Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 3. Các s đ ố ặc tr ng đo xu t ư h t ế rung tâm c a m ủ u s ẫ l ố i u ệ Câu 1. Mốt c a m ủ ẫu số liệu là: A. Giá tr có t ị n s ầ ố l n nh ớ t ấ ; B. Giá tr có t ị n s ầ ố nh nh ỏ t ấ ; C. Tần số c a ủ giá tr l ị n nh ớ t ấ ; D. Tần số c a gi ủ á trị nh nh ỏ ất. Câu 2. Th i ờ gian ch y ạ 100 m c a ủ 20 h c ọ sinh đư c ợ ghi l i ạ trong b ng ả dư i ớ đây: Thời gian (giây) 16,6 16,8 17,0 17,2 17,5 Số học sinh 2 3 8 6 1 Th i ờ gian ch y t ạ rung bình c a 20 h ủ c ọ sinh là: A. 17,015 giây; B. 17,015 m; C. 17,1 m; D. 17,1 giây. Câu 3. Có 100 h c ọ sinh tham dự kì thi h c ọ sinh gi i ỏ Toán (thang đi m ể 20). K t ế qu ả sau kì thi đư c t ợ h ng kê ố nh s ư au: Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 Tần số
0,01 0,01 0,03 0,05 0,08 0,13 0,19 0,24 0,14 0,10 0,02 tương đối Tìm số đi m ể trung bình c a 100 h ủ c ọ sinh tham d kì ự thi. A. 15,22; B. 15,23; C. 15,24; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) D. 15,25. Câu 4. Cho b ng ả số li u ệ th ng ố kê đi m ể ki m ể tra gi a ữ h c ọ kỳ I môn Toán c a ủ 40 h c ọ sinh nh s ư au: Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10 Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 n = 40 Số trung v M ị e và m t ố Mo c a ủ b ng s ả ố li u t ệ rên l n l ầ ư t ợ là: A. Me = 8, Mo = 40; B. Me = 6, Mo = 18; C. Me = 6, Mo = 6; D. Me = 7, Mo = 6. Câu 5. Cho b ng ả phân bố t n ầ số kh i ố lư ng ợ 30 quả tr ng ứ gà c a ủ m t ộ rổ tr ng nh ứ s ư au: Khối lượng (g) Số quả 25 3 30 5 35 10 40 6 45 4 50 2 n = 30 Số trung v c ị a ủ m u s ẫ ố li u t ệ rên là: A. 37,5; B. 40; C. 35; D. 30.
Câu 6. Trong h c kỳ I ọ , b n ạ An đ t ạ đư c ợ đi m ể môn Toán nh s ư au: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đi m
ể hệ số 1: 8; 9; 7; 9; 9. Đi m ể hệ số 2: 6; 8; 7; 8. Đi m ể hệ số 3: 9. Đi m
ể số trung bình môn Toán c a ủ b n ạ An g n ầ đúng v i ớ giá tr ịnào nh t ấ trong các giá trị sau? A. 7; B. 8; C. 7,5; D. 7,6. Câu 7. Đi m ể ki m ể tra môn Anh c a 24 h ủ c ọ sinh đư c ợ ghi l i ạ trong b ng ả sau: 7 2 3 5 8 2 5 8 9 4 8 6 1 6 3 9 6 7 6 7 6 2 3 9 Tìm mốt c a b ủ ng ả s l ố i u t ệ rên. A. 5; B. 6; C. 7; D. 8. Câu 8. Đi u ề tra ti n ề lư ng ơ (đ n ơ v : ị nghìn đ ng ồ ) hàng tháng c a ủ 30 công nhân c a m ủ t ộ xư ng ở may, ngư i ờ ta thu đư c ợ b ng s ả au: Tiền lương 300 500 700 800 900 1000 Số công nhân 1 2 3 2 3 4 n = 15 T phân ứ v t ị h nh ứ t ấ và t phân ứ v t ị h ba ứ c a m ủ u s ẫ l ố i u t ệ rên l n l ầ ư t ợ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. Q1 = 1000, Q3 = 700; B. Q1 = 700, Q3 = 1000; C. Q1 = 800, Q3 = 900; D. Q1 = 900, Q3 = 800. Câu 9. Ti n ề thư ng ở (đ n ơ v : ị tri u ệ đ ng) ồ
cho 43 cán bộ và nhân viên trong
công ty X được thống kê l i ạ nh s ư au: Tiền thưởng 2 3 4 5 6 Tần số 5 15 10 6 7 n = 43 So sánh giá tr c ị a ủ các t phân v ứ Q ị 1, Q2, Q3. A. Q1 < Q2 = Q3; B. Q1 = Q2 < Q3; C. Q1 < Q2 < Q3; D. Q1 = Q2 = Q3.
Câu 10. Tốc độ phát tri n ể c a ủ m t ộ lo i ạ virus trong 10 ngày v i ớ các đi u ề ki n ệ khác nhau (đ n ơ v : ị nghìn con) đư c ợ th ng kê l ố i ạ nh s ư au: 20 100 30 980 440 20 20 150 60 270 Trong trư ng ờ h p ợ này, ta nên ch n ọ số nào dư i ớ đây làm giá tr ịđ i ạ di n ệ là t t ố nhất? Tính giá tr đ ị i ạ di n đó. ệ A. Số trung bình, x = 209; B. Số trung bình, x = 80; C. Trung vị, Me = 80; D. Trung v , M ị e = 209. Câu 11. M t ộ c nh ả sát giao thông b n ắ t c ố độ (đ n ơ v : ị km/h) c a ủ 13 chi c ế xe qua tr m ạ và ghi l i ạ k t ế qu nh ả ư sau: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Các số đặc trưng đo xu thế trung tâm của mẫu số liệu Toán 10 Chân trời sáng tạo
132
66 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(132 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 3. Các s đ c tr ng đo xu th trung tâm c a m u s li uố ặ ư ế ủ ẫ ố ệ
Câu 1. M t c a m u s li u là:ố ủ ẫ ố ệ
A. Giá tr có t n s l n nh t;ị ầ ố ớ ấ
B. Giá tr có t n s nh nh t;ị ầ ố ỏ ấ
C. T n s c a giá tr l n nh t;ầ ố ủ ị ớ ấ
D. T n s c a giá tr nh nh t.ầ ố ủ ị ỏ ấ
Câu 2. Th i gian ch y 100 m c a 20 h c sinh đ c ghi l i trong b ng d iờ ạ ủ ọ ượ ạ ả ướ
đây:
Thời gian (giây) 16,6 16,8 17,0 17,2 17,5
Số học sinh 2 3 8 6 1
Th i gian ch y trung bình c a 20 h c sinh làờ ạ ủ ọ :
A. 17,015 giây;
B. 17,015 m;
C. 17,1 m;
D. 17,1 giây.
Câu 3. Có 100 h c sinh tham d kì thi h c sinh gi i Toán (thang đi m 20).ọ ự ọ ỏ ể
K t qu ế ả sau kì thi đ c th ng kê ượ ố nh sau:ư
Điểm 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
Tần số
tương đối
0,01 0,01 0,03 0,05 0,08 0,13 0,19 0,24 0,14 0,10 0,02
Tìm s đi m trung bình c a 100 h c sinh tham d kì thi.ố ể ủ ọ ự
A. 15,22;
B. 15,23;
C. 15,24;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. 15,25.
Câu 4. Cho b ng s li u th ng kê đi m ki m tra gi a h c kỳ I môn Toán c aả ố ệ ố ể ể ữ ọ ủ
40 h c sinh nh sau:ọ ư
Điểm 3 4 5 6 7 8 9 10
Số học sinh 2 3 7 18 3 2 4 1 n = 40
S trung v Mố ị
e
và m t Mố
o
c a b ng s li u trên l n l t là:ủ ả ố ệ ầ ượ
A. M
e
= 8, M
o
= 40;
B. M
e
= 6, M
o
= 18;
C. M
e
= 6, M
o
= 6;
D. M
e
= 7, M
o
= 6.
Câu 5. Cho b ng phân b t n s kh i l ng 30 qu tr ng gà c a m t rả ố ầ ố ố ượ ả ứ ủ ộ ổ
tr ng nh sau:ứ ư
Khối lượng (g) Số quả
25 3
30 5
35 10
40 6
45 4
50 2
n = 30
S trung v c a m u s li u trên là:ố ị ủ ẫ ố ệ
A. 37,5;
B. 40;
C. 35;
D. 30.
Câu 6. Trong h c kỳ I, b n An đ t đ c đi m môn Toán nh sau:ọ ạ ạ ượ ể ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Đi m h s 1: 8; 9; 7; 9; 9.ể ệ ố
Đi m h s 2: 6; 8; 7; 8.ể ệ ố
Đi m h s 3: 9.ể ệ ố
Đi m s trung bình môn Toán c a b n An g n đúng v i giá tr nào nh t trongể ố ủ ạ ầ ớ ị ấ
các giá tr sau?ị
A. 7;
B. 8;
C. 7,5;
D. 7,6.
Câu 7. Đi m ki m tra môn Anh c a 24 h c sinh đ c ghi l i trong b ng sau:ể ể ủ ọ ượ ạ ả
7 2 3 5 8 2
5 8 9 4 8 6
1 6 3 9 6 7
6 7 6 2 3 9
Tìm m t c a b ng s li u trên.ố ủ ả ố ệ
A. 5;
B. 6;
C. 7;
D. 8.
Câu 8. Đi u tra ti n l ng (đ n v : nghìn đ ng) hàng tháng c a 30 công nhânề ề ươ ơ ị ồ ủ
c a m t x ng may, ng i ta thu đ c b ng sau:ủ ộ ưở ườ ượ ả
Tiền lương 300 500 700 800 900 1000
Số công nhân 1 2 3 2 3 4 n = 15
T phân v th nh t và t phân v th ba c a m u s li u trên l n l t là:ứ ị ứ ấ ứ ị ứ ủ ẫ ố ệ ầ ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. Q
1
= 1000, Q
3
= 700;
B. Q
1
= 700, Q
3
= 1000;
C. Q
1
= 800, Q
3
= 900;
D. Q
1
= 900, Q
3
= 800.
Câu 9. Ti n th ng (đ n v : tri u đ ng) cho 43 cán b và nhân viên trongề ưở ơ ị ệ ồ ộ
công ty X đ c th ng kê l i nh sau:ượ ố ạ ư
Tiền thưởng 2 3 4 5 6
Tần số 5 15 10 6 7 n = 43
So sánh giá tr c a các t phân v Qị ủ ứ ị
1
, Q
2
, Q
3
.
A. Q
1
< Q
2
= Q
3
;
B. Q
1
= Q
2
< Q
3
;
C. Q
1
< Q
2
< Q
3
;
D. Q
1
= Q
2
= Q
3
.
Câu 10. T c đ phát tri n c a m t lo i virus trong 10 ngày v i các đi u ki nố ộ ể ủ ộ ạ ớ ề ệ
khác nhau (đ n v : nghìn con) đ c th ng kê l i nh sau:ơ ị ượ ố ạ ư
20 100 30 980 440 20 20 150 60 270
Trong tr ng h p này, ta nên ch n s nào d i đây làm giá tr đ i di n là t tườ ợ ọ ố ướ ị ạ ệ ố
nh t? Tính giá tr đ i di n đó.ấ ị ạ ệ
A. S trung bình, ố
x
= 209;
B. S trung bình, ố
x
= 80;
C. Trung v , Mị
e
= 80;
D. Trung v , Mị
e
= 209.
Câu 11. M t c nh sát giao thông b n t c đ (đ n v : km/h) c a 13 chi c xeộ ả ắ ố ộ ơ ị ủ ế
qua tr m và ghi l i k t qu nh sau:ạ ạ ế ả ư
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
20 40 35 45 70 45 40
25 35 40 45 35 25
H i m t đ s li u t p trung ch y u đâu?ỏ ậ ộ ố ệ ậ ủ ế ở
A. Bên trái Q
2
;
B. Bên ph i Qả
2
;
C. S li u dàn tr i đ u;ố ệ ả ề
D. Không th bi t đ c m t đ s li u t p trung ch y u đâu.ể ế ượ ậ ộ ố ệ ậ ủ ế ở
Câu 12. Ng i ta đã ti n hành thăm dò ý ki n c a khách hàng v các m u 1,ườ ế ế ủ ề ẫ
2, 3, 4, 5 c a m t lo i s n ph m m i đ c s n xu t nhà máy X. D i đâyủ ộ ạ ả ẩ ớ ượ ả ấ ở ướ
là b ng t n s theo s phi u tín nhi m dành cho các m u k trên:ả ầ ố ố ế ệ ẫ ể
Mẫu 1 2 3 4 5
Số phiếu 2100 1850 1980 2020 x n = 10 000
Trong s n xu t, nhà máy nên u tiên cho m u nào?ả ấ ư ẫ
A. M u 1;ẫ
B. M u 3;ẫ
C. M u 4;ẫ
D. M u 5.ẫ
Câu 13. M t cung th th c hi n 10 l n b n, mong mu n c a anh là đ t đ cộ ủ ự ệ ầ ắ ố ủ ạ ượ
đi m trung bình t i thi u 7 đi m, k t qu 9 l n b n đ u đ c cho b i b ngể ố ể ể ế ả ầ ắ ầ ượ ở ả
sau:
6 8 6 9 5 8 6 9 6
l n b n cu i cùng, cung th c n th c hi n t i thi u bao nhiêu đi m đ đ tỞ ầ ắ ố ủ ầ ự ệ ố ể ể ể ạ
đ c m c trung bình đ ra (x là s t nhiên)?ượ ứ ề ố ự
A. x = 6;
B. x = 7;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ