Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Chương Mỹ A năm 2023 có đáp án

812 406 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 36 đề thi HSG Hóa 10 năm 2024 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    5.8 K 2.9 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Chương Mỹ A năm 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(812 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
S GD & ĐT HÀ N I
TR NG THPT CH NG M AƯỜ ƯƠ
thi có 02 trang)
Đ THI CH N H C SINH GI I TR NG ƯỜ
NĂM H C: 202 2 – 2023
Môn: HÓA H C – L P 10 THPT
Th i gian làm bài: 1 20 phút
Câu 1. (4,0 đi m)
1.1. (1,0 đi m)      





  
  !"      


 # 
$
%
&
1.2. (1,5 đi m) '( )   * +'(,()-
.
N


a X
Z
A
+ e
+
.
 / %
0 1 2
3 ' 34
.
 /
% 1
 ' 4
5.
0 6 /
7 0 1
8 4 '
4.
7  /
7 % 1
9 # : '
1.3. (1,5 đi m) 3(*  "    
% A
0
";"*     (  "  
62<  *= #  >?



2
.
Câu 2 (3,0 đi m)
2.1. (2,0 đi m)   ' ) ( ) "
  + ) @"   A44#
  1  ) 44 (#+ #)6 B 44
'A1C(  * D    
2.2. (1,0 đi m)  ) (  E
F
% + E)  @
"  ) " 2'(  E 44
E
F
Câu 3. (3,5 đi m)
3. 1. (1,25 đi m) (,() #     &G *
  
)  !
HI5 " "   
5 *$
2
=
4 " @) 
3. 2. (2,25 đi m) J*)  (# *- #4>
$
%
.4>
2
$

.
" ) # (K  "L)) C M# "  "L  
 "4>$
H$."L  +# *) = #
  ##4-44  -6 0-0
.E * # "  "L  *)&
.(#   )-
$
%
(s)F0:
(g)
:
(g)F2$
:(l)
7%
$
?NO
2
$

(s)F;:
(g)
2:
(g)F0$
:(l)
7%
$
?N%62O
*    ()    *##4- 
42-># (@( .    
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
.G ) "   O " )) ) 5  
)>  )  #   <.
Câu 4. (3,5 đi m)
4.1. (1,0 đi m) H5"#4C54>
:
."  "  )5" 
*C45 H5"#4C54 5L    PQ   
 ( > " .#+ !
:
4.2. (2,5 đi m) R   "   (#+ $
$
H$
:$M 
. ) (#+ (-G>$$.?6
>$H$.?7

>$:$.?20
G *
. )    $ "
H$
 *=$
:  &
Câu 5. (2,0 đi m) + (# #  )4# #(#! 44- 
94
C
:
F$
H:
2 
94
>H:
2
.
FH:
F$
:
94H
F$
H:
2 
94
>H:
2
.
FH:
F$
:
/F$:
M
/>:
.
F:F
:F$
:>  " :
:  -.
5
H:
FJE:
2
F$H:
2


H:
2
FEH:
2
FJ
H:
2
F$
:
Câu 6. (4,0 đi m)
6.1 (2,0 đi m) $=7"" E55 $
H:
2
 5  *H: 
>) # " 5 .* # 55 :$6E)
#  4"@ 55  2%"  '( " E 
6.2 (2,0 đi m)   " !  * S 
>4O;". " )
  )-
T :U$>. ?:
>V$:.
U$>. U>.
S
26 60 2 0
T U:>V:$. U
>V$:.
U$>V$:. $U$
S
% 0 200 20
* 4# #  ) #  -
$ >$:. $ $ $ :$
>.
 >.   &
Cho:H=1; S=32, O=16; Fe=56, Ag = 108, Pb =207, N=14, K=39; Na=23; Ba = 137; Al =
27; Cu = 64; O (Z = 8); N (Z = 7);P (Z = 15);Mg (Z = 12); Na (Z= 11); Al (Z=13); K(Z=19).
H c sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm. ượ
UUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUH t--------------------ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
S GD & ĐT HÀ N I
TR NG THPT CH NG M AƯỜ ƯƠ
thi có 02 trang)
Đ THI CH N H C SINH GI I TR NG ƯỜ
NĂM H C: 202 2 – 2023
Môn: HÓA H C – L P 10 THPT
Th i gian làm bài: 1 20 phút
H NG D N CH M, THANG ĐI M ƯỚ
Môn: Hóa h c 10
Câu 1. (4,0 đi m)
Ý N i dung Đi m
1.1
(1,0
đi m)
G <   


-F>U.?UW??<
B <#


$
%

 x x  <
x +% x
=762 <
0,5
0,5
1.2
(1,5
đi m)
.
{
Bt . A =A +
Bt . Z =Z +
{
A=
Z=
X - X


.
{
Bt . A + A= %+2
Bt . Z 0+Z=2+
{
A=
Z=
X - X
.
{
Bt . A = A+
Bt . Z %=Z
{
A=
Z=7
X - X
7

5.
{
Bt . A +0= 6+ A+
Bt . Z +7=0+Z +
{
A=76
Z =2
X - X
2
76
4.
{
Bt . A 7+=A +
Bt . Z 7+=Z +%
{
A=2
Z=
X - X
2
0,3
đ/1 ý
đúng
1.3
(1,5
đi m)
J   "  )  

0

Fe
m
>.
 * "  ) -
%
2
> % . >" .
V
0,5
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
5?
07> ; .
m
g cm
V
B)   "62< *  D 
) 
62
X 07 6%2> ; .

d g cm
0,5
Câu 2. (1,5 đi m)
B * 1-H72"Y3
2.2
(1,0
đi m)
-1
E
F
E
N?%>.Z
E
N1
E
?2>.
1
E
?>6F.;

1
E
66;67;
E94>.
44 94
F
-)
)
#
)
#
5
[/\5
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 3. (3,5 đi m)
Ý N i dung Đi m
3. 1.
(1,25
đi m)
  )       "K  #  
 "@  " K+,(   0,25
)  !-,(5 5  #! 
   ( #(#  C 
 "  !(   #  K+,(
 
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
HI5 " "    ]D
 # ""@ C, " K+,(
 
0,25
5 *$
2
=K+# (# ""@  "
C,K+#    
0,25
4 " @)  J " @   ) 4
  H   " @D#""(  
5+   K+,(  
0,25
3. 2.
(2,25
đi m)
.E *# "  "L  *) D##(
 *)C )  = )
0,5
.
n
C
H
%
?
2 <
22
?;"

n
C 2 H 
?
 < 
0%
?;7"
    ()- 
C

+%62 x

7
=07%702 kJ
0,25
0,25
0,5
.  ) 5  )-"
07%702C<-^ 0,75
Câu 4. (3,5 đi m)
Ý N i dung Đi m
4.1
(1,5
đi m)
 
:
-
+¿
¿ N a
¿
-O

-O

-¿
¿
+¿¿
N a
¿
@  -
F
:
   C4   @ !
#+ 
F"  )5" 44"  "
C4
:

F
 D  D!
_    !
:

F
 
0,5
0,5
0,5
4.2
(2,0
đi m)
U $H 44>T4`).
 
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có đáp án)
SỞ GD & ĐT HÀ N I ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ TRƯỜNG TRƯ N Ờ G THPT CHƯ N Ơ G M Ỹ A NĂM H C Ọ : 2022 – 2023
(Đề thi có 02 trang) Môn: HÓA H C Ọ – L P Ớ 10 THPT Th i
ờ gian làm bài: 120 phút Câu 1. (4,0 đi m ể ) 12 13 1.1. (1,0 đi m ể ) Trong t ư nhiên, carbon co 2 đ n ô g v ib n ê C C 6 và 6 . Nguyên t ư kh i ô trung binh c a u 13 carbon là 12,011. Ph n â trăm v ê kh i ô lư n ợ g cua đ n ô g v i C 6 trong h p ợ ch t ấ C3H8 là bao nhiêu? 1.2. (1,5 đi m ể ) Xác đ n i h s ô kh i ô và đi n ệ tích h t
ạ nhân X trong các quá trinh sau: 22 A 0 10 A 8 a) B  X  Be  
11N a → Z X ++1 e b) 5 Z 4 63 A 0 1 235 137 A 1 c) Ni  X  e n  U  Te  X  2 n 28 Z  1 d) 0 92 52 Z 0 19 1 16 A e) F  p  O  X 9 1 8 Z 0 1.3. (1,5 đi m
ể ) Bán kính nguyên tư và kh i ô lư n ợ g mol nguyên t ư c a u iron l n â lư t
ợ là 1, 28 A và 56 gam/mol. Tính kh i ô lư n ợ g riêng c a u iron bi t ế r n ằ g trong tinh th ể các nguyên t ư iron chi m ế kho n ả g 23 74% v ê th ể tích còn l i ạ là ph n â r n ỗ g. (N= 6,02.10 ,  3  ,14 ) Câu 2 (3,0 đi m ể )
2.1. (2,0 điểm) Nguyên tư c a u nguyên tô X co t n ổ g sô h t ạ các lo i ạ là 60, trong đo s ô h t ạ mang đi n ệ trong h t ạ nhân b n ằ g sô h t ạ không mang đi n ệ . Nguyên tư c a
u nguyên tô Y co 11 electron p.
Nguyên tư nguyên tô Z co t n
ổ g sô electron ở các phân l p ớ s là 7. Vi t ế c u ấ hinh electron nguyên tư cua X, Y, Z và xác đ n i h v itrí c a u chúng trong b n ả g h ệ th n ô g tu n â hoàn. 2.2. (1,0 đi m ể ) T n ổ g sô các h t ạ cơ b n
ả trong ion Mn+ co là 80. Trong h t ạ nhân c a u M, s ô h t ạ không mang đi n ệ nhi u ê h n ơ sô h t ạ mang đi n ệ là 4. Xác đ n i h tên nguyên t ô M và vi t ế c u ấ hinh electron cua Mn+. Câu 3. (3,5 đi m ể )
3. 1. (1,25 điểm) Các quá trinh sau thu c ộ ph n ả n ứ g thu nhiệt hay t a ỏ nhi t ệ ? Gi i ả thích. a. nư c ớ hoa r n ắ . b. sư tiêu hoa th c ứ ăn. c. Sulfuric acid đ c ặ khi thêm vào nư c ớ làm cho nư c ớ nong lên. d. đ t ô khí CH4 trong lò. e. đ ổ mô hôi sau khi ch y ạ b . ộ 3. 2. (2,25 đi m ể ) Khí gas ch a ứ chu y u ế các thành ph n
â chính: Propane (C3H8), butane (C4H10) và m t ộ sô thành ph n â khác. Đ ể t o ạ mùi cho gas nhà s n ả xu t ấ đã pha tr n ộ thêm ch t ấ t o ạ mùi đ c ặ tr n ư g
như methanthiol (CH3SH), co mùi gi n ô g t i
ỏ , hành tây. Trong thành ph n â khí gas, t ỉl ệ hòa tr n ộ phổ bi n
ế cua propane: butane theo th ứ t ư là 30: 70 đ n ế 50: 50. a) Mục đích vi c ệ pha tr n ộ thêm ch t ấ t o ạ mùi đ c ặ tr n ư g vào khí gas là gi? b) Cho các phư n ơ g trinh nhi t ệ hoa h c ọ sau: 0 C  H r 298
3H8(s) + 5O2(g)  
 3CO2(g) + 4H2O(l) = –2220 kJ 0 C  H r 298
4H10(s) + 13/2O2(g)  
 4CO2(g) + 5H2O(l) = –2874 kJ Tính nhi t ệ lư n ợ g t a ỏ ra khi đ t
ô cháy hoàn toàn 1 binh gas 12 kg v i ớ t ỉl ệ th ể tích propane:
butane là 40: 60 (thành ph n â khác không đáng k ) ể ở đi u ê ki n ệ chu n ẩ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có đáp án) c) Giả sư m t ộ h ộ gia đinh c n â 6000 kJ nhi t ệ m i
ỗ ngày, sau bao nhiêu ngày s ẽ s ư d n ụ g h t ế 1 binh gas (v i ớ hi u ệ su t ấ h p ấ th ụ nhi t ệ kho n ả g 60%). Câu 4. (3,5 đi m ể ) 4.1. (1,0 đi m
ể ) Sodium peroxide (Na2O2) là m t ộ ch t ấ r n ắ màu vàng, thu đư c ợ khi đ t ô sodium trong khí oxygen d . ư Sodium peroxide đư c ợ dùng đ ể t y ẩ tr n ắ g g , ỗ b t ộ gi y ấ ,… Nêu rõ b n ả ch t ấ hoa h c ọ giữa các nguyên t ư (ho c ặ nhom nguyên t ) ư trong phân t ư Na2O2. 4.2. (2,5 đi m ể ) Dưa vào đ c ặ đi m ể c u ấ t o ạ c a u các phân t
ư NH3, H2S và H2O. Hãy cho bi t ế . a) Tại sao goc hoa tri c a u các phân tư l i
ạ khác nhau: Goc (HNH) = 1070 , goc (HSH) = 920 , goc
(HOH) = 104,50 . Giải thích. b) Tại sao ở đi u ê ki n ệ thư n ờ g H2S và NH3 là ch t
ấ khí còn H2O là chất l n ỏ g? Câu 5. (2,0 đi m ể ) Cân b n ằ g các phư n ơ g trinh ph n ả n ứ g sau theo phư n ơ g pháp thăng b n ằ g electron: a. FexOy + H2SO4 đ c ặ , nong    Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
b. FeS2 + H2SO4 đặc, nong    Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O c. Al + HNO3 loãng  
 Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O (t ỉ l ệ mol c a u NO và N2O tư n ơ g n ứ g là 3:1)
d. Na2SO3 + KMnO4 + NaHSO4  
 Na2SO4 + MnSO4 + K2SO4 + H2O Câu 6. (4,0 đi m ể ) 6.1 (2,0 đi m
ể ) Hòa tan 19,2 gam kim lo i ạ M trong dung d c i h H2SO4 đặc, nong d ư thu đư c ợ khí SO2 (là s n ả ph m ẩ khư duy nh t ấ ). Cho khí này h p ấ th
ụ hoàn toàn trong 1 lit dung d c i h NaOH 0,7M, sau ph n ả ứng đem cô c n ạ dung d c i h thu đư c ợ 41,8 gam ch t ấ r n ắ . Xác đ n i h kim lo i ạ M. 6.2 (2,0 đi m ể ) Thưc nghi m ệ cho bi t ế năng lư n ợ g liên k t ế , kí hi u ệ là Eb, (theo kJ/mol) c a u m t ộ sô liên k t ế nh ư sau: Liên k t ế O-H (ancol) C=O C-H (ankan) C-C (ankan) (RCHO) Eb 437,6 705,2 412,6 331,5 Liên k t ế C-O (ancol ROH) C-C C-H (RCHO) H-H (RCHO) Eb 332,8 350,3 415,5 430,5 Tính bi n ế thiên enthalpy c a u ph n ả n ứ g sau c a u ph n ả n ứ g: CH (CHO)  2H  CH CH OH 2 2 2 2  2  2 (1) Ph n ả ứng (1) to ả nhi t ệ hay thu nhi t ệ ?
Cho:H=1; S=32, O=16; Fe=56, Ag = 108, Pb =207, N=14, K=39; Na=23; Ba = 137; Al =
27; Cu = 64; O (Z = 8); N (Z = 7);P (Z = 15);Mg (Z = 12); Na (Z= 11); Al (Z=13); K(Z=19).
Học sinh không đư c ợ s ử d n ụ g b n ả g tu n ầ hoàn. Cán b ộ coi thi không gi i ả thích gì thêm.
------------------------H t
ế -------------------- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có đáp án)
SỞ GD & ĐT HÀ N I ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ TRƯỜNG TRƯ N Ờ G THPT CHƯ N Ơ G M Ỹ A NĂM H C Ọ : 2022 – 2023
(Đề thi có 02 trang) Môn: HÓA H C Ọ – L P Ớ 10 THPT Th i
ờ gian làm bài: 120 phút HƯ N
Ớ G DẪN CHẤM, THANG ĐI M Môn: Hóa h c ọ 10 Câu 1. (4,0 đi m) Ý N i ộ dung Đi m 1.1 G i ọ % đ ng v ô c i ua 13C là a (1,0
Ta co: 13a + (1-a)12 = 12,011 -> a = 0,011 = 1,1% 0,5 đi m) Vậy % 13C trong C3H8 là 13 x 3 x 1,1 % 0,5 =0,974 % 3 x 12,011+8 x 1
a) {Bt . A →22=A+0 {A=22→ X:22X 10 1.2
Bt . Z → 11=Z +1 Z=10 (1,5 0,3 đi m)
b) {Bt . A →10+A=8+4 → X :2X Bt . Z →5 {A=2 + Z=4+2 Z=1 1 đ/1 ý đúng
c) {Bt . A →63=A+0 → X :63X Bt . Z →28 {A=63 =Z −1 Z=29 29
d) {Bt . A →1+235=137+A+2 → X :97X Bt . Z → 0 {A=97 + 92=52+Z +0 Z =40 40
e) {Bt . A →19+1=A+16 → X : 4X Bt . Z → 9 {A=4 +1=Z +8 Z=2 2 1.3 56 m (1,5 Fe 23 Kh i ô lư ng ợ c a u một nguyên t s ư ắt là 6,02.10 (g) 0,5 đi m) 4  8 3 3 V   (  1, 28.10 ) (cm )
Thể tích cua một nguyên tư sắt là : 3 0,5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có đáp án) m 3 10
 , 59(g / cm )  d= V 0,5 Vi s t
ắ chỉ chiếm 74% thể tích trong tinh thể nên kh i ô lư ng ợ riêng đúng c a u sắt là 74 3 d ' 1  0, 59  7  ,84(g / cm ) 100 Câu 2. (1,5 đi m)    V t
i rí cua Z: STT 29, chu ki 4, nhom IB 2.2
Ta co: 2ZM + NM – n = 80 (1) ; NM – ZM = 4 (2) 0,25 (1,0    ZM = (76+n)/3 đi m) n 1 2 3 Z 0,25 M 77/3 26 79/3 M là Fe (iron) 0,25 Cấu hinh electron c a
u Fe2+ : 1s22s22p63s23p63d6 hay [Ar]3d6 0,25 Câu 3. (3,5 đi m) Ý N i ộ dung Đi m 3. 1. a. Nư c ớ hoa r n, ắ ta s ẽ th y ấ nhi t ệ đ ộ c a u nư c ớ gi m ả đi. Đo là nư c ớ gi i ả phong (1,25 nhi t ệ ra ngoài môi trư ng. ờ Đây là quá trinh t a ỏ nhi t ệ . 0,25 đi m) b. sư tiêu hoa th c
ứ ăn: quá trinh này dạ dày và ru t ộ c n â đư c ợ cung c p ấ năng lư ng ợ để th c ư hi n ệ các ho t ạ đ ng ộ co bop và các ph n ả ng ứ hoa h c ọ x y ả ra 0,25 nhằm chuy n
ể thức ăn thành các ch t ấ cơ thể co thể h p ấ thụ đư c ợ . Đây là quá trinh thu nhi t ệ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo