Phần I - Unit 10: OUR HOUSES IN THE FUTURE - Chương trình thí điểm

317 159 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 6 - Chương trình thí điểm

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    383 192 lượt tải
    500.000 ₫
    500.000 ₫
  • Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 6 bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học 2022 - 2023. Tài liệu cung cấp thêm cho các em các bài tập để rèn luyện nâng cao kỹ năng cũng như giúp các em sắp thi học sinh giỏi các bài tập tham khảo để luyện tập. 
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(317 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Yes, subject + will. No, subject + won’t.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 10
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I. Thì tương lai đơn (Future
simple)
OUR HOUSES IN THE FUTURE
(NHÀ CỦA CHÚNG TA TRONG TƯƠNG LAI)
Thì tương lai đơn diễn tả những sự việc, hành động xảy ra trong tương lai.
1. Công thức
a. Thể khẳng định (Positive form)
VÍ DỤ:
I will buy a bicycle soon.
(Tôi sẽ sớm mua một chiếc xe đạp.)
b. Thể phủ định (Negative form)
VÍ DỤ:
I won’t give up my dreams.
(Tôi sẽ không từ bỏ những ước mơ của mình.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
will = ‘ll
Will not = won’t
Will + subject + V (nguyên thể)?
Trả lời:
VÍ DỤ:
Will they build houses in outer space?
(Họ sẽ xây nhà ngoài không gian phải không?)
Will she help you?
(Cô ấy sẽ giúp bạn phải không?)
2. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có những từ sau:
- soon (sắp)
VÍ DỤ:
The bus will come soon.
(Xe buýt sắp đến rồi.)
- tomorrow (ngày mai)
VÍ DỤ:
There won’t be anything new tomorrow.
(Ngày mai sẽ chẳng có gì mới.)
- in the future (trong tương lai)
VÍ DỤ:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Subject + will + V (nguyên thể)
Subject + will not + V (nguyên thể)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Yes,
they
will.
Vâng,
đúng
vậy.
No,
she
won’t.
Không, cô ấy sẽ không giúp.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Shall we still live in a house in the future?
(Chúng ta sẽ vẫn sông trong một ngôi nhà trong tương lai phải không?)
- next week/ month/ year... (tuần/ tháng/ năm... tới)
VÍ DỤ:
Our neighborhood will have more residents next year.
(Khu tôi ở sẽ có nhiều cư dân hơn vào năm tới.)
- this afternoon/week/month... (chiều/tuần/tháng... này)
VÍ DỤ:
The hall will be crowded this afternoon.
(Chiều nay hội trường sẽ đông người.)
- probably (có thể)
VÍ DỤ:
I’ll probably be a little late.
(Có thể tôi sẽ trễ một chút.)
- maybe, perhaps (có lẽ)
VÍ DỤ:
Perhaps the weather will change.
(Có lẽ thời tiết sẽ thay đổi.)
- someday (một ngày nào đó)
VÍ DỤ:
Someday you will understand.
(Một ngày nào đó bạn sẽ hiểu.)
II. Cách dùng Might
Chúng ta sử dụng might (có thể) để nói về một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Dạng phủ
định của might might not (mightn’t) nghĩa là không có khả năng xảy ra.
might not = mightn’t
VÍ DỤ:
It might rain later.
(Một lát sau có thể trời mưa.)
He mightn’t go fishing tomorrow.
(Có thể ngày mai anh ấy không đi câu cá.)
B. BÀI TẬP (EXERCISES)
I. Hoàn thành câu với thì tương lai đơn. (Complete the sentences with future simple.)
1. We (find) a new place next year.
2. I (not, tell) you about my future house.
3. He thinks he (not, win) the design competition.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
S + might/mightn’t + V (nguyên thể)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
4. Maybe scientists (build) a new community in the air.
5. They (sell) the tickets soon.
6. Perhaps she (buy) it for you.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
7. Probably we (not, stay) at home.
8. He probably (cook) dinner tonight.
9. I’m sure they (understand) your idea.
10. Lan (not, go) to the party this Saturday.
II. Viết câu ở thể phủ định của thì tương lai đơn. (Write negative sentences in future simple.)
1. I / answer / your question
2. Future houses / have / keys
3. They / repair / the automatic door
4. We / send / the picture
5. Emma / design / a glass house
6. We / open / the window
7. The house / listen / to our voice
8. Probably / they / eat / fish
9. There / be / many rooms / in my future house
10. His house / look like an egg
III. Viết câu ở thể nghi vấn của thì tương lai đơn. (Write question sentences in future simple.)
1. your house / be / so modern
2. we / live / underground
3. the clouds / disappear
4. technology / help / you
5. you / find / a good view
6. future houses / produce / electricity
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



OUR HOUSES IN THE FUTURE UNIT 10
(NHÀ CỦA CHÚNG TA TRONG TƯƠNG LAI)
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I.
Thì tương lai đơn (Future simple)
Thì tương lai đơn diễn tả những sự việc, hành động xảy ra trong tương lai. 1. Công thức
a.
Thể khẳng định (Positive form)
Subject + will + V (nguyên thể) will = ‘ll VÍ DỤ: I will buy a bicycle soon.
(Tôi sẽ sớm mua một chiếc xe đạp.)
b.
Thể phủ định (Negative form)
Subject + will not + V (nguyên thể) Will not = won’t VÍ DỤ:
I won’t give up my dreams.
(Tôi sẽ không từ bỏ những ước mơ của mình.)
c.
Thể nghi vấn (Question form)
Will + subject + V (nguyên thể)? Trả lời: Yes, subject + will. No, subject + won’t. VÍ DỤ:
(Ngày mai sẽ chẳng có gì mới.)
Will they build houses in outer space?
- in the future (trong tương lai)
(Họ sẽ xây nhà ngoài không gian phải không?) VÍ DỤ: Will she help you?
(Cô ấy sẽ giúp bạn phải không?)
2. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường có những từ sau:
- soon (sắp) VÍ DỤ: The bus will come soon.
(Xe buýt sắp đến rồi.)
- tomorrow (ngày mai) VÍ DỤ:
There won’t be anything new tomorrow.

Yes, they will. Vâng, đúng vậy. No, she won’t.
Không, cô ấy sẽ không giúp.


Shall we still live in a house in the future?
(Chúng ta sẽ vẫn sông trong một ngôi nhà trong tương lai phải không?)
- next week/ month/ year... (tuần/ tháng/ năm... tới) VÍ DỤ:
Our neighborhood will have more residents next year.
(Khu tôi ở sẽ có nhiều cư dân hơn vào năm tới.)
- this afternoon/week/month... (chiều/tuần/tháng... này) VÍ DỤ:
The hall will be crowded this afternoon.
(Chiều nay hội trường sẽ đông người.)
- probably (có thể) VÍ DỤ:
I’ll probably be a little late.
(Có thể tôi sẽ trễ một chút.)
- maybe, perhaps (có lẽ) VÍ DỤ:
Perhaps the weather will change.
(Có lẽ thời tiết sẽ thay đổi.)
- someday (một ngày nào đó) VÍ DỤ:
Someday you will understand.
(Một ngày nào đó bạn sẽ hiểu.)
II.
Cách dùng Might
Chúng ta sử dụng might (có thể) để nói về một điều gì đó có khả năng xảy ra trong tương lai. Dạng phủ
định của might might not (mightn’t) nghĩa là không có khả năng xảy ra.
S + might/mightn’t + V (nguyên thể) might not = mightn’t VÍ DỤ: It might rain later.
(Một lát sau có thể trời mưa.)
He mightn’t go fishing tomorrow.
(Có thể ngày mai anh ấy không đi câu cá.)
B. BÀI TẬP (EXERCISES)
I.
Hoàn thành câu với thì tương lai đơn. (Complete the sentences with future simple.)
1. We (find) a new place next year.
2. I (not, tell) you about my future house.
3. He thinks he (not, win) the design competition.


4. Maybe scientists (build) a new community in the air.
5. They (sell) the tickets soon.
6. Perhaps she (buy) it for you.


zalo Nhắn tin Zalo