BÀI 5. PHÉP NHÂN CÁC S N Ố GUYÊN A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Nhân hai s n ố guyên khác d u ấ : Để nhân hai s nguyê ố
n khác dấu ta làm như sau:
- Bước 1: Bỏ dấu “ ” trư c ớ s nguyê ố n âm, gi nguyê ữ n s c ố òn l i ạ . - Bước 2: Tính tích c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ B ở ư c ớ 1.
- Bước 3: Thêm dấu “ ” trước kết quả nhận được B ở ước 2. 2. Nhân hai s n ố guyên cùng d u ấ : a) Nhân hai s ố nguyên dư n ơ g: Nhân hai s ố nguyên dư ng ơ chính là nhân hai s ố t ự nhiên khác 0. b) Nhân hai s n
ố guyên âm: Để nhân hai s nguyê ố n âm ta làm nh s ư au:
- Bước 1: Bỏ dấu “ ” trư c ớ m i ỗ s . ố - Bước 2: Tính tích c a ủ hai s nguyê ố n dư ng ơ nh n đ ậ ư c ợ B ở ư c ớ 1, ta có tích c n t ầ ìm. 3. Tính ch t c ấ a p ủ hép nhân các s n ố guyên: Gi ng
ố như phép nhân các số tự nhiên, phép nhân các số nguyên cũng có các tính ch t ấ : giao hoán, k t ế h p, nhâ ợ n v i ớ s 1, phâ ố n ph i ố c a ủ phép nhân đ i ố v i ớ phép c ng, phé ộ p tr . ừ - Giao hoán: a b b a - Kết h p: ợ (a b ) c a ( b c ) - Nhân v i ớ s 1: ố a 1 1 a a - Phân phối đ i ố v i ớ phép c ng và ộ phép tr : ừ a ( b c) a b a c a ( b c) a b a c L u ư ý: Do tính chất k t ế h p nê ợ n giá trị c a ủ bi u ể th c ứ a b c có th đ ể ư c ợ tính theo m t ộ trong hai cách sau: a b c (a b ) c hoặc a b c a ( b c ) . a 0 0 a 0 a b 0 thì hoặc a 0 hoặc b 0
Cách nhận biết dấu của tích + Tích c a ủ hai s nguyê ố n khác d u l ấ à s nguyê ố n âm; + Tích c a ủ hai s nguyê ố n cùng d u l ấ à s nguyê ố n dư ng ơ
1
( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) ( ) B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Ch n ọ c m ụ từ thích h p ợ đi n ề vào chỗ tr ng
ố trong câu sau: “Tích c a
ủ hai số nguyên khác dấu là …”. A. Hai s nguyê ố n âm. B. Hai s nguyê ố n dư ng. ơ C. S nguyê ố n âm. D. S nguyê ố n dư ng. ơ Câu 2. Ch n c ọ âu ĐÚNG. A. Nhân hai s nguyê ố n dư ng c ơ hính là nhân hai s t ố ự nhiên khác 0. B. Nhân hai s nguyê ố n dư ng ơ chính là nhân hai s t ố nhi ự ên. C. Tích c a ủ hai s nguyê ố n cùng dấu là s nguyê ố n âm. D. Tích c a ủ hai s nguyê ố n âm là s nguyê ố n âm. Câu 3. Ch n k ọ hẳng đ nh Đ ị ÚNG. A. (a b) c a b a c B. a ( b c) a b a c C. a ( b c) a b a c D. (a b) c a b a c
Câu 4. Nếu a b 0 thì: A. a 0 và b 0 B. Hoặc a 0 hoặc b 0 C. a 0 và b 0 D. Hoặc a 0 hoặc b 0
Câu 5. Ch n đáp án Đ ọ ÚNG v c ề ách nh n bi ậ t ế d u c ấ a ủ tích. A. ( ) ( ) ( ) B. ( ) ( ) ( )
2
C. ( ) ( ) ( ) D. ( ) ( ) ( ) II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 1. Ch n đáp án Đ ọ ÚNG: Trong m t ộ tích các s nguy ố ên khác 0: A. Nếu có m t
ộ số chẵn thừa s nguyê ố
n âm thì tích mang dấu “ ”. B. Nếu có m t ộ s c ố hẵn th a ừ s nguyê ố n dư ng ơ thì tích mang d u “ ấ ”. C. Nếu có m t ộ số l t ẻ h a ừ s nguyê ố n âm thì tích mang d u “ ấ ”. D. Nếu có m t ộ số l t ẻ h a ừ s nguyê ố n dư ng ơ thì tích mang d u “ ấ ”.
Câu 2. Kết quả c a phé ủ p tính 2 . 6 137 2 . 6 37 bằng: A. 4 524 B. 4 524 C. 2 600 D. 2 600
Câu 3. Kết quả c a phé ủ
p tính ( 5).(80) bằng: A. 40 B. 40 C. 400 D. 400
Câu 4. Kết quả c a phé ủ
p tính ( 25).( 100) bằng: A. 2500 B. 2500 C. 250 D. 250
Câu 5. So sánh ( 32 ) 1 ( 12 ) 3 với s 0. ố A. ( 321) ( 1 23) 0 B. ( 321) ( 1 23) 0 C. ( 321) ( 1 23) 0 D. ( 321) ( 123) 0
3
Câu 6. Viết tích sau dưới dạng m t ộ lũy th a: ừ ( ) 3 ( ) 3 ( ) 3 ( 3) ( ) 3 . 3 A. 3 B. 5 3 5 C. ( 3) 3 ( 3) D.
Câu 7. Tìm s nguy ố
ên x . Biết: x : ( 4) 4 . A. x 8 B. x 16 C. x 1 D. x 1 6 III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 1. Áp d ng t ụ ính chất a (
b c) a b a c , điền s t ố hích h p v ợ ào ô tr ng: ố 15 ( 12) ( 12) ( 15 5) (
12) 240. A. 5 B. 6 C. 5 D. 6
Câu 2. So sánh ( 45) ( ) 12 v i ớ ( 32) ( 7). A. ( 45) ( 12) ( 32) ( 7) B. ( 45) ( 12) ( 32) ( 7) C. ( 45) ( 12) ( 32) ( 7) D. ( 45) ( 12) ( 32) ( 7)
Câu 3. Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ứ 2 a b với a ;
3 b 4 bằng: A. 24 B. 24 C. 48 D. 48
4
Chuyên đề Phép nhân các số nguyên Toán 6 Cánh diều
282
141 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép nhân các số nguyên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(282 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 5. PHÉP NHÂN CÁC S NGUYÊNỐ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Nhân hai s nguyên khác d u:ố ấ
Đ nhân hai s nguyên khác d u ta làm nh sau:ể ố ấ ư
- B c 1: B d u “ướ ỏ ấ
” tr c s nguyên âm, gi nguyên s còn l i.ướ ố ữ ố ạ
- B c 2: Tính tích c a hai s nguyên d ng nh n đ c B c 1.ướ ủ ố ươ ậ ượ ở ướ
- B c 3: Thêm d u “ướ ấ
” tr c k t qu nh n đ c B c 2.ướ ế ả ậ ượ ở ướ
2. Nhân hai s nguyên cùng d u:ố ấ
a) Nhân hai s nguyên d ng:ố ươ Nhân hai s nguyên d ng chính là nhân hai s t nhiên khácố ươ ố ự
0.
b) Nhân hai s nguyên âm:ố Đ nhân hai s nguyên âm ta làm nh sau:ể ố ư
- B c 1: B d u “ướ ỏ ấ
” tr c m i s .ướ ỗ ố
- B c 2: Tính tích c a hai s nguyên d ng nh n đ c B c 1, ta có tích c n tìm.ướ ủ ố ươ ậ ượ ở ướ ầ
3. Tính ch t c a phép nhân các s nguyên:ấ ủ ố
Gi ng nh phép nhân các s t nhiên, phép nhân các s nguyên cũng có các tính ch t: giaoố ư ố ự ố ấ
hoán, k t h p, nhân v i s 1, phân ph i c a phép nhân đ i v i phép c ng, phép tr .ế ợ ớ ố ố ủ ố ớ ộ ừ
- Giao hoán:
a b b a
- K t h p: ế ợ
(a b) c a (b c)
- Nhân v i s 1: ớ ố
a 1 1 a a
- Phân ph i đ i v i phép c ng và phép tr : ố ố ớ ộ ừ
a (b c) a b a c
a (b c) a b a c
L u ý:ư
Do tính ch t k t h p nên giá tr c a bi u th c ấ ế ợ ị ủ ể ứ
a b c
có th đ c tính theo m t trong hai ể ượ ộ
cách sau:
a b c (a b) c
ho c ặ
a b c a (b c)
.
a 0 0 a 0
a b 0
thì ho c ặ
a 0
ho c ặ
b 0
Cách nh n bi t d u c a tíchậ ế ấ ủ
+ Tích c a hai s nguyên khác d u là s nguyên âm; ủ ố ấ ố
+ Tích c a hai s nguyên cùng d u là s nguyên d ngủ ố ấ ố ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
( ) ( ) ( )
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Ch n c m t thích h p đi n vào ch tr ng trong câu sau: “Tích c a hai s nguyên khácọ ụ ừ ợ ề ỗ ố ủ ố
d u là …”.ấ
A. Hai s nguyên âm.ố
B. Hai s nguyên d ng.ố ươ
C. S nguyên âm.ố
D. S nguyên d ng.ố ươ
Câu 2. Ch n câu ĐÚNG.ọ
A. Nhân hai s nguyên d ng chính là nhân hai s t nhiên khác 0.ố ươ ố ự
B. Nhân hai s nguyên d ng chính là nhân hai s t nhiên.ố ươ ố ự
C. Tích c a hai s nguyên cùng d u là s nguyên âm.ủ ố ấ ố
D. Tích c a hai s nguyên âm là s nguyên âm.ủ ố ố
Câu 3. Ch n kh ng đ nh ĐÚNG.ọ ẳ ị
A.
(a b) c a b a c
B.
a (b c) a b a c
C.
a (b c) a b a c
D.
(a b) c a b a c
Câu 4. N u ế
a b 0
thì:
A.
a 0
và
b 0
B. Ho c ặ
a 0
ho c ặ
b 0
C.
a 0
và
b 0
D. Ho c ặ
a 0
ho c ặ
b 0
Câu 5. Ch n đáp án ĐÚNG v cách nh n bi t d u c a tích.ọ ề ậ ế ấ ủ
A.
( ) ( ) ( )
B.
( ) ( ) ( )
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C.
( ) ( ) ( )
D.
( ) ( ) ( )
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 1. Ch n đáp án ĐÚNG: Trong m t tích các s nguyên khác 0: ọ ộ ố
A. N u có m t s ch n th a s nguyên âm thì tích mang d u “ế ộ ố ẵ ừ ố ấ
”.
B. N u có m t s ch n th a s nguyên d ng thì tích mang d u “ế ộ ố ẵ ừ ố ươ ấ
”.
C. N u có m t s l th a s nguyên âm thì tích mang d u “ế ộ ố ẻ ừ ố ấ
”.
D. N u có m t s l th a s nguyên d ng thì tích mang d u “ế ộ ố ẻ ừ ố ươ ấ
”.
Câu 2. K t qu c a phép tính ế ả ủ
. .26 137 26 37
b ng:ằ
A.
4 524
B.
4 524
C.
2 600
D.
2 600
Câu 3. K t qu c a phép tính ế ả ủ
( ).( ) 5 80
b ng:ằ
A.
40
B.
40
C.
400
D.
400
Câu 4. K t qu c a phép tính ế ả ủ
( 25).( 100)
b ng:ằ
A.
2500
B.
2500
C.
250
D.
250
Câu 5. So sánh
( ) ( ) 321 123
v i s 0.ớ ố
A.
( 321) ( 123) 0
B.
( 321) ( 123) 0
C.
( 321) ( 123) 0
D.
( 321) ( 123) 0
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 6. Vi t tích sau d i d ng m t lũy th a: ế ướ ạ ộ ừ
( ) ( ) ( ) ( ) ( ). 3 3 3 3 3
A.
3
3
B.
5
3
C.
5
( 3)
D.
3
( 3)
Câu 7. Tìm s nguyên ố
x
. Bi t: ế
: ( ) x 4 4
.
A.
8x
B.
16x
C.
1x
D.
16x
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 1. Áp d ng tính ch t ụ ấ
( ) a b c a b a c
, đi n s thích h p vào ô tr ng:ề ố ợ ố
( ) ( ) ( ) ( ) . 15 12 12 15 5 12 240
A.
5
B.
6
C.
5
D.
6
Câu 2. So sánh
( ) ( ) 45 12
v i ớ
( ) ( ). 32 7
A.
( 45) ( 12) ( 32) ( 7)
B.
( 45) ( 12) ( 32) ( 7)
C.
( 45) ( 12) ( 32) ( 7)
D.
( 45) ( 12) ( 32) ( 7)
Câu 3. Giá tr c a bi u th c ị ủ ể ứ
2
a b
v i ớ
; a 3 b 4
b ng:ằ
A.
24
B.
24
C.
48
D.
48
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 4. Cho
*
x
. So sánh
( ) 24 x
v i s 0.ớ ố
A.
( 24) 0 x
B.
( 24) 0 x
C.
( 24) 0 x
D.
( 24) 0 x
Câu 5. Tìm m t s t nhiên bi t r ng k t qu c a phép tính đem s đó nhân v i 4 r i c ng thêmộ ố ự ế ằ ế ả ủ ố ớ ồ ộ
12 thì b ng 36.ằ
A.
10
B.
10
C.
6
D.
6
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 1. So sánh tích
( ) ( ) ( ) . . . ( ) 1 2 3 2022
v i tích ớ
. . . 1 2 3 2022
.
A.
( 1) ( 2) ( 3) . . . ( 2022) 1 2 3 . . . 2022
B.
( 1) ( 2) ( 3) . . . ( 2022) 1 2 3 . . . 2022
C.
( 1) ( 2) ( 3) . . . ( 2022) 1 2 3 . . . 2022
D.
( 1) ( 2) ( 3) . . . ( 2022) 1 2 3 . . . 2022
Câu 2. Cho
V a b c
. Bi t ế
0; 0; V a b c
. Xác đ nh d u c a b và c.ị ấ ủ
A.
b 0
và
c 0
B.
b 0
và
c 0
C.
b 0
và
c 0
D.
b 0
và
c 0
Câu 3. Tìm hai s nguyên ố
,x y
sao cho
( )( ) x 2 5y 10 0
.
A.
2x
ho c ặ
2y
B.
2x
và
2y
C.
2x
ho c ặ
2y
D.
2x
và
2y
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5