Trắc nghiệm Bài 12 Địa lí 6 Cánh diều: Thực hành: Đọc lược đồ địa hình tỉ lệ lớn và lát cắt địa hình đơn giản

164 82 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    522 261 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(164 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
J.4. Các d ng đ a hình chính. Khoáng s n
Câu 1: Chúng ta ph i khai thác và s d ng h p lí, ti t ki m tài nguyên khoáng s n vì: ế
A.khoáng s n là tài nguyên quí hi m ế
B.khoáng s n có r t ít nh ng nhi u ch ng lo i ư
C.khoáng s n hình thành trong th i gian dài
D.khoáng s n đang d n b c n ki t
Câu 2: Nguyên nhân hình thành các m khoáng s n ngo i sinh là do
A.s phun trào v t ch t d i lòng đ t. ướ
B.quá trình tích t v t ch t các vùng trũng.
C.quá trình di chuy n c a v t ch t.
D.đ ng đ t, núi l a.
Câu 3: Nguyên nhân m t s m khoáng s n đ c g i là m n i sinh do: ượ
A. Đ c hình thành do macmaượ
B.Đ c hình thành do các ch t phóng xượ
C.Đ c hình thành do các lo i đ t n m sâuượ
D.Đ c hình thành do ph n ng hóa h cượ
Câu 4: Các khoáng s n nh d u m , khí đ t, than đá thu c nhóm khoáng s n: ư
A. Kim lo i màu
B.Kim lo i đen
C.Phi kim lo i
D.Năng l ngượ
Câu 5: Lo i khoáng s n dùng làm nhiên li u cho công nghi p năng l ng, nguyên ượ
li u cho công nghi p hoá ch t là:
A.Kim lo i.
B.Phi kim lo i.
C.Năng l ng.ượ
D.V t li u xây d ng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Lo i khoáng s n kim lo i đen g m:
A.s t, mangan, titan, crôm.
B.đ ng, chì, k m, s t.
C.mangan, titan, chì, k m.
D.apatit, crôm, titan, th ch anh.
Câu 7: Lo i khoáng s n kim lo i màu g m:
A.than đá, s t, đ ng.
B.đ ng, chì, k m.
C.crôm, titan, mangan.
D.apatit, đ ng, vàng.
Câu 8: M n i sinh g m có các m :
A.Đá vôi, hoa c ngươ
B.Apatit, d u l a
C.Đ ng, chì, s t
D.Than đá, cao lanh
Câu 9: D a vào tính ch t và công d ng, khoáng s n đ c chia thành m y nhóm? ượ
A.3 nhóm
B.5 nhóm
C.4 nhóm
D.2 nhóm
Câu 10: Khoáng s n là:
A.Nh ng tích t t nhiên c a khoáng v t.
B.Khoáng v t và các lo i đá có ích.
C.Các lo i đá do nhi u lo i khoáng v t khác nhau k t h p l i. ế
D.Các lo i nham th ch trong l p v Trái Đ t.
Câu 11: Khoáng s n thu c nhóm khoáng s n năng l ng là: ượ
A.Than đá, d u m
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.S t, mangan
C.Đ ng, chì
D.Mu i m , apatit
Câu 12: Mu i m , apatit, th ch anh, kim c ng, đá vôi thu c lo i khoáng s n: ươ
A.kim lo i đen
B.năng l ngượ
C.phi kim lo i
D.kim lo i màu
Câu 13: Tác đ ng c a y u t ngo i l c nào hình thành các đ ng b ng châu th ? ế
A.Dòng n cướ
B.N c ng mướ
C.Gió
D.Nhi t đ
Câu 14: Hai đ ng b ng châu th l n nh t, nhì n c ta là các đ ng b ng ướ
A.Sông Thái Bình, sông Đà
B.Sông C , sông Đà N ng
C.Sông C u Long, sông H ng
D.Sông Mã, sông Đ ng Nai
Câu 15: Đ ng b ng nào d i đây hình thành do băng hà bào mòn? ướ
A.Đ ng b ng A-ma-dôn.
B.Đ ng b ng sông C u Long.
C.Đ ng b ng châu Âu.
D.Đ ng b ng Hoàng Hà.
Câu 16: Khu v c nào c a n c ta t p trung nhi u cao nguyên badan r ng l n ướ
A.Trung du và mi n núi B c B .
B.Tây Nguyên.
C.Đông Nam B .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.B c Trung B .
Câu 17: Vùng đ i bát úp c a n c ta t p trung nhi u vùng ướ
A.Trung du B c B
B.Duyên h i Nam Trung B .
C.B c Trung B
D.Đông Nam B
Câu 18: Đi m gi ng nhau gi a đ ng b ng và cao nguyên là
A.đ cao tuy t đ i kho ng 200m.
B.đ nh tròn, s n tho i. ườ
C.b m t đ a hình t ng đ i b ng ph ng ho c g n sóng. ươ
D.thích h p tr ng cây công nghi p.
Câu 19: B m t đ a hình t ng đ i b ng ph ng ho c g n sóng, nh ng có s n d c, ươ ư ườ
nhi u khi d ng đ ng thành vách là đ c đi m c a đ a hình
A.núi.
B.cao nguyên.
C.đ i trung du.
D.bình nguyên.
Câu 20: Thu n l i nh t cho tr ng cây công nghi p và chăn nuôi gia súc là
A.đ a hình núi cao.
B.các cao nguyên.
C.đ ng b ng.
D.thung lũng.
Câu 21: Vùng đ ng b ng thu n l i cho
A.tr ng cây l ng th c và th c ph m. ươ
B.chăn nuôi gia súc l n.
C.tr ng cây công nghi p.
D.tr ng r ng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 22: Cao nguyên là d ng đ a hình có đ cao tuy t đ i
A.T 300 – 400m
B.T 400- 500m
C.T 200 – 300m
D.Trên 500m
L I GI I CHI TI T
Câu 1:
Dù là m khoáng s n n i sinh hay ngo i sinh đ u đ c hình thành trong m t th i gian ượ
dài hàng v n, hàng tri u năm, nên r t quý. Vì v y, chúng ta ph i khai thác và s d ng
h p lí, ti t ki m khoáng s n. ế
Đáp án c n ch n là: C
Câu 2:
M khoáng s n ngo i sinh đ c hình thành do quá trình tích t v t ch t lâu dài, ượ
th ng nh ng ô trũng cùng v i các lo i đá tr m tích. M t s m tiêu bi u nh m ườ ư
than, cao lanh, đá vôi,…
Đáp án c n ch n là: B
Câu 3:
Nh ng khoáng s n đ c hình thành khi do macma, r i đ c đ a lên g n m t đ t ượ ượ ư
thành m . M t s m tiêu bi u nh m đ ng, chì, k m, thi c,… ư ế
Đáp án c n ch n là: A
Câu 4:
Khoáng s n năng l ng: than, d u m , khí đ t,…Trên th gi i phân b nhi u các ượ ế
n c Trung Đông, LB Nga, Hoa Kì,…ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) J.4. C ác d ng đ a hì nh chính. Khoáng s n Câu 1: Chúng ta ph i ả khai thác và sử d ng h ụ p l ợ í, ti t ế ki m
ệ tài nguyên khoáng s n vì ả : A.khoáng s n l ả à tài nguyên quí hi m ế B.khoáng s n ả có r t ấ ít nh ng nhi ư u ch ề ng ủ lo i ạ C.khoáng s n ả hình thành trong th i ờ gian dài D.khoáng s n đang ả dần bị c n ạ ki t ệ
Câu 2: Nguyên nhân hình thành các m khoáng s ỏ n ngo ả i ạ sinh là do A.sự phun trào v t ậ ch t ấ dư i ớ lòng đ t ấ . B.quá trình tích t v ụ t ậ ch t ấ các vùng t ở rũng. C.quá trình di chuy n ể c a v ủ t ậ ch t ấ . D.đ ng ộ đ t ấ , núi l a. ử
Câu 3: Nguyên nhân m t ộ số mỏ khoáng s n ả đư c g ợ i ọ là m n ỏ i ộ sinh do: A. Đư c ợ hình thành do macma B.Đư c hì ợ nh thành do các ch t ấ phóng xạ C.Đư c hì ợ nh thành do các lo i ạ đ t ấ n m ằ sâu D.Đư c ợ hình thành do ph n ả ng ứ hóa h c ọ
Câu 4: Các khoáng s n ả nh d ư u m ầ , khí ỏ đốt, than đá thu c ộ nhóm khoáng s n: ả A. Kim lo i ạ màu B.Kim lo i ạ đen C.Phi kim lo i ạ D.Năng lư ng ợ Câu 5: Lo i ạ khoáng s n
ả dùng làm nhiên li u cho công nghi ệ p năng l ệ ư ng, nguyên ợ li u cho công nghi ệ p hoá ch ệ t ấ là: A.Kim lo i ạ . B.Phi kim lo i ạ . C.Năng lư ng. ợ D.V t ậ li u xây ệ d ng. ự M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Câu 6: Lo i ạ khoáng s n ả kim lo i ạ đen g m ồ : A.s t ắ , mangan, titan, crôm. B.đồng, chì, k m ẽ , s t ắ . C.mangan, titan, chì, k m ẽ . D.apatit, crôm, titan, th ch ạ anh. Câu 7: Lo i ạ khoáng s n ả kim lo i ạ màu g m ồ : A.than đá, s t ắ , đồng. B.đồng, chì, k m ẽ . C.crôm, titan, mangan. D.apatit, đồng, vàng. Câu 8: Mỏ n i ộ sinh gồm có các m : ỏ A.Đá vôi, hoa cư ng ơ B.Apatit, d u l ầ a ử C.Đồng, chì, s t ắ D.Than đá, cao lanh Câu 9: D a vào t ự ính ch t ấ và công d ng, ụ khoáng s n ả đư c chi ợ a thành m y nhóm ấ ? A.3 nhóm B.5 nhóm C.4 nhóm D.2 nhóm Câu 10: Khoáng s n l ả à: A.Nh ng ữ tích t t ụ nhi ự ên c a khoáng v ủ t ậ . B.Khoáng v t ậ và các lo i ạ đá có ích. C.Các lo i ạ đá do nhi u l ề o i ạ khoáng v t ậ khác nhau k t ế h p l ợ i ạ . D.Các lo i ạ nham thạch t ở rong l p v ớ ỏ Trái Đ t ấ . Câu 11: Khoáng s n ả thu c ộ nhóm khoáng s n ả năng lư ng l ợ à: A.Than đá, d u m ầ ỏ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B.S t ắ , mangan C.Đồng, chì D.Muối m , ỏ apatit
Câu 12: Muối m , apat ỏ it, th ch ạ anh, kim cư ng, đá vôi ơ thu c ộ lo i ạ khoáng s n: ả A.kim lo i ạ đen B.năng lư ng ợ C.phi kim lo i ạ D.kim lo i ạ màu Câu 13: Tác đ ng c ộ a y ủ u ế t ngo ố i ạ l c nào hì ự nh thành các đ ng b ồ ng ằ châu th ? ổ A.Dòng nư c ớ B.Nư c ng ớ ầm C.Gió D.Nhi t ệ độ
Câu 14: Hai đồng b ng châu t ằ hổ l n nh ớ ất, nhì nư c t ớ a là các đ ng b ồ ng ằ
A.Sông Thái Bình, sông Đà B.Sông C , ả sông Đà N ng ẵ C.Sông C u L ử ong, sông Hồng D.Sông Mã, sông Đồng Nai
Câu 15: Đồng b ng nào d ằ ư i
ớ đây hình thành do băng hà bào mòn? A.Đồng b ng ằ A-ma-dôn. B.Đồng b ng s ằ ông C u L ử ong. C.Đồng b ng châu  ằ u. D.Đồng b ng ằ Hoàng Hà. Câu 16: Khu v c nào c ự a ủ nư c t ớ a t p t ậ rung nhi u ề cao nguyên badan r ng l ộ n ớ A.Trung du và mi n ề núi B c ắ B . ộ B.Tây Nguyên. C.Đông Nam B . ộ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D.B c ắ Trung B . ộ Câu 17: Vùng đ i ồ bát úp c a n ủ ư c ớ ta t p t ậ rung nhi u ề vùng ở A.Trung du B c ắ Bộ B.Duyên h i ả Nam Trung B . ộ C.B c ắ Trung Bộ D.Đông Nam Bộ Câu 18: Đi m ể giống nhau gi a đ ữ ồng b ng và cao ằ nguyên là
A.độ cao tuyệt đối kho ng ả 200m. B.đỉnh tròn, sư n ờ tho i ả . C.b m ề t ặ địa hình tư ng đ ơ ối b ng ằ ph ng ho ẳ c ặ g n s ợ óng. D.thích h p ợ tr ng cây công nghi ồ p. ệ Câu 19: B m ề t ặ địa hình tư ng đ ơ i ố b ng ằ ph ng ho ẳ c g ặ n s ợ óng, nh ng có s ư ư n d ờ c, ố nhi u khi ề d ng đ ự ng ứ thành vách là đ c ặ đi m ể c a đ ủ a hì ị nh A.núi. B.cao nguyên. C.đồi trung du. D.bình nguyên. Câu 20: Thu n ậ l i ợ nh t ấ cho tr ng cây công nghi ồ p và chăn ệ nuôi gia súc là A.địa hình núi cao. B.các cao nguyên. C.đồng b ng. ằ D.thung lũng.
Câu 21: Vùng đồng b ng t ằ hu n l ậ i ợ cho A.trồng cây lư ng t ơ h c và ự th c ự ph m ẩ . B.chăn nuôi gia súc l n. ớ C.trồng cây công nghiệp. D.trồng r ng. ừ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo