Click vào ảnh để xem chi tiết hơn

Phần I - Unit 8:SPORTS AND GAMES - Chương trình thí điểm

282 141 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập bổ trợ nâng cao tiếng Anh lớp 6 - Chương trình thí điểm

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    407 204 lượt tải
    500.000 ₫
    500.000 ₫
  • Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng anh 6 bao gồm đầy đủ các bài giảng trong cả năm học 2022 - 2023. Tài liệu cung cấp thêm cho các em các bài tập để rèn luyện nâng cao kỹ năng cũng như giúp các em sắp thi học sinh giỏi các bài tập tham khảo để luyện tập. 
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(282 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Tài liệu bộ mới nhất

I/ He/ She/ It + was
We/ You/ They + were
Was + I/ he/ she/ it?
Were + we/ you/ they?
I/ He/ She/ It/ We/ You/ They + V-ed
No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Yes, I/ he/ she/ it + was.
Yes, we/ you/ they + were.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 8
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I. Thì quá khứ đơn (Past simple)
SPORTS AND GAMES
(THỂ THAO VÀ TRÒ CHƠI)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
1. Công thức với động từ be
a. Thể khẳng định (Positive form)
VÍ DỤ:
She was in the office an hour ago.
(Cô ấy ở trong văn phòng cách đây một tiếng.)
b. Thể phủ định (Negative form)
was not = wasn’t
were not = weren’t
VÍ DỤ:
They weren’t at home yesterday.
(Họ không ở nhà hôm qua.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
Trả lời:
VÍ DỤ:
Were they in your room five minutes ago?
(Họ ở trong phòng bạn cách đây năm phút phải không?)
Yes, they were. I No, they weren’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)
2. Công thức với động từ thường
a. Thể khẳng định (Positive form)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
I/ He/ She/ It + was not
We/ You/ They + were not
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
VÍ DỤ:
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Yes, I/ he/ she/ it/ we/ you/ they + did. No, I/ he/ she/ it/ we/ you/ they + didn’t.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
He visited an old friend last Sunday.
(Anh ấy thăm một người bạn cũ vào Chủ nhật trước.)
b. Thể phủ định (Negative form)
VÍ DỤ:
He didn’t come to the club last month.
(Tháng trước cậu ấy không đến câu lạc bộ.)
c. Thể nghi vấn (Question form)
did not = didn’t
Did + I/he/she/it/we/you/they + V (nguyên thể)?
Trả lời:
VÍ DỤ:
Did he miss the bus yesterday?
(Hôm qua anh ấy bị nhỡ xe buýt phải không?)
Yes, he did. I No, he didn’t.
(Vâng, đúng vậy. /Không, không phải.)
3. Động từ ở thì quá khứ đơn
a. Quy tắc thêm -ed
Thông thường ta thêm ed vào sau động từ.
VÍ DỤ:
walk → walked, roll → rolled, inform → informed
- Từ tận cùng của động từ là e thì ta chỉ cần thêm d.
VÍ DỤ:
live → lived, invite → invited, share → shared
- Từ tận cùng của động từ là y:
Nếu trước y là một nguyên âm (a, e, i, o, u) ta thêm ed bình thường.
VÍ DỤ:
play → played, stay → stayed, delay → delayed
Nếu trước y là phụ âm ta đổi y thành i rồi thêm ed.
VÍ DỤ:
study → studied, satisfy → satisfied, reply → replied
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm thì ta nhấn đôi phụ âm
cuối rồi thêm ed.
VÍ DỤ:
stop → stopped, plan → planned
Ngoại lệ: travel → travelled, prefer → preferred, permit → permitted
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
I/ He/ She/ It/ We/ You/ They + did not + V (nguyên thể)
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
b. Động từ bất quy tắc
Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ đơn không theo quy tắc thêm ed.
Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc.
VÍ DỤ:
come
came (đến)
drive
drove (lái xe)
go
went (đi)
know
knew (biết)
run
ran (chạy)
say
said (nói)
take
took (lấy)
c. Cách phát âm ed
- ed được phát âm là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/ /d/, viết là t, te, d, de.
VÍ DỤ:
started, recommended, needed, visited, wanted
- ed được phát âm là /t/ khi tận cùng của động từ là ch, s, x, sh, k, f, p.
VÍ DỤ:
looked, helped, washed
- ed được phát âm là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại
VÍ DỤ:
loved, called, trained
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn thường có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
- last night/last week/last month/last year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái)
- ago (cách đây): two hours ago (cách đây hai giờ), two weeks ago (cách đây hai tuần)
- in the past (trong quả khứ)
II. Thể mệnh lệnh (Imparatives)
Thể mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra các mệnh lệnh (commands), yêu cầu (requests), đề nghị
(suggestions), cấm đoán (prohibition), cho phép (permission), hoặc hình thức thuyết phục khác để ai đó
làm một việc mình mong muốn.
1. Thể khẳng định (Positive form)
Trong câu khẳng định (hoặc xác định) thì động từ đứng đầu, và chủ ngữ you bị lược bỏ.
VÍ DỤ:
Come here! (Đến đây!)
Be quiet! (Hãy yên lặng!)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
2. Thể phủ định (Negative form)
Trong câu phủ định thì ta chỉ cần thêm trợ động từ ở thể phủ định trưốc động từ.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


SPORTS AND GAMES UNIT 8
(THỂ THAO VÀ TRÒ CHƠI)
A. NGỮ PHÁP (GRAMMAR)
I.
Thì quá khứ đơn (Past simple)
Thì quá khứ đơn được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
1. Công thức với động từ be
a.
Thể khẳng định (Positive form) I/ He/ She/ It + was We/ You/ They + were VÍ DỤ:
She was in the office an hour ago.
(Cô ấy ở trong văn phòng cách đây một tiếng.)
b.
Thể phủ định (Negative form) I/ He/ She/ It + was not was not = wasn’t
We/ You/ They + were not were not = weren’t VÍ DỤ:
They weren’t at home yesterday.
(Họ không ở nhà hôm qua.)
c.
Thể nghi vấn (Question form) Was + I/ he/ she/ it? Were + we/ you/ they? Trả lời: Yes, I/ he/ she/ it + was. No, I/ he/ she/ it + wasn’t.
Yes, we/ you/ they + were. No, I/ he/ she/ it + wasn’t. VÍ DỤ:
Were they in your room five minutes ago?
(Họ ở trong phòng bạn cách đây năm phút phải không?)
Yes, they were. I No, they weren’t.
(Vâng, đúng rồi. / Không, không phải.)
2. Công thức với động từ thường
a.
Thể khẳng định (Positive form)
I/ He/ She/ It/ We/ You/ They + V-ed

VÍ DỤ:


He visited an old friend last Sunday.
(Anh ấy thăm một người bạn cũ vào Chủ nhật trước.)
b.
Thể phủ định (Negative form)
I/ He/ She/ It/ We/ You/ They + did not + V (nguyên thể) did not = didn’t VÍ DỤ:
He didn’t come to the club last month.
(Tháng trước cậu ấy không đến câu lạc bộ.)
c.
Thể nghi vấn (Question form)
Did + I/he/she/it/we/you/they + V (nguyên thể)? Trả lời:
Yes, I/ he/ she/ it/ we/ you/ they + did.
No, I/ he/ she/ it/ we/ you/ they + didn’t. VÍ DỤ: Did he miss the bus yesterday?
Yes, he did. I No, he didn’t.
(Hôm qua anh ấy bị nhỡ xe buýt phải không?)
(Vâng, đúng vậy. /Không, không phải.)
3. Động từ ở thì quá khứ đơn
a.
Quy tắc thêm -ed
Thông thường ta thêm ed vào sau động từ. VÍ DỤ:
walk → walked, roll → rolled, inform → informed
- Từ tận cùng của động từ là e thì ta chỉ cần thêm d. VÍ DỤ:
live → lived, invite → invited, share → shared
- Từ tận cùng của động từ là y:
Nếu trước y là một nguyên âm (a, e, i, o, u) ta thêm ed bình thường. VÍ DỤ:
play → played, stay → stayed, delay → delayed
Nếu trước y là phụ âm ta đổi y thành i rồi thêm ed. VÍ DỤ:
study → studied, satisfy → satisfied, reply → replied
- Động từ có một âm tiết, tận cùng là một phụ âm, trước phụ âm là một nguyên âm thì ta nhấn đôi phụ âm cuối rồi thêm ed. VÍ DỤ:
stop → stopped, plan → planned
Ngoại lệ: travel → travelled, prefer → preferred, permit → permitted


b. Động từ bất quy tắc
Có một số động từ khi sử dụng ở thì quá khứ đơn không theo quy tắc thêm ed.
Cần học thuộc bảng động từ bất quy tắc. VÍ DỤ: come → came (đến) drive → drove (lái xe) go → went (đi) know → knew (biết) run → ran (chạy) say → said (nói) take → took (lấy) c. Cách phát âm ed
- ed
được phát âm là /id/ khi tận cùng của động từ là /t/ /d/, viết là t, te, d, de. VÍ DỤ:
started, recommended, needed, visited, wanted
- ed được phát âm là /t/ khi tận cùng của động từ là ch, s, x, sh, k, f, p. VÍ DỤ: looked, helped, washed
- ed được phát âm là /d/ khi tận cùng của động từ là các phụ âm và nguyên âm còn lại VÍ DỤ: loved, called, trained
4. Dấu hiệu nhận biết
Trong câu sử dụng thì quá khứ đơn thường có các trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ:
- yesterday (hôm qua)
-
last night/last week/last month/last year (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái)
-
ago (cách đây): two hours ago (cách đây hai giờ), two weeks ago (cách đây hai tuần)
-
in the past (trong quả khứ)
II.
Thể mệnh lệnh (Imparatives)
Thể mệnh lệnh được sử dụng để đưa ra các mệnh lệnh (commands), yêu cầu (requests), đề nghị
(suggestions), cấm đoán (prohibition), cho phép (permission), hoặc hình thức thuyết phục khác để ai đó
làm một việc mình mong muốn.
1. Thể khẳng định (Positive form)
Trong câu khẳng định (hoặc xác định) thì động từ đứng đầu, và chủ ngữ you bị lược bỏ. VÍ DỤ:
Come here! (Đến đây!)
Be quiet! (Hãy yên lặng!)


zalo Nhắn tin Zalo