Phần I - Unit 2:MY HOME - Chương trình thí điểm

255 128 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 6 - Chương trình thí điểm

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    405 203 lượt tải
    500.000 ₫
    500.000 ₫
  • Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 6 bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học 2022 - 2023. Tài liệu cung cấp thêm cho các em các bài tập để rèn luyện nâng cao kỹ năng cũng như giúp các em sắp thi học sinh giỏi các bài tập tham khảo để luyện tập. 
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(255 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

There is + singular/uncountable noun
There are + plural noun
There is not + singular/uncountable noun
Is there + singular/ uncountable noun?
There are not + plural noun
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 2
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I. There is và There are
MY HOME
(NHÀ TÔI)
There is There are nghĩa là “Có...”, được dùng để nói về sự tồn tại của người hoặc vật gì đó.
1. Công thức chung (Form)
a. Thể khẳng định (Positive form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is = There’s
Với danh từ số nhiều:
There are = There’re
VÍ DỤ:
There is one window in my room. (Có một cửa sổ trong phòng tôi.)
There is some water in his glass. (Có một ít nước trong li của anh ấy.)
There are three books on your desk. (Có ba quyển sách trên bàn của bạn.)
b. Thể phủ định (Negative form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is not = There isn’t = There’s not
Với danh từ số nhiều:
There are not = There aren’t
VÍ DỤ:
There isn’t a fan in the kitchen.
(Không có một cái quạt điện trong nhà bếp.)
There isn’t any sugar in this jar.
(Không có ít đường nào trong lọ này.)
There aren’t any people in the yard.
(Không có người nào trong sân.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Trả lời: Yes, there is./No, there isn’t./ No, there’s not.
Với danh từ số nhiều:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Are there + plural noun?
Trả lời: Yes, there are./ No, there aren’t.
Ví dụ:
Is there a computer in your room?
(Có một máy vi tính trong phòng của bạn không?)
Is there any meat in the fridge?
(Có ít thịt nào trong tủ lạnh không?)
Are there any tables in the living room?
(Có cái bàn nào trong phòng khách không?)
Yes, there is.
(Vâng, có.)
No, there isn’t.
(Không, không có.)
No, there aren’t.
(Không, không có.)
2. Cách dùng với a, an, some, any
A, an, some, any thường đứng sau there is there are nhưng đứng trước danh từ.
- a, an (một): đứng trước danh từ đếm được số ít.
Ví dụ:
There’s a dog at the gate.
(Có một con chó ở cổng.)
There isn’t an umbrella in the car.
(Không có một cái dù nào trong xe.)
- some (một vài) và any (người nào, vật nào, cái nào...) đứng trước danh từ không đếm được và danh từ
đếm được ở số nhiều.
Ví dụ:
There is some salt in the bowl.
(Có một ít muối trong chén.)
There aren’t any students in the class.
(Không có sinh viên nào trong lớp.)
- a, an some dùng trong câu khẳng định.
Ví dụ:
There’s a painting on the wall.
(Có một bức tranh trên tường)
There are some benches in the park.
(Có vài cái ghế dài trong công viên.)
- any dùng trong câu phủ định và câu hỏi.
Ví dụ::
Is there any tea in the cup?
(Có ít trà nào trong tách không?)
There aren’t any birds in the garden.
(Không có con chim nào trong vườn.)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
@ Lưu ý (Note):
- Những từ sau thường đứng trước danh từ số nhiều:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
two, three, four, five... (từ chỉ số lượng), a lot of (nhiều), many (nhiều), a few (một vài)
Ví dụ:
There are five rooms in my house.
(Có năm phòng trong nhà của tồi.)
Are there many books in the library?
(Có nhiều sách trong thư viện không?)
- is are phải được chia phù hợp với danh từ ngay sau nó.
Ví dụ:
There is a bed, a desk, and a chair in my bedroom.
(Có một cái giường, một cái bàn, và một cái ghế trong phòng ngủ của tôi.)
There are two cars and a bus.
(Có hai chiếc xe hơi và một chiếc xe buýt.)
- an đứng trước một từ bắt đầu là một nguyên âm (a, e, i, o, u): ant, elephant, ink, orange, uncle...
Ngoại lệ: a university, a unit, an hour, a house...
II. Quy tát phát âm đuôi -S/-ES
1. Phát âm là /s/ khi tận cùng của từ là một trong các phụ âm: th, p, k, f, t.
Những phụ âm trên là âm vô thanh. Khi s được thêm vào cuối các từ có âm vô thanh thì s được phát âm
thành /s/.
Ví dụ:
th: clothes /kləʊðz/
p: stops /stɒps/
k: books /bʊks/
t: hats /hæts/
f: laughs /lɑːfs/
2. Phát âm là /iz/ khi tận cùng của từ là một trong các phụ âm: s, x, z, ch, sh, ge, ce.
Những phụ âm trên là âm gió. Khi es được thêm vào cuối các từ có âm gió thì es được phát âm là /iz/.
Ví dụ:
s: month /'mʌnθs/
x: faxes /'faxesiz/, taxes /'taxesiz/
z: sizes /' saɪz iz/, exercises /ˈeksəsaɪziz/
sh: watches /'wɒtʃiz/
ge: pages /peɪdʒz/, colleges /ˈkɒlɪdʒz/
ce: faces /'feɪsɪz/
3. Phát âm /z/ khi tận cùng của từ một trong các phụ âm còn lại: b, d, g, l, m, n, ng, r, v, y hoặc
là một nguyên âm: a, e, i, o, u
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


MY HOME UNIT 2 (NHÀ TÔI) A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I. There is và There are
There is There are nghĩa là “Có...”, được dùng để nói về sự tồn tại của người hoặc vật gì đó.
1. Công thức chung (Form)
a.
Thể khẳng định (Positive form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is + singular/uncountable noun There is = There’s Với danh từ số nhiều: There are + plural noun There are = There’re VÍ DỤ:
There is one window in my room. (Có một cửa sổ trong phòng tôi.)
There is some water in his glass. (Có một ít nước trong li của anh ấy.)
There are three books on your desk. (Có ba quyển sách trên bàn của bạn.)
b.
Thể phủ định (Negative form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
There is not + singular/uncountable noun
There is not = There isn’t = There’s not Với danh từ số nhiều: There are not + plural noun There are not = There aren’t VÍ DỤ:
There isn’t a fan in the kitchen.
(Không có một cái quạt điện trong nhà bếp.)
There isn’t any sugar in this jar.
(Không có ít đường nào trong lọ này.)
There aren’t any people in the yard.
(Không có người nào trong sân.)
c.
Thể nghi vấn (Question form)
Với danh từ số ít hoặc danh từ không đếm được:
Is there + singular/ uncountable noun?


Trả lời: Yes, there is./No, there isn’t./ No, there’s not. Với danh từ số nhiều:

Are there + plural noun?
Trả lời: Yes, there are./ No, there aren’t. Ví dụ:
Is there a computer in your room? Yes, there is.
(Có một máy vi tính trong phòng của bạn không?) (Vâng, có.)
Is there any meat in the fridge? No, there isn’t.
(Có ít thịt nào trong tủ lạnh không?) (Không, không có.)
Are there any tables in the living room? No, there aren’t.
(Có cái bàn nào trong phòng khách không?) (Không, không có.)
2. Cách dùng với a, an, some, any
A, an, some, any
thường đứng sau there is there are nhưng đứng trước danh từ.
- a, an (một): đứng trước danh từ đếm được số ít. Ví dụ:
There’s a dog at the gate.
(Có một con chó ở cổng.)
There isn’t an umbrella in the car.
(Không có một cái dù nào trong xe.)
- some (một vài) và any (người nào, vật nào, cái nào...) đứng trước danh từ không đếm được và danh từ
đếm được ở số nhiều. Ví dụ:
There is some salt in the bowl.
(Có một ít muối trong chén.)
There aren’t any students in the class.
(Không có sinh viên nào trong lớp.)
- a, an some dùng trong câu khẳng định. Ví dụ:
There’s a painting on the wall.
(Có một bức tranh trên tường)
There are some benches in the park.
(Có vài cái ghế dài trong công viên.)
- any dùng trong câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ::
Is there any tea in the cup?
(Có ít trà nào trong tách không?)
There aren’t any birds in the garden.
(Không có con chim nào trong vườn.)

@ Lưu ý (Note):
- Những từ sau thường đứng trước danh từ số nhiều:


zalo Nhắn tin Zalo