Trắc nghiệm Đo nhiệt độ KHTN 6 Kết nối tri thức

192 96 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 9 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    0.9 K 460 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(192 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A.8. Bài t p đo nhi t đ
Câu 1. S p x p các b c khi s d ng nhi t k đi n t : ế ướ ế
a) B m nút kh i đ ng
b) Lau s ch đ u kim lo i c a nhi t k ế
c) T t nút kh i đ ng
d) Đ t đ u kim lo i c a nhi t k xu ng l i ế ưỡ
e) Ch khi có tín hi u “bíp”, rút nhi t k ra và đ c nhi t đ . ế
A. a – b – d – e – c
B. b – a – d – e – c
C. a – b – e – d – c
D. b – a – e – d – c
Câu 2. Ch ra các thao tác sai khi dùng nhi t k trong các tình hu ng d i đây? ế ướ
a) V y m nh nhi t k tr c khi đo ế ướ
b) Sau khi l y nhi t k ra kh i môi tr ng c n đo ph i đ i m t lúc sau m i đ c ế ườ
k t qu đo.ế
c) Dùng tay n m ch t b u nhi t k . ế
A. a – b
B. a – c
C. b – c
D. a – b – c
Câu 3. Hi n t ng nào sau đây đ c dùng làm c s đ ch t o cácc d ng c ượ ượ ơ ế
đo nhi t đ ?
A. Hi n t ng co vì nhi t c a ch t r n ượ
B. Hi n t ng n nhi t c a ch t r n ượ
C. Hi n t ng n nhi t c a ch t l ng ượ
D. Hi n t ng n vì nhi t c a ch t khí ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 4. Trong các nhi t đ sau: 0
0
C; 5
0
C; 36,5
0
C; 327
0
C. Hãy ch n nhi t đ thích
h p cho m i tr ng h p hình d i đây: ườ ướ
A. a: 5
0
C; b: 327
0
C; c: 36,5
0
C; d: 0
0
C
B. a: 0
0
C; b: 327
0
C; c: 36,5
0
C; d: 5
0
C
C. a: 5
0
C; b: 36,5
0
C; c: 327
0
C; d: 0
0
C
D. a: 327
0
C; b: 5
0
C; c: 36,5
0
C; d: 0
0
C
Câu 5. Đ đo nhi t đ , ng i ta dùng: ườ
A. Th c k pướ
B. Nhi t k ế
C. Cân đi n t
D. Th c cu nướ
Câu 6. Nhi t đ c a n c đang sôi là: ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 2120C2120C
B. 1000C1000C
C. 1800C1800C
D. 1500C1500C
Câu 7. S p x p nhi t đ c a n c nóng, n c ngu i, n c l nh theo th t ế ướ ướ ướ
gi m d n.
A. Nhi t đ n c nóng, nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c l nh ướ ướ ướ
B. Nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c nóng ướ ướ ướ
C. Nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c nóng ướ ướ ướ
D. Nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c nóng, nhi t đ n c ngu i ướ ướ ướ
Câu 8. Nhi t đ là khái ni m dùng đ :
A. Xác đ nh m c đ n ng, nh c a m t v t
B. Xác đ nh m c đ nóng, l nh c a m t v t
C. Xác đ nh m c đ nhanh, ch m c a m t v t
D. Xác đ nh m c đ c ng, d o c a m t v t
Câu 9. 77
0
F b ng bao nhiêu
0
C?
A. 25
0
C
B. 20
0
C
C. 24
0
C
D. 24,5
0
C
Câu 10. 45
0
C t ng ng v i bao nhiêuươ 0F0F?
A. 113
0
C
B. 120
0
C
C. 110
0
C
D. 113
0
F
Câu 11. Nhi t đ t i b m t M t Tr i là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 5000
0
C
B. 5050
0
C
C. 5500
0
C
D. 5005
0
C
Câu 12. Trong thang nhi t đ Xen-xi-út, nhi t đ c a n c đá đang tan là: ướ
A. -1
0
C
B. 32
0
C
C. 0
0
C
D. 20
0
C
Câu 13. Trong thang nhi t đ Xen-xi-út, kho ng cách gi a nhi t đ c a n c đá ướ
đang tan và nhi t đ c a h i n c đang sôi đ c chia làm bao nhiêu ph n b ng ơ ướ ượ
nhau?
A. 99
B. 100
C. 101
D. 98
Câu 14. Đ n v đo nhi t đ th ng dùng h ng ngày c a n c ta là gì?ơ ườ ướ
A.
0
C
B.
0
K
C.
0
F
D. m
Câu 15. Đi n t còn thi u vào ch tr ng: ế
Đ xác đ nh m c đ nóng, l nh c a v t, ng i ta dùng khái ni m …. ườ
A. kh i l ng ượ
B. th i gian
C. nhi t đ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. nhi t k ế
Câu 16. M , nhi t đ trung bình vào mùa đông là kho ng 50
0
F
V y 50
0
F =....
0
C?
A. 59,78
0
F
B. 45,55
0
F
C. – 4,22
0
F
D. 10
0
C
Câu 17. 39,5
0
C đ i sang đ Kenvin có giá tr b ng:
A. 312,5K
B. −233,5K
C. 233,5K
D. 156,25K
Câu 18. Nhi t đ c a ng i bình th ng là: ườ ườ
A. 42
0
C
B. 27
0
C
C. 37
0
C
D. 39,5
0
C
Câu 19. Nhi t k th ng dùng ho t đ ng d a trên hi n t ng: ế ườ ượ
A. Dãn n vì nhi t c a các ch t
B. Nóng ch y c a các ch t
C. Khúc x c a các ch t
D. Ph n x c a các ch t
Câu 20. Có nhi t k r u ho c th y ngân, nh ng không có nhi t k n c vì ế ượ ư ế ướ
sao?
A. R u hay th y ngân co dãn vì nhi t đ u.ượ
B. N c co dãn vì nhi t không đ u.ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A.8. Bài t p đo nhi t ệ độ Câu 1. S p ắ x p các b ế ư c ớ khi s d ử ng ụ nhi t ệ k đi ế n t ệ : ử a) Bấm nút kh i ở đ ng ộ b) Lau s ch ạ đ u ki ầ m lo i ạ c a nhi ủ t ệ kế c) T t ắ nút kh i ở đ ng ộ d) Đ t ặ đ u ki ầ m lo i ạ c a ủ nhi t ệ kế xu ng l ố ư i ỡ
e) Chờ khi có tín hi u “bí ệ p”, rút nhi t ệ k r ế a và đ c nhi ọ t ệ đ . ộ A. a – b – d – e – c B. b – a – d – e – c C. a – b – e – d – c D. b – a – e – d – c
Câu 2. Chỉ ra các thao tác sai khi dùng nhi t
ệ kế trong các tình hu ng d ố ư i ớ đây? a) Vẩy m nh ạ nhi t ệ kế trư c ớ khi đo b) Sau khi l y nhi ấ t ệ k r ế a kh i ỏ môi trư ng c ờ n đo ph ầ i ả đ i ợ m t ộ lúc sau m i ớ đ c ọ k t ế quả đo. c) Dùng tay n m ắ ch t ặ b u nhi ầ t ệ k . ế A. a – b B. a – c C. b – c D. a – b – c Câu 3. Hi n t ệ ư ng nào ợ
sau đây được dùng làm c s ơ đ ở ch ể ế t o cácc ạ d ng c ụ ụ đo nhiệt đ ? ộ A. Hi n t ệ ư ng co ợ vì nhi t ệ c a ủ ch t ấ r n ắ B. Hi n t ệ ư ng n ợ vì ở nhi t ệ c a ch ủ t ấ r n ắ C. Hi n t ệ ư ng n ợ vì ở nhi t ệ c a ch ủ t ấ l ng ỏ D. Hi n t ệ ư ng n ợ ở vì nhi t ệ c a ủ ch t ấ khí M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Trong các nhi t ệ đ s
ộ au: 00C; 50C; 36,50C; 3270C. Hãy ch n nhi ọ t ệ đ t ộ hích h p ợ cho mỗi trư ng h ờ p ợ ở hình dư i ớ đây:
A. a: 50C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 00C
B. a: 00C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 50C
C. a: 50C; b: 36,50C; c: 3270C; d: 00C
D. a: 3270C; b: 50C; c: 36,50C; d: 00C
Câu 5. Để đo nhiệt đ , ng ộ ư i ờ ta dùng: A. Thư c ớ kẹp B. Nhi t ệ kế C. Cân điện tử D. Thư c ớ cu n ộ Câu 6. Nhi t ệ đ c ộ a ủ nư c đang ớ sôi là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 2120C2120C B. 1000C1000C C. 1800C1800C D. 1500C1500C Câu 7. S p ắ x p nhi ế t ệ độ c a n ủ ư c ớ nóng, nư c ngu ớ i ộ , nư c l ớ nh ạ theo th t ứ ự gi m ả dần. A. Nhi t ệ đ n ộ ư c ớ nóng, nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ư c l ớ nh ạ B. Nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ước l nh, nhi ạ t ệ đ n ộ ư c ớ nóng C. Nhi t ệ đ n ộ ư c l ớ nh, ạ nhi t ệ độ nư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ư c ớ nóng D. Nhi t ệ đ n ộ ư c ớ l nh, nhi ạ t ệ đ n ộ ư c ớ nóng, nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ Câu 8. Nhi t ệ đ l ộ à khái ni m ệ dùng đ : ể A. Xác đ nh m ị c ứ đ n ộ ng, nh ặ c ẹ a ủ m t ộ v t ậ B. Xác định m c đ ứ nóng, l ộ nh ạ c a m ủ t ộ v t ậ C. Xác định m c đ ứ nhanh, ộ ch m ậ c a ủ m t ộ v t ậ D. Xác đ nh m ị c ứ đ c ộ ng, d ứ o c ẻ a ủ m t ộ v t ậ
Câu 9. 770F b ng bao nhi ằ êu 0C? A. 250C B. 200C C. 240C D. 24,50C Câu 10. 450C tư ng ơ ng v ứ i ớ bao nhiêu 0F0F? A. 1130C B. 1200C C. 1100C D. 1130F Câu 11. Nhi t ệ đ t ộ i ạ b m ề t ặ M t ặ Tr i ờ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 50000 C B. 50500C C. 55000C D. 50050C
Câu 12. Trong thang nhi t ệ đ X ộ en-xi-út, nhi t ệ đ c ộ a ủ nư c đá đang ớ tan là: A. -10C B. 320C C. 00C D. 200C
Câu 13. Trong thang nhi t ệ đ X ộ en-xi-út, kho ng ả cách gi a nhi ữ t ệ đ c ộ a ủ nư c đá ớ đang tan và nhi t ệ độ c a h ủ i ơ nư c
ớ đang sôi được chia làm bao nhiêu ph n b ầ ng ằ nhau? A. 99 B. 100 C. 101 D. 98 Câu 14. Đ n ơ v đo nhi ị t ệ đ t ộ hư ng ờ dùng h ng ngày c ằ a ủ nư c t ớ a là gì? A. 0C B. 0K C. 0F D. m Câu 15. Đi n t ề ừ còn thi u vào ch ế ỗ trống:
Để xác định m c đ nóng, l nh ạ c a v t ậ , ngư i ờ ta dùng khái ni m ệ …. A. khối lư ng ợ B. th i ờ gian C. nhi t ệ độ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo