẫn lộn, nhầm There is some confusion about what the correct lẫn
procedure should be. (Có một số nhầm lẫn về
việc thủ tục phù hợp nào nên được thực hiện) consumptio /kənˈsʌmpʃn/ n.
sự tiêu thụ, tiêu We can reduce electricity consumption to save n dùng
money and protect the environment. (Chúng ta
có thể giảm tiêu thụ điện để tiết kiệm tiền và
bảo vệ môi trường) contaminate /kən v. làm bẩn, nhiễm
Much of the coast has been contaminated by ˈtæmɪneɪt/
nuclear waste. (Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm
bởi chất thải hạt nhân) damage /ˈdæmɪdʒ/ v.
làm hại, làm Certain chemicals have been banned because hỏng
they seriously damage the environment. (Một
số hóa chất đã bị cấm vì chúng gây hại nghiêm
trọng cho môi trường) deforestatio /ˌdiːˌfɒrɪ n.
sự phá rừng, sự Deforestation has been shown to cause floods n ˈsteɪʃn/ phát quang
and drought. (Sự phá rừng đã được chứng minh
là gây ra lũ lụt và hạn hán) degraded /dɪˈɡreɪd/ adj.
giảm sút chất I think the natural environment has been lượng
degraded by our irresponsible activities. (Tôi
nghĩ rằng môi trường tự nhiên đã bị tàn phá bởi
các hoạt động vô trách nhiệm của chúng ta) deplete /dɪˈpliːt/ v.
làm suy yếu, cạn CFCs are widely used compounds which kiệt
deplete the earth’s ozone layer. (Khí CFC là
hợp chất được sử dụng rộng rãi làm suy giảm
tầng ô zôn của Trái Đất) depletion /dɪˈpliːʃn/ n.
sự suy yếu, cạn Depletion of the ozone layer leaves the Earth’s kiệt
surface increasingly exposed to harmful
radiation from the Sun. (Sự suy giảm tầng ô zôn
khiến bề mặt Trái Đất ngày càng tiếp xúc với
bức xạ có hại từ Mặt Trời) destruction /dɪˈstrʌkʃn/ n.
sự phá hủy, tiêu Destruction of the environment is a serious diệt
challenge we face. (Sự phá hủy môi trườn là
thách thức nghiêm trọng mà chúng ta phải đối mặt) ecosystem / n. hệ sinh thái
They are working hard to preserve the balanced Trang 2 ˈiːkəʊsɪstəm/
ecosystem. (Họ đang hoạt động tích cực để bảo
tồn hệ sinh thái cân bằng) editor /ˈedɪtə(r)/ n. biên tập viên
He is an editor of the Journal of Environmental
Sciences. (Anh ấy là biên tập viên của Tạp chí
Khoa học Môi trường) fertilizer / n. phân bón
Regular use of fertilizers on the same soil ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
gradually alters the fertility of the soil (Việc sử
dụng phân bón thường xuyên trên cùng một loại
đất dần làm thay đổi độ phì nhiêu của đất) fossil fuel /ˈfɒsl fjuːəl/ n.p.
nhiên liệu hóa Fossil fuel burning produces carbon dioxide, thạch
which contributes to the greenhouse effect.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí CO2
góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính) global /ˌɡləʊbl n.p.
sự nóng lên toàn Global warming can increase the probability of warming ˈwɔːmɪŋ/ cầu
extreme weather events. (Sự nóng lên toàn cầu
có thể làm gia tăng nguy cơ xảy ra các hiện
tượng thời tiết cực đoan) greenhouse /ˈɡriːnhaʊs n.p.
hiệu ứng nhà The destruction of forests is contributing to the effect ɪfekt/ kính
greenhouse effect. (Sự tàn phá rừng đang góp
phần gây ra hiệu ứng nhà kính) influence /ˈɪnfluəns/ v.
ảnh hưởng, tác A number of social factors influence life động
expectancy. (Một số yếu tố xã hội ảnh hưởng đến tuổi thọ) inorganic
/ˌɪnɔːˈɡænɪk/ adj. vô cơ
Salt is an inorganic chemical. (Muối là một hóa chất vô cơ) long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ adj. dài hạn, lâu dài
People are very much worred about the long-
term effects of fertilizers. (Mọi người đang hết
sức lo ngại về ảnh hưởng lâu dài của phân bón) mass-media /ˌmæs n. đa truyền thông
The event was widely covered by the mass ˈmiːdiə/
media. (Sự kiện này được đưa tin rộng rãi bởi
các phương tiện truyền thông đại chúng) pesticide /ˈpestɪsaɪd/ n. thuốc trừ sâu
Environmentalists called for cuts in pesticide
use. (Các nhà môi trường kêu gọi cắt giảm sử
dụng thuốc trừ sâu) pollutant /pəˈluːtənt/ n. chất ô nhiễm
Sulphur dioxide is a pollutant and a major
contributor to acid rain. (Lưu huỳnh đi-ô-xít alf Trang 3
một chất gây ô nhiễm và là tác nhân chính gây ra mưa axit)
polar ice /ˈpəʊlə(r) aɪs n.p.
sự tan băng ở địa The greenhouse effect can cause many melting ˈmeltɪŋ/ cực
environmental problems such as polar ice
melting. (Hiệu ứng nhà kính có thể gây ra
nhiều vấn đề môi trường như sự tan băng ở địa cực) pollute /pəˈluːt/ v. gây ô nhiễm
The fertilizers and pesticides used on many
farms are polluting the water supply. (Các loại
phân bón và thuốc trừ sâu được sử dụng ở
nhiều trang trại đang gây ô nhiễm nguồn nước) pollution /pəˈluːʃn/ n. sự ô nhiễm
Stricter controls on air pollution would help to
reduce acid rain. (Việc kiểm soát chặt chẽ hơn
về ô nhiễm không khí sẽ giúp giảm mưa axit) preserve /prɪˈzɜːv/ v. giữ gìn, bảo tồn
There are various simple ways you can do to
preserve the environment. (Có nhiều cách đơn
giản khác nhau bạn có thể làm để giữ gìn môi trường) preservation /ˌprezə n.
sự bảo tồn, duy We need to raise public awareness about the ˈveɪʃn/ trì
preservation of natural resources. (Chúng ta
cần nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo
tồn tài nguyên thiên nhiên) protect /prəˈtekt/ v. bảo vệ, che chở
Planting more trees is an effective method of
protecting the environment. (Trồng nhiều cây
xanh là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ môi trường) protection /prəˈtekʃn/ n.
sự bảo vệ, che The conservation and protection of the chở
environment is essential to our survival. (Việc
bảo tồn và bảo vệ môi trường là điều cần thiết
cho sự sống còn của chúng ta.) sewage /ˈsuːɪdʒ/ n. nước cống
Sewage should be treated in a proper disposal
system. (Nước cống phải được xử lý bằng một
hệ thống xử lý nước thải phù hợp) solution /səˈluːʃn/ n.
giải pháp, cách They are seeking an ultimate solution to the giải quyết
city’s noise pollution. (Họ đang tìm kiếm một
giải pháp tối ưu giải quyết vấn đề ô nhiễm tiếng Trang 4
Chuyên đề luyện thi Tiếng anh 10 năm 2023 trường ĐHSP Hà Nội - Unit 9: Preserving the environment
250
125 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ chuyên đề luyện thi môn Tiếng anh trường ĐHSP Hà Nội bao gồm: Phần 1: Nội dung kiến thức mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo chuyên đề luyện thi Tiếng anh 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(250 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Tiếng Anh
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 9
PRESERVING THE ENVIRONMENT
Giữ gìn môi trường
MỤC TIÊU – Objectives
* TỪ VỰNG – Vocabulary
Sử dụng từ vựng liên quan đến các tác động và biện pháp bảo vệ môi trường
* NGỮ ÂM – Pronunciation
Xác định trọng âm của danh từ có 3 âm tiết
* NGỮ PHÁP – Grammar
Tự tin sử dụng câu tường thuật
* KỸ NĂNG ĐỌC – Reading skills
Đọc để biết thông tin khái quát và cụ thể về các mối đe dọa tới môi trường
* KỸ NĂNG NÓI – Speaking skills
Nói về cách bảo vệ môi trường nước ở Việt Nam
* KỸ NĂNG NGHE – Listening Skills
Nghe thông tin về ảnh hưởng của biến đổi khí hậu
* KỸ NĂNG VIẾT – Writing skills
Viết về ảnh hưởng của ô nhiễm tiếng ồn
A – NGÔN NGỮ
LÝ THUYẾT TRỌNG TÂM
* TỪ VỰNG – Vocabulary
aquatic /əˈkwætɪk/ adj. dưới nước, sống
ở trong nước
Some aquatic plants and animal species have
become extinct. (Một số loài thực vật và động
vật sống dưới nước đã bị tuyệt chủng)
article /ˈɑːtɪkl/ n. bài báo I’m reading the article about major
environmental problems of modern cities. (Tôi
đang đọc bài báo về các vấn đề môi trường
nghiêm trọng ở các thành phố hiện đại)
chemical /ˈkemɪkl/ adj. hóa chất, thuộc
hóa học
Some wastes contain chemicals that are
hazardous to people and the environment. (Một
số chất thải chứa hóa chất độc hại cho con
người và môi trường)
confuse /kənˈfjuːz/ v. làm lẫn lộn,
nhầm lẫn
People often confuse me and my twin sister.
(Mọi người thường nhầm lẫn giữa tôi và em gái
Trang 1
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
sinh đôi)
confusion /kənˈfjuːʒn/ n. sự lẫn lộn, nhầm
lẫn
There is some confusion about what the correct
procedure should be. (Có một số nhầm lẫn về
việc thủ tục phù hợp nào nên được thực hiện)
consumptio
n
/kənˈsʌmpʃn/ n. sự tiêu thụ, tiêu
dùng
We can reduce electricity consumption to save
money and protect the environment. (Chúng ta
có thể giảm tiêu thụ điện để tiết kiệm tiền và
bảo vệ môi trường)
contaminate /kən
ˈtæmɪneɪt/
v. làm bẩn, nhiễm Much of the coast has been contaminated by
nuclear waste. (Phần lớn bờ biển đã bị ô nhiễm
bởi chất thải hạt nhân)
damage /ˈdæmɪdʒ/ v. làm hại, làm
hỏng
Certain chemicals have been banned because
they seriously damage the environment. (Một
số hóa chất đã bị cấm vì chúng gây hại nghiêm
trọng cho môi trường)
deforestatio
n
/ˌdiːˌfɒrɪ
ˈsteɪʃn/
n. sự phá rừng, sự
phát quang
Deforestation has been shown to cause floods
and drought. (Sự phá rừng đã được chứng minh
là gây ra lũ lụt và hạn hán)
degraded /dɪˈɡreɪd/ adj. giảm sút chất
lượng
I think the natural environment has been
degraded by our irresponsible activities. (Tôi
nghĩ rằng môi trường tự nhiên đã bị tàn phá bởi
các hoạt động vô trách nhiệm của chúng ta)
deplete /dɪˈpliːt/ v. làm suy yếu, cạn
kiệt
CFCs are widely used compounds which
deplete the earth’s ozone layer. (Khí CFC là
hợp chất được sử dụng rộng rãi làm suy giảm
tầng ô zôn của Trái Đất)
depletion /dɪˈpliːʃn/ n. sự suy yếu, cạn
kiệt
Depletion of the ozone layer leaves the Earth’s
surface increasingly exposed to harmful
radiation from the Sun. (Sự suy giảm tầng ô zôn
khiến bề mặt Trái Đất ngày càng tiếp xúc với
bức xạ có hại từ Mặt Trời)
destruction /dɪˈstrʌkʃn/ n. sự phá hủy, tiêu
diệt
Destruction of the environment is a serious
challenge we face. (Sự phá hủy môi trườn là
thách thức nghiêm trọng mà chúng ta phải đối
mặt)
ecosystem / n. hệ sinh thái They are working hard to preserve the balanced
Trang 2
ˈiːkəʊsɪstəm/ ecosystem. (Họ đang hoạt động tích cực để bảo
tồn hệ sinh thái cân bằng)
editor /ˈedɪtə(r)/ n. biên tập viên He is an editor of the Journal of Environmental
Sciences. (Anh ấy là biên tập viên của Tạp chí
Khoa học Môi trường)
fertilizer /
ˈfɜːtəlaɪzə(r)/
n. phân bón Regular use of fertilizers on the same soil
gradually alters the fertility of the soil (Việc sử
dụng phân bón thường xuyên trên cùng một loại
đất dần làm thay đổi độ phì nhiêu của đất)
fossil fuel /ˈfɒsl fjuːəl/ n.p. nhiên liệu hóa
thạch
Fossil fuel burning produces carbon dioxide,
which contributes to the greenhouse effect.
(Việc đốt nhiên liệu hóa thạch thải ra khí CO2
góp phần gây ra hiệu ứng nhà kính)
global
warming
/ˌɡləʊbl
ˈwɔːmɪŋ/
n.p. sự nóng lên toàn
cầu
Global warming can increase the probability of
extreme weather events. (Sự nóng lên toàn cầu
có thể làm gia tăng nguy cơ xảy ra các hiện
tượng thời tiết cực đoan)
greenhouse
effect
/ˈɡriːnhaʊs
ɪfekt/
n.p. hiệu ứng nhà
kính
The destruction of forests is contributing to the
greenhouse effect. (Sự tàn phá rừng đang góp
phần gây ra hiệu ứng nhà kính)
influence /ˈɪnfluəns/ v. ảnh hưởng, tác
động
A number of social factors influence life
expectancy. (Một số yếu tố xã hội ảnh hưởng
đến tuổi thọ)
inorganic /ˌɪnɔːˈɡænɪk/ adj. vô cơ Salt is an inorganic chemical. (Muối là một hóa
chất vô cơ)
long-term /ˌlɒŋ ˈtɜːm/ adj. dài hạn, lâu dài People are very much worred about the long-
term effects of fertilizers. (Mọi người đang hết
sức lo ngại về ảnh hưởng lâu dài của phân bón)
mass-media /ˌmæs
ˈmiːdiə/
n. đa truyền thông The event was widely covered by the mass
media. (Sự kiện này được đưa tin rộng rãi bởi
các phương tiện truyền thông đại chúng)
pesticide /ˈpestɪsaɪd/ n. thuốc trừ sâu Environmentalists called for cuts in pesticide
use. (Các nhà môi trường kêu gọi cắt giảm sử
dụng thuốc trừ sâu)
pollutant /pəˈluːtənt/ n. chất ô nhiễm Sulphur dioxide is a pollutant and a major
contributor to acid rain. (Lưu huỳnh đi-ô-xít alf
Trang 3
một chất gây ô nhiễm và là tác nhân chính gây
ra mưa axit)
polar ice
melting
/ˈpəʊlə(r) aɪs
ˈmeltɪŋ/
n.p. sự tan băng ở địa
cực
The greenhouse effect can cause many
environmental problems such as polar ice
melting. (Hiệu ứng nhà kính có thể gây ra
nhiều vấn đề môi trường như sự tan băng ở địa
cực)
pollute /pəˈluːt/ v. gây ô nhiễm The fertilizers and pesticides used on many
farms are polluting the water supply. (Các loại
phân bón và thuốc trừ sâu được sử dụng ở
nhiều trang trại đang gây ô nhiễm nguồn nước)
pollution /pəˈluːʃn/ n. sự ô nhiễm Stricter controls on air pollution would help to
reduce acid rain. (Việc kiểm soát chặt chẽ hơn
về ô nhiễm không khí sẽ giúp giảm mưa axit)
preserve /prɪˈzɜːv/ v. giữ gìn, bảo tồn There are various simple ways you can do to
preserve the environment. (Có nhiều cách đơn
giản khác nhau bạn có thể làm để giữ gìn môi
trường)
preservation /ˌprezə
ˈveɪʃn/
n. sự bảo tồn, duy
trì
We need to raise public awareness about the
preservation of natural resources. (Chúng ta
cần nâng cao nhận thức cộng đồng về việc bảo
tồn tài nguyên thiên nhiên)
protect /prəˈtekt/ v. bảo vệ, che chở Planting more trees is an effective method of
protecting the environment. (Trồng nhiều cây
xanh là một phương pháp hiệu quả để bảo vệ
môi trường)
protection /prəˈtekʃn/ n. sự bảo vệ, che
chở
The conservation and protection of the
environment is essential to our survival. (Việc
bảo tồn và bảo vệ môi trường là điều cần thiết
cho sự sống còn của chúng ta.)
sewage /ˈsuːɪdʒ/ n. nước cống Sewage should be treated in a proper disposal
system. (Nước cống phải được xử lý bằng một
hệ thống xử lý nước thải phù hợp)
solution /səˈluːʃn/ n. giải pháp, cách
giải quyết
They are seeking an ultimate solution to the
city’s noise pollution. (Họ đang tìm kiếm một
giải pháp tối ưu giải quyết vấn đề ô nhiễm tiếng
Trang 4
ồn của thành phố)
vegetation /ˌvedʒə
ˈteɪʃn/
n. cây cỏ, thực vật The beautifully landscaped gardens sprawl with
lush vegetation. (Những khu vườn cảnh quan
tuyệt đẹp trải dài với thảm thực vật tươi tốt)
NGỮ ÂM
Pronunciation
Trọng âm của danh từ có ba âm tiết
(Stress in three-syllable nouns)
Một số danh từ 3 âm tiết có trọng
âm nhấn vào âm tiết đầu tiên.
Một số danh từ 3 âm tiết có trọng
âm nhấn vào âm tiết thứ hai.
Một số danh từ 3 âm tiết có trọng
âm nhấn vào âm tiết cuối cùng.
ANimal /ˈænɪml/ (n.): động vật
ENergy /ˈenədʒi/ (n.): năng
lượng
Visitor /ˈvɪzɪtə(r)/ (n.): khách, du
khách
conFUsion / /kənˈfjuːʒn/ (n.): sự
nhầm lẫn
deTERgent /dɪˈtɜːdʒənt/ (n.):
chất tẩy
poLLUtion /pəˈluːʃn/ (n.): ô
nhiễm
JapanESE /ˌdʒæpəˈniːz/ (n.):
người Nhật
refuGEE /ˌrefjuˈdʒiː/ (n.): người
tị nạn
kangaROO /ˌkæŋɡəˈruː/ (n.):
chuột túi
NGỮ PHÁP
Grammar
CÂU TƯỜNG THUẬT
(Reported speech)
1. Cách dùng
Câu tường thuật được dùng khi chúng ta muốn thuật lại lời mà người khác đã nói.
Câu trực tiếp
"I am preparing to visit Thailand."
("Tôi đang chuẩn bị đến thăm Thái Lan.")
Câu tường thuật
Susan said that she was preparing to visit Thailand.
(Susan đã nói rằng cô ấy đang chuẩn bị đến thăm Thái Lan.)
2. Các loại câu tường thuật
a. Cấu trúc tường thuật với câu trần thuật
Cấu trúc:
S
Reporting
verb
(that)
Reported
clause
They said (that) they would learn Japanese soon.
(Họ đã nói rằng họ sẽ sớm học tiếng Nhật.)
Nguyên tắc chuyển từ câu trực tiếp sang câu tường thuật
* Thay đổi đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, tính từ
sở hữu (tùy thuộc vào ngữ cảnh)
“I have met your sister before,” Mike told Rosie.
(Mike nói với Rosie: “Tôi đã từng gặp em gái bạn
trước đây”.)
Trang 5