Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) CHƯ N Ơ G 7. CON NGƯ I Ờ VÀ THIÊN NHIÊN L .1. D ân s và s ố phân b ự dân c ố t ư rên th gi ế i ớ
Câu 1. Quy mô dân số th gi ế i
ớ có xu hư ng: ớ A. Ngày càng nhỏ B. Gi m ả d n ầ C. Ngày càng l n ớ D. Lúc tăng lúc gi m ả
Câu 2. Quy mô dân số th gi ế i
ớ năm 2018 là: A. 6,7 tỉ ngư i ờ B. 7,6 tỉ ngư i ờ C. 6,2 tỉ ngư i ờ D. 7,7 tỉ ngư i ờ
Câu 3. “Ngày càng ng n l ắ i
ạ ” là đ c đi ặ m ể c a ủ : A. Quy mô dân số th gi ế i ớ B. Tốc đ gi ộ a tăng dân số C. Kho ng ả cách gi a ữ các năm D. Th i
ờ gian dân số tăng 1 t dân ỉ Câu 4. Con hãy l a ự ch n đáp án Đ ọ úng hoặc Sai Cho nh n ậ đ nh: ị “ Dân c t ư rên th gi ế i ớ không ng ng t ừ
ăng lên”. Đúng hay sai?
Câu 5. Ch n các ọ
đáp án đúng: Nguyên nhân nào khi n cho ế dân c t ư rên th gi ế i ớ ngày càng tăng? Chi n t ế ranh, xung đ t ộ Tâm lý thích đông con Dịch bệnh đói kém Quy mô dân số đông Chính sách k ho ế ch ạ hóa dân số
Câu 6. Ch n các ọ
đáp án đúng: Dân c t ư rên th gi ế i ớ tăng nhanh không ph i ả do: Dịch bệnh đói kém M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Quy mô dân số đông Chi n t ế ranh, xung đ t ộ Tâm lý thích đông con Chính sách k ho ế ch ạ hóa dân số
Câu 7. Kéo các đáp án vào các ô tư ng ơ ng ứ : Nguồn lao đ ng d ộ i ồ dào Thị trư ng t ờ iêu th r ụ ng ộ Kìm hãm tốc đ t ộ ăng trư ng ở kinh tế Ô nhi m ễ môi trư ng ờ Tỉ lệ thất nghi p và t ệ hi u vi ế c l ệ àm cao Tích c c ự Tiêu c c ự
Câu 8. Tìm l i
ỗ sai trong đo n văn s ạ au: Quy mô dân số th ế gi i ớ ngày càng l n. ớ Th i ờ gian đ dân ể s ố tăng lên 1 t ỉngư i ờ ngày càng ng n ắ l i ạ . S ố dân c a ủ các qu c ố gia r t ấ khác nhau và luôn bi n ế đ ng. ộ
Tuy nhiên, nhìn chung xu hư ng c ớ a dân ủ c t ư h gi ế i ớ luôn tăng. Câu 9. Cho bi t
ế dân số năm 1927 là 2 t ỉngư i ờ . Dân s ố năm 1999 là bao nhiêu n u bi ế t ế r ng t ằ năm ừ 1927 đ n năm ế
1999, dân số đã tăng thêm 4 t ? ỉ A. 8 tri u ng ệ ư i ờ B. 8 tỉ ngư i ờ C. 2 tỉ ngư i ờ D. 6 tỉ ngư i ờ Câu 10. Cho bi t
ế dân số năm 1927 là 2 tỉ ngư i
ờ . Dân số năm 1999 là 6 tỉ ngư i ờ . H i ỏ , trung bình m i ỗ năm dân s t ố ăng bao nhiêu ngư i ờ ? A. 4 tỉ ngư i ờ B. 4 tri u ng ệ ư i ờ C. 5,6 tri u ng ệ ư i ờ D. 6,5 tri u ng ệ ư i ờ
Câu 11. Quốc gia nào có số dân đông nh t ấ th gi ế i ớ ? A. Liên Bang Nga M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Hoa Kỳ C. Trung Quốc D. n Đ Ấ ộ Câu 12. Châu l c
ụ có quy mô dân số nh nh ỏ t ấ th gi ế i ớ là: A. Châu Âu B. mChâu Phi C. Châu Mỹ D. Châu Đ i ạ Dư ng ơ Câu 13. Châu l c
ụ nào có số dân đông nhất th gi ế i ớ : A. Châu Mỹ B. Châu Phi C. Châu Á D. Châu Đ i ạ Dư ng ơ Câu 14. Bi t ế dân số thế gi i
ớ năm 2018 là 7,6 tỉ dân. Số dân c a ủ Trung Qu c ố và n Ấ Độ chi m ế 36,3% dân số thế gi i ớ . V y ậ dân số c a ủ hai qu c ố gia này kho ng: ả A. 2 t dân ỷ B. 2,3 t dân ỷ C. 2,6 t dân ỷ D. 2,8 tỷ
Câu 15. Ch n các ọ đáp án đúng:
Quy mô dân số đông và tăng nhanh nh h ả ư ng nh ở ư th nào đ ế n ki ế nh t : ế Gia tăng các t n ệ n ạ xã h i ộ Kìm hãm tốc đ t ộ ăng trư ng ở Môi trư ng nhi ờ u khói ề b i ụ ô nhi m ễ Tỉ lệ thất nghi p và t ệ hi u vi ế c l ệ àm cao Ch m ậ chuy n d ể ịch c c
ơ ấu theo ngành và lãnh thổ Câu 16. Dân c t ư rên th gi ế i ớ phân b : ố A. Đông và tăng nhanh M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Không đồng đ u ề C. Ổn định gi a các ữ giai đo n ạ D. Đ u gi ề a các ữ nư c ớ
Câu 17. Ch n các ọ đáp án đúng: Đ c ặ đi m ể nào dư i
ớ đây không đúng khi nói về sự phân bố dân cư trên thế gi i ớ :
Đa phần dân số sinh sống chân núi ở khu t ấ gió T p t
ậ rung đông ở nh ng vùng đ ữ ồng b ng ằ Phân bố r i ả đ u ề trên toàn th gi ế i ớ Nh ng vùng c ữ n ậ c c t ự hư ng ờ có m t ậ đ dân s ộ ố nhỏ
Câu 18. Tiêu chí đ xác đ ể nh s ị phân ự b dân c ố ư trên thế gi i ớ là: A. Số dân B. M t ậ đ dân ộ số C. Di n t ệ ích c t ư rú D. Trình độ kinh tế Câu 19. Ch n X ọ vào ô tư ng ơ ng: ứ M t ậ đ dân s ộ ố là: ĐÚNG SAI
Số dân trung bình sinh s ng t ố rên m t ộ đ n v ơ di ị n t ệ ích lãnh thổ
Tổng số dân sinh sống trên Trái Đ t ấ Câu 20. Đ n v ơ ị tính m t ậ đ dân s ộ ố là: A. Ngư i ờ B. Km2 /ngư i ờ C. Ngư i ờ /km2 D. %
Câu 21. Ch n các ọ
đáp án đúng: N i ơ có m t ậ đ dân s ộ cao t ố hư ng ờ là: Các vùng núi cao Nh ng t ữ hành phố l n ớ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Bài 27 Địa lí 6 Kết nối tri thức: Dân số và sự phân bố dân cư trên thế giới
213
107 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(213 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Địa Lý
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
CH NG 7. CON NG I VÀ THIÊN NHIÊNƯƠ ƯỜ
L.1. Dân s và s phân b dân c trên th gi iố ự ố ư ế ớ
Câu 1. Quy mô dân s th gi i có xu h ng:ố ế ớ ướ
A. Ngày càng nhỏ
B. Gi m d nả ầ
C. Ngày càng l nớ
D. Lúc tăng lúc gi mả
Câu 2. Quy mô dân s th gi i năm 2018 là:ố ế ớ
A. 6,7 t ng iỉ ườ
B. 7,6 t ng iỉ ườ
C. 6,2 t ng iỉ ườ
D. 7,7 t ng iỉ ườ
Câu 3. “Ngày càng ng n l i” là đ c đi m c a:ắ ạ ặ ể ủ
A. Quy mô dân s th gi iố ế ớ
B. T c đ gia tăng dân số ộ ố
C. Kho ng cách gi a các nămả ữ
D. Th i gian dân s tăng 1 t dânờ ố ỉ
Câu 4. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
Cho nh n đ nh: “ Dân c trên th gi i không ng ng tăng lên”. Đúng hay sai?ậ ị ư ế ớ ừ
Câu 5. Ch n các đáp án đúng:ọ
Nguyên nhân nào khi n cho dân c trên th gi i ngày càng tăng?ế ư ế ớ
Chi n tranh, xung đ tế ộ
Tâm lý thích đông con
D ch b nh đói kémị ệ
Quy mô dân s đôngố
Chính sách k ho ch hóa dân sế ạ ố
Câu 6. Ch n các đáp án đúng:ọ
Dân c trên th gi i tăng nhanh không ph i do:ư ế ớ ả
D ch b nh đói kémị ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Quy mô dân s đôngố
Chi n tranh, xung đ tế ộ
Tâm lý thích đông con
Chính sách k ho ch hóa dân sế ạ ố
Câu 7. Kéo các đáp án vào các ô t ng ng:ươ ứ
Ngu n lao đ ng d i dàoồ ộ ồ
Th tr ng tiêu th r ngị ườ ụ ộ
Kìm hãm t c đ tăng tr ng kinh tố ộ ưở ế
Ô nhi m môi tr ngễ ườ
T l th t nghi p và thi u vi c làm caoỉ ệ ấ ệ ế ệ
Tích c cự Tiêu c cự
Câu 8. Tìm l i sai trong đo n văn sau:ỗ ạ
Quy mô dân s th gi i ngày càng l n. Th i gian đ dân s tăng lên 1 t ng iố ế ớ ớ ờ ể ố ỉ ườ
ngày càng ng n l i. S dân c a các qu c gia r t khác nhau và luôn bi n đ ng.ắ ạ ố ủ ố ấ ế ộ
Tuy nhiên, nhìn chung xu h ng c a dân c th gi i luôn tăng.ướ ủ ư ế ớ
Câu 9. Cho bi t dân s năm 1927 là 2 t ng i. Dân s năm 1999 là bao nhiêuế ố ỉ ườ ố
n u bi t r ng t năm 1927 đ n năm 1999, dân s đã tăng thêm 4 t ?ế ế ằ ừ ế ố ỉ
A. 8 tri u ng iệ ườ
B. 8 t ng iỉ ườ
C. 2 t ng i ỉ ườ
D. 6 t ng iỉ ườ
Câu 10. Cho bi t dân s năm 1927 là 2 t ng i. Dân s năm 1999 là 6 tế ố ỉ ườ ố ỉ
ng i. H i, trung bình m i năm dân s tăng bao nhiêu ng i?ườ ỏ ỗ ố ườ
A. 4 t ng iỉ ườ
B. 4 tri u ng iệ ườ
C. 5,6 tri u ng iệ ườ
D. 6,5 tri u ng iệ ườ
Câu 11. Qu c gia nào có s dân đông nh t th gi i?ố ố ấ ế ớ
A. Liên Bang Nga
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Hoa Kỳ
C. Trung Qu cố
D. n ĐẤ ộ
Câu 12. Châu l c có quy mô dân s nh nh t th gi i là:ụ ố ỏ ấ ế ớ
A. Châu Âu
B. mChâu Phi
C. Châu Mỹ
D. Châu Đ i D ngạ ươ
Câu 13. Châu l c nào có s dân đông nh t th gi i:ụ ố ấ ế ớ
A. Châu Mỹ
B. Châu Phi
C. Châu Á
D. Châu Đ i D ngạ ươ
Câu 14. Bi t dân s th gi i năm 2018 là 7,6 t dân. S dân c a Trung Qu cế ố ế ớ ỉ ố ủ ố
và n Đ chi m 36,3% dân s th gi i. V y dân s c a hai qu c gia nàyẤ ộ ế ố ế ớ ậ ố ủ ố
kho ng:ả
A. 2 t dânỷ
B. 2,3 t dânỷ
C. 2,6 t dânỷ
D. 2,8 tỷ
Câu 15. Ch n các đáp án đúng:ọ
Quy mô dân s đông và tăng nhanh nh h ng nh th nào đ n kinh t :ố ả ưở ư ế ế ế
Gia tăng các t n n xã h iệ ạ ộ
Kìm hãm t c đ tăng tr ngố ộ ưở
Môi tr ng nhi u khói b i ô nhi mườ ề ụ ễ
T l th t nghi p và thi u vi c làm caoỉ ệ ấ ệ ế ệ
Ch m chuy n d ch c c u theo ngành và lãnh thậ ể ị ơ ấ ổ
Câu 16. Dân c trên th gi i phân b :ư ế ớ ố
A. Đông và tăng nhanh
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Không đ ng đ uồ ề
C. n đ nh gi a các giai đo nỔ ị ữ ạ
D. Đ u gi a các n cề ữ ướ
Câu 17. Ch n các đáp án đúng:ọ
Đ c đi m nào d i đây không đúng khi nói v s phân b dân c trên thặ ể ướ ề ự ố ư ế
gi i:ớ
Đa ph n dân s sinh s ng chân núi khu t gióầ ố ố ở ấ
T p trung đông nh ng vùng đ ng b ngậ ở ữ ồ ằ
Phân b r i đ u trên toàn th gi iố ả ề ế ớ
Nh ng vùng c n c c th ng có m t đ dân s nhữ ậ ự ườ ậ ộ ố ỏ
Câu 18. Tiêu chí đ xác đ nh s phân b dân c trên th gi i là:ể ị ự ố ư ế ớ
A. S dânố
B. M t đ dân sậ ộ ố
C. Di n tích c trúệ ư
D. Trình đ kinh tộ ế
Câu 19. Ch n X vào ô t ng ng:ọ ươ ứ
M t đ dân s là:ậ ộ ố
ĐÚNG SAI
S dân trung bình sinh s ng trên m t đ n v di n tích lãnh thố ố ộ ơ ị ệ ổ
T ng s dân sinh s ng trên Trái Đ tổ ố ố ấ
Câu 20. Đ n v tính m t đ dân s là:ơ ị ậ ộ ố
A. Ng iườ
B. Km
2
/ng iườ
C. Ng i/kmườ
2
D. %
Câu 21. Ch n các đáp án đúng:ọ
N i có m t đ dân s cao th ng là:ơ ậ ộ ố ườ
Các vùng núi cao
Nh ng thành ph l nữ ố ớ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Vùng c cự
Trên các hoang m cạ
Vùng đ ng b ng ven bi nồ ằ ể
Câu 22. Con hãy l a ch n đáp án Đúng ho c Saiự ọ ặ
Cho nh n đ nh: “ Nh ng n i tr ng nhi u lúa n c th ng có dân c đông”.ậ ị ữ ơ ồ ề ướ ườ ư
Đúng hay sai?
Câu 23. Châu Nam C c không có dân c sinh s ng ch y u do:ự ư ố ủ ế
A. Đ a hình hi m trị ể ở
B. Nhi u đ ng v t hoang dãề ộ ậ
C. Không có n c ng tướ ọ
D. Khí h u kh c nghi tậ ắ ệ
Câu 24. Dân c trên th gi i không phân b th a th t :ư ế ớ ố ư ớ ở
A.Trong các sa m cạ
B. Vùng c n c cậ ự
C. Trên các s n núi đón gióườ
D. Trong r ng r m nhi t đ iừ ậ ệ ớ
Câu 25. Nh ng khu v c nào c a châu Á có dân c t p trung v i m t đ caoữ ự ủ ư ậ ớ ậ ộ
nh t?ấ
A. Đông Á và Tây Nam Á
B. Đông Á và Nam Á
C. Nam Á và Đông Nam Á
D. Đông Nam Á và B c Áắ
Câu 26. Đ tính m t đ dân s c a m t khu v c, ng i ta l y:ể ậ ộ ố ủ ộ ự ườ ấ
A. S dân chia cho s căn nhà trong khu v cố ố ự
B. S dân chia cho di n tích c a khu v c đóố ệ ủ ự
C. Di n tích chia cho t ng s dân khu v c đóệ ổ ố ự
D. S dân nhân v i di n tích c a khu v c đóố ớ ệ ủ ự
Câu 27. Cho bi t dân s Vi t Nam năm 2020 là 97,34 tri u ng i, di n tíchế ố ệ ệ ườ ệ
n c ta là 331.212 km2. H i m t đ dân s c a Vi t Nam là bao nhiêu?ướ ỏ ậ ộ ố ủ ệ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ