Đề thi thử Địa lí trường Hà Thành - Hà Nội năm 2023

334 167 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Địa Lý
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Đề thi thử THPT Quốc Gia Địa lí trường THPT Hà Thành - Hà Nội bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(334 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý

Xem thêm
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT HÀ N I
Tr ng THCS - THPTThànhườ
KÌ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2023
Bài thi: KHOA H C XÃ H I
Môn thi thành ph n: Đ A
Th i gian làm bài: 50 phút
Câu 1: Dân s n c ta tăng nhanh d n đ n hi n t ng bùng n dân s di n ra vào th k nào? ướ ế ượ ế
A. XVIII. B. XIX. C. XX. D. XXI.
Câu 2: S n l ng lúa n c ta nh ng năm g n đây có xu h ng tăng lên ch y u là do ượ ướ ướ ế
A. xen canh các cây hoa màu trên đ t tr ng lúa.
B. đ y m nh thâm canh, tăng năng su t lúa.
C. luân canh các lo i cây l ng th c trên đ t tr ng lúa. ươ
D. khai hoang, m r ng di n tích cây tr ng.
Câu 3: Đô th đ u tiên c a n c ta là đô th ướ
A. Nam Đ nh. B. C Loa. C. H i Phòng. D. Phú Xuân.
Câu 4: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 15, cho bi t đô th nào sau đây có s dân trên ế
m t tri u ng i? ườ
A. Vĩnh Long. B. Vi t Trì. C. Tuy Hòa. D. H i Phòng.
Câu 5: Cây ăn qu , cây d c li u,y công nghi p c n nhi t ôn đ i s n ph m chuyên ượ
môn hóa c a vùng
A. Trung du và mi n núi B c B . B. Đông Nam B .
C. Đ ng b ng sông C u Long. D. Tây Nguyên.
Câu 6: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 18, cho bi t vùng nông nghi p nào sau đây ế
không chuyên môn hóa s n xu t mía?
A. Trung du và mi n núi B c B . B. Đ ng b ng sông H ng.
C. Duyên h i Nam Trung B . D. Đ ng b ng sông C u Long.
Câu 7: Cho b ng s li u:
C C U GIÁ TR S N XU T NÔNG NGHI P PHÂN THEO NGÀNH KINH T N C TA Ơ ƯỚ
n v : %)ơ
Năm Tr ng tr t Chăn nuôi D ch v nông nghi p
1995 78,1 18,9 3,0
2000 78,2 19,3 2,5
2005 73,5 24,7 1,8
2010 74,5 25,0 1,6
Bi u đ nào sau đây thích h p nh t th hi n s thay đ i c c u giá tr s n xu t nông nghi p ơ
phân theo ngành kinh t n c ta giai đo n 1995 – 2010?ế ướ
A. Bi u đ c t. B. Bi u đ mi n. C. Bi u đ tròn. D. Bi u đ đ ng. ườ
Câu 8: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 17, cho bi t vùng kinh t nào sau đây không giáp ế ế
bi n?
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Tây Nguyên. B. Đông Nam B . C. B c Trung B . D. Trung du mi n núi B c
B .
Câu 9: Cho b ng s li u sau:
1
GIÁ TR XU T - NH P KH U C A N C TA, GIAI ĐO N 2010 - 2015 ƯỚ
n v : Tri u đô la M )ơ
Năm 2010 2013 2014 2015
Xu t
kh u
72 236,7 132 032,9 150 217,1 162 016,7
Nh p
kh u
84 838,6 132 032,6 147 849,1 165775,9
Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào đúng v giá tr xu t nh p kh u c a n c ta ế ướ
giai đo n 2010-2015?
A. Xu t kh u gi m, nh p kh u tăng. B. Xu t kh u gi m, nh p kh u gi m.
C. Xu t kh u tăng, nh p kh u gi m. D. Xu t kh u tăng, nh p kh u tăng.
Câu 10: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 19, năm 2007 năng su t lúa c a n c ta năm ướ
2007 là bao nhiêu t /ha?
A. 499 t /ha. B. 49,9 t /ha. C. 50,1 t /ha. D. 451 t /ha.
Câu 11: Ngu n th c ăn cho chăn nuôi nào sau đây đ c l y t ngành tr ng tr t? ượ
A. Hoa màu l ng th c. ươ B. Th c ăn ch bi n công nghi p. ế ế
C. Ph ph m ngành th y s n. D. Đ ng c t nhiên.
Câu 12: Ý nghĩa quan tr ng hàng đ u trong s n xu t l ng th c n c ta là ươ ướ
A. cung c p nguyên li u cho công nghi p ch bi n. ế ế B. cung c p th c ăn cho chăn nuôi.
C. đ m b o an ninh l ng th c trong c n c. ươ ướ D. ph c v cho xu t kh u.
Câu 13: Th m nh nông nghi p đ ng b ng không ph i làế
A. nuôi tr ng th y s n. B. chăn nuôi gia súc l n
C. cây tr ng ng n ngày. D. thâm canh, tăng v
Câu 14: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 18, cho bi t vùng nông nghi p Đông Nam B ế
chuyên môn hóa s n xu t nh ng lo i v t nuôi nào sau đây?
A. L n, trâu, gia c m. B. Gia c m, bò, l n. C. Trâu, l n, gia c m D.
Trâu, bò, l n.
Câu 15: M c đích chính c a n n nông nghi p s n xu t hàng hóa là
A. m t hàng xu t kh u ch l c. B. đáp ng nhu c u t i ch .
C. mang tính t c p, t túc. D. t o ra nhi u nông s n, l i nhu n.
Câu 16: Nh n xét nào sau đây không đúng v i đ c đi m lao đ ng n c ta? ướ
A. Ch t l ng lao đ ng ngày càng đ c nâng lên. ượ ượ
B. L c l ng lao đ ng có trình đ cao v n còn ít. ượ
C. Đ i ngũ cán b qu n lí có kinh nghi m còn thi u. ế
D. Đ i ngũ công nhân kĩ thu t lành ngh đông đ o.
Câu 17: Y u t quan tr ng nh t d n đ n s khác nhau v phân b cây chè n c ta là ế ế ướ
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. khí h u. B. đ a hình. C. đ t đai. D. ngu n n c. ướ
Câu 18: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 18, cho bi t lo i v t nuôi nào sau đây không ế
đ cượ chuyên môn hóa s n xu t vùng nông nghi p Đ ng b ng sông H ng?
A. Trâu. B. L n. C. Gia c m. D. Bò.
Câu 19: Bi u hi n nào sau đây ch ng t dân s n c ta đông? ướ
A. Dân s là ngu n l c quan tr ng đ phát tri n kinh t đ t n c. ế ướ
B. Có 54 dân t c s ng kh p các vùng lãnh th đ t n c. ướ
2
C. Đ ng th ba khu v c Đông Nam Á và th 13 trên th gi i. ế
D. N c ta có dân s đông và ngu n lao đ ng d i dào.ướ
Câu 20: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 19, trong nh ng t nh sau đây t nh nào di n
tích tr ng lúa nhi u nh t?
A. Thái Bình. B. H i D ng. ươ C. An Giang. D. H u Giang.
Câu 21: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 18, hãy cho bi t Tây Nguyên ti p giáp v i các ế ế
vùng nông nghi p nào sau đây?
A. B c Trung B và Duyên h i Nam Trung B .
B. Đông Nam B và Đ ng b ng sông C u Long.
C. Duyên h i Nam Trung B và Đông Nam B .
D. B c Trung B và Đ ng b ng Sông H ng.
Câu 22: Vùng có năng su t lúa cao nh t n c ta là ướ
A. Tây Nguyên B. Đ ng b ng sông H ng.
C. Đông Nam B . D. Đ ng b ng sông C u Long.
Câu 23: C s th c ăn t nhiên cho chăn nuôi n c ta đ c đ m b o t t h n nhi u t ơ ướ ượ ơ
A. th c ăn t ch bi n công nghi p. ế B. hoa màu l ng th c.ươ
C. đ ng c . D. ph ph m c a th y s n.
Câu 24: Đây là h n ch l n nh t c a c c u dân s tr ế ơ
A. gây s c ép lên v n đ gi i quy t vi c làm. ế B. nh ng ng i trong đ ườ
tu i sinh đ l n.
C. thu nh p bình quân đ u ng i th p. ườ D. múc sinh quá cao nên s khó h t l
Câu 25: Cho b ng s li u:
T NG S N PH M TRONG N C C A M T S QU C GIA, NĂM 2010 VÀ NĂM 2015 ƯỚ
n v : t đô la M )ơ
Năm Philippin Singapore Thái Lan Vi t Nam
2010 199,6 236,4 340,9 116,3
2015 292,5 292,8 395,2 193,4
Căn c vào b ng s li u, cho bi t nh n xét nào sau đây đúng v t ng s n ph m trong n c ế ướ
c a m t s qu c gia, năm 2015 so v i năm 2010?
A. Singapore tăng ít nh t. B. Thái Lan tăng nhi u nh t.
C. Vi t Nam tăng nhanh nh t. D. Philippin tăng ch m nh t.
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 26: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 15, cho bi t phát bi u nào sau đây không đúng ế
v s phân b dân c Vi t Nam? ư
A. Phía tây mi n Trung có m t đ dân s cao h n phía đông. ơ
B. M t đ dân s trung du cao h n m t đ dân s mi n núi. ơ
C. Đ ng b ng sông H ng có m t đ dân s đ ng đ u c n c. ướ
D. Đ ng b ng có m t đ dân s cao h n trung du và mi n núi. ơ
Câu 27: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 20, t nh nào sau đây có t l di n tích r ng so
v i di n tích toàn t nh trên 60% (năm 2007)?
A. Lai Châu. B. Gia Lai. C. Lâm Đ ng. D. Hà N i.
Câu 28: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 18, hãy cho bi t vùng nào sau đây tr ng nhi u ế
cây cà phê nh t n c ta? ướ
A. Tây Nguyên. B. B c Trung B .
C. Trung du và mi n núi B c B . D. Đông Nam B .
Câu 29: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 18, cho bi t vùng nông nghi p nào sau đây ế
di n tích đ t tr ng cây l ng th c, th c ph m và cây hàng năm l n nh t? ươ
A. Trung du và mi n núi B c B , Tây Nguyên.
B. Đ ng b ng sông H ng, Đ ng b ng sông C u Long.
C. Đ ng b ng sông C u Long, Tây Nguyên.
D. B c Trung B , Duyên h i Nam Trung B .
Câu 30: Nguyên nhân quan tr ng nh t làm cho khu v c v n đ u t n c ngoài tăng nhanh ư ướ
trong giai đo n m i c a đ t n c? ướ
A. Năm 2007, Vi t Nam gia nh p WTO.
B. N n kinh t th tr ng phát tri n. ế ườ
C. Vi t Nam gia nh p ASEAN năm 1995.
D. Chi n tranh k t thúc, hòa bình đ c l p l i hai mi n.ế ế ượ
Câu 31: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 20, t nh nào sau đây s n l ng th y s n ượ
nuôi tr ng cao nh t c n c năm 2007? ướ
A. Kiên Giang. B. B c Liêu. C. Đ ng Tháp. D. An Giang.
Câu 32: Xu h ng n i b t c a ngành chăn nuôi n c ta hi n nay làướ ướ
A. phát tri n m nh d ch v thú y và gi ng B. ng d ng khoa h c kĩ thu t.
C. ti n m nh lên s n xu t hàng hóa. ế D. tăng t tr ng s n ph m không gi t th t. ế
Câu 33: Cho b ng s li u sau:
TÌNH HÌNH S N XU T M T S S N PH M CÔNG NGHI P C A TH GI I
GIAI ĐO N 1950 – 2003
S n ph m 1950 1960 1980 1990 2003
Than (tri u t n) 1820 2603 3770 3387 5300
D u m (tri u
t n)
523 1052 3066 3331 3904
Đi n (t kwh) 967 2304 8247 11832 14851
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi u đ nào sau đây thích h p nh t đ th hi n t c đ tăng tr ng giá tr s n xu t s n ph m ưở
công nghi p d u m , than và đi n c a th gi i, giai đo n 1950 – 2003? ế
A. Bi u đ tròn. B. Bi u đ c t. C. Bi u đ mi n. D. Bi u đ đ ng. ườ
Câu 34: C c u thành ph n kinh t c a n c ta đang chuy n d ch theo h ng ơ ế ướ ướ
A. Tăng t tr ng khu v c kinh t Nhà n c. ế ướ
B. Gi m t tr ng khu v c kinh t ngoài qu c doanh. ế
C. Gi m d n t tr ng khu v c có v n đ u t n c ngoài. ư ướ 4
D. Khu v c có v n đ u t n c ngoài tăng nhanh t tr ng. ư ướ
Câu 35: Lo i cây công nghi p dài ngày m i tr ng nh ng đang phát tri n m nh Tây B c là ư
A. Cà phê chè. B. Bông. C. Cao su. D. Chè.
Câu 36: Dân s n c ta phân b không đ u đã nh h ng x u đ n ướ ưở ế
A. nâng cao ch t l ng cu c s ng c a nhân dân. ượ
B. khai thác tài nguyên và s d ng ngu n lao đ ng.
C. v n đ gi i quy t vi c làm. ế
D. vi c phát tri n giáo d c và y t . ế
Câu 37: N i nào sau đây thu n l i đ nuôi tr ng th y s n n c ng t?ơ ướ
A. Bãi tri u. B. Đ m phá. C. Ô trũng đ ng b ng. D. R ng ng p m n.
Câu 38: Căn c vào Atlat Đ a lí Vi t Nam trang 19, cho bi t t nh nào sau đây có di n tích tr ng ế
cây công nghi p lâu năm l n h n cây công nghi p hàng năm? ơ
A. Lâm Đ ng. B. Hà Giang. C. Hà Tĩnh. D. H u Giang.
Câu 39: Căn c vào Atlat Đ a Vi t Nam trang 17, cho bi t khu kinh t ven bi n Vân Đ n ế ế
thu c t nh (thành ph ) nào sau đây?
A. Nam Đ nh. B. Qu ng Ninh. C. Thái Bình. D. H i Phòng.
Câu 40: Hình thành các vùng chuyên canh đã th hi n
A. C c u cây tr ng đang đ c đa d ng hoá cho phù h p v i nhu c u th tr ng.ơ ượ ườ
B. S thay đ i c c u cây tr ng cho phù h p v i đi u ki n sinh thái nông nghi p. ơ
C. S khai thác có hi u qu h n n n nông nghi p nhi t đ i c a n c ta. ơ ướ
D. S phân b cây tr ng cho phù h p h n v i các vùng sinh thái nông nghi p. ơ
5
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) S Ở GD&ĐT HÀ N I KÌ THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2023
Trường THCS - THPT Hà Thành Bài thi: KHOA H C Ọ XÃ H I Môn thi thành ph n ầ : Đ A Ị LÍ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút Câu 1: Dân số nư c ớ ta tăng nhanh d n ẫ đ n ế hi n ệ tư ng ợ bùng n ổ dân s ố di n ễ ra vào th ế k ỉnào? A. XVIII. B. XIX. C. XX. D. XXI. Câu 2: Sản lư ng ợ lúa nư c ớ ta nh ng ữ năm g n ầ đây có xu hư ng ớ tăng lên ch ủ y u ế là do
A. xen canh các cây hoa màu trên đ t ấ tr ng ồ lúa.
B. đẩy mạnh thâm canh, tăng năng su t ấ lúa.
C. luân canh các lo i ạ cây lư ng ơ th c ự trên đ t ấ tr ng ồ lúa. D. khai hoang, m ở r ng ộ di n ệ tích cây tr ng. ồ
Câu 3: Đô thị đầu tiên c a ủ nư c ớ ta là đô thị A. Nam Định. B. Cổ Loa. C. Hải Phòng. D. Phú Xuân.
Câu 4: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t
ế đô thị nào sau đây có s ố dân trên m t ộ triệu ngư i? ờ A. Vĩnh Long. B. Việt Trì. C. Tuy Hòa. D. Hải Phòng. Câu 5: Cây ăn qu , ả cây dư c ợ li u, ệ cây công nghi p ệ c n ậ nhi t ệ và ôn đ i ớ là s n ả ph m ẩ chuyên môn hóa c a ủ vùng A. Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ B. Đông Nam B . ộ
C. Đồng bằng sông C u ử Long. D. Tây Nguyên.
Câu 6: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế vùng nông nghi p ệ nào sau đây không chuyên môn hóa s n ả xu t ấ mía? A. Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ
B. Đồng bằng sông H ng ồ . C. Duyên h i ả Nam Trung B . ộ
D. Đồng bằng sông C u ử Long. Câu 7: Cho bảng s ố li u: ệ CƠ C U Ấ GIÁ TRỊ S N Ả XU T Ấ NÔNG NGHI P Ệ PHÂN THEO NGÀNH KINH T Ế NƯ C Ớ TA (Đ n ơ vị: %)
Năm Trồng trọt Chăn nuôi D c ị h vụ nông nghi p 1995 78,1 18,9 3,0 2000 78,2 19,3 2,5 2005 73,5 24,7 1,8 2010 74,5 25,0 1,6 Bi u
ể đồ nào sau đây thích h p ợ nh t ấ thể hi n ệ s ự thay đ i ổ c ơ c u ấ giá tr ịs n ả xu t ấ nông nghi p ệ phân theo ngành kinh t ế nư c ớ ta giai đo n ạ 1995 – 2010? A. Bi u ể đồ c t. ộ B. Bi u ể đồ mi n. ề C. Bi u ể đồ tròn. D. Bi u ể đồ đư ng. ờ Câu 8: Căn c ứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 17, cho bi t ế vùng kinh t
ế nào sau đây không giáp bi n? ể Trang 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Tây Nguyên. B. Đông Nam B . ộ C. B c ắ Trung B .
D. Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ
Câu 9: Cho bảng số li u ệ sau: 1 GIÁ TRỊ XU T Ấ - NH P Ậ KH U Ẩ C A Ủ NƯ C Ớ TA, GIAI ĐO N Ạ 2010 - 2015 (Đ n ơ vị: Tri u ệ đô la M ) ỹ Năm 2010 2013 2014 2015 Xuất
72 236,7 132 032,9 150 217,1 162 016,7 khẩu Nhập
84 838,6 132 032,6 147 849,1 165775,9 khẩu Căn cứ vào b ng ả số li u ệ , cho bi t ế nh n ậ xét nào đúng v ề giá tr ịxu t ấ – nh p ậ kh u ẩ c a ủ nư c ớ ta giai đoạn 2010-2015?
A. Xuất khẩu giảm, nh p ậ kh u ẩ tăng.
B. Xuất khẩu giảm, nh p ậ kh u ẩ gi m. ả
C. Xuất khẩu tăng, nh p ậ kh u ẩ gi m ả .
D. Xuất khẩu tăng, nh p ậ kh u ẩ tăng.
Câu 10: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 19, năm 2007 năng su t ấ lúa c a ủ nư c ớ ta năm 2007 là bao nhiêu t /ha ạ ? A. 499 tạ/ha. B. 49,9 tạ/ha. C. 50,1 tạ/ha. D. 451 tạ/ha. Câu 11: Nguồn th c
ứ ăn cho chăn nuôi nào sau đây đư c ợ l y ấ t ừ ngành tr ng ồ tr t? ọ A. Hoa màu lư ng ơ th c ự . B. Thức ăn ch ế bi n ế công nghi p ệ .
C. Phụ phẩm ngành th y ủ s n. ả D. Đồng c ỏ t ự nhiên.
Câu 12: Ý nghĩa quan tr ng ọ hàng đ u ầ trong s n ả xu t ấ lư ng ơ th c ự ở nư c ớ ta là
A. cung cấp nguyên li u ệ cho công nghi p ệ ch ế bi n
ế . B. cung cấp thức ăn cho chăn nuôi.
C. đảm bảo an ninh lư ng ơ th c ự trong c ả nư c ớ . D. ph c ụ v ụ cho xu t ấ kh u. ẩ Câu 13: Th ế mạnh nông nghi p ệ ở đồng b ng ằ không ph i ả là
A. nuôi trồng thủy s n. ả
B. chăn nuôi gia súc l n ớ C. cây trồng ng n ắ ngày. D. thâm canh, tăng v ụ
Câu 14: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế vùng nông nghi p ệ Đông Nam Bộ chuyên môn hóa s n ả xu t ấ nh ng ữ lo i ạ v t ậ nuôi nào sau đây? A. L n, ợ trâu, gia c m. ầ B. Gia cầm, bò, l n. ợ C. Trâu, l n, ợ gia c m ầ D. Trâu, bò, l n ợ .
Câu 15: Mục đích chính c a ủ n n ề nông nghi p ệ s n ả xu t ấ hàng hóa là A. mặt hàng xu t ấ kh u ẩ ch ủ l c ự . B. đáp ng ứ nhu cầu tại chỗ. C. mang tính t ự c p, ấ t ự túc. D. tạo ra nhi u ề nông sản, l i ợ nhu n. ậ
Câu 16: Nhận xét nào sau đây không đúng v i ớ đ c ặ đi m ể lao đ ng ộ nư c ớ ta? A. Chất lư ng ợ lao đ ng ộ ngày càng đư c ợ nâng lên. B. Lực lư ng ợ lao đ ng ộ có trình đ ộ cao v n ẫ còn ít. C. Đ i ộ ngũ cán bộ qu n ả lí có kinh nghi m ệ còn thi u. ế D. Đ i
ộ ngũ công nhân kĩ thu t ậ lành ngh ề đông đ o. ả Câu 17: Y u ế tố quan tr ng ọ nh t ấ d n ẫ đ n ế s ự khác nhau v ề phân b ố cây chè ở nư c ớ ta là Trang 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. khí hậu. B. địa hình. C. đất đai. D. nguồn nư c ớ .
Câu 18: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế lo i ạ v t
ậ nuôi nào sau đây không đư c ợ chuyên môn hóa s n ả xu t ấ ở vùng nông nghi p ệ Đ ng ồ b ng ằ sông H ng? ồ A. Trâu. B. L n. ợ C. Gia cầm. D. Bò. Câu 19: Bi u ể hi n ệ nào sau đây ch ng ứ t ỏ dân s ố nư c ớ ta đông? A. Dân số là ngu n ồ l c ự quan tr ng ọ đ ể phát tri n ể kinh t ế đ t ấ nư c ớ . B. Có 54 dân t c ộ s ng ố ở kh p ắ các vùng lãnh th ổ đ t ấ nư c ớ . 2
C.
Đứng thứ ba khu v c ự Đông Nam Á và th ứ 13 trên th ế gi i. ớ D. Nư c ớ ta có dân s ố đông và ngu n ồ lao đ ng ộ d i ồ dào.
Câu 20: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 19, trong nh ng ữ t nh ỉ sau đây t nh ỉ nào có di n ệ tích trồng lúa nhi u ề nh t ấ ? A. Thái Bình. B. Hải Dư ng. ơ C. An Giang. D. Hậu Giang.
Câu 21: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 18, hãy cho bi t ế Tây Nguyên ti p ế giáp v i ớ các vùng nông nghi p ệ nào sau đây? A. B c ắ Trung B ộ và Duyên h i ả Nam Trung B . ộ B. Đông Nam B ộ và Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long.
C. Duyên hải Nam Trung B ộ và Đông Nam B . ộ D. B c ắ Trung B ộ và Đ ng ồ b ng ằ Sông H ng ồ .
Câu 22: Vùng có năng su t ấ lúa cao nh t ấ nư c ớ ta là A. Tây Nguyên
B. Đồng bằng sông H ng ồ . C. Đông Nam B . ộ
D. Đồng bằng sông C u ử Long. Câu 23: C ơ s ở th c ứ ăn t ự nhiên cho chăn nuôi ở nư c ớ ta đư c ợ đ m ả b o ả t t ố h n ơ nhi u ề t ừ A. th c ứ ăn t ừ ch ế bi n ể công nghi p. ệ B. hoa màu lư ng ơ th c ự . C. đồng c . ỏ D. phụ phẩm c a ủ th y ủ s n ả . Câu 24: Đây là h n ạ ch ế l n ớ nh t ấ c a ủ c ơ c u ấ dân s ố trẻ A. gây s c ứ ép lên v n ấ đ ề gi i ả quy t ế vi c ệ làm. B. những ngư i ờ trong độ tuổi sinh đ ẻ l n ớ .
C. thu nhập bình quân đ u ầ ngư i ờ th p ấ .
D. múc sinh quá cao nên s ẽ khó h ạ t ỉl ệ Câu 25: Cho bảng s ố li u: ệ TỔNG S N Ả PH M Ẩ TRONG NƯ C Ớ C A Ủ M T Ộ S Ố QU C
Ố GIA, NĂM 2010 VÀ NĂM 2015 (Đ n ơ vị: t ỷ đô la M ) ỹ
Năm Philippin Singapore Thái Lan Việt Nam 2010 199,6 236,4 340,9 116,3 2015 292,5 292,8 395,2 193,4 Căn cứ vào b ng ả số li u, ệ cho bi t ế nh n
ậ xét nào sau đây đúng v ề t ng ổ s n ả ph m ẩ trong nư c ớ của m t ộ s
ố quốc gia, năm 2015 so v i ớ năm 2010?
A. Singapore tăng ít nh t ấ .
B. Thái Lan tăng nhi u ề nh t. ấ
C. Việt Nam tăng nhanh nh t ấ .
D. Philippin tăng chậm nh t. ấ Trang 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 26: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 15, cho bi t ế phát bi u
ể nào sau đây không đúng về sự phân b ố dân c ư Vi t ệ Nam? A. Phía tây mi n ề Trung có m t ậ độ dân s ố cao h n ơ phía đông. B. M t ậ đ ộ dân s ố ở trung du cao h n ơ m t ậ đ ộ dân s ố ở mi n ề núi.
C. Đồng bằng sông H ng ồ có m t ậ đ ộ dân s ố đ ng ứ đ u ầ c ả nư c ớ .
D. Đồng bằng có m t ộ độ dân s ố cao h n ơ trung du và mi n ề núi.
Câu 27: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, t nh ỉ nào sau đây có t ỉl ệ di n ệ tích r ng ừ so v i ớ di n ệ tích toàn t nh ỉ trên 60% (năm 2007)? A. Lai Châu. B. Gia Lai. C. Lâm Đồng. D. Hà N i. ộ
Câu 28: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t
ệ Nam trang 18, hãy cho bi t ế vùng nào sau đây tr ng ồ nhi u ề cây cà phê nh t ấ nư c ớ ta? A. Tây Nguyên. B. B c ắ Trung B . ộ C. Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ D. Đông Nam B . ộ
Câu 29: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 18, cho bi t ế vùng nông nghi p ệ nào sau đây có diện tích đ t ấ trồng cây lư ng ơ th c ự , th c ự ph m ẩ và cây hàng năm l n ớ nh t? ấ A. Trung du và mi n ề núi B c ắ B , ộ Tây Nguyên.
B. Đồng bằng sông Hồng, Đ ng ồ b ng ằ sông C u ử Long.
C. Đồng bằng sông C u ử Long, Tây Nguyên. D. Bắc Trung B , ộ Duyên h i ả Nam Trung B . ộ
Câu 30: Nguyên nhân quan tr ng ọ nh t ấ làm cho khu v c ự có v n ố đ u ầ t ư nư c ớ ngoài tăng nhanh trong giai đoạn m i ớ c a ủ đ t ấ nư c ớ ? A. Năm 2007, Vi t ệ Nam gia nh p ậ WTO. B. N n ề kinh t ế thị trư ng ờ phát tri n. ể C. Việt Nam gia nh p ậ ASEAN năm 1995. D. Chi n ế tranh k t ế thúc, hòa bình đư c ợ l p ậ l i ạ ở hai mi n. ề
Câu 31: Căn cứ vào Atlat Đ a ị lí Vi t ệ Nam trang 20, t nh ỉ nào sau đây có s n ả lư ng ợ th y ủ s n ả nuôi trồng cao nh t ấ c ả nư c ớ năm 2007? A. Kiên Giang. B. Bạc Liêu. C. Đồng Tháp. D. An Giang. Câu 32: Xu hư ng ớ nổi bật c a ủ ngành chăn nuôi nư c ớ ta hi n ệ nay là A. phát tri n ề mạnh d c ị h v ụ thú y và gi ng ố
B. ứng dụng khoa h c ọ kĩ thu t ậ . C. ti n ế mạnh lên sản xu t ấ hàng hóa. D. tăng tỉ tr ng ọ s n ả ph m ẩ không gi t ế th t. ị Câu 33: Cho bảng s ố li u ệ sau: TÌNH HÌNH S N Ả XU T Ấ M T Ộ S Ố S N Ả PH M Ẩ CÔNG NGHI P Ệ C A Ủ TH Ế GI I Ớ GIAI ĐO N Ạ 1950 – 2003 S n ả ph m 1950 1960 1980 1990 2003 Than (tri u ệ tấn) 1820 2603 3770 3387 5300 Dầu mỏ (tri u ệ 523 1052 3066 3331 3904 tấn) Đi n ệ (tỉ kwh) 967 2304 8247 11832 14851 Trang 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo