Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Việt Âu năm 2023 có đáp án

463 232 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 36 đề thi HSG Hóa 10 năm 2024 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    3.9 K 1.9 K lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề HSG Hóa 10 Trường THPT Việt Âu năm 2023 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(463 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O
TPHCM
TR NG THPT VI T ÂUƯỜ
--------------
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P TR NG L P ƯỜ
10 THPT
NĂM H C 2023 - 2024
Môn thi: HÓA H C
Th i gian làm bài: 120 phút (không k th i gian giao đ )
Ngày thi: 00/00/2023
Đ thi g m: 04 câu, 03 trang
-----------------------------------------------
Cho nguyên t kh i c a các ngun t : H = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Al = 27; Mg
= 24; S = 32; Cl = 35,5; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; I =127
Câu 1: (3,0 đi m)
1) M t lo i qu ng A có d ng A
3
B
2
đ c t o thành t ion Aượ
2+
ion B
3-
. Trong đó, B
3-
đ c t oượ
thành t 5 nguyên t c a 2 nguyên t đ ng hai chu kì và hai nhóm A liên ti p nhau trong b ng ế
tu n hoàn; t ng s h t electron trong B
3-
là 50.
a) m công th c c a qu ng A, bi t t ng s h t proton trong qu ng ế A 154 h t.
b) Sonhn kính c a các ion th t o t các nguyên t trong qu ng.
2) Cho các phân t : NH
3
, CH
4
và H
2
O.
a) V công th c Lewis và c u trúc hình h c c a chúng theo mô hình VSEPR
b) So sánh và gi i thích góc (
HNH HCH HOH; ;
) t o thành trong phân t
3) Radon m t nguyên t hóa h c thu c nhóm khí tr (khí hi m) trong b ng tu n hoàn có ơ ế
hi u Rn s nguyên t 86. Radon khí hi m phóng x không màu, không mùi, s n ế
ph m phân c a radium. m t trong nh ng ch t đ c nh t t n t i d ng khí trong các
đi u ki n bình th ng đ c xemh i cho s c kh e do tính phóng x c a nó. Đ ng v ườ ượ
b n nh t c a nó là
Rn
222
86
, có chu kỳ bán rã 3,8 ngày.
a) Tính h ng s t c đ phân rã.
b) Ban đ u cho 5 gam radon thì sau 3 ngày có bao nhiêu gam radon b phân rã?
c) Sau th i gian bao lâu đ l ng radon còn l i b ng 25% so v i l ng ban đ u? ượ ượ
Câu 2: (3,0 đi m)
1) Cho ph ng trình ph n ng: ươ
NaHCO s Na CO s CO g H O g
3 2 3 2 2
2 ( ) ( ) ( ) ( )
b ng
giá tr nhi t đ ng (
f
H S
0 0
298 298
;
).
NaHCO
3
(s) Na
2
CO
3
(s) CO
2
(g) H
2
O(g)
f
H kJ mol
0
298
( / )
-948,0 -1131,0 -393,5 -241,8
S J K mol
0
298
( / . )
102,1 136,0 213,7 188,7
a) H i đi u ki n chu n 25
o
C, ph n ng x y ra theo h ng nào? ướ
b) Ph n ng thu n t a nhi t hay thu nhi t?
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
c) Ph n ng x y ra theo chi u thu n là tăng hay gi m Entropy c a h ? Gi i thích
d) nhi t đ bao nhiêu đ C thì ph n ng chuy n d ch theo chi u ng c l i so v i đi u ượ
ki n chu n 25
o
C, xem giá tr bi n thiên Enthaly chu n Entropy chu n h ng s đ i v i ế
nhi t đ ?
2)
a) Tính bi n thiên Enthalpy chu n c a ph n ng: 4NHế
3
(g) + 3O
2
(g) 2N
2
(g) + 6H
2
O(g) (*)
b) Tính bi n thiên Enthalpy chu n c a ph n ng (*) d a vào năng l ng liên k t c a cácế ượ ế
nguyên t : E
b(N-H)
= 391(kJ/mol); E
b(O=O)
= 498(kJ/mol); E
b(N-H)
= 391(kJ/mol); E
b(N
N)
=
945(kJ/mol); E
b(O-H)
= 467(kJ/mol). So sánh v i câu (a) và gi i thích v k t qu ? ế
3) Cho gi n đ năng l ng c a ph n ng 600-800K: H ượ
2
(g) + I
2
(g) 2HI(g),
H kJ17 
a) V hàng rào năng l ng E ượ
a
c a ph n ng thu n và ph n ng ngh ch; giá tr bi n thi n ế ế
Enthalpy c a ph n ng
b) So sánh t c đ ph n ng thu n và ph n ng ngh ch
Câu 3: (3,5 đi m)
1) Cân b ng các ph n ng oxi hóa kh sau b ng ph ng pháp thăng b ng electron: ươ
a) FeS
2
+ H
2
SO
4 (đ)
0
t
Fe
2
(SO
4
)
3
+ SO
2
+ H
2
O
b) Mg + HNO
3
Mg(NO
3
)
2
+ N
2
O + N
2
+ NH
4
NO
3
+ H
2
O
(bi t t l mol c a Nế
2
O : N
2
: NH
4
NO
3
là 1 : 1 : 1)
c) Fe
3
O
4
+ HNO
3
N
x
O
y
+ …
d) Al + NaNO
3
+ NaOH + H
2
O
NaAlO
2
+ NH
3
2) Chia h n h p A g m Al, Mg, Cu thành hai ph n b ng nhau:
- Ph n 1: Cho 11,5 gam h n h p A vào dung d ch HCl loãng d thì thu đ c 6,1975 lít H ư ượ
2
(đkc).
- Ph n 2: Hòa tan l ng còn l i vào dung d ch HNOượ
3
d , đun nóng; k t thúc ph n ng thuư ế
đ c dung d ch ượ X (không mu i NH
4
NO
3
) 9,916 lít (đkc) h n h p khí NO NO
2
t
kh i so v i H
2
là 20.
Tính thành ph n ph n trăm kh i l ng m i kim lo i. ượ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
3) Hãy gi i bài t p sau b ng 3 cách khác nhau:
- Cho m gam Fe
x
O
y
tan h t trong dung d ch Hế
2
SO
4
đ c nóng t o thành dung d ch X
2,479 lít khí SO
2
(s n ph m kh duy nh t, đkc). Cô c n dung d ch X thu đ c 120 gam ượ
m t mu i khan.
Tính m và xác đ nh công th c c a Fe
x
O
y
.
Câu 4: (2,5 đi m)
1) Cho bi u đ nhi t đ sôi c a các Hydrogen halide nh sau: ư
a) Hãy gi i thích s bi n đ i nhi t đ sôi c a các hydrogen halide và s b t th ng không ế ườ
theo quy lu t c a hydrogen fluoride.
b) Nêu cách đi u ch các hydrogen halide trên. Vi t ph ng trình hóa h c minh h a. ế ế ươ
2) Ch dùng thêm 1 thu c th , hãy trình bày cách nh n bi t các l m t nhãn sau: MgCl ế
2
,
KCl, NaI, AgNO
3
và Na
2
CO
3
.
3) Đ t cháy 16,6 gam h n h p A g m hai kim lo i Sodium Calcium trong 7,437 lít (đkc)
h n h p khí B g m chlorine và oxygen (có t kh i h i v i Helium là 14,5) thì thu đ c ơ ượ m gam
h n h p C g m mu i chloride và oxide c a các kim lo i. Hòa tan C vào n c c t thì thu đ cướ ượ
400ml dung d ch X.
- Thí nghi m 1: L y 50ml dung d ch X cho tác d ng v i dung d ch CuCl
2
d thì thu đ c ư ượ a
gam k t t a.ế
- Thí nghi m 2: L y 200ml dung d ch X đem đi cô c n thì thu đ c ượ b gam ch t r n.
Tính các giá tr m, a, b và kh i l ng m i kim lo i trong h n h p ượ A?
--- H t ---ế
H tên thí sinh: ……………………………………S báo danh …………..
Ch kí giám th 1 …………………………….Ch kí giám th 2 …………..
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có đáp án) ế
S GIÁO D C & ĐÀO T O
TPHCM
TR NG THPT VI T ÂUƯỜ
--------------
Đ THI CHÍNH TH C
KỲ THI CH N H C SINH GI I C P TR NG L P ƯỜ
10 THPT
NĂM H C 2023 - 2024
Môn thi: HÓA H C
Th i gian làm bài: 180 phút (không k th i gian giao đ )
Ngày thi: 00/00/2023
Đ thi g m: 04 câu, 03 trang
-----------------------------------------------
(*) H ng d n chung:ướ
- H c sinh có th làm theo cách khác, n u đúng và l p lu n ch t ch v n cho đi m t i đa. ế
- N u gi i toán s d ng t l c a PTHH cân b ng sai ph ng trình thì không choế ươ
đi m ph n gi i toán đó.
- N u bài làm h c sinh vi t thi u đi u ki n ph n ng, thi u đ n v (mol, g, …) thì giáoế ế ế ế ơ
viên ch m linh đ ng đ tr đi m.
- Đi m toàn bài làm tròn đ n 0,25 đi m. ế
Câu Ý Đáp án Bi u
đi m
1 1.a G i B
3-
có d ng: X
a
Y
b
3-
- Z
X
, Z
Y
t ng ng là s proton c a X, Y . ( Zươ
X
, Z
Y
є Z
*
) và Z
Y
> Z
X
- T ng s h t e trong B
3-
là 50:
a.Z
X
+ b.Z
Y
+ 3 = 50 (1)
- B đ c t o thành t 5 nguyên t c a 2 nguyên t X và Y:ượ
a + b = 5 (2)
0,25
- X và Y đ ng hai chu kì và hai nhóm A liên ti p nhau: ế
- TH 1: Z
Y
– Z
X
= 9 (3)
Th (2) và (3) vào (1), ta có: ế
X
b
Z
47 9
5
b 1 2 3 4
Z
X
7,6 (Lo i) 5,8 (Lo i) 4 (Be) 2,2 (Lo i)
X Y
b a
Be Al
Z Z Al
3
3 2
3 2
( )
4 13( )
: Lo i TH 1
0,25
- TH 2: Z
Y
– Z
X
= 7 (4)
Th (2) và (4) vào (1), ta có: ế
X
b
Z
47 7
5
b 1 2 3 4
Z
X
8 (O) 6,6 (Lo i) 5,2 (Lo i) 3,8 (Lo i)
0,25
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) KỲ THI CH N Ọ H C Ọ SINH GI I Ỏ C P Ấ TRƯ N Ờ G L P SỞ GIÁO D C Ụ & ĐÀO T O 10 THPT TPHCM NĂM HỌC 2023 - 2024 TRƯỜNG THPT VI T Ệ ÂU Môn thi: HÓA HỌC --------------
Thời gian làm bài: 120 phút (không kể thời gian giao đ ) Ngày thi: 00/00/2023 Đ Ề THI CHÍNH TH C
Đề thi gồm: 04 câu, 03 trang
----------------------------------------------- Cho nguyên t ử kh i ố c a ủ các nguyên t :
H = 1; Li = 7; C = 12; N = 14; O = 16; Na = 23; Al = 27; Mg
= 24; S = 32; Cl = 35,5; Ca = 40; Cr = 52; Fe = 56; Cu = 64; Zn = 65; Br = 80; Ag = 108; I =127 Câu 1: (3,0 đi m ể ) 1) M t ộ lo i ạ qu n ặ g A có d n ạ g A 2+ 3B2 đư c ợ t o
ạ thành từ ion A và ion B3-. Trong đó, B3- đư c ợ t o ạ thành từ 5 nguyên t ử c a ủ 2 nguyên t ố đ n ứ g
ở hai chu kì và hai nhóm A liên ti p ế nhau trong b n ả g tu n ầ hoàn; t n ổ g s ố h t ạ electron trong B3- là 50. a) Tìm công th c ứ c a ủ qu n ặ g A, bi t ế t n ổ g s ố h t ạ proton trong qu n ặ g A là 154 h t ạ .
b) So sánh bán kính c a ủ các ion có th ể t o ạ t ừ các nguyên t ố trong qu n ặ g.
2) Cho các phân tử: NH3, CH4 và H2O. a) V c ẽ ông th c
ứ Lewis và cấu trúc hình h c ọ c a
ủ chúng theo mô hình VSEPR b) So sánh và giả   
i thích góc ( HNH;HCH;HOH ) tạo thành trong phân tử 3) Radon là m t ộ nguyên t ố hóa h c ọ thu c ộ nhóm khí tr ơ (khí hi m ế ) trong b ng ả tu n ầ hoàn có ký hi u
ệ Rn và có số nguyên tử là 86. Radon là khí hi m ế phóng x
ạ không màu, không mùi, là s n ả phẩm phân rã c a ủ radium. Nó là m t ộ trong nh ng ữ ch t ấ đ c ặ nh t ấ t n ồ t i ạ ở d ng ạ khí trong các điều ki n ệ bình thư ng ờ và đư c ợ xem là có h i ạ cho s c ứ kh e ỏ do tính phóng x ạ c a ủ nó. Đ ng ồ vị 222 bền nhất c a ủ nó là Rn 86
, có chu kỳ bán rã 3,8 ngày. a) Tính hằng s t ố c ố độ phân rã.
b) Ban đầu cho 5 gam radon thì sau 3 ngày có bao nhiêu gam radon b phâ ị n rã? c) Sau th i ờ gian bao lâu đ l ể ư ng ợ radon còn l i ạ b ng 25% s ằ o v i ớ lư ng ba ợ n đ u? ầ Câu 2: (3,0 đi m) N 2 aHCO s ( )   Na CO s   ( ) CO g ( ) H O g ( ) 1) Cho phư ng ơ trình ph n ả ng: ứ 3 2 3 2 2 và bảng 0 0 giá trị nhi t ệ đ ng ộ (  H S ; f 298 298 ). NaHCO3(s) Na2CO3(s) CO2(g) H2O(g)  H0 k ( J / mol) -948,0 -1131,0 -393,5 -241,8 f 298 S0 J ( / K m . ol) 102,1 136,0 213,7 188,7 298 a) H i ỏ đi ở ều ki n c ệ huẩn 25oC, phản ng x ứ ảy ra theo hư ng nà ớ o? b) Phản ng t ứ huận t a ỏ nhi t ệ hay thu nhi t ệ ? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) c) Phản ng x ứ ảy ra theo chi u t ề huận là tăng hay gi m ả Entropy c a ủ h ? ệ Gi i ả thích d) Ở nhi t
ệ độ bao nhiêu độ C thì ph n ả ng ứ chuy n ể d c ị h theo chi u ề ngư c ợ l i ạ so v i ớ đi u ề ki n
ệ chuẩn 25oC, xem giá trị bi n ế thiên Enthaly chu n ẩ và Entropy chu n ẩ là h ng ằ số đ i ố v i ớ nhi t ệ đ ? ộ 2) (1 N ) g ( ) H 3 g ( )   N 2 H (g) H0   9 k 2 J 2 2 3 298 1 (2 H ) O g ( )   H g ( ) O g ( ) H0  2  8 k 6 J 2 2 2 298 2 a) Tính bi n t ế hiên Enthalpy chuẩn c a ủ ph n ả ng: ứ
4NH3(g) + 3O2(g)  2N2(g) + 6H2O(g) (*) b) Tính bi n ế thiên Enthalpy chu n ẩ c a ủ ph n ả ng ứ (*) d a ự vào năng lư ng ợ liên k t ế c a ủ các nguyên t :
Eb(N-H) = 391(kJ/mol); Eb(O=O) = 498(kJ/mol); Eb(N-H) = 391(kJ/mol); Eb(NN) =
945(kJ/mol); Eb(O-H) = 467(kJ/mol). So sánh v i ớ câu (a) và gi i ả thích v k ề t ế qu ? ả
3) Cho giản đồ năng lư ng ợ c a ủ phản ng ứ ở 600-800K: H   17 2(g) + I2(g)  2HI(g), H kJ a) V hà ẽ ng rào năng lư ng E ợ a c a ủ phản ng t ứ huận và phản ng ngh ứ ịch; giá trị bi n t ế hi n ế Enthalpy c a ủ phản ng ứ b) So sánh t c ố đ ph ộ ản ng t ứ huận và phản ng ngh ứ c ị h Câu 3: (3,5 đi m)
1) Cân bằng các phản ng
ứ oxi hóa khử sau bằng phư ng ơ pháp thăng b ng e ằ lectron: 0 t a) FeS   2 + H2SO4 (đ) Fe2(SO4)3 + SO2 + H2O b) Mg + HNO3  
 Mg(NO3)2 + N2O + N2 + NH4NO3 + H2O (biết tỉ l m ệ ol c a
ủ N2O : N2 : NH4NO3 là 1 : 1 : 1) c) Fe3O4 + HNO3    NxOy + …
d) Al + NaNO3 + NaOH + H2O    NaAlO2 + NH3 2) Chia h n h ỗ p ợ A g m
ồ Al, Mg, Cu thành hai ph n b ầ ng nha ằ u:
- Phần 1: Cho 11,5 gam h n ỗ h p ợ A vào dung d c
ị h HCl loãng dư thì thu đư c ợ 6,1975 lít H2 (đkc).
- Phần 2: Hòa tan lư ng ợ còn l i ạ vào dung d c ị h HNO3 d , ư đun nóng; k t ế thúc ph n ả ng ứ thu được dung d c
ị h X (không có mu i
ố NH4NO3) và 9,916 lít (đkc) h n ỗ h p ợ khí NO và NO2 có tỉ khối so v i ớ H2 là 20.
Tính thành phần phần trăm khối lư ng m ợ ỗi kim lo i ạ . M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án)
3) Hãy giải bài tập sau bằng 3 cách khác nhau:
- Cho m gam FexOy tan hết trong dung dịch H2SO4 đặc nóng tạo thành dung d c ị h X
2,479 lít khí SO2 (sản phẩm khử duy nhất, ở đkc). Cô c n dung d ạ c ị h X thu đư c ợ 120 gam một muối khan.
Tính m và xác đ nh c ị ông thức c a ủ FexOy. Câu 4: (2,5 đi m)
1) Cho biểu đồ nhi t ệ đ s ộ ôi c a
ủ các Hydrogen halide như sau:
a) Hãy giải thích s bi ự n đ ế ổi nhi t ệ đ s ộ ôi c a
ủ các hydrogen halide và s b ự t ấ thư ng ờ không theo quy luật c a ủ hydrogen fluoride.
b) Nêu cách điều chế các hydrogen halide trên. Vi t ế phư ng t ơ rình hóa h c ọ minh h a ọ .
2) Chỉ dùng thêm 1 thu c ố th ,
ử hãy trình bày cách nh n ậ bi t ế các lọ m t ấ nhãn sau: MgCl2, KCl, NaI, AgNO3 và Na2CO3. 3) Đ t ố cháy 16,6 gam h n ỗ h p ợ A g m ồ hai kim lo i
ạ Sodium và Calcium trong 7,437 lít (đkc) h n ỗ h p ợ khí B g m
ồ chlorine và oxygen (có t ỉkh i ố h i ơ v i
ớ Helium là 14,5) thì thu đư c ợ m gam h n ỗ h p ợ C gồm mu i ố chloride và oxide c a ủ các kim lo i
ạ . Hòa tan C vào nư c ớ cất thì thu đư c ợ 400ml dung d c ị h X. - Thí nghi m
ệ 1: Lấy 50ml dung d c ị h X cho tác d ng ụ v i ớ dung d c
ị h CuCl2 dư thì thu đư c ợ a gam k t ế t a ủ . - Thí nghi m 2: Lấy 200ml dung d c
ị h X đem đi cô cạn thì thu đư c ợ b gam chất rắn. Tính các giá tr
m, a, b và kh i ố lư ng m ợ ỗi kim loại trong h n ỗ h p ợ A? --- H t ế --- H t
ọ ên thí sinh: ……………………………………S báo danh … ………..
Chữ kí giám thị 1 …………………………….Ch k ữ í giám th 2 … ……….. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó đáp án) M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo