Trắc nghiệm Bài 4 Địa lí 6 Cánh diều: Thực hành: Đọc bản đồ. Xác định vị trí của đối tượng địa lí trên bản đồ. Tìm đường đi trên bản đồ

233 117 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Địa Lý
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    486 243 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Địa lí 6 Cánh diều (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Địa lí lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(233 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
H.4. L c đ trí nhượ
Câu 1: L c đ trí nh là m t ph ng ti n đ c bi t đượ ươ
A. xác đ nh t a đ đ a lí trên b n đ .
B. h th ng hóa ki n th c c a bài h c. ế
C. mô t hi u bi t c a cá nhân v m t đ a ph ng. ế ươ
D. gi i thích s phân b c a đ t ng đ a lí trên b n đ . ượ
Câu 2: Trong các ý sau, ý nào không đúng khi nói v vi c xây d ng m t l c đ trí ượ
nh ?
A. L c đ trí nh b t đ u t v trí đi m đ ng c a ng i v l c đ .ượ ườ ượ
B. L c đ trí nh r t đ n gi n, g m có kí hi u đ ng, kí hi u đi m và nh ng thôngượ ơ ườ
tin ng i dùng cho là h u ích, d nh .ườ
C. L c đ có m t s đ a hình đ a v t đ c dùng làm các m c xác đ nh ph ng ượ ượ ươ
h ng, đ ng đi, đ a đi m.ướ ườ
D. L c đ trí nh có đ y đ các y u t : kí hi u đ ng, kí hi u đi m, tên h th ng ượ ế ườ
l i kinh vĩ tuy n, t l và chú gi i.ướ ế
Câu 3: Đ c đi m nào d i đây không đúng khi nói v m c đích s d ng l c đ trí ướ ượ
nh trong h c t p Đ a lí
A. Giúp cho quá trình h c t p thú v h n. ơ
B. Ki n th c đ a lí v ng ch c h n.ế ơ
C. Tăng kh năng v n d ng ki n th c vào cu c s ng. ế
D. S d ng đ luy n t p các d ng bài.
Câu 4: Hãy s p x p l i các ý sau sao cho đúng v i th t các b c khi v l c đ trí ế ướ ượ
nh v đ ng đi t nhà đ n tr ng h c. ườ ế ườ
1. H i t ng đi m xu t phát và đi m k t thúc. ưở ế
2. Xác đ nh h ng đi và kho ng cách gi a các đi m m c. ướ
3. Nh l i nh ng đi m m c chính trên toàn b quãng đ ng. ườ
4. Xác đ nh h ng đi t đi m xu t phát đ n đi m đ n. ướ ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 1-2-3-4.
B. 1-4-3-2.
C. 1-3-2-4.
D. 1-4-2-3.
Câu 5: L c đ trí nh c a m t ng i ph n ánh đi u gì?ượ ườ
A. S c m nh n c a ng i đó v không gian s ng và ý nghĩa c a không gian đó đ i ườ
v i cá nhân.
B. S ph n ánh thái đ s ng tích c c c a ng i đó đ i v i cu c s ng. ườ
C. S ph n ánh thái đ s ng tiêu c c c a ng i đó đ i v i cu c s ng. ườ
D. S c m nh n c a nh ng ng i xung quanh và không gian đ i v i cá nhân đó ườ
Câu 6: Đi u quan tr ng khi v l c đ trí nh ra gi y là gì? ượ
A. Ch v ra nh ng đ i t ng ng i đó nh và cho là chính xác. ượ ườ
B. S ph n ánh thái đ s ng tích c c c a ng i đó đ i v i cu c s ng. ườ
C. S ph n ánh thái đ s ng tiêu c c c a ng i đó đ i v i cu c s ng. ườ
D. S c m nh n c a nh ng ng i xung quanh và không gian đ i v i cá nhân đó. ườ
Câu 7: T i sao g i là l c đ t nh ? ượ
A. M t ph ng ti n đ miêu t hi u bi t c a cá nhân v m t đ a ph ng. ươ ế ươ
B. Nh ng l i nói c a ng i đó đ i v i cu c s ng xung quanh. ườ
C. M t b c tranh phác h a v khung c nh đ a ph ng. ươ
D. S c m nh n c a nh ng ng i xung quanh và không gian đ i v i cá nhân đó. ườ
Câu 8: L c đ trí nh b t đ u t đâu?ượ
A. T v trí đi m đ ng c a ng i v b n đ . ườ
B. T v trí c a đích đ n trên b n đ . ế
C. Đi m quan tr ng nh t c a ng i v b n đ ườ
D. Đi m xe buýt.
Câu 9: L c đ đ n gi n g m có:ượ ơ
A. Kí hi u đ ng, kí hi u đi m, nh ng thông tin ng i dùng cho là h u ích, d nh . ườ ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. Kí hi u đ ng, kí hi u đi m, c t đèn giao thông. ườ
C. Kí hi u đ ng, kí hi u đi m, các siêu th l n. ườ
D. Kí hi u đ ng, kí hi u đi m, nh ng đo n r trái, ph i. ườ
Câu 10: Đi n t thích h p vào đo n văn sau: “ Trong h c t p,… giúp ta h c Đ a lí thú
v h n nhi u, ki n th c đ a lí v ng ch c h n và kh năng v n d ng vào cu c s ng ơ ế ơ
cũng đa d ng h n”. ơ
A. L c đ trí nh .ượ
B. S đ t duy.ơ ư
C. B n đ hành chính.
D. Bi u đ l ng m a. ượ ư
Câu 11: T l b n đ cho bi t ế
A.đ thu nh c a b n đ so v i th c đ a.
B.đ l n c a b n đ so v i th c đ a.
C.đ chu n xác c a b n đ so v i th c đ a.
D.di n tích c a lãnh th trên th c đ a.
Câu 12: M c đ th hi n các đ i t ng đ a lí trên b n đ ph thu c vào ượ
A.kí hi u b n đ .
B.t l b n đ .
C.phép chi u đ .ế
D.m ng l i kinh, vĩ tuy n. ướ ế
Câu 13: B n đ có t l càng l n thì
A.M c đ chi ti t c a b n đ càng th p. ế
B.Th hi n đ c ít đ i t ng đ a lí h n. ượ ượ ơ
C.M c đ chi ti t c a b n đ càng cao. ế
D.Sai s v hình d ng và di n tích các vùng đ t càng th p.
Câu 14: B n đ có t l nh h n 1 : 1000.000 là nh ng b n đ ơ
A.t l r t l n.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.t l l n.
C.t l trung bình.
D.t l nh .
Câu 15: Các d ng bi u hi n c a t l b n đ g m
A.T l s và t l th c.
B.T l kho ng cách và t l th c. ướ
C.T l th c và t l kho ng cách.
D.T l s và t l th c. ướ
Câu 16: M t b n đ có ghi t l 1: 500.000 có nghĩa là 1cm trên b n đ t ng ng ươ
v i
A.5000 cm trên th c đ a
B.500 cm trên th c đ a
C.50 km trên th c đ a
D.5 km trên th c đ a.
Câu 17: Cho bi t b n đ A có t l : 1 : 500.000, b n đ B có t l 1 : 2000.0000. So ế
sánh t l và m c đ th hi n các đ i t ng đ a lí gi a b n đ A v i b n đ B ? ượ
A.B n đ A có t l bé h n và các đ i t ng đ a lí đ c bi u hi n ít h n. ơ ượ ượ ơ
B.B n đ A có t l l n h n và các đ i t ng đ a lí đ c bi u hi n ít h n. ơ ượ ượ ơ
C.B n đ A có t l bé h n và các đ i t ng đ a lí đ c bi u hi n chi ti t h n. ơ ượ ượ ế ơ
D.B n đ A có t l l n h n và các đ i t ng đ a lí đ c bi u hi n chi ti t h n. ơ ượ ượ ế ơ
Câu 18: T l 1 : 100.000 là b n đ có t l
A.L n.
B.Trung bình.
C.Nh .
D.R t nh .
Câu 19: Đâu là b n đ có t l trung bình?
A.1 : 500.000
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.1 : 150.000
C.1 : 100.000
D.1 : 2000.000
Câu 20: B n đ có t l nh
A.1 : 900.000
B.1 : 100.000
C.1 : 3000.000
D.1 : 1000.000
Câu 21: D a vào s ghi t l đ i v i b n đ 1: 3000.000, 4cm trên b n đ t ng ng ươ
trên th c đ a là
A.120 km
B.30 km
C.400 km
D.300 km
Câu 22: B n đ có th c t l nh sau: ướ ư
Cho bi t 5cm trên b n đ ng v i bao nhiêu km trên th c đ a?ế
A.2 km
B.5 km.
C.10 km.
D.8 km.
Câu 23: Kho ng cách t Hà N i đ n Ngh An là 300 km. Trên m t b n đ Vi t Nam ế
kho ng cách gi a hai thành ph đó đo đ c 5 cm. V y b n đ đó có t l bao nhiêu? ượ
A.T l c a b n đ đó là 1: 6000.000
B.T l c a b n đ đó là 1: 5000.000
C.T l c a b n đ đó là 1: 600.000
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) H .4. L ược đ t ồ rí nhớ Câu 1: Lư c ợ đồ trí nh l ớ à m t ộ phư ng ơ ti n đ ệ c bi ặ t ệ để A. xác định t a ọ đ đ ộ a l ị í trên b n ả đ . ồ B. hệ thống hóa ki n t ế h c ứ c a bài ủ h c. ọ C. mô t hi ả u bi ể t ế c a ủ cá nhân v m ề t ộ đ a ph ị ư ng. ơ D. gi i ả thích s phân b ự c ố a ủ đ t ố ư ng ợ đ a ị lí trên b n ả đ . ồ
Câu 2: Trong các ý sau, ý nào không đúng khi nói v vi ề c xây d ệ ng ự m t ộ lư c đ ợ t ồ rí nh ? ớ A. Lư c đ ợ ồ trí nhớ b t ắ đ u t ầ v ừ t ị rí đi m ể đ ng c ứ a ủ ngư i ờ v l ẽ ư c đ ợ . ồ B. Lư c ợ đồ trí nh r ớ t ấ đ n ơ gi n, g ả m ồ có kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể và nh ng t ữ hông tin ngư i ờ dùng cho là h u í ữ ch, d nh ễ . ớ C. Lư c ợ đồ có m t ộ số đ a hì ị nh đ a v ị t ậ đư c
ợ dùng làm các m c xác đ ố nh ph ị ư ng ơ hư ng, ớ đư ng đi ờ , đ a đi ị m ể . D. Lư c đ ợ ồ trí nhớ có đ y đ ầ các y ủ u t ế ố: kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể , tên h t ệ h ng ố lư i ớ kinh vĩ tuy n, t ế l ỉ và chú gi ệ i ả . Câu 3: Đ c ặ đi m ể nào dư i
ớ đây không đúng khi nói v m ề c đí ụ ch s d ử ng l ụ ư c ợ đ t ồ rí nhớ trong h c t ọ p ậ Đ a l ị í A. Giúp cho quá trình h c t ọ p ậ thú v h ị n. ơ B. Ki n t ế h c đ ứ a l ị í v ng ch ữ c ắ h n. ơ C. Tăng khả năng v n ậ d ng ki ụ n t ế h c vào cu ứ c ộ sống. D. S d ử ng đ ụ ể luy n t ệ p ậ các d ng ạ bài. Câu 4: Hãy s p x ắ p l ế i
ạ các ý sau sao cho đúng v i ớ th t ứ các b ự ư c ớ khi v l ẽ ư c đ ợ t ồ rí nhớ v đ ề ư ng đi ờ t nhà đ ừ n t ế rư ng h ờ c. ọ 1. Hồi tư ng đi ở m ể xu t ấ phát và đi m ể k t ế thúc. 2. Xác đ nh h ị ư ng ớ đi và kho ng cách ả gi a các ữ đi m ể m c. ố 3. Nhớ l i ạ nh ng đi ữ m
ể mốc chính trên toàn b quãng đ ộ ư ng. ờ 4. Xác đ nh h ị ư ng ớ đi t đi ừ m ể xu t ấ phát đ n đi ế m ể đ n. ế M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 1-2-3-4. B. 1-4-3-2. C. 1-3-2-4. D. 1-4-2-3. Câu 5: Lư c ợ đồ trí nh c ớ a ủ m t ộ ngư i ờ ph n ả ánh đi u gì ề ? A. S c ự m ả nh n c ậ a ủ ngư i ờ đó v không gi ề an s ng
ố và ý nghĩa c a không gi ủ an đó đ i ố v i ớ cá nhân. B. S ph ự n ánh t ả hái độ sống tích c c c ự a ủ ngư i ờ đó đ i ố v i ớ cu c ộ s ng. ố C. S ph ự n ánh t ả hái độ sống tiêu c c c ự a ủ ngư i ờ đó đ i ố v i ớ cu c ộ s ng. ố D. S c ự m ả nh n c ậ a ủ nh ng ng ữ ư i
ờ xung quanh và không gian đ i ố v i ớ cá nhân đó Câu 6: Đi u quan t ề r ng khi ọ vẽ lư c đ ợ ồ trí nh r ớ a gi y l ấ à gì? A. Chỉ vẽ ra nh ng đ ữ ối tư ng ng ợ ư i
ờ đó nhớ và cho là chính xác. B. S ph ự n ánh t ả hái độ sống tích c c c ự a ủ ngư i ờ đó đ i ố v i ớ cu c ộ s ng. ố C. S ph ự n ánh t ả hái độ sống tiêu c c c ự a ủ ngư i ờ đó đ i ố v i ớ cu c ộ s ng. ố D. S c ự m ả nh n c ậ a ủ nh ng ng ữ ư i
ờ xung quanh và không gian đ i ố v i ớ cá nhân đó. Câu 7: T i ạ sao g i ọ là lư c đ ợ t ồ rí nh ? ớ A. M t ộ phư ng t ơ i n đ ệ m ể iêu tả hi u bi ể t ế c a cá ủ nhân v m ề t ộ đ a ph ị ư ng. ơ B. Nh ng l ữ i ờ nói c a ủ ngư i ờ đó đ i ố v i ớ cu c s ộ ng xung quanh. ố C. M t ộ b c ứ tranh phác h a v ọ khung c ề nh đ ả a ph ị ư ng. ơ D. S c ự m ả nh n c ậ a ủ nh ng ng ữ ư i
ờ xung quanh và không gian đ i ố v i ớ cá nhân đó. Câu 8: Lư c ợ đồ trí nh b ớ t ắ đ u t ầ đâu? ừ A. T v ừ ị trí đi m ể đ ng c ứ a ủ ngư i ờ v b ẽ n đ ả . ồ B. T v ừ ị trí c a đí ủ ch đ n t ế rên b n ả đ . ồ C. Đi m ể quan tr ng nh ọ t ấ c a ủ ngư i ờ v b ẽ n ả đồ D. Đi m ể xe buýt. Câu 9: Lư c ợ đồ đ n gi ơ n g ả m ồ có: A. Kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể , nh ng t ữ hông tin ngư i ờ dùng cho là h u í ữ ch, d nh ễ . ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. Kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể , c t ộ đèn giao thông. C. Kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể , các siêu th l ị n. ớ D. Kí hi u đ ệ ư ng, kí ờ hi u đi ệ m ể , nh ng đo ữ n ạ r t ẽ rái, ph i ả . Câu 10: Đi n t ề t ừ hích h p vào đo ợ n
ạ văn sau: “Trong h c ọ t p,… giúp ta h c ọ Đ a l ị í thú vị h n nhi ơ u, ề ki n t ế h c đ a l ị í v ng ch c ắ h n và kh ơ năng v n ậ d ng vào cu c s ng cũng đa d ng ạ h n”. ơ A. Lư c đ ợ ồ trí nh . ớ B. S đ ơ ồ t duy ư . C. B n ả đồ hành chính. D. Bi u ể đồ lư ng ợ m a. ư Câu 11: Tỉ lệ b n ả đồ cho bi t ế A.độ thu nhỏ c a b ủ n ả đ s ồ o v i ớ th c đ ự a. ị B.đ l ộ n c ớ a ủ b n đ ả ồ so v i ớ th c ự đ a. ị C.đ chu ộ ẩn xác c a ủ b n đ ả ồ so v i ớ th c đ ự a. ị D.diện tích c a ủ lãnh th t ổ rên th c đ ự a. ị Câu 12: M c ứ đ t ộ h hi ể n các đ ệ ối tư ng đ ợ a l ị í trên b n đ ả ph ồ t ụ hu c vào ộ A.kí hi u b ệ n đ ả ồ. B.tỉ lệ b n ả đồ. C.phép chi u đ ế ồ. D.m ng ạ lư i ớ kinh, vĩ tuy n. ế Câu 13: B n ả đồ có t l ỉ càng l ệ n t ớ hì A.Mức đ chi ộ ti t ế c a ủ b n đ ả càng t ồ h p. ấ B.Th hi ể n đ ệ ư c ợ ít đ i ố tư ng ợ đ a l ị í h n. ơ C.M c ứ đ chi ộ ti t ế c a b ủ n ả đ càng cao. ồ D.Sai số về hình d ng ạ và di n t ệ ích các vùng đ t ấ càng th p. ấ Câu 14: B n ả đồ có t l ỉ nh ệ h ỏ n 1 : ơ 1000.000 là nh ng ữ b n đ ả có ồ A.tỉ lệ rất l n. ớ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B.tỉ lệ l n. ớ C.tỉ lệ trung bình. D.tỉ lệ nh . ỏ Câu 15: Các d ng bi ạ u hi ể n c ệ a t ủ ỉ l b ệ n đ ả ồ gồm A.Tỉ lệ số và t l ỉ t ệ h c. ứ B.Tỉ lệ kho ng cách ả và tỉ l t ệ hư c. ớ C.Tỉ lệ th c và t ứ ỉ lệ kho ng cách. ả D.Tỉ lệ số và t l ỉ t ệ hư c. ớ Câu 16: M t ộ b n ả đồ có ghi t l ỉ 1:
ệ 500.000 có nghĩa là 1cm trên b n ả đ t ồ ư ng ơ ng ứ v i ớ A.5000 cm trên th c đ ự a ị B.500 cm trên th c ự đ a ị C.50 km trên th c ự đ a ị D.5 km trên th c đ ự a. ị Câu 17: Cho bi t ế b n ả đồ A có t l ỉ : ệ 1 : 500.000, b n ả đ B ồ có t l ỉ 1 : ệ 2000.0000. So sánh tỉ l và ệ m c đ ứ t ộ h hi ể n các đ ệ i ố tư ng đ ợ a l ị í gi a b ữ n ả đ ồ A v i ớ b n ả đ B ồ ? A.B n đ ả ồ A có tỉ l bé h ệ n ơ và các đ i ố tư ng đ ợ a l ị í đư c bi ợ u ể hi n í ệ t h n. ơ B.B n ả đồ A có t l ỉ l ệ n h ớ n và các ơ đối tư ng ợ đ a ị lí đư c ợ bi u hi ể n í ệ t h n. ơ C.B n ả đồ A có t l ỉ bé h ệ n và các ơ đ i ố tư ng ợ đ a ị lí đư c ợ bi u hi ể n chi ệ ti t ế h n. ơ D.B n đ ả ồ A có tỉ l l ệ n h ớ n ơ và các đối tư ng đ ợ a l ị í đư c bi ợ u ể hi n chi ệ ti t ế h n. ơ
Câu 18: Tỉ lệ 1 : 100.000 là b n đ ả ồ có t l ỉ ệ A.L n. ớ B.Trung bình. C.Nh . ỏ D.Rất nh . ỏ Câu 19: Đâu là b n ả đồ có t l ỉ t ệ rung bình? A.1 : 500.000 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo