Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có đáp án)
SỞ GD & ĐT HÀ N I Ộ ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ TRƯỜNG TRƯ N Ờ G THPT CHƯ N Ơ G M Ỹ A NĂM H C Ọ : 2022 – 2023
(Đề thi có 02 trang) Môn: HÓA H C Ọ – L P Ớ 10 THPT Th i
ờ gian làm bài: 120 phút Câu 1. (4,0 đi m ể ) 12 13 1.1. (1,0 đi m ể ) Trong t ư nhiên, carbon co 2 đ n ô g v ib n ê C C 6 và 6 . Nguyên t ư kh i ô trung binh c a u 13 carbon là 12,011. Ph n â trăm v ê kh i ô lư n ợ g cua đ n ô g v i C 6 trong h p ợ ch t ấ C3H8 là bao nhiêu? 1.2. (1,5 đi m ể ) Xác đ n i h s ô kh i ô và đi n ệ tích h t
ạ nhân X trong các quá trinh sau: 22 A 0 10 A 8 a) B X Be
11N a → Z X ++1 e b) 5 Z 4 63 A 0 1 235 137 A 1 c) Ni X e n U Te X 2 n 28 Z 1 d) 0 92 52 Z 0 19 1 16 A e) F p O X 9 1 8 Z 0 1.3. (1,5 đi m
ể ) Bán kính nguyên tư và kh i ô lư n ợ g mol nguyên t ư c a u iron l n â lư t
ợ là 1, 28 A và 56 gam/mol. Tính kh i ô lư n ợ g riêng c a u iron bi t ế r n ằ g trong tinh th ể các nguyên t ư iron chi m ế kho n ả g 23 74% v ê th ể tích còn l i ạ là ph n â r n ỗ g. (N= 6,02.10 , 3 ,14 ) Câu 2 (3,0 đi m ể )
2.1. (2,0 điểm) Nguyên tư c a u nguyên tô X co t n ổ g sô h t ạ các lo i ạ là 60, trong đo s ô h t ạ mang đi n ệ trong h t ạ nhân b n ằ g sô h t ạ không mang đi n ệ . Nguyên tư c a
u nguyên tô Y co 11 electron p.
Nguyên tư nguyên tô Z co t n
ổ g sô electron ở các phân l p ớ s là 7. Vi t ế c u ấ hinh electron nguyên tư cua X, Y, Z và xác đ n i h v itrí c a u chúng trong b n ả g h ệ th n ô g tu n â hoàn. 2.2. (1,0 đi m ể ) T n ổ g sô các h t ạ cơ b n
ả trong ion Mn+ co là 80. Trong h t ạ nhân c a u M, s ô h t ạ không mang đi n ệ nhi u ê h n ơ sô h t ạ mang đi n ệ là 4. Xác đ n i h tên nguyên t ô M và vi t ế c u ấ hinh electron cua Mn+. Câu 3. (3,5 đi m ể )
3. 1. (1,25 điểm) Các quá trinh sau thu c ộ ph n ả n ứ g thu nhiệt hay t a ỏ nhi t ệ ? Gi i ả thích. a. nư c ớ hoa r n ắ . b. sư tiêu hoa th c ứ ăn. c. Sulfuric acid đ c ặ khi thêm vào nư c ớ làm cho nư c ớ nong lên. d. đ t ô khí CH4 trong lò. e. đ ổ mô hôi sau khi ch y ạ b . ộ 3. 2. (2,25 đi m ể ) Khí gas ch a ứ chu y u ế các thành ph n
â chính: Propane (C3H8), butane (C4H10) và m t ộ sô thành ph n â khác. Đ ể t o ạ mùi cho gas nhà s n ả xu t ấ đã pha tr n ộ thêm ch t ấ t o ạ mùi đ c ặ tr n ư g
như methanthiol (CH3SH), co mùi gi n ô g t i
ỏ , hành tây. Trong thành ph n â khí gas, t ỉl ệ hòa tr n ộ phổ bi n
ế cua propane: butane theo th ứ t ư là 30: 70 đ n ế 50: 50. a) Mục đích vi c ệ pha tr n ộ thêm ch t ấ t o ạ mùi đ c ặ tr n ư g vào khí gas là gi? b) Cho các phư n ơ g trinh nhi t ệ hoa h c ọ sau: 0 C H r 298
3H8(s) + 5O2(g)
3CO2(g) + 4H2O(l) = –2220 kJ 0 C H r 298
4H10(s) + 13/2O2(g)
4CO2(g) + 5H2O(l) = –2874 kJ Tính nhi t ệ lư n ợ g t a ỏ ra khi đ t
ô cháy hoàn toàn 1 binh gas 12 kg v i ớ t ỉl ệ th ể tích propane:
butane là 40: 60 (thành ph n â khác không đáng k ) ể ở đi u ê ki n ệ chu n ẩ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có đáp án) c) Giả sư m t ộ h ộ gia đinh c n â 6000 kJ nhi t ệ m i
ỗ ngày, sau bao nhiêu ngày s ẽ s ư d n ụ g h t ế 1 binh gas (v i ớ hi u ệ su t ấ h p ấ th ụ nhi t ệ kho n ả g 60%). Câu 4. (3,5 đi m ể ) 4.1. (1,0 đi m
ể ) Sodium peroxide (Na2O2) là m t ộ ch t ấ r n ắ màu vàng, thu đư c ợ khi đ t ô sodium trong khí oxygen d . ư Sodium peroxide đư c ợ dùng đ ể t y ẩ tr n ắ g g , ỗ b t ộ gi y ấ ,… Nêu rõ b n ả ch t ấ hoa h c ọ giữa các nguyên t ư (ho c ặ nhom nguyên t ) ư trong phân t ư Na2O2. 4.2. (2,5 đi m ể ) Dưa vào đ c ặ đi m ể c u ấ t o ạ c a u các phân t
ư NH3, H2S và H2O. Hãy cho bi t ế . a) Tại sao goc hoa tri c a u các phân tư l i
ạ khác nhau: Goc (HNH) = 1070 , goc (HSH) = 920 , goc
(HOH) = 104,50 . Giải thích. b) Tại sao ở đi u ê ki n ệ thư n ờ g H2S và NH3 là ch t
ấ khí còn H2O là chất l n ỏ g? Câu 5. (2,0 đi m ể ) Cân b n ằ g các phư n ơ g trinh ph n ả n ứ g sau theo phư n ơ g pháp thăng b n ằ g electron: a. FexOy + H2SO4 đ c ặ , nong Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O
b. FeS2 + H2SO4 đặc, nong Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O c. Al + HNO3 loãng
Al(NO3)3 + NO + N2O + H2O (t ỉ l ệ mol c a u NO và N2O tư n ơ g n ứ g là 3:1)
d. Na2SO3 + KMnO4 + NaHSO4
Na2SO4 + MnSO4 + K2SO4 + H2O Câu 6. (4,0 đi m ể ) 6.1 (2,0 đi m
ể ) Hòa tan 19,2 gam kim lo i ạ M trong dung d c i h H2SO4 đặc, nong d ư thu đư c ợ khí SO2 (là s n ả ph m ẩ khư duy nh t ấ ). Cho khí này h p ấ th
ụ hoàn toàn trong 1 lit dung d c i h NaOH 0,7M, sau ph n ả ứng đem cô c n ạ dung d c i h thu đư c ợ 41,8 gam ch t ấ r n ắ . Xác đ n i h kim lo i ạ M. 6.2 (2,0 đi m ể ) Thưc nghi m ệ cho bi t ế năng lư n ợ g liên k t ế , kí hi u ệ là Eb, (theo kJ/mol) c a u m t ộ sô liên k t ế nh ư sau: Liên k t ế O-H (ancol) C=O C-H (ankan) C-C (ankan) (RCHO) Eb 437,6 705,2 412,6 331,5 Liên k t ế C-O (ancol ROH) C-C C-H (RCHO) H-H (RCHO) Eb 332,8 350,3 415,5 430,5 Tính bi n ế thiên enthalpy c a u ph n ả n ứ g sau c a u ph n ả n ứ g: CH (CHO) 2H CH CH OH 2 2 2 2 2 2 (1) Ph n ả ứng (1) to ả nhi t ệ hay thu nhi t ệ ?
Cho:H=1; S=32, O=16; Fe=56, Ag = 108, Pb =207, N=14, K=39; Na=23; Ba = 137; Al =
27; Cu = 64; O (Z = 8); N (Z = 7);P (Z = 15);Mg (Z = 12); Na (Z= 11); Al (Z=13); K(Z=19).
Học sinh không đư c ợ s ử d n ụ g b n ả g tu n ầ hoàn. Cán b ộ coi thi không gi i ả thích gì thêm.
------------------------H t
ế -------------------- M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có đáp án)
SỞ GD & ĐT HÀ N I Ộ ĐỀ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ TRƯỜNG TRƯ N Ờ G THPT CHƯ N Ơ G M Ỹ A NĂM H C Ọ : 2022 – 2023
(Đề thi có 02 trang) Môn: HÓA H C Ọ – L P Ớ 10 THPT Th i
ờ gian làm bài: 120 phút HƯ N
Ớ G DẪN CHẤM, THANG ĐI M Ể Môn: Hóa h c ọ 10 Câu 1. (4,0 đi m) ể Ý N i ộ dung Đi m ể 1.1 G i ọ % đ ng v ô c i ua 13C là a (1,0
Ta co: 13a + (1-a)12 = 12,011 -> a = 0,011 = 1,1% 0,5 đi m) ể Vậy % 13C trong C3H8 là 13 x 3 x 1,1 % 0,5 =0,974 % 3 x 12,011+8 x 1
a) {Bt . A →22=A+0 →{A=22→ X:22X 10 1.2
Bt . Z → 11=Z +1 Z=10 (1,5 0,3 đi m) ể
b) {Bt . A →10+A=8+4 → → X :2X Bt . Z →5 {A=2 + Z=4+2 Z=1 1 đ/1 ý đúng
c) {Bt . A →63=A+0 → → X :63X Bt . Z →28 {A=63 =Z −1 Z=29 29
d) {Bt . A →1+235=137+A+2 → → X :97X Bt . Z → 0 {A=97 + 92=52+Z +0 Z =40 40
e) {Bt . A →19+1=A+16 → → X : 4X Bt . Z → 9 {A=4 +1=Z +8 Z=2 2 1.3 56 m (1,5 Fe 23 Kh i ô lư ng ợ c a u một nguyên t s ư ắt là 6,02.10 (g) 0,5 đi m) ể 4 8 3 3 V ( 1, 28.10 ) (cm )
Thể tích cua một nguyên tư sắt là : 3 0,5 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có đáp án) m 3 10
, 59(g / cm ) d= V 0,5 Vi s t
ắ chỉ chiếm 74% thể tích trong tinh thể nên kh i ô lư ng ợ riêng đúng c a u sắt là 74 3 d ' 1 0, 59 7 ,84(g / cm ) 100 Câu 2. (1,5 đi m) ể V t
i rí cua Z: STT 29, chu ki 4, nhom IB 2.2
Ta co: 2ZM + NM – n = 80 (1) ; NM – ZM = 4 (2) 0,25 (1,0 ZM = (76+n)/3 đi m) ể n 1 2 3 Z 0,25 M 77/3 26 79/3 M là Fe (iron) 0,25 Cấu hinh electron c a
u Fe2+ : 1s22s22p63s23p63d6 hay [Ar]3d6 0,25 Câu 3. (3,5 đi m) ể Ý N i ộ dung Đi m ể 3. 1. a. Nư c ớ hoa r n, ắ ta s ẽ th y ấ nhi t ệ đ ộ c a u nư c ớ gi m ả đi. Đo là nư c ớ gi i ả phong (1,25 nhi t ệ ra ngoài môi trư ng. ờ Đây là quá trinh t a ỏ nhi t ệ . 0,25 đi m) ể b. sư tiêu hoa th c
ứ ăn: quá trinh này dạ dày và ru t ộ c n â đư c ợ cung c p ấ năng lư ng ợ để th c ư hi n ệ các ho t ạ đ ng ộ co bop và các ph n ả ng ứ hoa h c ọ x y ả ra 0,25 nhằm chuy n
ể thức ăn thành các ch t ấ cơ thể co thể h p ấ thụ đư c ợ . Đây là quá trinh thu nhi t ệ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Chương Mỹ A năm 2023 có đáp án
812
406 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Chương Mỹ A năm 2023 có đáp án.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(812 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Hóa Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án)ả ử ệ ể ế
S GD & ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT CH NG M AƯỜ ƯƠ Ỹ
(Đ thi có 02 trang)ề
ĐỀ THI CH N H C SINH GI I TR NGỌ Ọ Ỏ ƯỜ
NĂM H C: 202Ọ 2 – 2023
Môn: HÓA H C – L P 10 THPTỌ Ớ
Th i gian làm bài: 1ờ 20 phút
Câu 1. (4,0 đi m)ể
1.1. (1,0 đi m)ể
!"
#
$
%
&
1.2. (1,5 đi m) ể '( ) * +'(,()-
.
N
a → X
Z
A
+ e
+
.
/ %
0 1 2
3 ' 34
.
/
% 1
' 4
5.
0 6 /
7 0 1
8 4 '
4.
7 /
7 % 1
9 # : '
1.3. (1,5 đi m) ể 3(* "
% A
0
";"* ( "
62< *= # >?
2
.
Câu 2 (3,0 đi m)ể
2.1. (2,0 đi m)ể ' ) ( ) "
+ ) @" A44#
1 ) 44 (#+ #)6 B 44
'A1C( * D
2.2. (1,0 đi m)ể ) ( E
F
% + E) @
" ) " 2'( E 44
E
F
Câu 3. (3,5 đi m)ể
3. 1. (1,25 đi m)ể (,() # &G *
) !
HI5 " "
5 *$
2
=
4 " @)
3. 2. (2,25 đi m)ể J*) (# *- #4>
$
%
.4>
2
$
.
" ) # (K "L)) C M# " "L
"4>$
H$."L +# *) = #
##4-44 -6 0-0
.E * # " "L *)&
.(# )-
$
%
(s)F0:
(g)
:
(g)F2$
:(l)
7%
$
?NO
2
$
(s)F;:
(g)
2:
(g)F0$
:(l)
7%
$
?N%62O
* () *##4-
42-># (@( .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án)ả ử ệ ể ế
.G ) " O " )) ) 5
)> ) # <.
Câu 4. (3,5 đi m)ể
4.1. (1,0 đi m)ể H5"#4C54>
:
." " )5"
*C45 H5"#4C54 5L PQ
( > " .#+ !
:
4.2. (2,5 đi m)ể R " (#+ $
$
H$
:$M
. ) (#+ (-G>$$.?6
>$H$.?7
>$:$.?20
G *
. ) $ "
H$
*=$
: &
Câu 5. (2,0 đi m)ể + (# # )4# #(#! 44-
94
C
:
F$
H:
2
94
>H:
2
.
FH:
F$
:
94H
F$
H:
2
94
>H:
2
.
FH:
F$
:
/F$:
M
/>:
.
F:F
:F$
:> " :
: -.
5
H:
FJE:
2
F$H:
2
H:
2
FEH:
2
FJ
H:
2
F$
:
Câu 6. (4,0 đi m) ể
6.1 (2,0 đi m)ể $=7"" E55 $
H:
2
5 *H:
>) # " 5 .* # 55 :$6E)
# 4"@ 55 2%" '( " E
6.2 (2,0 đi m)ể " ! * S
>4O;". " )
)-
T :U$>. ?:
>V$:.
U$>. U>.
S
26 60 2 0
T U:>V:$. U
>V$:.
U$>V$:. $U$
S
% 0 200 20
* 4# # ) # -
$ >$:. $ $ $ :$
>.
>. &
Cho:H=1; S=32, O=16; Fe=56, Ag = 108, Pb =207, N=14, K=39; Na=23; Ba = 137; Al =
27; Cu = 64; O (Z = 8); N (Z = 7);P (Z = 15);Mg (Z = 12); Na (Z= 11); Al (Z=13); K(Z=19).
H c sinh không đ c s d ng b ng tu n hoàn. Cán b coi thi không gi i thích gì thêm.ọ ượ ử ụ ả ầ ộ ả
UUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUUH t--------------------ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án)ả ử ệ ể ế
S GD & ĐT HÀ N IỞ Ộ
TR NG THPT CH NG M AƯỜ ƯƠ Ỹ
(Đ thi có 02 trang)ề
ĐỀ THI CH N H C SINH GI I TR NGỌ Ọ Ỏ ƯỜ
NĂM H C: 202Ọ 2 – 2023
Môn: HÓA H C – L P 10 THPTỌ Ớ
Th i gian làm bài: 1ờ 20 phút
H NG D N CH M, THANG ĐI M ƯỚ Ẫ Ấ Ể
Môn: Hóa h c 10ọ
Câu 1. (4,0 đi m)ể
Ý N i dungộ Đi mể
1.1
(1,0
đi m)ể
G <
-F>U.?UW??<
B <#
$
%
x x <
x +% x
=762 <
0,5
0,5
1.2
(1,5
đi m)ể
.
{
Bt . A →=A +
Bt . Z → =Z +
→
{
A=
Z=
→ X - X
.
{
Bt . A →+ A= %+2
Bt . Z →0+Z=2+
→
{
A=
Z=
→ X - X
.
{
Bt . A →= A+
Bt . Z →%=Z −
→
{
A=
Z=7
→ X - X
7
5.
{
Bt . A →+0= 6+ A+
Bt . Z → +7=0+Z +
→
{
A=76
Z =2
→ X - X
2
76
4.
{
Bt . A →7+=A +
Bt . Z → 7+=Z +%
→
{
A=2
Z=
→ X - X
2
0,3
đ/1 ý
đúng
1.3
(1,5
đi m)ể
J " )
0
Fe
m
>.
* " ) -
%
2
> % . >" .
V
0,5
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án)ả ử ệ ể ế
5?
07> ; .
m
g cm
V
B) "62< * D
)
62
X 07 6%2> ; .
d g cm
0,5
Câu 2. (1,5 đi m)ể
B * 1-H72"Y3
2.2
(1,0
đi m)ể
-1
E
F
E
N?%>.Z
E
N1
E
?2>.
1
E
?>6F.;
1
E
66;67;
E94>.
44 94
F
-)
)
#
)
#
5
[/\5
0,25
0,25
0,25
0,25
Câu 3. (3,5 đi m)ể
Ý N i dungộ Đi mể
3. 1.
(1,25
đi m)ể
) "K #
"@ " K+,( 0,25
) !-,(5 5 #!
( #(# C
" !( # K+,(
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án)ả ử ệ ể ế
HI5 " " ]D
# ""@ C, " K+,(
0,25
5 *$
2
=K+# (# ""@ "
C,K+#
0,25
4 " @) J " @ ) 4
H " @D#""(
5+ K+,(
0,25
3. 2.
(2,25
đi m)ể
.E *# " "L *) D##(
*)C ) = )
0,5
.
n
C
H
%
?
2 <
22
?;"
n
C 2 H
?
<
0%
?;7"
()-
C
+%62 x
7
=07%702 kJ
0,25
0,25
0,5
. ) 5 )-"
07%702C<-^ 0,75
Câu 4. (3,5 đi m)ể
Ý N i dungộ Đi mể
4.1
(1,5
đi m)ể
:
-
+¿
−¿ N a
¿
-O
-O
-¿
¿
+¿¿
N a
¿
@ -
F
:
C4 @ !
#+
F" )5" 44" "
C4
:
F
D D!
_ !
:
F
0,5
0,5
0,5
4.2
(2,0
đi m)ể
U $H 44>T4`).
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ