Trắc nghiệm Bài 3 Địa lí 6 Cánh diều: Lược đồ trí nhớ

206 103 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 16 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    522 261 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(206 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H.3. Các y u t c b n c a b n đế ơ
Câu 1: M t trong nh ng căn c r t quan tr ng đ xác đ nh ph ng h ng ươ ướ
trên b n đ là d a vào
A.m ng l i kinh, vĩ tuy n th hi n trên b n đ . ướ ế
B.hình dáng lãnh th th hi n trên b n đ .
C.v trí đ a lí c a lãnh th th hi n trên b n đ .
D.b ng chú gi i.
Câu 2: Đ i v i b n đ không có m ng l i kinh, vĩ tuy n khi xác đ nh ướ ế
ph ng h ng c n d a vàoươ ướ
A.kí hi u trên b n đ
B.t l b n đ .
C.mũi tên ch h ng b c trên b n đ . ướ
D.màu s c trên b n đ .
Câu 3: Đ u bên ph i và bên trái c a vĩ tuy n ch các h ng ế ướ
A.b c và nam
B.nam và tây.
C.đông và tây.
D.tây và b c.
Câu 4: N m gi a h ng b c và h ng đông là h ng ướ ướ ướ
A.đông nam.
B.tây nam.
C.đông.
D.đông b c.
Câu 5: Ch c t nhau c a hai đ ng kinh tuy n và vĩ tuy n đi qua m t đi m ườ ế ế
chính là
A.đi m c c b c c a đ a đi m đó trên b n đ .
B.đi m c c nam c a đ a đi m đó trên b n đ .
C.t a đ đ a lí c a đi m đó trên b n đ .
D.vĩ đ c a đi m đó trên b n đ .
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6: Kho ng cách t m t đi m đ n kinh tuy n g c xác đ nh ế ế
A.kinh đ c a đi m đó.
B.vĩ đ c a đi m đó.
C.t a đ đ a lí c a đi m đó.
D.đi m c c đông c a đi m đó.
Câu 7: Đ u phía d i c a kinh tuy n là h ng ướ ế ướ
A.B c.
B.Nam.
C.Đông.
D.Tây.
Câu 8: Đ a bàn đ t đúng h ng khi đ ng B c – Nam là đ ng gì? ướ ườ ườ
A.0
0
– 180
0
B.60
0
– 240
0
C.90
0
– 270
0
D.30
0
– 120
0
Câu 9: Cho b n đ các n c châu Á ướ
N c ta n m v h ngướ ướ
A.Tây Nam c a châu Á
B.Đông Nam c a châu Á
C.Đông B c c a châu Á
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D.Tây B c c a châu Á
Câu 10: Cho b n đ sau
A.Đi m A
B.Đi m H
C.Đi m G
D.Đi m E
Câu 11: Cho b n đ sau:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Cho bi t th đô Ban-đa Xê-ri Bê-ga-oan (Bru-nây) có t a đ đ a lí là bao ế
nhiêu?
A.
B.
C.
D.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12: Máy bay đi t Hà n i đ n Băng C c (Thái Lan), bay theo h ng ế ướ nào
sau đây ?
A.H ng Namướ
B.H ng Tâyướ
C.H ng B cướ
D.H ng Tây Namướ
Câu 13: Cho b n đ h ng di chuy n c a c n bão Doksuri đ b vào n c ướ ơ ướ
ta:
Bão Doksuri di chuy n vào n c ta theo h ng ướ ướ
A.Tây B c.
B.Đông Nam.
C.Tây.
D.B c.
Câu 14: Đâu không ph i là lo i kí hi u th ng đ c s d ng trên b n đ ? ườ ượ
A.Kí hi u đi m.
B.Kí hi u đ ng. ườ
C.Kí hi u hình nh.
D.Kí hi u di n tích.
Câu 15: Các đ ng giao thông trên b n đ đ c th hi n b ng lo i kí hi u ườ ượ
nào?
A.Kí hi u đi m.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) H .3. C ác y u t ế c b ơ n c a b n đ Câu 1: M t ộ trong nh ng ữ căn c r ứ t ấ quan tr ng đ ọ ể xác đ nh ph ị ư ng h ơ ư ng ớ trên b n ả đ l ồ à d a vào ự A.m ng l ạ ư i ớ kinh, vĩ tuy n t ế h hi ể n t ệ rên b n đ ả . ồ
B.hình dáng lãnh thổ th hi ể n t ệ rên b n đ ả . ồ C.vị trí đ a l ị í c a ủ lãnh th t ổ h hi ể n t ệ rên b n đ ả . ồ D.b ng chú gi ả i ả . Câu 2: Đối v i ớ b n ả đ không có m ồ ng ạ lư i ớ kinh, vĩ tuy n khi ế xác đ nh ị phư ng h ơ ư ng ớ c n d ầ a vào ự A.kí hi u t ệ rên b n ả đồ B.tỉ lệ b n đ ả ồ. C.mũi tên ch h ỉ ư ng ớ b c t ắ rên b n đ ả . ồ D.màu sắc trên b n đ ả ồ.
Câu 3: Đầu bên ph i ả và bên trái c a vĩ ủ tuy n ch ế các ỉ hư ng ớ A.b c và ắ nam B.nam và tây. C.đông và tây. D.tây và b c. ắ Câu 4: N m ằ gi a h ữ ư ng b ớ ắc và hư ng ớ đông là hư ng ớ A.đông nam. B.tây nam. C.đông. D.đông b c. ắ Câu 5: Chỗ c t ắ nhau c a ủ hai đư ng ki ờ nh tuy n và vĩ ế tuy n đi ế qua m t ộ đi m ể chính là A.đi m ể c c b ự c ắ c a đ ủ a đi ị m ề đó trên b n ả đ . ồ B.đi m ể c c ự nam c a đ ủ a đi ị m ể đó trên b n đ ả . ồ C.t a ọ đ đ ộ ịa lí c a đi ủ m ể đó trên b n đ ả . ồ D.vĩ đ c ộ a đi ủ m ể đó trên b n ả đ . ồ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 6: Kho ng ả cách t m ừ t ộ đi m ể đ n ki ế nh tuy n g ế c ố xác đ nh ị A.kinh đ c ộ a đi ủ m ể đó. B.vĩ đ c ộ a ủ đi m ể đó. C.t a ọ đ đ ộ ịa lí c a đi ủ m ể đó. D.đi m ể c c đông c ự a ủ đi m ể đó.
Câu 7: Đầu phía dư i ớ c a ki ủ nh tuy n l ế à hư ng ớ A.B c. ắ B.Nam. C.Đông. D.Tây.
Câu 8: Địa bàn đ t ặ đúng hư ng khi ớ đư ng ờ B c ắ – Nam là đư ng gì ờ ? A.00– 1800 B.600 – 2400 C.900 – 2700 D.300 – 1200 Câu 9: Cho b n đ ả ồ các nư c ớ châu Á Nư c t ớ a n m ằ v h ề ư ng ớ A.Tây Nam c a châu Á ủ B.Đông Nam c a châu Á ủ C.Đông B c c ắ a ủ châu Á M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D.Tây B c ắ c a châu Á ủ Câu 10: Cho b n đ ả ồ sau A.Đi m ể A B.Đi m ể H C.Đi m ể G D.Đi m ể E Câu 11: Cho b n ả đồ sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Cho bi t ế th đô B ủ
an-đa Xê-ri Bê-ga-oan (Bru-nây) có t a đ ọ đ ộ a ị lí là bao nhiêu? A. B. C. D. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo