Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 25. Đ a l
ị í ngành lâm nghi p và t ệ h y s ủ n ả
Câu 1. Quốc gia nào sau đây có ngành chăn nuôi ng c t ọ rai phát tri n ể nh t ấ ? A. Trung Quốc. B. Việt Nam. C. Hàn Quốc. D. Hoa Kì. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Nư c
ớ có ngành chăn nuôi ng c ọ trai phát tri n ể nh t ấ hi n ệ nay là Trung Qu c, ố ti p ế đó là Nh t ậ B n,
ả Pháp, Hoa Kì, Canada, Hàn Qu c ố và các qu c ố gia ở khu v c ự Đông Nam Câu 2. Lo i ạ th c ự ph m ẩ cung c p ấ nhi u ề ch t ấ đ m
ạ mà không gây béo phì cho con ngư i ờ là A. tr ng, s ứ a. ữ B. thịt trâu. C. thu s ỷ n. ả D. lúa g o. ạ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Lo i ạ th c ự ph m ẩ cung c p ấ nhi u ề ch t ấ đ m
ạ mà không gây béo phì cho con ngư i ờ là th y ủ s n, ả phổ bi n ế nh t ấ là cá, tôm, cua và m t ộ s ố loài có giá tr ịnh ư trai ng c, ọ đồi mồi, rong, t o bi ả n,... ể Câu 3. Ngành th y ủ s n ả g m ồ nh ng ho ữ t ạ đ ng nào s ộ au đây? A. Nuôi trồng, b o ả v và khai ệ hoang.
B. Khoan nuôi, đánh b t ắ và b o v ả ệ. C. Khai thác, ch bi ế n và nuôi ế tr ng. ồ D. B o v ả
ệ, khai thác và nuôi tr ng. ồ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C S n ả xu t ấ thuỷ s n ả bao g m ồ các ho t ạ đ ng ộ khai thác, ch ế bi n ế và nuôi tr ng ồ v a ừ có tính ch t ấ c a ủ ngành s n ả xu t ấ nông nghi p, ệ v a ừ có tính ch t ấ c a ủ ngành s n ả xuất công nghi p. ệ Câu 4. Y u t ế ố t nhi ự ên có nh ả hư ng l ở n nh ớ t ấ đ n ngành s ế n xu ả t ấ th y s ủ n l ả à
A. địa hình và nguồn h i ả s n. ả B. khí h u và d ậ ng ạ đ a hì ị nh. C. nguồn nư c ớ và khí h u. ậ D. sinh v t ậ và nguồn nư c. ớ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C S n ả xu t ấ thuỷ s n ả mang tính mùa v , ụ phụ thu c ộ nhi u ề vào ngu n ồ nư c ớ và khí h u. ậ Câu 5. Hi n ệ nay, ngu n ồ thuỷ s n ả đư c ợ cung c p ấ chủ y u ế trên thế gi i ớ từ khai thác A. th y s ủ n n ả ư c ớ l . ợ B. thu s ỷ n ả nuôi tr ng. ồ C. thu s ỷ n n ả ư c ớ m n. ặ D. thu s ỷ n n ả ư c ơ ng t ọ . Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nguồn thuỷ s n ả đư c ợ cung c p ấ chủ y u ế trên thế gi i ớ là ngu n ồ th y ủ s n ả nuôi trồng. Thuỷ s n ả nuôi tr ng ồ chi m ế 54% t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả c a ủ thế gi i ớ , trong đó nuôi nư c ớ ng t ọ chi m ế 62,5% t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả nuôi tr ng ồ trên th gi ế i ớ (năm 2019). Câu 6. Nguồn th y s ủ n có đ ả ư c ợ đ cung c ể p cho t ấ h gi ế i ớ chủ y u khai ế thác từ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. bi n, đ ể i ạ dư ng. ơ B. sông, suối, hồ. C. ao, hồ và đầm. D. vịnh, c a ử sông. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Vùng bi n ể đ i ạ dư ng ơ trên th gi ế i ớ có ngu n ồ th y ủ h i ả s n ả vô cùng phong phú, đa d ng ạ v i ớ trữ lư ng ợ l n ớ => Do v y ậ ph n ầ l n ớ th y ủ s n ả khai thác chủ y u ế là từ các bi n ể và đ i ạ dư ng. ơ Năm 2019, s n ả lư ng ợ khai thác chi m ế kho ng ả 46 % t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n. ả Các nư c ớ có s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả khai thác nhi u ề trên thế gi i
ớ là Trung Quốc, Pê-xu, In-đô-nê-xi-a, Hoa Kì,...
Câu 7. Nuôi trồng thu s ỷ n n ả ước m n t ặ hư ng ờ khu v ở c ự A. ngoài bi n. ể B. vịnh. C. đầm phá. D. c a ử sông. Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: B Nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ m n ặ thư ng ờ đư c ợ nuôi tr ng ồ ở các khu v c ự vùng vịnh. Câu 8. Châu M và ỹ châu Âu ch y ủ u ế nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nư c ớ A. nư c ớ m n và n ặ ước ng t ọ . B. nư c ng ớ t ọ và nư c l ớ . ợ
C. sông hồ và nư c m ớ n. ặ D. nư c ớ l và n ợ ư c ớ m n. ặ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Châu Á là châu l c ụ nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nhi u nh ề t ấ và ch y ủ u l ế à nuôi tr ng t ồ huỷ s n ả nư c ớ ng t
ọ . Châu Mỹ và châu Âu chủ y u ế nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ lợ và nư c ớ m n. ặ Câu 9. Phát tri n ể ngành s n ả xu t ấ nào sau đây góp ph n ầ b o ả v ệ ch ủ quy n ề và an ninh quốc gia? A. Th y s ủ n. ả B. Lâm s n. ả C. Nông s n. ả D. Khoáng s n. ả Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: A Phát tri n ể ngành s n ả xu t ấ th y ủ s n ả góp ph n ầ khai thác t t ố các ti m ề năng về tự nhiên, kinh t - ế xã h i ộ và b o ả v ch ệ quy ủ n, an ni ề nh qu c gi ố a.
Câu 10. Châu l c nào nuôi ụ trồng th y s ủ n nhi ả u ề nh t ấ ? A. Châu Âu. B. Châu Phi. C. Châu Á. D. Châu M . ỹ Hư ng d ớ ẫn gi i ả Đáp án đúng là: C Châu Á là châu l c ụ nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nhi u nh ề t ấ và ch y ủ u l ế à nuôi tr ng t ồ huỷ s n ả nư c ớ ng t
ọ . Châu Mỹ và châu Âu chủ y u ế nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ lợ và nư c ớ m n. ặ Các nư c ớ nuôi tr ng ồ nhi u ề thuỷ s n ả trên thế gi i ớ nh ờ có l i ợ th ế về m t ặ nư c nh ớ : ư Trung Qu c, ố n Đ Ấ , I ộ n-đô-nê-xi-a, Vi t ệ Nam,...
Câu 11. Ở Đông Nam Á, các qu c
ố gia nào sau đây nuôi tr ng ồ nhi u ề thuỷ s n ả nhất?
A. In-đô-nê-xi-a, Vi t ệ Nam. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 25 Địa Lí 10 Kết nối tri thức: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản
281
141 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(281 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 25. Đ a lí ngành lâm nghi p và th y s nị ệ ủ ả
Câu 1. Qu c gia nào sau đây có ngành chăn nuôi ng c trai phát tri n nh t?ố ọ ể ấ
A. Trung Qu c.ố
B. Vi t Nam.ệ
C. Hàn Qu c.ố
D. Hoa Kì.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
N c có ngành chăn nuôi ng c trai phát tri n nh t hi n nay là Trung Qu c, ti pướ ọ ể ấ ệ ố ế
đó là Nh t B n, Pháp, Hoa Kì, Canada, Hàn Qu c và các qu c gia khu v cậ ả ố ố ở ự
Đông Nam
Câu 2. Lo i th c ph m cung c p nhi u ch t đ m mà ạ ự ẩ ấ ề ấ ạ không gây béo phì cho con
ng i làườ
A. tr ng, s a. ứ ữ
B. th t trâu.ị
C. thu s n.ỷ ả
D. lúa g o.ạ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Lo i th c ph m cung c p nhi u ch t đ m mà không gây béo phì cho con ng iạ ự ẩ ấ ề ấ ạ ườ
là th y s n, ph bi n nh t là cá, tôm, cua và m t s loài có giá tr nh trai ng c,ủ ả ổ ế ấ ộ ố ị ư ọ
đ i m i, rong, t o bi n,...ồ ồ ả ể
Câu 3. Ngành th y s n g m nh ng ho t đ ng nào sau đây?ủ ả ồ ữ ạ ộ
A. Nuôi tr ng, b o v và khai hoang.ồ ả ệ
B. Khoan nuôi, đánh b t và b o v .ắ ả ệ
C. Khai thác, ch bi n và nuôi tr ng.ế ế ồ
D. B o v , khai thác và nuôi tr ng.ả ệ ồ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
S n xu t thu s n bao g m các ho t đ ng khai thác, ch bi n và nuôi tr ng v aả ấ ỷ ả ồ ạ ộ ế ế ồ ừ
có tính ch t c a ngành s n xu t nông nghi p, v a có tính ch t c a ngành s nấ ủ ả ấ ệ ừ ấ ủ ả
xu t công nghi p.ấ ệ
Câu 4. Y u t t nhiên có nh h ng l n nh t đ n ngành s n xu t th y s n làế ố ự ả ưở ớ ấ ế ả ấ ủ ả
A. đ a hình và ngu n h i s n.ị ồ ả ả
B. khí h u và d ng đ a hình.ậ ạ ị
C. ngu n n c và khí h u.ồ ướ ậ
D. sinh v t và ngu n n c.ậ ồ ướ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
S n xu t thu s n mang tính mùa v , ph thu c nhi u vào ngu n n c và khíả ấ ỷ ả ụ ụ ộ ề ồ ướ
h u.ậ
Câu 5. Hi n nay, ngu n thu s n đ c cung c p ch y u trên th gi i t khaiệ ồ ỷ ả ượ ấ ủ ế ế ớ ừ
thác
A. th y s n n c l .ủ ả ướ ợ
B. thu s n nuôi tr ng.ỷ ả ồ
C. thu s n n c m n.ỷ ả ướ ặ
D. thu s n n c ng t.ỷ ả ươ ọ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Ngu n thu s n đ c cung c p ch y u trên th gi i là ngu n th y s n nuôiồ ỷ ả ượ ấ ủ ế ế ớ ồ ủ ả
tr ng. Thu s n nuôi tr ng chi m 54% t ng s n l ng thu s n c a th gi i,ồ ỷ ả ồ ế ổ ả ượ ỷ ả ủ ế ớ
trong đó nuôi n c ng t chi m 62,5% t ng s n l ng thu s n nuôi tr ng trênướ ọ ế ổ ả ượ ỷ ả ồ
th gi i (năm 2019).ế ớ
Câu 6. Ngu n th y s n có đ c đ cung c p cho th gi i ch y u khai thác tồ ủ ả ượ ể ấ ế ớ ủ ế ừ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. bi n, đ i d ng.ể ạ ươ
B. sông, su i, h .ố ồ
C. ao, h và đ m.ồ ầ
D. v nh, c a sông.ị ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Vùng bi n đ i d ng trên th gi i có ngu n th y h i s n vô cùng phong phú, đaể ạ ươ ế ớ ồ ủ ả ả
d ng v i tr l ng l n => Do v y ph n l n th y s n khai thác ch y u là tạ ớ ữ ượ ớ ậ ầ ớ ủ ả ủ ế ừ
các bi n và đ i d ng. ể ạ ươ Năm 2019, s n l ng khai thác chi m kho ng 46 % t ngả ượ ế ả ổ
s n l ng thu s n. Các n c có s n l ng thu s n khai thác nhi u trên thả ượ ỷ ả ướ ả ượ ỷ ả ề ế
gi i là Trung Qu c, Pê-xu, In-đô-nê-xi-a, Hoa Kì,...ớ ố
Câu 7. Nuôi tr ng thu s n n c m n th ng khu v cồ ỷ ả ướ ặ ườ ở ự
A. ngoài bi n.ể
B. v nh.ị
C. đ m phá.ầ
D. c a sông.ử
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: B
Nuôi tr ng thu s n n c m n th ng đ c nuôi tr ng các khu v c vùngồ ỷ ả ướ ặ ườ ượ ồ ở ự
v nh. ị
Câu 8. Châu M và châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n cỹ ủ ế ồ ỷ ả ướ
A. n c m n và n c ng t.ướ ặ ướ ọ
B. n c ng t và n c l .ướ ọ ướ ợ
C. sông h và n c m n.ồ ướ ặ
D. n c l và n c m n.ướ ợ ướ ặ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thuụ ồ ỷ ả ề ấ ủ ế ồ ỷ
s n n c ng t. Châu M và châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n c l vàả ướ ọ ỹ ủ ế ồ ỷ ả ướ ợ
n c m n.ướ ặ
Câu 9. Phát tri n ngành s n xu t nào sau đây góp ph n b o v ch quy n và anể ả ấ ầ ả ệ ủ ề
ninh qu c gia?ố
A. Th y s n.ủ ả
B. Lâm s n.ả
C. Nông s n.ả
D. Khoáng s n.ả
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Phát tri n ngành s n xu t th y s n góp ph n khai thác t t các ti m năng v tể ả ấ ủ ả ầ ố ề ề ự
nhiên, kinh t - xã h i và b o v ch quy n, an ninh qu c gia.ế ộ ả ệ ủ ề ố
Câu 10. Châu l c nào nuôi tr ng th y s n nhi u nh t?ụ ồ ủ ả ề ấ
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Châu Á.
D. Châu M .ỹ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: C
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thuụ ồ ỷ ả ề ấ ủ ế ồ ỷ
s n n c ng t. Châu M và châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n c l vàả ướ ọ ỹ ủ ế ồ ỷ ả ướ ợ
n c m n. Các n c nuôi tr ng nhi u thu s n trên th gi i nh có l i th vướ ặ ướ ồ ề ỷ ả ế ớ ờ ợ ế ề
m t n c nh : Trung Qu c, n Đ , In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam,...ặ ướ ư ố Ấ ộ ệ
Câu 11. Đông Nam Á, các qu c gia nào sau đây nuôi tr ng nhi u thu s nỞ ố ồ ề ỷ ả
nh t?ấ
A. In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam.ệ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Phi-lip-pin, Ma-lay-xi-a.
C. Vi t Nam, Xin-ga-po.ệ
D. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thuụ ồ ỷ ả ề ấ ủ ế ồ ỷ
s n n c ng t. Các n c nuôi tr ng nhi u thu s n trên th gi i nh có l i thả ướ ọ ướ ồ ề ỷ ả ế ớ ờ ợ ế
v m t n c nh : Trung Qu c, n Đ , In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam,...ề ặ ướ ư ố Ấ ộ ệ
Câu 12. Y u t nào sau đây góp ph n làm tăng hi u qu s n xu t và b o vế ố ầ ệ ả ả ấ ả ệ
ngu n l i thu s n?ồ ợ ỷ ả
A. Dân c .ư
B. Ngu n v n.ồ ố
C. Chính sách.
D. Công ngh .ệ
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: D
Công ngh nuôi tr ng và khai thác thu s n ngày càng hi n đ i góp ph n làmệ ồ ỷ ả ệ ạ ầ
tăng hi u qu s n xu t, đ ng th i b o v ngu n l i thu s n.ệ ả ả ấ ồ ờ ả ệ ồ ợ ỷ ả
Câu 13. Ngành th y s n không có ho t đ ng nào sau đây?ủ ả ạ ộ
A. Khai hoang.
B. Nuôi tr ng.ồ
C. Ch bi n.ế ế
D. Khai thác.
H ng d n gi iướ ẫ ả
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ