Trắc nghiệm Bài 25 Địa Lí 10 Kết nối tri thức: Địa lí ngành lâm nghiệp và ngành thủy sản

161 81 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    851 426 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 10 Kết nối tri thức mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(161 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 25. Đ a lí ngành lâm nghi p và th y s n
Câu 1. Qu c gia nào sau đây có ngành chăn nuôi ng c trai phát tri n nh t?
A. Trung Qu c.
B. Vi t Nam.
C. Hàn Qu c.
D. Hoa Kì.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
N c ngành chăn nuôi ng c trai phát tri n nh t hi n nay Trung Qu c, ti pướ ế
đó là Nh t B n, Pháp, Hoa Kì, Canada, Hàn Qu c các qu c gia khu v c
Đông Nam
Câu 2. Lo i th c ph m cung c p nhi u ch t đ m mà không gây béo phì cho con
ng i làườ
A. tr ng, s a.
B. th t trâu.
C. thu s n.
D. lúa g o.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Lo i th c ph m cung c p nhi u ch t đ m không gây béo phì cho con ng i ườ
th y s n, ph bi n nh t là cá, tôm, cua m t s loài giá tr nh trai ng c, ế ư
đ i m i, rong, t o bi n,...
Câu 3. Ngành th y s n g m nh ng ho t đ ng nào sau đây?
A. Nuôi tr ng, b o v và khai hoang.
B. Khoan nuôi, đánh b t và b o v .
C. Khai thác, ch bi n và nuôi tr ng.ế ế
D. B o v , khai thác và nuôi tr ng.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S n xu t thu s n bao g m các ho t đ ng khai thác, ch bi n và nuôi tr ng v a ế ế
tính ch t c a ngành s n xu t nông nghi p, v a tính ch t c a ngành s n
xu t công nghi p.
Câu 4. Y u t t nhiên có nh h ng l n nh t đ n ngành s n xu t th y s n làế ưở ế
A. đ a hình và ngu n h i s n.
B. khí h u và d ng đ a hình.
C. ngu n n c và khí h u. ướ
D. sinh v t và ngu n n c. ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
S n xu t thu s n mang tính mùa v , ph thu c nhi u vào ngu n n c khí ướ
h u.
Câu 5. Hi n nay, ngu n thu s n đ c cung c p ch y u trên th gi i t khai ượ ế ế
thác
A. th y s n n c l . ướ
B. thu s n nuôi tr ng.
C. thu s n n c m n. ướ
D. thu s n n c ng t. ươ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Ngu n thu s n đ c cung c p ch y u trên th gi i ngu n th y s n nuôi ượ ế ế
tr ng. Thu s n nuôi tr ng chi m 54% t ng s n l ng thu s n c a th gi i, ế ượ ế
trong đó nuôi n c ng t chi m 62,5% t ng s n l ng thu s n nuôi tr ng trênướ ế ượ
th gi i (năm 2019).ế
Câu 6. Ngu n th y s n có đ c đ cung c p cho th gi i ch y u khai thác t ượ ế ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. bi n, đ i d ng. ươ
B. sông, su i, h .
C. ao, h và đ m.
D. v nh, c a sông.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Vùng bi n đ i d ng trên th gi i có ngu n th y h i s n vô cùng phong phú, đa ươ ế
d ng v i tr l ng l n => Do v y ph n l n th y s n khai thác ch y u t ượ ế
các bi n và đ i d ng. ươ Năm 2019, s n l ng khai thác chi m kho ng 46 % t ng ượ ế
s n l ng thu s n. Các n c s n l ng thu s n khai thác nhi u trên th ượ ướ ượ ế
gi i là Trung Qu c, Pê-xu, In-đô-nê-xi-a, Hoa Kì,...
Câu 7. Nuôi tr ng thu s n n c m n th ng khu v c ướ ườ
A. ngoài bi n.
B. v nh.
C. đ m phá.
D. c a sông.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: B
Nuôi tr ng thu s n n c m n th ng đ c nuôi tr ng các khu v c vùng ướ ườ ượ
v nh.
Câu 8. Châu M và châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n c ế ướ
A. n c m n và n c ng t.ướ ướ
B. n c ng t và n c l .ướ ướ
C. sông h và n c m n. ướ
D. n c l và n c m n.ướ ướ
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thu ế
s n n c ng t. Châu M châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n c l ướ ế ướ
n c m n.ướ
Câu 9. Phát tri n ngành s n xu t nào sau đây góp ph n b o v ch quy n và an
ninh qu c gia?
A. Th y s n.
B. Lâm s n.
C. Nông s n.
D. Khoáng s n.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Phát tri n ngành s n xu t th y s n góp ph n khai thác t t các ti m năng v t
nhiên, kinh t - xã h i và b o v ch quy n, an ninh qu c gia.ế
Câu 10. Châu l c nào nuôi tr ng th y s n nhi u nh t?
A. Châu Âu.
B. Châu Phi.
C. Châu Á.
D. Châu M .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: C
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thu ế
s n n c ng t. Châu M châu Âu ch y u nuôi tr ng thu s n n c l ướ ế ướ
n c m n. c n c nuôi tr ng nhi u thu s n trên th gi i nh l i th vướ ướ ế ế
m t n c nh : Trung Qu c, n Đ , In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam,... ướ ư
Câu 11. Đông Nam Á, các qu c gia nào sau đây nuôi tr ng nhi u thu s n
nh t?
A. In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Phi-lip-pin, Ma-lay-xi-a.
C. Vi t Nam, Xin-ga-po.
D. Thái Lan, In-đô-nê-xi-a.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
Châu Á là châu l c nuôi tr ng thu s n nhi u nh t và ch y u là nuôi tr ng thu ế
s n n c ng t. Các n c nuôi tr ng nhi u thu s n trên th gi i nh l i th ướ ướ ế ế
v m t n c nh : Trung Qu c, n Đ , In-đô-nê-xi-a, Vi t Nam,... ướ ư
Câu 12. Y u t nào sau đây góp ph n làm tăng hi u qu s n xu t b o vế
ngu n l i thu s n?
A. Dân c .ư
B. Ngu n v n.
C. Chính sách.
D. Công ngh .
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: D
Công ngh nuôi tr ng khai thác thu s n ngày càng hi n đ i góp ph n làm
tăng hi u qu s n xu t, đ ng th i b o v ngu n l i thu s n.
Câu 13. Ngành th y s n không có ho t đ ng nào sau đây?
A. Khai hoang.
B. Nuôi tr ng.
C. Ch bi n.ế ế
D. Khai thác.
H ng d n gi iướ
Đáp án đúng là: A
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 25. Đ a l
ị í ngành lâm nghi p và t h y s n
Câu 1. Quốc gia nào sau đây có ngành chăn nuôi ng c t ọ rai phát tri n ể nh t ấ ? A. Trung Quốc. B. Việt Nam. C. Hàn Quốc. D. Hoa Kì. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Nư c
ớ có ngành chăn nuôi ng c ọ trai phát tri n ể nh t ấ hi n ệ nay là Trung Qu c, ố ti p ế đó là Nh t ậ B n,
ả Pháp, Hoa Kì, Canada, Hàn Qu c ố và các qu c ố gia ở khu v c ự Đông Nam Câu 2. Lo i ạ th c ự ph m ẩ cung c p ấ nhi u ề ch t ấ đ m
ạ mà không gây béo phì cho con ngư i ờ là A. tr ng, s ứ a. ữ B. thịt trâu. C. thu s ỷ n. ả D. lúa g o. ạ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Lo i ạ th c ự ph m ẩ cung c p ấ nhi u ề ch t ấ đ m
ạ mà không gây béo phì cho con ngư i ờ là th y ủ s n, ả phổ bi n ế nh t ấ là cá, tôm, cua và m t ộ s ố loài có giá tr ịnh ư trai ng c, ọ đồi mồi, rong, t o bi ả n,... ể Câu 3. Ngành th y ủ s n ả g m ồ nh ng ho ữ t ạ đ ng nào s ộ au đây? A. Nuôi trồng, b o ả v và khai ệ hoang.
B. Khoan nuôi, đánh b t ắ và b o v ả ệ. C. Khai thác, ch bi ế n và nuôi ế tr ng. ồ D. B o v ả
ệ, khai thác và nuôi tr ng. ồ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C S n ả xu t ấ thuỷ s n ả bao g m ồ các ho t ạ đ ng ộ khai thác, ch ế bi n ế và nuôi tr ng ồ v a ừ có tính ch t ấ c a ủ ngành s n ả xu t ấ nông nghi p, ệ v a ừ có tính ch t ấ c a ủ ngành s n ả xuất công nghi p. ệ Câu 4. Y u t ế ố t nhi ự ên có nh ả hư ng l ở n nh ớ t ấ đ n ngành s ế n xu ả t ấ th y s ủ n l ả à
A. địa hình và nguồn h i ả s n. ả B. khí h u và d ậ ng ạ đ a hì ị nh. C. nguồn nư c ớ và khí h u. ậ D. sinh v t ậ và nguồn nư c. ớ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C S n ả xu t ấ thuỷ s n ả mang tính mùa v , ụ phụ thu c ộ nhi u ề vào ngu n ồ nư c ớ và khí h u. ậ Câu 5. Hi n ệ nay, ngu n ồ thuỷ s n ả đư c ợ cung c p ấ chủ y u ế trên thế gi i ớ từ khai thác A. th y s ủ n n ả ư c ớ l . ợ B. thu s ỷ n ả nuôi tr ng. ồ C. thu s ỷ n n ả ư c ớ m n. ặ D. thu s ỷ n n ả ư c ơ ng t ọ . Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Nguồn thuỷ s n ả đư c ợ cung c p ấ chủ y u ế trên thế gi i ớ là ngu n ồ th y ủ s n ả nuôi trồng. Thuỷ s n ả nuôi tr ng ồ chi m ế 54% t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả c a ủ thế gi i ớ , trong đó nuôi nư c ớ ng t ọ chi m ế 62,5% t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả nuôi tr ng ồ trên th gi ế i ớ (năm 2019). Câu 6. Nguồn th y s ủ n có đ ả ư c ợ đ cung c ể p cho t ấ h gi ế i ớ chủ y u khai ế thác từ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. bi n, đ ể i ạ dư ng. ơ B. sông, suối, hồ. C. ao, hồ và đầm. D. vịnh, c a ử sông. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Vùng bi n ể đ i ạ dư ng ơ trên th gi ế i ớ có ngu n ồ th y ủ h i ả s n ả vô cùng phong phú, đa d ng ạ v i ớ trữ lư ng ợ l n ớ => Do v y ậ ph n ầ l n ớ th y ủ s n ả khai thác chủ y u ế là từ các bi n ể và đ i ạ dư ng. ơ Năm 2019, s n ả lư ng ợ khai thác chi m ế kho ng ả 46 % t ng ổ s n ả lư ng ợ thuỷ s n. ả Các nư c ớ có s n ả lư ng ợ thuỷ s n ả khai thác nhi u ề trên thế gi i
ớ là Trung Quốc, Pê-xu, In-đô-nê-xi-a, Hoa Kì,...
Câu 7. Nuôi trồng thu s ỷ n n ả ước m n t ặ hư ng ờ khu v ở c ự A. ngoài bi n. ể B. vịnh. C. đầm phá. D. c a ử sông. Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: B Nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ m n ặ thư ng ờ đư c ợ nuôi tr ng ồ ở các khu v c ự vùng vịnh. Câu 8. Châu M và ỹ châu Âu ch y ủ u ế nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nư c ớ A. nư c ớ m n và n ặ ước ng t ọ . B. nư c ng ớ t ọ và nư c l ớ . ợ
C. sông hồ và nư c m ớ n. ặ D. nư c ớ l và n ợ ư c ớ m n. ặ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: D M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Châu Á là châu l c ụ nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nhi u nh ề t ấ và ch y ủ u l ế à nuôi tr ng t ồ huỷ s n ả nư c ớ ng t
ọ . Châu Mỹ và châu Âu chủ y u ế nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ lợ và nư c ớ m n. ặ Câu 9. Phát tri n ể ngành s n ả xu t ấ nào sau đây góp ph n ầ b o ả v ệ ch ủ quy n ề và an ninh quốc gia? A. Th y s ủ n. ả B. Lâm s n. ả C. Nông s n. ả D. Khoáng s n. ả Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: A Phát tri n ể ngành s n ả xu t ấ th y ủ s n ả góp ph n ầ khai thác t t ố các ti m ề năng về tự nhiên, kinh t - ế xã h i ộ và b o ả v ch ệ quy ủ n, an ni ề nh qu c gi ố a.
Câu 10. Châu l c nào nuôi ụ trồng th y s ủ n nhi ả u ề nh t ấ ? A. Châu Âu. B. Châu Phi. C. Châu Á. D. Châu M . ỹ Hư ng d ẫn gi i Đáp án đúng là: C Châu Á là châu l c ụ nuôi tr ng t ồ hu s ỷ n ả nhi u nh ề t ấ và ch y ủ u l ế à nuôi tr ng t ồ huỷ s n ả nư c ớ ng t
ọ . Châu Mỹ và châu Âu chủ y u ế nuôi tr ng ồ thuỷ s n ả nư c ớ lợ và nư c ớ m n. ặ Các nư c ớ nuôi tr ng ồ nhi u ề thuỷ s n ả trên thế gi i ớ nh ờ có l i ợ th ế về m t ặ nư c nh ớ : ư Trung Qu c, ố n Đ Ấ , I ộ n-đô-nê-xi-a, Vi t ệ Nam,...
Câu 11. Ở Đông Nam Á, các qu c
ố gia nào sau đây nuôi tr ng ồ nhi u ề thuỷ s n ả nhất?
A. In-đô-nê-xi-a, Vi t ệ Nam. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo