Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Trần Hưng Đạo năm 2023 có đáp án

307 154 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 36 đề thi HSG Hóa 10 năm 2024 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    3.9 K 2 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Trân Hưng Đạo năm 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(307 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
S GD&ĐT NINH BÌNH
TR NG THPT TR N H NG Đ OƯỜ Ư
--------------------
thi có 5 trang)
Đ THI CH N HSG L P 10
NĂM H C 2022 - 2023
MÔN: HÓA H C
Th i gian làm bài: 50 phút
(không k th i gian phát đ )
H
tên: .................................................................
S báo
danh: ........................
Mã đ 554
Cho nguyên t kh i c a các nguyên t :
Na = 23; K = 39; Be = 9; Mg = 24; Ca = 40; Sr = 87,6; Ba = 137; Cl = 35,5; Br = 80; Al = 27;
Fe = 56; Cu = 64; O = 16; C = 12; Zn = 65; S = 32; Cu = 64; I = 127; F = 19; Mn = 55; N = 14;
I. TR C NGHI M
Câu 1. Nguyên t Calcium có kí hi u là
40
20
Ca
. Phát bi u nào sau đây sai?
A. Nguyên t Ca có 2 electron l p ngoài cùng.
B. S hi u nguyên t c a Ca là 20.
C. Ca ô th 20 trong b ng tu n hoàn.
D. T ng s h t c b n c a ơ
40
20
Ca
là 40.
Câu 2. Ch n phát bi u đúng
A. Kh i l ng riêng c a h t nhân l n h n kh i l ng riêng c a nguyên t . ượ ơ ượ
B. Bán kính nguyên t b ng bán kính h t nhân.
C. Bán kính nguyên t b ng t ng bán kính e, p, n.
D. Trong nguyên t , các h t p, n, e x p khít nhau thành m t kh i b n ch t. ế
Câu 3. T i m t khu v c c a Úc, gia súc không phát tri n m nh m c dù có th c ăn thô xanh thích
h p. M t cu c đi u tra cho th y nguyên nhân do không đ cobalt trong đ t. Cobalt t o
thành 2 d ng cation là
2
Co
3
Co
(Z = 27). S electron đ c thân trong trong 2 ion l n l t là ượ
A. 3 và 4 B. 1 và 2 C. 2 và 3 D. 4 và 5
Câu 4. Ph kh i l ng c a Strontium đ c bi u di n nh hình sau đây (đi n tích z c a các ượ ượ ư
đ ng v Strontium đ u b ng 1+).
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
Nguyên t kh i trung bình c a Strontium là
A. 87,71 B. 86,25 C. 87,24 D. 87,92
Câu 5. Dãy nào sau đây g m các ch t đ u có liên k t π trong phân t ? ế
A. C
2
H
4
, O
2
, N
2
, H
2
S B. CH
4
, H
2
O, C
2
H
4
, C
3
H
6
C. C
2
H
4
, C
2
H
2
, O
2
, N
2
D. C
3
H
8
, CO
2
, SO
2
, O
2
Câu 6. Tính base tăng d n trong dãy nào sau đây? (Bi t: Mg (Z=12); Al (Z=13); K(Z=19); Ca ế
(Z=20))
A. K
2
O; Al
2
O
3
; MgO; CaO B. Al
2
O
3
; MgO; CaO; K
2
O
C. MgO; CaO; Al
2
O
3
; K
2
O D. CaO; Al
2
O
3
; K
2
O; MgO
Câu 7. Cho hai nguyên t L M cùng c u hình electron l p ngoài cùng ns
2
. Phát bi u nào
sau đây v M và L luôn đúng?
A. L và M đ u là nh ng nguyên t kim lo i.
B. L và M thu c cùng m t nhóm trong b ng tu n hoàn.
C. L và M đ u là nh ng nguyên t s.
D. L và M có 2 electron l p ngoài cùng.
Câu 8. Nguyên t c a nguyên t Xc u hình electron l p ngoài cùng là ns
2
np
4
. Trong h p ch t
khí c a nguyên t X v i hydrogen, X chi m 94,12% kh i l ng. Ph n trăm kh i l ng c a ế ượ ượ
nguyên t X trong oxide cao nh t là
A. 50% B. 27,27% C. 60% D. 40%
Câu 9. H n h p A g m 2 kim lo i X, Y thu c hai chu liên ti p c a nhóm IIA. Cho 2,64 gam A ế
tác d ng h t v i dung d ch H ế
2
SO
4
loãng, d thu đ c 2,016 khí (đktc). Hai kim lo i X, Yư ượ
A. Mg, Ca B. Be, Mg C. Ca, Ba D. Ca, Sr
Câu 10. Phân t nào sau đây có ch a liên k t cho nh n? ế
A.
SO
2
B. HCl C.
H
2
CO
3
D.
CO
2
Câu 11. Nguyên t X có 11 electron p, còn nguyên t Y có 5 electron s. Liên k t gi a X và Y ế
A. liên k t ionế B. liên k t c ng hóa tr có c cế
C. liên k t cho- nh nế D. liên k t c ng hóa tr không c cế
Câu 12. Cho các ch t sau. CH
4
, H O, HF, BF
3
, C
2
H
5
OH, PCl
5
. S ch t t o đ c liên k t ượ ế
hydrogen là
A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 13. Cho các ph n ng sau:
(a) 2HgO
o
t
2Hg + O
2
(b) NH
4
HCO
3
o
t
NH
3
+ CO
2
+ 2H
2
O
(c) 4HClO
4
o
t
2Cl
2
+ 7O
2
+ 2H
2
O
(d) 2H
2
O
2
o
t
2H
2
O + O
2
(e) 2KMnO
4
o
t
K
2
MnO
4
+ MnO
2
+ O
2
S ph n ng oxi hoá – kh n i phân t
A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 14. Trong các ch t: FeCl
2
, FeCl
3
, FeO , Fe(NO
3
)
2
, FeSO
4
, Fe
2
(SO
4
)
3
. S ch t có c tính oxi
hoá và tính kh
A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 15. Cho m gam Cu ph n ng h t v i dung d ch HNO ế
3
thu đ c 8,96 lít (đktc) h n h p khíượ
NO và NO
2
có t kh i đ i v i H
2
là 19. Giá tr c a m là
A. 25,6 gam. B. 16 gam. C. 2,56 gam. D. 8 gam.
Câu 16. Cho m gam b t Cu vào 400 ml dung d ch AgNO
3
0,2M, sau m t th i gian ph n ng thu
đ c 9,68 gam h n h p ch t r n X và dung d ch Y. L c tách X, r i thêm 5,85 gam b t Mg vào Y,ượ
sau khi ph n ng x y ra hoàn toàn thu đ c 8,97 gam ch t r n Z. Giá tr c a m ượ
A. 6,4 gam B. 5,12 gam C. 7,68 gam D. 9,6 gam
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
Câu 17. Hòa tan hoàn toàn 8,976 gam h n h p X g m FeS
2
, FeS, Cu
2
S Cu trong 864 ml dung
d ch HNO
3
1M đun nóng, sau khi k t thúc các ph n ng thu đ c dung d ch Y 0,186 mol khíế ượ
NO (s n ph m kh duy nh t). Cho Y tác d ng v i l ng d dung d ch BaCl ượ ư
2
thu đ c 11,184ượ
gam k t t a. M t khác, dung d ch Y tác d ng v a đ v i V lít dung d ch NaOH 1M. Giá tr c a Vế
A. 0,774 B. 0,270 C. 0,720 D. 0,747
Câu 18. Pha viên s i vitamin C vào n c, khi viên s i tan, th y n c trong c c mát h n, đó là do ướ ướ ơ
A. x y ra ph n ng thu nhi t. B. x y ra ph n ng t a nhi t.
C. x y ra ph n ng oxi hóa – kh . D. x y ra ph n ng trung hòa.
Câu 19. Cho ph n ng hoá h c x y ra đi u ki n chu n sau:
2NO
2
(g) (đ nâu)
N
2
O
4
(g) (không màu)
Bi t NOế
2
N
2
O
4
o
f 298
H
t ng ng 33,18 kJ molươ
-1
9,16 kJ mol
-1
. Đi u này ch ng t
ph n ng trên
A. to nhi t, NO
2
b n v ng h n N ơ
2
O
4
. B. thu nhi t, NO
2
b n v ng h n N ơ
2
O
4
.
C. to nhi t, N
2
O
4
b n v ng h n NO ơ
2
. D. thu nhi t, N
2
O
4
b n v ng h n NO ơ
2
.
Câu 20. Ph ng trình nhi t hóa h c gi a nitrogen và oxygen nh sau:ươ ư
N
2
(g) + O
2
(g) 2NO (g)
0
r 298
H
= +180 kJ
K t lu n nào sau đây đúng?ế
A. Nitrogen và oxygen ph n ng m nh h n khi nhi t đ th p; ơ
B. Ph n ng t a nhi t;
C. Ph n ng x y ra thu n l i h n đi u ki n th ng; ơ ườ
D. Ph n ng hóa h c x y ra có s h p th nhi t năng t môi tr ng. ườ
Câu 21. Cho các phát bi u sau đây:
(1) T t c các ph n ng cháy đ u t a nhi t.
(2) Ph n ng t a nhi t là ph n ng gi i phóng năng l ng d i d ng nhi t. ượ ướ
(3) T t c các ph n ng mà ch t tham gia có ch a nguyên t oxygen đ u t a nhi t.
(4) Ph n ng thu nhi t là ph n ng h p th năng l ng d i d ng nhi t. ượ ướ
(5) L ng nhi t mà ph n ng h p th hay gi i phóng không ph thu c vào đi u ki n th cượ
hi n ph n ng và th t n t i c a ch t trong ph n ng.
(6) S cháy c a nhiên li u (xăng, d u, khí gas, than, g , …) nh ng d v ph n ng
thu nhi t vì c n ph i kh i mào. ơ
Các phát bi u đúng là
A. (1), (2) và (3). B. (1), (2) và (4).
C. (1), (2), (4), (5). D. (2), (5), 6).
Câu 22. Dùng không khí nén th i vào cao đ đ t cháy than c c (trong s n xu t gang), y u t ế
nào đã đ c s d ng đ làm tăng t c đ ph n ng?ượ
A. Nhi t đ , áp su t. B. di n tích ti p xúc. ế
C. N ng đ . D. xúc tác.
Câu 23. Th c hi n 2 thí nghi m theo hình v sau.
Hi n t ng nào sau đây là đúng? ượ
A. Thí nghi m 1 có k t t a xu t hi n tr c. ế ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
B. Thí nghi m 2 có k t t a xu t hi n tr c. ế ướ
C. K t t a xu t hi n đ ng th i.ế
D. Không có k t t a xu t hi nế
Câu 24. Ng i ta s d ng các bi n pháp sau đ tăng t c đ ph n ng:ườ
(a) Dùng khí nén, nóng th i vào lò cao đ đ t cháy than c c (trong s n xu t gang).
(b) Nung đá vôi nhi t đ cao đ s n xu t vôi s ng.
(c) Nghi n nguyên li u tr c khi nung đ s n xu t clanhke. ướ
(d) Cho b t s t làm xúc tác trong quá trình s n xu t NH
3
t N
2
và H
2
.
Trong các bi n pháp trên, có bao nhiêu bi n pháp đúng?
A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 25. Cho ph n ng: A + 2B C
Cho bi t n ng đ ban đ u c a A là 0,8M, c a B là 0,9M và h ng s t c đ k = 0,3. T c đ ph nế
ng khi n ng đ ch t A gi m 0,2M là.
A. 0,089 mol L
-1
s
-1
. B. 0,025 mol L
-1
s
-1
.
C. 0,018 mol L
-1
s
-1
. D. 0,045 mol L
-1
s
-1
.
Câu 26. Hi n t ng quan sát đ c khi cho n c chlorine màu vàng r t nh t vào dung d ch ượ ượ ướ
sodium bromide không màu là:
A. T o ra dung d ch màu tím đen. B. T o ra dung d ch màu vàng t i. ươ
C. Th y có khí thoát ra. D. T o ra dung d ch màu vàng nâu.
Câu 27. Ch t nào sau đây không dùng đ làm khô khí HCl
A. P
2
O
5
B. NaOH r n
C. H
2
SO
4
đ m đ c D. CaCl
2
khan
Câu 28. Cho các ph n ng:
(1) SiO
2
+ dung d ch HF →
(2) F
2
+ H
2
O
o
t
(3) AgBr
aùnh saùng
(4) Br
2
+ NaI (d ) →ư
Trong các ph n ng trên, nh ng ph n ng có t o ra đ n ch t là ơ
A. (1), (2), (3) B. (1), (3), (4)
C. (2), (3), (4) D. (1), (2), (4)
Câu 29. Có các nh n xét sau v chlorine và h p ch t c a chlorine
(a) N c Javen có kh năng t y m u và sát khu n.ướ
(b) Cho gi y quì tím vào dung d ch n c chlorine thì quì tím chuy n m u h ng sau đó l i ướ
m t m u.
(c) Trong ph n ng c a HCl v i MnO
2
thì HCl đóng vai trò là ch t b kh .
(d) Trong công nghi p, Cl
2
đ c đi u ch b ng cách đi n phân dung d ch NaCl (màngượ ế
ngăn, đi n c c tr ). ơ
Trong các nh n xét trên, s nh n xét đúng là
A. 2. B. 3. C. 4. D. 1
Câu 30. Hoà tan hoàn toàn h n h p X g m Fe Mg b ng m t l ng v a đ dung d ch HCl ượ
20%, thu đ c dung d ch Y. N ng đ c a FeClượ
2
trong dung d ch Y 10,645%. N ng đ ph n
trăm c a MgCl
2
trong dung d ch Y là
A. 24,24%. B. 15,93%. C. 11,79%. D. 15,76%.
Câu 31. Chloramine B (C
6
H
5
ClNNaO
2
S) ch t th ng đ c s d ng đ sát khu n trên các b ườ ượ
m t, v t d ng ho c dùng đ kh trùng, sát khu n, x n c sinh ho t. n ng đ cao, ướ
chloramine B tác d ng di t n m m c, vi khu n, virus gây b nh cho ng i. Chloramine B ườ
d ng viên nén (m i viên kh i l ng 0,3 2,0 gam) d ng b t. Chloramine B 25% (250mg ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
chlorine ho t tính trong m t viên nén nh hình bên) đ c dùng ph bi n, ti n d ng khi pha ư ượ ế
ch b o qu n. N ng đ chloramine B khi hòa tan vào n c đ t 0,001% có tác d ng sát khu nế ướ
dùng trong x n c sinh ho t. C n dùng bao nhiêu viên nén chloramine B 25% (lo i viên 1 ướ
gam) đ x lí bình ch a 100 lít n c? ướ
A. 2 viên. B. 6 viên. C. 4 viên. D. 8 viên.
Câu 32. H n h p X g m FeO, Fe(OH)
2
, Fe(OH)
3
, Al(OH)
3
trong đó oxi chi m 48,1416% kh iế
l ng. Nung m gam h n h p X trong chân không đ n kh i l ng không đ i thu đ c 42,10 gamượ ế ượ ượ
h n h p oxit. M t khác n u cho m gam h n h p X tác d ng v a đ v i dung d ch HCl thu đ c ế ượ
dung d ch ch a AlCl
3
; 19,05 gam FeCl
2
và 32,5 gam FeCl
3
. Giá tr c a m là
A. 56,50. B. 38,64. C. 28,98. D. 43,47.
II. BÀI T P ĐI N ĐÁP ÁN
Câu 33: H p ch t X công th c A
x
B
2
(A là kim lo i, B phi kim). Bi t trong nguyên t B ế
s neutron nhi u h n proton là 10, trong nguyên t A s electron b ng s neutron, trong 1 phân t ơ
A
x
B
2
t ng s proton b ng 82, ph n trăm kh i l ng c a B trong X b ng 86,957%. Công th c ượ
c a X là
Câu 34: Trong các m nh đ sau, nh ng m nh đ nào đúng?
(a) Liên k t c ng hóa tr liên k t đ c hình thành b i s dùng chung các electron hóa tr gi a 2ế ế ượ
nguyên t .
(b) Liên k t c ng hóa tr th ng hình thành gi a hai kim lo i.ế ườ
(c) Liên k t c ng hóa tr g m liên k t c ng hóa tr c c và không c c.ế ế
(d) Đa s các h p ch t c ng hóa tr th hòa tan trong dung môi h u c ơ.
(e) S xen ph tr c gi a 2 obital hình thành liên k t ế π.
(f) Phân t CO
2
là phân t không phân c c.
Câu 35: Cho ph n ng sau: Na
2
SO
3
+ KMnO
4
+ KHSO
4
→ Na
2
SO
4
+ K
2
SO
4
+ MnSO
4
+ H
2
O
Sau khi cân b ng v i h s nh ng s nguyên t i gi n thì t ng h s cân b ng c a ph ng ươ
trình là
Câu 36. Cho các phát bi u sau:
(a) Quá trình ch ng c t r u, Cư ượ
2
H
5
OH bay h i tr c H O m c kh i l ng phân t Cơ ướ ượ
2
H
5
OH
l n h n nhi u kh i l ng phân t H O. ơ ượ
(b) Kh i l ng phân t càng l n thì nhi t đ nóng ch y, nhi t đ sôi càng th p. ượ
(c) Nh liên k t hydrogen, các phân t n c th t p h p v i nhau, ngay c th h i, thành ế ướ ơ
m t c m phân t .
(d) T ng tác van der Waals làm tăng nhi t đ nóng ch y nhi t đ sôi các ch t, nh ng m cươ ư
đ nh h ng m nh h n so v i liên k t hydrogen. ưở ơ ế
Trong các phát bi u trên, nh ng phát bi u nào đúng?
Câu 37: Hòa tan hoàn toàn 13,8 gam h n h p X g m Mg Al vào dung d ch HNO
3
thu đ cượ
7,168 lít (đktc) h n h p khí Y g m NO
2
, NO, N
2
O, N
2
(trong đó oxygen chi m 52,174% kh iế
l ng) dung d ch Z ch ch a mu i nitrate c a kim lo i. T kh i c a h n h p Y so v i Hượ
2
20,125. Ph n trăm kh i l ng c a Mg trong h n h p X là bao nhiêu? ượ
Câu 38: H n h p X g m MgO, Al
2
O
3,
Mg, Al, hòa tan m gam h n h p X b ng dung d ch HCl
v a đ thì thu đ c dung d ch ch a (m + 70,65) gam mu i. Cho 2m gam h n h p ượ X tác d ng v i
dung d ch H
2
SO
4
đ c nóng d thu đ c 26,88 lít SO ư ượ
2
(đktc, s n ph m kh duy nh t). N u cho ế
3m gam h n h p X tác d ng v i dung d ch HNO
3
loãng d thu đ c 13,44 lít h n h p khí NO vàư ư
N
2
O (đktc) t kh i so v i hydrogen 97/6; dung d ch Y. c n dung d ch Y thu đ c 494,5ượ
gam mu i khan g m Mg(NO
3
)
2
, Al(NO
3
)
3
, NH
4
NO
3
. Tính giá tr c a m?
Câu 39: Đ hoà tan h t m t m u Zn trong dung d ch acid HCl 20 ế
o
C c n 27 phút. Cũng m u Zn
đó tan h t trong dung d ch acid nói trên 40ế
o
C trong 3 phút. V y đ hoà tan h t m u Zn đó trong ế
dung d ch acid nói trên 55
o
C thì c n th i gian là bao nhiêu phút?
Câu 40: Nung nóng 48,2 gam h n h p X g m KMnO
4
, KClO
3
MnO
2
, sau m t th i gian thu
đ c khí Oượ
2
và 41,8 gam ch t r n Y g m K
2
MnO
4
, MnO
2
, KMnO
4
, KCl. Đ tác d ng h t v i h n ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) S G Ở D&ĐT NINH BÌNH Đ Ề THI CH N Ọ HSG L P Ớ 10 TRƯỜNG THPT TR N Ầ H N Ư G Đ O NĂM H C Ọ 2022 - 2023 -------------------- MÔN: HÓA H C (Đề thi có 5 trang) Th i
ờ gian làm bài: 50 phút (không k t ể h i ờ gian phát đ ) Họ và Số báo Mã đ 554
tên: ................................................................. danh: ........................ Cho nguyên t k ử h i ố c a ủ các nguyên t :
Na = 23; K = 39; Be = 9; Mg = 24; Ca = 40; Sr = 87,6; Ba = 137; Cl = 35,5; Br = 80; Al = 27;
Fe = 56; Cu = 64; O = 16; C = 12; Zn = 65; S = 32; Cu = 64; I = 127; F = 19; Mn = 55; N = 14; I. TR C Ắ NGHI M 40 Ca Câu 1. Nguyên t Ca ử lcium có kí hi u ệ là 20 . Phát bi u nà ể o sau đây sai?
A. Nguyên tử Ca có 2 electron l p ngoà ớ i cùng. B. S hi ố ệu nguyên tử c a ủ Ca là 20. C. Ca ô t ở
hứ 20 trong bảng tuần hoàn. 40 Ca D. T ng s ổ h ố ạt cơ bản của 20 là 40. Câu 2. Ch n phá ọ t bi u ể đúng A. Kh i ố lư ng ợ riêng c a ủ h t ạ nhân l n ớ h n kh ơ i ố lư ng ri ợ êng c a ủ nguyên t . ử
B. Bán kính nguyên tử bằng bán kính hạt nhân.
C. Bán kính nguyên t b ử ằng t ng ổ bán kính e, p, n. D. Trong nguyên t ,
ử các hạt p, n, e xếp khít nhau thành m t ộ kh i ố b n c ề hặt.
Câu 3. Tại một khu v c ự c a
ủ Úc, gia súc không phát tri n ể m nh ạ m c ặ dù có th c ứ ăn thô xanh thích h p. ợ M t ộ cu c ộ đi u ề tra cho th y
ấ nguyên nhân là do không có đủ cobalt trong đ t ấ . Cobalt t o ạ thành 2 dạng cation là 2 Co  và 3 Co  (Z = 27). S e ố lectron đ c
ộ thân trong trong 2 ion l n l ầ ư t ợ là A. 3 và 4 B. 1 và 2 C. 2 và 3 D. 4 và 5
Câu 4. Phổ khối lư ng ợ c a ủ Strontium đư c ợ bi u ể di n
ễ như hình sau đây (đi n ệ tích z c a ủ các đ ng ồ v S ị trontium đ u b ề ng 1 ằ +). M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) Nguyên tử kh i ố trung bình c a ủ Strontium là A. 87,71 B. 86,25 C. 87,24 D. 87,92
Câu 5. Dãy nào sau đây g m ồ các chất đ u c ề ó liên k t ế π trong phân t ? ử A. C2H4, O2, N2, H2S
B. CH4, H2O, C2H4, C3H6 C. C2H4, C2H2, O2, N2 D. C3H8, CO2, SO2, O2
Câu 6. Tính base tăng d n
ầ trong dãy nào sau đây? (Bi t
ế : Mg (Z=12); Al (Z=13); K(Z=19); Ca (Z=20))
A. K2O; Al2O3; MgO; CaO
B. Al2O3; MgO; CaO; K2O
C. MgO; CaO; Al2O3; K2O
D. CaO; Al2O3; K2O; MgO
Câu 7. Cho hai nguyên tố L và M có cùng c u ấ hình electron l p
ớ ngoài cùng là ns2. Phát bi u ể nào
sau đây về M và L luôn đúng?
A. L và M đều là nh ng ữ nguyên tố kim loại. B. L và M thu c
ộ cùng một nhóm trong b ng t ả uần hoàn. C. L và M đ u l ề à nh ng nguyê ữ n t s ố .
D. L và M có 2 electron l ở p ngoà ớ i cùng.
Câu 8. Nguyên tử của nguyên t ố X có c u ấ hình electron l p
ớ ngoài cùng là ns2np4. Trong h p ợ ch t ấ khí c a ủ nguyên tố X v i ớ hydrogen, X chi m ế 94,12% kh i ố lư ng. ợ Ph n ầ trăm kh i ố lư ng ợ c a ủ nguyên t X ố trong oxide cao nhất là A. 50% B. 27,27% C. 60% D. 40% Câu 9. H n ỗ h p ợ A g m ồ 2 kim lo i ạ X, Y thu c ộ hai chu kì liên ti p ế c a ủ nhóm IIA. Cho 2,64 gam A tác d ng h ụ ết v i ớ dung d c
ị h H2SO4 loãng, dư thu đư c
ợ 2,016 khí (đktc). Hai kim lo i ạ X, Y là A. Mg, Ca B. Be, Mg C. Ca, Ba D. Ca, Sr Câu 10. Phân t nà ử o sau đây có ch a ứ liên k t ế cho nhận? A. SO CO 2 B. HCl C. H2 3 D. CO2
Câu 11. Nguyên tử X có 11 electron p, còn nguyên tử Y có 5 electron s. Liên k t ế gi a ữ X và Y là A. liên k t ế ion B. liên k t ế c ng ộ hóa trị có c c ự C. liên k t ế cho- nhận D. liên k t ế c ng hóa ộ tr không c ị ực Câu 12. Cho các ch t ấ sau. CH4, H O
₂ , HF, BF3, C2H5OH, PCl5. Số ch t ấ t o ạ đư c ợ liên k t ế hydrogen là A. 2 B. 3 C. 4 D. 5
Câu 13. Cho các phản ng s ứ au: o (a) 2HgO t   2Hg + O2 o (b) NH t 4HCO3    NH3 + CO2 + 2H2O o (c) 4HClO t 4    2Cl2 + 7O2 + 2H2O o (d) 2H t 2O2    2H2O + O2 o (e) 2KMnO t 4    K2MnO4 + MnO2 + O2 S ph ố ản ng oxi ứ hoá – kh n ử i ộ phân tử là A. 2. B. 3. C. 4. D. 5.
Câu 14. Trong các chất: FeCl2 , FeCl3 , FeO , Fe(NO3)2 , FeSO4 , Fe2(SO4)3 . Số chất có cả tính oxi hoá và tính khử là A. 2. B. 5. C. 3. D. 4.
Câu 15. Cho m gam Cu ph n ả ng ứ h t ế v i ớ dung d c ị h HNO3 thu đư c ợ 8,96 lít (đktc) h n ỗ h p ợ khí NO và NO2 có t kh ỉ ối đ i ố v i ớ H2 là 19. Giá trị c a ủ m là A. 25,6 gam. B. 16 gam. C. 2,56 gam. D. 8 gam. Câu 16. Cho m gam b t ộ Cu vào 400 ml dung d c
ị h AgNO3 0,2M, sau một th i ờ gian ph n ả ng ứ thu được 9,68 gam h n ỗ h p ợ ch t ấ r n ắ X và dung d c ị h Y. L c ọ tách X, r i ồ thêm 5,85 gam b t ộ Mg vào Y, sau khi phản ng x ứ
ảy ra hoàn toàn thu được 8,97 gam chất r n Z ắ . Giá tr c ị a ủ m là A. 6,4 gam B. 5,12 gam C. 7,68 gam D. 9,6 gam M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án)
Câu 17. Hòa tan hoàn toàn 8,976 gam h n ỗ h p ợ X g m
ồ FeS2, FeS, Cu2S và Cu trong 864 ml dung d c
ị h HNO3 1M đun nóng, sau khi k t ế thúc các ph n ả ng ứ thu đư c ợ dung d c ị h Y và 0,186 mol khí NO (s n ả ph m ẩ khử duy nh t ấ ). Cho Y tác d ng ụ v i ớ lư ng ợ dư dung d c ị h BaCl2 thu đư c ợ 11,184 gam k t ế t a ủ . Mặt khác, dung d c ị h Y tác d ng v ụ a ừ đ v ủ i ớ V lít dung d c ị h NaOH 1M. Giá tr c ị a ủ V là A. 0,774 B. 0,270 C. 0,720 D. 0,747 Câu 18. Pha viên s i
ủ vitamin C vào nước, khi viên s i ủ tan, th y n ấ ư c ớ trong c c ố mát h n, đó l ơ à do
A. xảy ra phản ng t ứ hu nhiệt.
B. xảy ra phản ng t ứ a ỏ nhi t ệ .
C. xảy ra phản ng oxi ứ hóa – kh . ử
D. xảy ra phản ng t ứ rung hòa. Câu 19. Cho phản ng ứ hoá h c ọ xảy ra đi ở u ề ki n c ệ huẩn sau: 2NO    2(g) (đ nâ ỏ u) N2O4(g) (không màu) o  H Biết NO f 298 -1 2 và N2O4 có tư ng ơ ng
ứ là 33,18 kJ mol và 9,16 kJ mol-1. Đi u ề này ch ng ứ tỏ phản ng t ứ rên A. toả nhi t ệ , NO2 bền v ng h ữ n ơ N2O4. B. thu nhi t ệ , NO2 bền v ng h ữ n N ơ 2O4. C. toả nhi t ệ , N2O4 bền v ng h ữ n N ơ O2. D. thu nhi t ệ , N2O4 bền v ng h ữ n N ơ O2. Câu 20. Phư ng t ơ rình nhi t ệ hóa h c ọ gi a ữ nitrogen và oxygen nh s ư au: N H 2 (g) + O2 (g) ⟶ 2NO (g)  0 r 298 = +180 kJ
Kết luận nào sau đây đúng?
A. Nitrogen và oxygen phản ng m ứ ạnh h n khi ơ nhi ở t ệ đ t ộ hấp; B. Phản ng t ứ a ỏ nhi t ệ ; C. Phản ng x ứ ảy ra thuận lợi h n ơ ở đi u ki ề n t ệ hư ng ờ ; D. Phản ng hóa ứ h c ọ xảy ra có s h ự ấp th nhi ụ t ệ năng từ môi trư ng. ờ
Câu 21. Cho các phát biểu sau đây:
(1) Tất cả các phản ng c ứ háy đ u t ề a ỏ nhiệt. (2) Phản ng t ứ ỏa nhi t ệ là phản ng gi ứ ải phóng năng lư ng ợ dư i ớ d ng nhi ạ t ệ .
(3) Tất cả các phản ng m ứ à chất tham gia có ch a ứ nguyên t oxyge ố n đ u t ề a ỏ nhi t ệ . (4) Phản ng t ứ hu nhi t ệ là ph n ả ng h ứ ấp thụ năng lư ng ợ dư i ớ d ng nhi ạ ệt. (5) Lư ng ợ nhi t ệ mà ph n ả ng ứ h p ấ th ụ hay gi i ả phóng không ph ụ thu c ộ vào đi u ề ki n ệ th c ự hi n ệ phản ng và ứ th t ể n ồ t i ạ c a ủ ch t ấ trong ph n ả ng. ứ (6) Sự cháy c a ủ nhiên li u ệ (xăng, d u, ầ khí gas, than, g , ỗ …) là nh ng ữ ví dụ v ề ph n ả ng ứ thu nhi t ệ vì cần phải kh i ơ mào. Các phát bi u ể đúng là A. (1), (2) và (3). B. (1), (2) và (4). C. (1), (2), (4), (5). D. (2), (5), 6).
Câu 22. Dùng không khí nén th i ổ vào lò cao để đ t ố cháy than c c ố (trong s n ả xu t ấ gang), y u ế tố nào đã đư c ợ s d ử ng ụ đ l ể àm tăng tốc đ ph ộ ản ng? ứ A. Nhi t ệ đ , á ộ p suất. B. di n ệ tích ti p xúc ế . C. N ng đ ồ . ộ D. xúc tác. Câu 23. Th c
ự hiện 2 thí nghiệm theo hình v s ẽ au. Hi n t ệ ư ng nà ợ o sau đây là đúng? A. Thí nghi m ệ 1 có k t ế t a ủ xuất hi n t ệ rư c ớ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) B. Thí nghi m ệ 2 có k t ế t a ủ xuất hi n t ệ rư c ớ . C. Kết t a ủ xuất hi n ệ đ ng t ồ h i ờ .
D. Không có kết t a ủ xuất hi n ệ
Câu 24. Người ta s d ử ng c ụ ác bi n phá ệ p sau đ t ể ăng t c ố đ ph ộ n ả ng: ứ
(a) Dùng khí nén, nóng th i ổ vào lò cao đ đ ể t ố cháy than c c ố (trong s n xu ả t ấ gang). (b) Nung đá vôi nhi ở t ệ độ cao đ s ể n xu ả ất vôi s ng. ố (c) Nghiền nguyên li u t ệ rư c ớ khi nung đ s ể ản xuất clanhke. (d) Cho b t ộ s t
ắ làm xúc tác trong quá trình s n xu ả t ấ NH3 từ N2 và H2. Trong các bi n phá ệ p trên, có bao nhiêu bi n ệ pháp đúng? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 25. Cho phản ng: ứ A + 2B C ⟶ Cho bi t ế n ng ồ đ ộ ban đ u ầ c a ủ A là 0,8M, c a ủ B là 0,9M và h ng ằ s ố t c ố đ ộ k = 0,3. T c ố đ ộ ph n ả ng ứ khi n ng đ ồ ộ chất A giảm 0,2M là. A. 0,089 mol L-1 s-1. B. 0,025 mol L-1 s-1. C. 0,018 mol L-1 s-1. D. 0,045 mol L-1 s-1. Câu 26. Hi n ệ tư ng ợ quan sát đư c ợ khi cho nư c ớ chlorine màu vàng r t ấ nh t ạ vào dung d c ị h
sodium bromide không màu là: A. Tạo ra dung d c ị h màu tím đen. B. Tạo ra dung d c ị h màu vàng tư i ơ .
C. Thấy có khí thoát ra. D. Tạo ra dung d c ị h màu vàng nâu.
Câu 27. Chất nào sau đây không dùng để làm khô khí HCl A. P2O5 B. NaOH rắn C. H2SO4 đậm đặc D. CaCl2 khan
Câu 28. Cho các phản ng: ứ (1) SiO2 + dung d c ị h HF → o t (2) F   2 + H2O (3) AgBr   aù nh  saù n  g (4) Br2 + NaI (d ) → ư Trong các phản ng t ứ rên, nh ng ph ữ ản ng ứ có tạo ra đ n c ơ hất là A. (1), (2), (3) B. (1), (3), (4) C. (2), (3), (4) D. (1), (2), (4)
Câu 29. Có các nhận xét sau v c ề hlorine và h p c ợ h t ấ c a ủ chlorine (a) Nư c
ớ Javen có khả năng tẩy mầu và sát khuẩn. (b) Cho gi y ấ quì tím vào dung d c ị h nư c
ớ chlorine thì quì tím chuy n ể m u ầ h ng ồ sau đó l i ạ mất mầu. (c) Trong phản ng c ứ a ủ HCl v i
ớ MnO2 thì HCl đóng vai trò là chất b kh ị . ử (d) Trong công nghi p, ệ Cl2 được đi u ề chế b ng ằ cách đi n ệ phân dung d c ị h NaCl (màng ngăn, đi n c ệ c ự tr ). ơ
Trong các nhận xét trên, s nh ố ận xét đúng là A. 2. B. 3. C. 4. D. 1
Câu 30. Hoà tan hoàn toàn h n ỗ h p ợ X g m ồ Fe và Mg b ng ằ m t ộ lư ng ợ v a ừ đủ dung d c ị h HCl 20%, thu đư c ợ dung d c ị h Y. N ng ồ độ c a ủ FeCl2 trong dung d c ị h Y là 10,645%. N ng ồ độ ph n ầ trăm c a ủ MgCl2 trong dung d c ị h Y là A. 24,24%. B. 15,93%. C. 11,79%. D. 15,76%.
Câu 31. Chloramine B (C6H5ClNNaO2S) là ch t ấ thư ng ờ đư c ợ sử d ng ụ để sát khu n ẩ trên các bề mặt, vật d ng ụ ho c
ặ dùng để khử trùng, sát khu n, ẩ xử lý nư c ớ sinh ho t ạ . Ở n ng ồ độ cao, chloramine B có tác d ng ụ di t ệ n m ấ m c ố , vi khu n, ẩ virus gây b nh ệ cho ngư i ờ . Chloramine B có dạng viên nén (m i ỗ viên có kh i ố lư ng ợ 0,3 – 2,0 gam) và d ng ạ b t ộ . Chloramine B 25% (250mg M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo