Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) K .2. S ự s ng t ố rên Trái Đ t ấ
Câu 1. Những loài v t
ậ nào sau đây t n t ồ i ạ dư i ớ đ i ạ dư ng ơ : A. Cá m p, ậ voi, m c ự B. S a, h ứ i ả sâm, nhím bi n ể C. Cá s u, s ấ ò huy t ế , cá thu D. Cá chép, cua, tôm hùm
Câu 2. Trong các sinh v t
ậ sau, đâu không ph i ả là đ ng v ộ t ậ bi n? ể A. San hô B. T o ả C. H i ả sâm D. Nhím bi n ể
Câu 3. Tại sao sinh v t ậ bi n pho ể ng phú và đa d ng? ạ A. Do môi trư ng ờ s ng í ố t b bi ị n đ ế ng ộ B. Do chúng có kh năng s ả inh s n ả nhanh C. Do di n t ệ ích bi n và đ ể i ạ dư ng r ơ ng l ộ n ớ D. Do nguồn gốc c a ủ sinh v t ậ đ n t ế bi ừ n ể
Câu 4. Sự đa dạng c a s ủ inh v t ậ bi n k ể hông ph t ụ hu c vào: ộ A. Nhiệt độ B. Ánh sáng C. Lư ng m ợ a ư D. Nồng đ oxy ộ
Câu 5. Tôm, cá ng , s ừ a, rùa, .... s ứ inh s ng ch ố y ủ u ế : ở A. Vùng bi n kh ể i ơ m t ặ B. Vùng bi n kh ể i ơ trung C. Vùng bi n kh ể i ơ sâu D. Vùng bi n kh ể i ơ sâu th m ẳ Câu 6. Sinh v t ậ trên Trái Đ t ấ phân b ch ố y ủ u ế m ở ôi trư ng: ờ A. Đ i ớ nóng B. Đ i ớ c n nhi ậ t ệ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Đ i ớ ôn hòa D. Đ i ớ l nh ạ Câu 7. Đi u k ề i n đ ệ hì
ể nh thành nên hoang m c l ạ à: A. Nhiệt đ cao và đ ộ ộ m ẩ l n ớ B. Nhi u n ề ng, ắ nhi u gi ề ó C. Nhi t ệ đ cao ộ và lư ng m ợ a í ư t D. Có ít ho c ặ không có th c v ự t ậ Câu 8. Sinh v t ậ trên Trái Đ t ấ không bao g m ồ : A. Th c v ự t ậ B. Vi sinh v t ậ C. Khoáng v t ậ D. Đ ng v ộ t ậ
Câu 9. Những loài v t
ậ nào sau đây không s ng ố trên c n: ạ A. Vư n, ợ hư u cao ơ c , l ổ n ợ r ng ừ B. T o, h ả i ả quỳ. C. Linh dư ng, ng ơ a v ự n, ằ sói D. S t ư , l ử c đà, ạ ngỗng.
Câu 10. Tại sao s l ố ư ng các ợ loài sinh v t
ậ trên Trái Đ t ấ không n đ ổ nh? ị A. Do t p t ậ ính sinh s n ả b t ấ n đ ổ nh ị B. Do số lư ng các l ợ oài ăn th t ị tăng C. Do môi trư ng s ờ ống và con ngư i ờ D. Do sự ti n ế hóa đ t ể hích nghi Câu 11. Lục đ a N ị am C c l ự à n i ơ phân b chí ố nh c a l ủ oài đ ng v ộ t ậ nào? A. Gấu tr ng ắ B. Sói C. Tuần l c ộ D. Chim cánh c t ụ Câu 12. N i ơ có khí h u
ậ nóng quanh năm, khô h n, ạ ít m a ư hình thành nên cảnh quan: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Đài nguyên B. R ng ừ r m ậ nhi t ệ đ i ớ C. Th o ả nguyên D. Hoang m c ạ Câu 13. N i ơ sinh s ng c ố a đ ủ ng v ộ t ậ ph t ụ hu c ộ nhi u nh ề t ấ vào: A. Khí h u ậ B. Nguồn th c ăn ứ C. Địa hình D. Đất đai
Câu 14. Tại sao r ng ừ m ở ôi trư ng xí ờ ch đ o và n ạ hi t ệ đ i ớ nhi u t ề ng t ầ án? A. Do có khí h u nóng và ậ m ẩ B. Do nhi u ánh ề n ng, m ắ a í ư t C. Do lư ng ợ m a l ư n, n ớ ng ắ y u ế
D. Do đất đai màu m , nóng, khô ỡ
Câu 15. Con hãy l a ch ự n đáp án Đ ọ úng ho c Sai ặ Cho nh n ậ đ nh: ị "Sinh v t ậ bi n
ể vô cùng phong phú, đa d ng ạ về số lư ng ợ và
thành phần loài”. Đúng hay sai?
Câu 16. Ch n các đáp án đ ọ úng: Đ ng v ộ t ậ bi n ể r t ấ phong phú và đa d ng ạ v t ề hành ph n và s ầ l ố ư ng l ợ oài Sinh v t ậ bi n s ể ống chủ y u ế đ ở s ộ âu 200m dư i ớ bi n và đ ể i ạ dư ng ơ Nhi t ệ đ , ộ độ mu i ố , áp su t ấ , ánh sáng,... quy t ế đ nh ị đ n ế sự đa d ng ạ c a ủ sinh v t ậ bi n ể Các loài rong và t o ả m c nhi ọ u ề các ở vùng bi n s ể âu Câu 17. N i ố các ý ở c t ộ A v i ớ c t ộ B sao cho phù h p ợ T 0 – 200m ừ a. Vùng bi n ể kh i ơ sâu T 200 – 1000m ừ b. Vùng bi n kh ể i ơ m t ặ T 1000 – 4000m ừ c. Vùng bi n ể kh i ơ sâu th m ẳ T 4000 – 6000m ừ d. Vùng bi n kh ể i ơ trung Dư i ớ 6000m e. Vùng đáy v c t ự h m ẳ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 18. “Tài nguyên bi n ể Vi t
ệ Nam đang có nguy cơ c n ạ ki t ệ và suy
thoái”. Theo em, có nh ng nguyên ữ nhân nào d n đ ẫ n t ế ình tr ng ạ trên? Ô nhi m ễ môi trư ng ờ nư c bi ớ n ể Nhi t ệ đ t ộ rong các bi n nóng l ể ên Con ngư i ờ khai thác qua m c ứ Nguồn th c ứ ăn trong các bi n gi ể m ả
Câu 19. Tích vào ô tư ng ơ ng ứ :
Cần làm gì để duy trì và phát tri n ể sự đa d ng ạ và phong phú c a ủ tài nguyên sinh v t ậ bi n? ể ĐÚNG SAI S d ử ng các ph ụ ư ng ơ ti n đánh b ệ t ắ mang tính ch t ấ h y di ủ t ệ (thu c n ố ) ổ Nghiên c u s ứ ự đa d ng
ạ và nhân giống các lo i ạ h i ả s n ả Nuôi trồng các lo i ạ h i ả s n ven bi ả n ể B o ả v m ệ ôi trư ng n ờ ư c ớ bi n s ể ch s ạ , t ẽ rong lành
Câu 20. Kéo các đáp án vào ô tư ng ơ ng ứ Hoang m c ạ Địa y R ng h ừ ỗn giao R ng l ừ á kim Xavan Đồng rêu Đ i ớ nóng Đ i ớ ôn hòa Đ i ớ lạnh
Câu 21. Ch n các đáp án đ ọ úng: Nh ng s ữ inh v t
ậ sinh sống trong môi trư ng ờ hoang m c: ạ Đà đi u ể B c ọ p ạ Xư ng r ơ ồng L c đà ạ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 23 Địa lí 6 Kết nối tri thức: Sự sống trên Trái Đất
219
110 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(219 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
K.2. S s ng trên Trái Đ tự ố ấ
Câu 1. Nh ng loài v t nào sau đây t n t i d i đ i d ng:ữ ậ ồ ạ ướ ạ ươ
A. Cá m p, voi, m cậ ự
B. S a, h i sâm, nhím bi nứ ả ể
C. Cá s u, sò huy t, cá thuấ ế
D. Cá chép, cua, tôm hùm
Câu 2. Trong các sinh v t sau, đâu không ph i là đ ng v t bi n?ậ ả ộ ậ ể
A. San hô
B. T oả
C. H i sâmả
D. Nhím bi nể
Câu 3. T i sao sinh v t bi n phong phú và đa d ng?ạ ậ ể ạ
A. Do môi tr ng s ng ít b bi n đ ngườ ố ị ế ộ
B. Do chúng có kh năng sinh s n nhanhả ả
C. Do di n tích bi n và đ i d ng r ng l nệ ể ạ ươ ộ ớ
D. Do ngu n g c c a sinh v t đ n t bi nồ ố ủ ậ ế ừ ể
Câu 4. S đa d ng c a sinh v t bi n không ph thu c vào:ự ạ ủ ậ ể ụ ộ
A. Nhi t đệ ộ
B. Ánh sáng
C. L ng m aượ ư
D. N ng đ oxyồ ộ
Câu 5. Tôm, cá ng , s a, rùa, .... sinh s ng ch y u :ừ ứ ố ủ ế ở
A. Vùng bi n kh i m tể ơ ặ
B. Vùng bi n kh i trungể ơ
C. Vùng bi n kh i sâuể ơ
D. Vùng bi n kh i sâu th mể ơ ẳ
Câu 6. Sinh v t trên Trái Đ t phân b ch y u môi tr ng:ậ ấ ố ủ ế ở ườ
A. Đ i nóngớ
B. Đ i c n nhi tớ ậ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. Đ i ôn hòaớ
D. Đ i l nhớ ạ
Câu 7. Đi u ki n đ hình thành nên hoang m c là:ề ệ ể ạ
A. Nhi t đ cao và đ m l nệ ộ ộ ẩ ớ
B. Nhi u n ng, nhi u gióề ắ ề
C. Nhi t đ cao và l ng m a ítệ ộ ượ ư
D. Có ít ho c không có th c v tặ ự ậ
Câu 8. Sinh v t trên Trái Đ t không bao g m:ậ ấ ồ
A. Th c v tự ậ
B. Vi sinh v tậ
C. Khoáng v tậ
D. Đ ng v tộ ậ
Câu 9. Nh ng loài v t nào sau đây không s ng trên c n:ữ ậ ố ạ
A. V n, h u cao c , l n r ngượ ươ ổ ợ ừ
B. T o, h i quỳ.ả ả
C. Linh d ng, ng a v n, sóiươ ự ằ
D. S t , l c đà, ng ng.ư ử ạ ỗ
Câu 10. T i sao s l ng các loài sinh v t trên Trái Đ t không n đ nh?ạ ố ượ ậ ấ ổ ị
A. Do t p tính sinh s n b t n đ nhậ ả ấ ổ ị
B. Do s l ng các loài ăn th t tăngố ượ ị
C. Do môi tr ng s ng và con ng iườ ố ườ
D. Do s ti n hóa đ thích nghiự ế ể
Câu 11. L c đ a Nam C c là n i phân b chính c a loài đ ng v t nào?ụ ị ự ơ ố ủ ộ ậ
A. G u tr ngấ ắ
B. Sói
C. Tu n l cầ ộ
D. Chim cánh c tụ
Câu 12. N i có khí h u nóng quanh năm, khô h n, ít m a hình thành nênơ ậ ạ ư
c nh quan:ả
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Đài nguyên
B. R ng r m nhi t đ iừ ậ ệ ớ
C. Th o nguyênả
D. Hoang m cạ
Câu 13. N i sinh s ng c a đ ng v t ph thu c nhi u nh t vào:ơ ố ủ ộ ậ ụ ộ ề ấ
A. Khí h uậ
B. Ngu n th c ănồ ứ
C. Đ a hìnhị
D. Đ t đaiấ
Câu 14. T i sao r ng môi tr ng xích đ o và nhi t đ i nhi u t ng tán?ạ ừ ở ườ ạ ệ ớ ề ầ
A. Do có khí h u nóng và mậ ẩ
B. Do nhi u ánh n ng, m a ítề ắ ư
C. Do l ng m a l n, n ng y uượ ư ớ ắ ế
D. Do đ t đai màu m , nóng, khôấ ỡ
Câu 15. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
Cho nh n đ nh:ậ ị "Sinh v t bi n vô cùng phong phú, đa d ng v s l ng vàậ ể ạ ề ố ượ
thành ph n loài”.ầ Đúng hay sai?
Câu 16. Ch n các đáp án đúng:ọ
Đ ng v t bi n r t phong phú và đa d ng v thành ph n và s l ng loàiộ ậ ể ấ ạ ề ầ ố ượ
Sinh v t bi n s ng ch y u đ sâu 200m d i bi n và đ i d ngậ ể ố ủ ế ở ộ ướ ể ạ ươ
Nhi t đ , đ mu i, áp su t, ánh sáng,... quy t đ nh đ n s đa d ng c a sinhệ ộ ộ ố ấ ế ị ế ự ạ ủ
v t bi nậ ể
Các loài rong và t o m c nhi u các vùng bi n sâuả ọ ề ở ể
Câu 17. N i các ý c t A v i c t B sao cho phù h pố ở ộ ớ ộ ợ
T 0 – 200mừ a. Vùng bi n kh i sâuể ơ
T 200 – 1000mừ b. Vùng bi n kh i m tể ơ ặ
T 1000 – 4000mừ c. Vùng bi n kh i sâu th mể ơ ẳ
T 4000 – 6000mừ d. Vùng bi n kh i trungể ơ
D i 6000mướ e. Vùng đáy v c th mự ẳ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 18. “Tài nguyên bi n Vi t Nam đang có nguy c c n ki t và suyể ệ ơ ạ ệ
thoái”. Theo em, có nh ng nguyên nhân nào d n đ n tình tr ng trên?ữ ẫ ế ạ
Ô nhi m môi tr ng n c bi nễ ườ ướ ể
Nhi t đ trong các bi n nóng lênệ ộ ể
Con ng i khai thác qua m cườ ứ
Ngu n th c ăn trong các bi n gi mồ ứ ể ả
Câu 19. Tích vào ô t ng ng:ươ ứ
C n làm gì đ duy trì và phát tri n s đa d ng và phong phú c a tài nguyênầ ể ể ự ạ ủ
sinh v t bi n?ậ ể
ĐÚNG SAI
S d ng các ph ng ti n đánh b t mang tính ch t h y di t (thu c n )ử ụ ươ ệ ắ ấ ủ ệ ố ổ
Nghiên c u s đa d ng và nhân gi ng các lo i h i s nứ ự ạ ố ạ ả ả
Nuôi tr ng các lo i h i s n ven bi nồ ạ ả ả ể
B o v môi tr ng n c bi n s ch s , trong lànhả ệ ườ ướ ể ạ ẽ
Câu 20. Kéo các đáp án vào ô t ng ngươ ứ
Hoang m cạ
Đ a yị
R ng h n giaoừ ỗ
R ng lá kimừ
Xavan
Đ ng rêuồ
Đ i nóngớ Đ i ôn hòaớ Đ i l nhớ ạ
Câu 21. Ch n các đáp án đúng:ọ
Nh ng sinh v t sinh s ng trong môi tr ng hoang m c:ữ ậ ố ườ ạ
Đà đi uể
B c pọ ạ
X ng r ngươ ồ
L c đàạ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 22. Kéo các đáp án vào ô t ng ng:ươ ứ
Khỉ
Linh d ngươ
Ng a v nự ằ
Sóc
S tư ử
V tẹ
R ng r m nhi t đ iừ ậ ệ ớ Th o nguyênả
Câu 23. Kéo các đáp án vào ô t ng ng:ươ ứ
L c đàạ
Chim cánh c tụ
G u tr ngấ ắ
H i c uả ẩ
X ng r ng gaiươ ồ
Chu t nh yộ ả
Hoang m c nóngạ Hoang m c l nhạ ạ
Câu 24. Ch n các đáp án đúngọ
T i sao l c đà có th sinh s ng v i đi u ki n khí h u c a sa m c?ạ ạ ể ố ớ ề ệ ậ ủ ạ
Có l p m và l p lông dày, không th m n cớ ỡ ớ ấ ướ
Tích tr m và ch t dinh d ng trong b uữ ỡ ấ ưỡ ướ
L p da có v y, dày, ngăn s thoát m hôiớ ả ự ồ
Ch u khát gi i, có kh năng h n ch toát m hôiị ỏ ả ạ ế ồ
Câu 25. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
Cho nh n đ nh:ậ ị “Đ ng v t ch u nh h ng c a khí h u ít h n th cộ ậ ị ả ưở ủ ậ ơ ự
v t”.ậ Đúng hay sai?
Câu 26. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ