Trắc nghiệm Bài 14 Công nghệ 6 Cánh diều: Quạt điện và máy giặt

193 97 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Công Nghệ
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Công nghệ 6 Cánh diều (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    516 258 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Công nghệ 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Công nghệ lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(193 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 14: Qu t đi n và máy gi t
I. Tr c nghi m
Câu 1. Qu t đi n có bao nhiêu lo i?
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
Câu 2. Khi s d ng qu t đi n đúng cách, an toàn, ti t ki m c n bao nhiêu ế
yêu c u k thuât
A. 1 B. 2
C. 3 D. 4
Câu 3. Đ s d ng máy gi t an toàn, đúng cách ta c n đ m b o bao nhiêu yêu
c u?
A. 5 B. 6
C. 7 D. 8
Câu 4. Đâu là nh c đi m c a máy gi t l ng ngang?ượ
A. Giá thành c a máy cao
B. Qu n áo trong quá trình gi t ít b xo n vào nhau nên tránh đ c hi n t ng ượ ượ
giãn hay bi n d ngế
C. Tính năng u vi t c a máy gi t này là có th gi đ c đ b n c a qu n áoư ượ
D. Tiêu th đi n năng
Câu 5. Phát bi u nào sau đây là đ c đi m c a máy qu t treo t ng? ườ
A. G n c đ nh trên t ng, tr n nhà, làm mát cho toàn b không gian t i n i ườ ơ
g n qu t.
B. Qu t này khá g n gàng, hình ch nh t, hình vuông hay hình c u, có chan
quay theo các h ng khác nhauướ
C. Qu t kh năng làm mát đ c bi t thông qua h i n c ho c phun s ng ơ ướ ươ
làm mát
D. T t c đ u đúng
Câu 6. Phát bi u nào sau đayy đúng v i nh c đi m c a máy gi t đ ng? ượ
A. Qu n áo sau khi gi t th ng b xo n ch t ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Máy gi t l ng đ ng d s d ng, phù h p v i gia đình v trí đ t máy
ch t h p
C. Có n p m r ng, d thao tác
D. Ti t ki m n cế ướ
Câu 7. Hãy cho bi t, v trí đ u tiên c a máy gi t sau đây là gì?ế
A. V máy
B. B đi u khi n
C. Thùng ch a
D. L ng gi t
Câu 8. Hãy cho bi t, v trí th hai c a máy gi t sau đây là gì?ế
A. V máy
B. B đi u khi n
C. Thùng ch a
D. L ng gi t
Câu 9. Hãy cho bi t, v trí th ba c a máy gi t sau đây là gì?ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. V máy
B. B đi u khi n
C. Thùng ch a
D. L ng gi t
Câu 10. Hãy cho bi t, v trí th t c a máy gi t sau đây là gì?ế ư
A. V máy
B. B đi u khi n
C. Thùng ch a
D. L ng gi t
L I GI I CHI TI T
Câu 1.
Đáp án đúng: D
Gi i thích:
Có 4 nhóm qu t đi n:
- Qu t tr n, qu t treo t ng ườ
- Qu t bàn, qu t đ ng, qu t l ng
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- Qu t h p
- Qu t phun s ng, qu t đi u hoà ươ
Câu 2.
Đáp án đúng: C
Gi i thích:
- Đ c kĩ thông tin có trên qu t đi n và h ng d n s d ng ướ
- S d ng đúng đi n áp đ nh m c
- Nên cho qu t quay đ thay đ i h ng lu ng gió trong phòng. Không s vào ướ
cánh qu t khi qu t đang quay.
Câu 3.
Đáp án đúng: B
Gi i thích:
- Đ c kĩ h ng d n s d ng tr c khi v n hành ướ ướ
- S d ng đúng đi n áp đ nh m c
- Ch n máy gi t phù h p v i nhu c u s d ng
- L ng qu n áo đem gi t ph i th p h n ho c b ng kh i l ng gi t đ nhượ ơ ượ
m c c a máy
- Phân lo i qu n áo đem gi t và ch n ch đ gi t phù h pế
- V sinh l ng gi t th ng xuyên ườ
Câu 4.
Đáp án đúng: A
Gi i thích:
B, C l n l t là các u đi m c a mÁy gi t c a ngang ượ ư
D là u đi m c a máy gi t c a đ ngư
Câu 5.
Đáp án đúng: A
Gi i thích:
B là đ c đi m c a máy qu t h p
C là đ c đi m c a máy qu t phun s ng, qu t đi u hoà ươ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6.
Đáp án đúng: A
Gi i thích:
- Qu n áo sau khi gi t b ng máy gi t đ ng th ng b xo n ch t, do đó qu n ườ
áo mau b giãn, bi n d ng khi gi t nhi u l n ế
- B, C là u đi m c aư máy gi t đ ng
- D là u đi m c aư máy gi t ngang
Câu 7.
Đáp án đúng: A
Gi i thích:
+ V máy: v trí đ u tiên
+ B đi u khi n: v trí th hai
+ Thùng ch a: v trí th ba
+ L ng gi t: v trí th t ư
Câu 8.
Đáp án đúng: B
Gi i thích:
+ V máy: v trí đ u tiên
+ B đi u khi n: v trí th hai
+ Thùng ch a: v trí th ba
+ L ng gi t: v trí th t ư
Câu 9.
Đáp án đúng: C
Gi i thích:
+ V máy: v trí đ u tiên
+ B đi u khi n: v trí th hai
+ Thùng ch a: v trí th ba
+ L ng gi t: v trí th t ư
Câu 10.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 14: Qu t ạ đi n và m áy gi t I. Trắc nghi m Câu 1. Qu t ạ đi n có bao nhi ệ êu lo i ạ ? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 2. Khi sử d ng ụ qu t ạ đi n
ệ đúng cách, an toàn, ti t ế ki m ệ c n ầ có bao nhiêu yêu cầu k t ỹ huât A. 1 B. 2 C. 3 D. 4
Câu 3. Để sử d ng ụ máy gi t
ặ an toàn, đúng cách ta c n ầ đ m ả b o ả bao nhiêu yêu cầu? A. 5 B. 6 C. 7 D. 8
Câu 4. Đâu là như c ợ đi m ể c a m ủ áy gi t ặ l ng ngang? ồ A. Giá thành c a ủ máy cao B. Qu n ầ áo trong quá trình gi t ặ ít b xo ị n
ắ vào nhau nên tránh đư c ợ hi n ệ tư ng ợ giãn hay bi n d ế ng ạ C. Tính năng u vi ư ệt c a ủ máy gi t
ặ này là có thể giữ đư c đ ợ b ộ n ề c a qu ủ n áo ầ D. Tiêu th đi ụ ện năng
Câu 5. Phát bi u nào s ể au đây là đ c ặ đi m ể c a m ủ áy qu t ạ treo tư ng? ờ A. G n ẳ cổ đ nh ị trên tư ng, ờ tr n
ầ nhà, làm mát cho toàn bộ không gian t i ạ n i ơ g n qu ắ t ạ . B. Qu t ạ này khá g n ọ gàng, hình ch ừ nh t
ậ , hình vuông hay hình c u, ầ có chan và
quay theo các hư ng khác nhau ớ C. Qu t
ạ có khả năng làm mát đ c ặ bi t ệ thông qua h i ơ nư c ớ ho c ặ phun sư ng ơ làm mát D. Tất c đ ả u đúng ề
Câu 6. Phát bi u nào s ể au đayy đúng v i ớ như c ợ đi m ể c a m ủ áy gi t ặ đ ng? ứ A. Quần áo sau khi gi t ặ thư ng b ờ xo ị n ch ắ t ặ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Máy gi t ặ l ng ồ đ ng ứ dễ sử d ng, ụ phù h p ợ v i
ớ gia đình có vị trí đ t ặ máy ch t ậ hẹp C. Có n p m ắ r ở ng, d ộ t ễ hao tác D. Ti t ế kiệm nư c ớ Câu 7. Hãy cho bi t ế , vị trí đ u t ầ iên c a ủ máy gi t ặ sau đây là gì? A. Vỏ máy B. Bộ đi u khi ề n ể C. Thùng ch a ứ D. Lồng gi t ặ Câu 8. Hãy cho bi t ế , vị trí th hai ứ c a m ủ áy gi t ặ sau đây là gì? A. Vỏ máy B. Bộ đi u khi ề n ể C. Thùng ch a ứ D. Lồng gi t ặ Câu 9. Hãy cho bi t ế , vị trí th ba ứ c a m ủ áy gi t ặ sau đây là gì? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Vỏ máy B. Bộ đi u khi ề n ể C. Thùng ch a ứ D. Lồng gi t ặ Câu 10. Hãy cho bi t ế , vị trí th t ứ ư c a m ủ áy gi t ặ sau đây là gì? A. Vỏ máy B. Bộ đi u khi ề n ể C. Thùng ch a ứ D. Lồng gi t ặ L I Ờ GIẢI CHI TI T Câu 1. Đáp án đúng: D Giải thích: Có 4 nhóm qu t ạ đi n: ệ - Qu t ạ tr n, qu ầ t ạ treo tư ng ờ - Qu t ạ bàn, qu t ạ đ ng, ứ qu t ạ l ng ử M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) - Qu t ạ h p ộ - Qu t ạ phun sư ng, ơ qu t ạ đi u hoà ề Câu 2. Đáp án đúng: C Giải thích: - Đ c
ọ kĩ thông tin có trên qu t ạ đi n và h ệ ư ng d ớ n s ầ d ử ng ụ - S d ử ng đúng đi ụ ện áp định m c ứ - Nên cho qu t ạ quay để thay đ i ổ hư ng ớ lu ng
ố gió trong phòng. Không s ờ vào cánh qu t ạ khi qu t ạ đang quay. Câu 3. Đáp án đúng: B Giải thích: - Đ c ọ kĩ hư ng d ớ n s ẫ ử d ng t ụ rư c ớ khi v n hành ậ - S d ử ng đúng đi ụ ện áp định m c ứ - Ch n ọ máy gi t ặ phù h p ợ v i ớ nhu c u s ầ d ử ng ụ - Lư ng ợ qu n ầ áo đem gi t ặ ph i ả th p ấ h n ơ ho c ặ b ng ằ kh i ố lư ng ợ gi t ặ đ nh ị m c c ứ a ủ máy - Phân lo i ạ qu n áo ầ đem gi t ặ và ch n ọ ch đ ế gi ộ t ặ phù h p ợ - Vệ sinh lồng gi t ặ thư ng xuyên ờ Câu 4. Đáp án đúng: A Giải thích: B, C l n l ầ ư t ợ là các u đi ư m ể c a ủ mÁy gi t ặ c a ử ngang D là u đi ư m ể c a ủ máy gi t ặ c a đ ử ng ứ Câu 5. Đáp án đúng: A Giải thích: B là đặc đi m ể c a ủ máy qu t ạ h p ộ C là đ c ặ đi m ể c a m ủ áy qu t ạ phun sư ng, ơ qu t ạ đi u hoà ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo