Trắc nghiệm Bài 17 Địa lí 6 Kết nối tri thức: Thời tiết và khí hậu. Biến đổi khí hậu

190 95 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Địa lí 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    807 404 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(190 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I.3. Mây và m aư
Câu 1. Đi n t thích h p vào
kích th cướ l c c n h t n c ướ
m aư h i n cơ ướ đ ng yên
k t h pế
Trong các đám mây, các h t n c không … ướ
mà th ng xuyên chuy n đ ng. Khi các …ườ
đ c b sung thêm h i n c ho c ….ượ ơ ướ
v i các h t n c khác làm cho …. ướ
ngày càng l n lên, th ng đ c ….. ượ
c a không khí và không b
nhi t đ làm b c h t … ế
s sinh ra.
Câu 2. L ng m a đ c đo b ng đ n vượ ư ượ ơ
A. mm
B. cm
3
C. m
3
D. lít
Câu 3. Đ n v đo đ m t ng đ i là:ơ ươ
A. mm
B. cm
3
C. g/cm
3
D. %
Câu 4. Đ n v đo đ m tuy t đ i là:ơ
A. mm
B. cm
3
C. g/cm
3
D. %
Câu 5. L ng m a trung bình c a n c ta là:ượ ư ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. T 201 - 500 mm
B. T 501- l.000 mm
C. T 1.001 - 2.000 mm
D. Trên 2.000 mm
Câu 6. Đ m không khí có đ c do___ ượ
A. nhi t đ tăng
B. không khí ch a h i n c ơ ướ
C. gió th i
D. có nhi u mây
Câu 7. T i sao khu v c c c m a ít? ư
A. Do không có h t nhân ng ng t ư
B. Do nhi t đ th p
C. Do không khí bão hòa
D. Do gió không th i đ n ế
Câu 8. Ng i ta đo l ng m a b ng công c :ườ ượ ư
A. Vũ kế
B. m k ế
C. Nhi t k ế
D. Áp kế
Câu 9. Nguyên nhân nào sau đây không gây ra m a l n?ư
A. Có dòng bi n l nh ch y qua
B. N m v trí đón gió
C. nh h ng c a áp th p ưở
D. H i l u nóng ch y qua ư
Câu 10. N i có l ng m a nh nh t trên th gi i ____ơ ượ ư ế
A. Hoang m c Xahara
B. Hoang m c Victoria
C. Hoang m c Atacama
D. Hoang m c Gobi
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 11. T xích đ o v c c, l ng m a có xu h ng_______ ượ ư ướ
A. Gi m d n
B. Bi n đ ngế
C. Gi nguyên
D. Tăng d n
Câu 12. N c ta có đ m t ng đ i l n, trên:ướ ươ
A. 70%
B. 80%
C. 85%
D. 90%
Câu 13. Hà N i ngày 20/12/2021 đ m ................ đ t 60%.
A. t ng đ iươ
B. tuy t đ i
C. trung bình
D. t i đa
Câu 14. Không khí ch a đ c thêm nhi u h i n c khi: ượ ơ ướ
A. Không khí b c lên cao
B. Nhi t đ không khí tăng
C. Nhi t đ không khí gi m
D. Không khí h xu ng th p
Câu 15. Kho ng th i gian bao g m các tháng l ng m a th p h n l ng ượ ư ơ ư
m a trung bình năm đ c g i là:ư ượ
A. Mùa c n
B. Mùa khô
C. Mùa h
D. Mùa đông
Câu 16. Mùa m a đ c xác đ nh là:ư ượ
A. Các tháng có l ng m a cao h n 200mmượ ư ơ
B. Các tháng có m a nhi uư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Các tháng có m a cao h n l ng m a trung bình nămư ơ ượ ư
D. Các tháng có l ng m a cao v t tr iượ ư ượ
Câu 17. L ng m a trung bình năm đ c tính b ng công th c:ượ ư ượ
A. T ng s l ng m a trong 12 tháng ượ ư
B. T ng l ng m a c a các tháng trong mùa m a ượ ư ư
C. L ng m a trung bình c a 12 tháng trong nămượ ư
D. L ng m a trung bình nhi u nămượ ư
Câu 18. T ng l ng m a năm đ c tính b ng công th c: ượ ư ượ
A. C ng l ng m a c a 12 tháng. ượ ư
B. T ng l ng m a c a các tháng trong mùa m a ượ ư ư
C. L ng m a trung bình nhi u nămư ư
D. L ng m a trung bình c a 12 tháng trong nămượ ư
Câu 19. L ng h i n c t i đa mà không khí ch a đ c khi có nhi t đ 30ượ ơ ướ ượ
o
C
là:
A. 100g/cm
3
B. 27g/cm
3
C. 30g/cm
3
D. 20g/cm
3
Câu 20. L ng h i n c t i đa không khí ch a đ c khi nhi t đ 0ượ ơ ướ ượ
o
C
là:
A. 5g/cm
3
B. 2g/cm
3
C. 10g/cm
3
D. 7g/cm
3
Câu 21. L ng h i n c t i đa mà không khí ch a đ c khi có nhi t đ 20ượ ơ ướ ượ
o
C
là:
A. 25g/cm
3
B. 15g/cm
3
C. 20g/cm
3
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. 17g/cm
3
Câu 22. Đ c đi m m a khác nhau hai bên cánh núi nh h ng ch y u c a ư ưở ế
__________.
A. Đ d c đ a hình
B.H ng s nướ ườ
C. Đ cao
D. Khí h u
Câu 23. N i khô h n nh t th ng phân b ___________ơ ườ
A. N i có ít th m th c v tơ
B. N i có dòng bi n nóng ch y quaơ
C. D c hai bên chí tuy n ế
D. Các s n núi khu t gióườ
Câu 24. Khu v c nào sau đây có l ng m a th p nh t _______. ượ ư
A. D c hai bên chí tuy n ế
B. N i có dòng bi n nóng ch y quaơ
C. N i có ít th m th c v tơ
D. Các s n núi khu t gióườ
Câu 25. N i có l ng m a th p làơ ượ ư
A.S n đón gióườ
B. Khu v c g n bi n
C. Sâu trong l c đ a
D. Trên đ nh núi cao
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I .3. Mây và m ưa Câu 1. Đi n t t ừ hích h p vào kích thư c ớ l c c ự n ả h t ạ nư c ớ m a ư h i ơ nư c ớ đ ng yên ứ k t ế h p ợ
Trong các đám mây, các h t ạ nước không … mà thư ng xuyên chuy ờ n ể đ ng. K ộ hi các … đư c b ợ ổ sung thêm h i ơ nư c ho ớ c ặ …. v i ớ các h t ạ nư c khác ớ làm cho …. ngày càng l n l ớ ên, th ng ắ đư c ợ ….. c a không khí ủ và không bị nhi t ệ độ làm bốc h t ế … sẽ sinh ra. Câu 2. Lư ng ợ m a đ ư ư c ợ đo b ng đ ằ n v ơ ị A. mm B. cm3 C. m3 D. lít Câu 3. Đ n v ơ ị đo đ ộ ẩm tư ng đ ơ ối là: A. mm B. cm3 C. g/cm3 D. % Câu 4. Đ n v ơ ị đo đ ộ ẩm tuy t ệ đối là: A. mm B. cm3 C. g/cm3 D. % Câu 5. Lư ng ợ m a t ư rung bình c a ủ nư c t ớ a là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. T 201 - ừ 500 mm B. T 501- ừ l.000 mm C. T 1.001 - ừ 2.000 mm D. Trên 2.000 mm Câu 6. Đ
ộ ẩm không khí có đư c do___ ợ A. nhi t ệ độ tăng B. không khí ch a ứ h i ơ nư c ớ C. gió thổi D. có nhi u m ề ây Câu 7. T i ạ sao khu v c ự c c m ự a í ư t? A. Do không có h t ạ nhân ng ng t ư ụ B. Do nhi t ệ đ t ộ h p ấ C. Do không khí bão hòa D. Do gió không thổi đ n ế Câu 8. Ngư i ờ ta đo lư ng ợ m a b ư ng công ằ c : ụ A. Vũ kế B. m Ẩ kế C. Nhi t ệ kế D. Áp kế
Câu 9. Nguyên nhân nào sau đây không gây ra m a l ư n? ớ A. Có dòng bi n l ể nh ạ ch y qua ạ B. N m ằ v ở t ị rí đón gió C. nh h Ả ư ng ở c a áp t ủ hấp D. H i ả l u nóng ch ư y qua ả Câu 10. N i ơ có lư ng ợ m a nh ư nh ỏ t ấ trên th gi ế i ớ ____ ở A. Hoang m c ạ Xahara B. Hoang m c ạ Victoria C. Hoang m c ạ Atacama D. Hoang m c ạ Gobi M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11. T xí ừ ch đ o ạ v c ề c, l ự ư ng ợ m a có xu h ư ư ng_______ ớ A. Gi m ả dần B. Bi n ế đ ng ộ C. Gi nguyên ữ D. Tăng dần Câu 12. Nư c t ớ a có đ ộ m ẩ tư ng đ ơ i ố l n, t ớ rên: A. 70% B. 80% C. 85% D. 90% Câu 13. Hà N i ộ ngày 20/12/2021 độ m ẩ ................ đ t ạ 60%. A. tư ng đ ơ ối B. tuyệt đối C. trung bình D. tối đa
Câu 14. Không khí ch a đ ứ ư c ợ thêm nhi u h ề i ơ nư c ớ khi: A. Không khí bốc lên cao B. Nhi t ệ đ không khí ộ tăng C. Nhi t ệ đ không khí ộ gi m ả D. Không khí h xu ạ ống th p ấ Câu 15. Kho ng ả th i ờ gian bao g m ồ các tháng có lư ng ợ m a ư th p ấ h n ơ lư ng ợ m a t ư rung bình năm đư c g ợ i ọ là: A. Mùa c n ạ B. Mùa khô C. Mùa hạ D. Mùa đông Câu 16. Mùa m a ư đư c xác ợ đ nh l ị à: A. Các tháng có lư ng m ợ a cao ư h n 200m ơ m B. Các tháng có m a ư nhi u ề M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Các tháng có m a ư cao h n l ơ ư ng m ợ a ư trung bình năm D. Các tháng có lư ng m ợ a cao ư vư t ợ tr i ộ Câu 17. Lư ng ợ m a t ư rung bình năm đư c t ợ ính b ng công ằ th c: ứ A. Tổng số lư ng m ợ a ư trong 12 tháng B. T ng l ổ ư ng ợ m a c ư a ủ các tháng trong mùa m a ư C. Lư ng m ợ a t ư rung bình c a 12 t ủ háng trong năm D. Lư ng ợ m a t ư rung bình nhi u năm ề
Câu 18. Tổng lư ng m ợ a ư năm đư c t ợ ính b ng ằ công th c: ứ A. C ng l ộ ư ng ợ m a c ư a ủ 12 tháng. B. T ng l ổ ư ng ợ m a c ư a ủ các tháng trong mùa m a ư C. Lư ng m ợ a t ư rung bình nhi u năm ề D. Lư ng ợ m a t ư rung bình c a ủ 12 tháng trong năm Câu 19. Lư ng ợ h i ơ nư c ớ t i ố đa mà không khí ch a ứ đư c ợ khi có nhi t ệ đ ộ 30oC là: A. 100g/cm3 B. 27g/cm3 C. 30g/cm3 D. 20g/cm3 Câu 20. Lư ng ợ h i ơ nư c ớ t i ố đa mà không khí ch a ứ đư c ợ khi có nhi t ệ đ ộ 0oC là: A. 5g/cm3 B. 2g/cm3 C. 10g/cm3 D. 7g/cm3 Câu 21. Lư ng ợ h i ơ nư c ớ t i ố đa mà không khí ch a ứ đư c ợ khi có nhi t ệ đ ộ 20oC là: A. 25g/cm3 B. 15g/cm3 C. 20g/cm3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo