Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 6: CÁC PHÂN TỬ SINH H C Ọ Câu 1: Phân t s ư inh h c l o a A. h p ch ơ ât h u c ư đ ơ ư c t ơ o r a a t t ư bao ê va c t ơ h s ê inh v t â . B. h p ơ ch t â vô cơ đư c t ơ o a ra t t ư bao va c ê t ơ h s ê inh v t â . C. h p ch ơ ât h u c ư đ ơ ư c c ơ t ơ h s ê inh v t â l y t â m ư ôi trư ng. ơ D. h p ch ơ ât vô c đ ơ ư c ơ c t ơ h s ê inh v t â l y t â m ư ôi trư ng. ơ Câu 2: Nhóm phân t ư nao sau đây g m ô cac phân t ư sinh h c o l n ơ tham gia c u â t o t a bao? ê
A. Carbohydrate, protein, nucleic acid, aldehyde.
B. Carbohydrate, protein, nucleic acid, lipid.
C. Protein, nucleic acid, alcohol, enzyme, hormone.
D. Protein, nucleic acid, lipid, acid h u c ư , vi ơ tamin. Câu 3: Nôi đ n ơ phân (c t ô A) v i ơ phân t ư sinh h c o tư ng ơ ng ư (c t ô B) đ đ ê ư c ơ n i ô dung đung. Cột A Cột B (1) Monosaccharide (a) Nucleic acid (2) Amino acid (b) Polysaccharide (3) Nucleotide (c) Protein
A. 1 – c; 2 – a; 3 – b.
B. 1 – c; 2 – b; 3 – a.
C. 1 – b; 2 – c; 3 – a.
D. 1 – b; 2 – a; 3 – c. Câu 4: D a
ự trên tiêu chí nao sau đây ma carbohydrate đư c ơ phân lo i a thanh 3
nhóm la monosaccharide, disaccharide va polysaccharide?
A. Tính tan trong nư c. ơ B. Khôi lư ng phân t ơ . ư C. Sô lư ng ơ nguyên t . ư D. Sô lư ng ơ đ n phân. ơ
Câu 5: Cho cac vai trò sau: (1) Cung câp năng lư ng ơ cho t bao. ê M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) (2) Tham gia c u t â o nhi a u h ê p ch ơ t â trong t bao. ê (3) Tham gia c u t â o m a t ô s t ô hanh ph n c â a u t bao va c ê t ơ h . ê (4) Dự tr năng ư lư ng t ơ rong t bao. ê Sô vai trò c a u carbohydrate la A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 6: Cac amino acid tham gia c u t â o pr a otein khac nhau ơ A. nhóm carboxyl. B. nhóm amino. C. m ch a bên. D. liên k t ê peptide.
Câu 7: Tính đa d ng va đ a c t ă hu c a u protein đư c ơ quy đ nh b i i ơ A. sô lư ng ơ cac amino acid.
B. thanh phân cac amino acid. C. trinh t s ự p ă x p cac am ê ino acid. D. sô lư ng, ơ thanh ph n va t â rinh t s ự p x ă p cac ê amino acid. Câu 8: N i ô lo i a c u â truc không gian (c t ô A) v i ơ đ c ă đi m ê tư ng ơ ng ư (c t ô B) đ đ ê ư c n ơ i ô dung đung. Cột A Cột B
(1) Cấu trúc bậc 1 (a) là trình tự sắp xếp các amino acid trong chuỗi
(2) Cấu trúc bậc 2 polypeptide và được ổn định bằng liên kết peptide.
(3) Cấu trúc bậc 3 (b) là dạng cuộn lại trong không gian của toàn chuỗi
(4) Cấu trúc bậc 4 polypeptide nhờ liên kết disulfide giữa hai gốc cysteine ở
xa nhau trong chuỗi và các liên kết yếu như tương tác kị
nước, liên kết hydrogen, liên kết ion giữa các gốc R.
(c) là dạng xoắn hoặc gấp nếp cục bộ trong không gian
của chuỗi polypeptide nhờ các liên kết hydrogen giữa các M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
nguyên tử H và O của các liên kết peptide.
(d) là hai hay nhiều chuỗi polypeptide có cấu trúc không
gian ba chiều đặc trưng tương tác với nhau. A. 1-a, 2-b, 3-c, 4-d. B. 1-a, 2-c, 3-b, 4-d. C. 1-c, 2-a, 3-d, 4-b. D. 1-a, 2-d, 3-b, 4-c. Câu 9: B nh ệ thi u ê mau do h ng ô c u â hinh lư i ỡ li m ê la h u â qu ả c a u đ t ô bi n ê
thay thê amino acid glutamic acid ơ vi trí sô 6 thanh valine trong m t ô chu i ỗ polypeptide c a hem u oglobin, lam cho phân t p ư rotein chuy n ê thanh d ng chu a i ỗ dai va thay đ i ổ hinh d ng a h ng ô c u. â Trong trư ng ơ h p ơ nay, phân tư hemoglobin đa b bi i n đ ê ổi vê
A. câu truc bâc 1 va câu truc b c 2. â B. câu truc b c â 2 va c u t â ruc b c â 3.
C. câu truc bâc 3 va câu truc b c 4. â D. tât c cac ả b c c â u t â ruc không gian.
Câu 10: Phat bi u nao s ê
au đây không đung khi nói v p ê rotein? A. Protein chi m ê đ n ê h n 50 % ơ kh i ô lư ng v ơ t â ch t â khô c a t u bao. ê B. Protein đư c ơ c u â t o a theo nguyên t c ă đa phân ma đ n ơ phân la cac nucleotide.
C. Protein tham gia h u h â t ê cac ho t a đ ng s ô ng c ô a u t bao va c ê t ơ h . ê D. Đ t ê h c hi ự ện ch c ư năng, protein ph i ả có c u t â ruc không gian b c 3 t â r l ơ ên.
Câu 11: Nucleotide – đ n ơ phân c a u nucleic acid có c u â t o a g m ô 3 thanh ph n â la
A. gôc phosphate, đư ng ơ pentose, nitrogenous base.
B. gôc phosphate, đư ng r ơ ibose, nitrogenous base.
C. gôc phosphate, đư ng
ơ deoxyribose, nitrogenous base.
D. gôc phosphate, đư ng ơ glucose, nitrogenous base. Câu 12: Phat bi u
ê nao sau đây la đung khi nói v ê đi m ê khac nhau gi a ư DNA va RNA? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. DNA thư ng ơ g m ô có 1 chu i
ỗ polynucleotide, còn RNA thư ng ơ g m ô có 2 chuỗi polynucleotide. B. Đư ng ơ c u â t o a nên nucleotide c a u DNA la ribose, còn đư ng ơ c u â t o a nên nucleotide c a R u NA la deoxyribose. C. Base c u â t o a nên nucleotide c a
u DNA la A, T, G, X, còn base c u â t o a nên nucleotide c a R u NA la A, U, G, X. D. DNA đư c ơ c u â t o a theo nguyên t c
ă đa phân, còn RNA không đư c ơ c u â t o a theo nguyên t c đa phân. ă Câu 13: T i a sao DNA đư c g ơ i o la v t â ch t â di truy n ch ê y u u t ê rong sinh gi i ơ ?
A. Vi DNA có ch c năng l ư u t ư r , b ư o qu ả n ả va truy n đ ê t a thông tin di truy n. ê B. Vi DNA có ch c ư năng cung c p â va d ự tr ư năng lư ng ơ cho cac ho t a đ ng ô sông.
C. Vi DNA có ch c năng xuc t ư ac sinh h c cho o h u h â t ê cac ph n ả ng ư sinh hóa.
D. Vi DNA có ch c năng b ư o ả v c ệ t ơ h ch ê ng l ô i a s nhi ự m ê virus, vi khu n. â Câu 14: Nhóm phân t ư nao sau đây ch ich a ư phân tư sinh h c o có c u â truc đa phân?
A. Carbohydrate, protein, nucleic acid.
B. Carbohydrate, protein, lipid.
C. Lipid, protein, nucleic acid.
D. Triglyceride, nucleic acid, protein. Câu 15: N i ô lo i a lipid (c t ô A) v i ơ ch c ư năng tư ng ơ ng ư (c t ô B) đ ê đư c ơ n i ô dung đung. Cột A Cột B (1) Dầu, mỡ
(a) đóng vai trò dự trữ năng lượng trong tế bào và cơ thể
(2) Phospholipid đồng thời là dung môi hoà tan nhiều vitamin như A, D, E, K. (3) Cholesterol
(b) tham gia cấu tạo màng sinh chất và điều hoà tính lỏng
(4) Estrogen, của màng ở tế bào động vật. testosterone
(c) tham gia điều hoà sự trao đổi chất, sinh trưởng và sinh sản của cơ thể. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các phân tử sinh học Sinh học 10 Cánh diều
140
70 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(140 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 6: CÁC PHÂN T SINH H CỬ Ọ
Câu 1:
A.
B.
C.
D.
Câu 2:
A.
B.
C. !
D.
Câu 3: " #$ " %$
&
Ct A Ct B
A.'()*()+(
B.'()*()+(
C.'()*()+(
D.'()*()+(
Câu 4:, --. +
A./.
B.0
C.1 -
D.1
Câu 5:23
"'$ 4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
"*$/
"+$/
"5$, 4
1 2
A.'
B.*
C. +
D.5
Câu 6: 6
A.7
B.
C. -
D.-6
Câu 7:/. 8 9
A.
B.
C.: 7
D. : 7
Câu 8: &6" #$ " %$
&
Ct A Ct B
! " # $% &'% ( ) *
%%%+!,-./,01)23'%%4
! 5) 6 5 )37) ) 8 ! *
%%%923':);)<=
&)*+!(23''-->)(30
-?@23')@23');()<A4
!5)&$B)%'%C6)37))
8*%%%9(23'));(
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
)2DE+!F8(23'%%4
!G*%%%H37)
)G,B-)->)(+?4
A.'; *; +; 5;
B.'; *; +; 5;
C.'; *; +; 5;
D.'; *; +; 5;
Câu 9:% : 9
. <
: /
=
A. & ' & *
B. & * & +
C. & + & 5
D. &6
Câu 10: không&6
A. >?@6 6
B. -
C.
D.A 4 &6 + -
Câu 11:( +
A.
B.
C. 7
D.
Câu 12: &6 6 ,#
B#
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.,# ' 2B# *
B.A - ,# 2 -
B#7
C.% - ,## / C D 2 -
B## E C D
D.,# - 2B#6
-
Câu 13:/ ,#
A.F:,# 4 9
B.F:,# 4 4
C.F:,# 47&
D.F:,# 4 6 !
Câu 14: & "
A.
B.
C.G
D./
Câu 15: " #$ 4 " %$
&
Ct A Ct B
IJ@K
%%
L)@
,H)+M#;N)-.))'!+!>O
,P)9!)7!G+-@I@L@Q4
)5!)+!,G!RS)
8!)='!,6)+4
),G!#,/@-=)+!
T8>O4
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
!!%JU52!)4
A.'; *; +; 5;
B.'; *; +; 5;
C.'; *; +; 5;
D. '; *; +; 5;
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
# % , , , % , %
11 12 13 14 15
# # # %
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ