Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A.8. Bài t p đo nhi ậ t ệ độ Câu 1. S p ắ x p các b ế ư c ớ khi s d ử ng ụ nhi t ệ k đi ế n t ệ : ử a) Bấm nút kh i ở đ ng ộ b) Lau s ch ạ đ u ki ầ m lo i ạ c a nhi ủ t ệ kế c) T t ắ nút kh i ở đ ng ộ d) Đ t ặ đ u ki ầ m lo i ạ c a ủ nhi t ệ kế xu ng l ố ư i ỡ
e) Chờ khi có tín hi u “bí ệ p”, rút nhi t ệ k r ế a và đ c nhi ọ t ệ đ . ộ A. a – b – d – e – c B. b – a – d – e – c C. a – b – e – d – c D. b – a – e – d – c
Câu 2. Chỉ ra các thao tác sai khi dùng nhi t
ệ kế trong các tình hu ng d ố ư i ớ đây? a) Vẩy m nh ạ nhi t ệ kế trư c ớ khi đo b) Sau khi l y nhi ấ t ệ k r ế a kh i ỏ môi trư ng c ờ n đo ph ầ i ả đ i ợ m t ộ lúc sau m i ớ đ c ọ k t ế quả đo. c) Dùng tay n m ắ ch t ặ b u nhi ầ t ệ k . ế A. a – b B. a – c C. b – c D. a – b – c Câu 3. Hi n t ệ ư ng nào ợ
sau đây được dùng làm c s ơ đ ở ch ể ế t o cácc ạ d ng c ụ ụ đo nhiệt đ ? ộ A. Hi n t ệ ư ng co ợ vì nhi t ệ c a ủ ch t ấ r n ắ B. Hi n t ệ ư ng n ợ vì ở nhi t ệ c a ch ủ t ấ r n ắ C. Hi n t ệ ư ng n ợ vì ở nhi t ệ c a ch ủ t ấ l ng ỏ D. Hi n t ệ ư ng n ợ ở vì nhi t ệ c a ủ ch t ấ khí M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 4. Trong các nhi t ệ đ s
ộ au: 00C; 50C; 36,50C; 3270C. Hãy ch n nhi ọ t ệ đ t ộ hích h p ợ cho mỗi trư ng h ờ p ợ ở hình dư i ớ đây:
A. a: 50C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 00C
B. a: 00C; b: 3270C; c: 36,50C; d: 50C
C. a: 50C; b: 36,50C; c: 3270C; d: 00C
D. a: 3270C; b: 50C; c: 36,50C; d: 00C
Câu 5. Để đo nhiệt đ , ng ộ ư i ờ ta dùng: A. Thư c ớ kẹp B. Nhi t ệ kế C. Cân điện tử D. Thư c ớ cu n ộ Câu 6. Nhi t ệ đ c ộ a ủ nư c đang ớ sôi là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 2120C2120C B. 1000C1000C C. 1800C1800C D. 1500C1500C Câu 7. S p ắ x p nhi ế t ệ độ c a n ủ ư c ớ nóng, nư c ngu ớ i ộ , nư c l ớ nh ạ theo th t ứ ự gi m ả dần. A. Nhi t ệ đ n ộ ư c ớ nóng, nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ư c l ớ nh ạ B. Nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ước l nh, nhi ạ t ệ đ n ộ ư c ớ nóng C. Nhi t ệ đ n ộ ư c l ớ nh, ạ nhi t ệ độ nư c ngu ớ i ộ , nhi t ệ đ n ộ ư c ớ nóng D. Nhi t ệ đ n ộ ư c ớ l nh, nhi ạ t ệ đ n ộ ư c ớ nóng, nhi t ệ đ n ộ ư c ngu ớ i ộ Câu 8. Nhi t ệ đ l ộ à khái ni m ệ dùng đ : ể A. Xác đ nh m ị c ứ đ n ộ ng, nh ặ c ẹ a ủ m t ộ v t ậ B. Xác định m c đ ứ nóng, l ộ nh ạ c a m ủ t ộ v t ậ C. Xác định m c đ ứ nhanh, ộ ch m ậ c a ủ m t ộ v t ậ D. Xác đ nh m ị c ứ đ c ộ ng, d ứ o c ẻ a ủ m t ộ v t ậ
Câu 9. 770F b ng bao nhi ằ êu 0C? A. 250C B. 200C C. 240C D. 24,50C Câu 10. 450C tư ng ơ ng v ứ i ớ bao nhiêu 0F0F? A. 1130C B. 1200C C. 1100C D. 1130F Câu 11. Nhi t ệ đ t ộ i ạ b m ề t ặ M t ặ Tr i ờ là: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. 50000 C B. 50500C C. 55000C D. 50050C
Câu 12. Trong thang nhi t ệ đ X ộ en-xi-út, nhi t ệ đ c ộ a ủ nư c đá đang ớ tan là: A. -10C B. 320C C. 00C D. 200C
Câu 13. Trong thang nhi t ệ đ X ộ en-xi-út, kho ng ả cách gi a nhi ữ t ệ đ c ộ a ủ nư c đá ớ đang tan và nhi t ệ độ c a h ủ i ơ nư c
ớ đang sôi được chia làm bao nhiêu ph n b ầ ng ằ nhau? A. 99 B. 100 C. 101 D. 98 Câu 14. Đ n ơ v đo nhi ị t ệ đ t ộ hư ng ờ dùng h ng ngày c ằ a ủ nư c t ớ a là gì? A. 0C B. 0K C. 0F D. m Câu 15. Đi n t ề ừ còn thi u vào ch ế ỗ trống:
Để xác định m c đ ứ nóng, l ộ nh ạ c a v ủ t ậ , ngư i ờ ta dùng khái ni m ệ …. A. khối lư ng ợ B. th i ờ gian C. nhi t ệ độ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Đo nhiệt độ KHTN 6 Kết nối tri thức
192
96 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Kết nối tri thức (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(192 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN KHTN
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.8. Bài t p đo nhi t đậ ệ ộ
Câu 1. S p x p các b c khi s d ng nhi t k đi n t :ắ ế ướ ử ụ ệ ế ệ ử
a) B m nút kh i đ ngấ ở ộ
b) Lau s ch đ u kim lo i c a nhi t kạ ầ ạ ủ ệ ế
c) T t nút kh i đ ngắ ở ộ
d) Đ t đ u kim lo i c a nhi t k xu ng l iặ ầ ạ ủ ệ ế ố ưỡ
e) Ch khi có tín hi u “bíp”, rút nhi t k ra và đ c nhi t đ .ờ ệ ệ ế ọ ệ ộ
A. a – b – d – e – c
B. b – a – d – e – c
C. a – b – e – d – c
D. b – a – e – d – c
Câu 2. Ch ra các thao tácỉ sai khi dùng nhi t k trong các tình hu ng d i đây?ệ ế ố ướ
a) V y m nh nhi t k tr c khi đoẩ ạ ệ ế ướ
b) Sau khi l y nhi t k ra kh i môi tr ng c n đo ph i đ i m t lúc sau m i đ c ấ ệ ế ỏ ườ ầ ả ợ ộ ớ ọ
k t qu đo.ế ả
c) Dùng tay n m ch t b u nhi t k .ắ ặ ầ ệ ế
A. a – b
B. a – c
C. b – c
D. a – b – c
Câu 3. Hi n t ng nào sau đây đ c dùng làm c s đ ch t o cácc d ng c ệ ượ ượ ơ ở ể ế ạ ụ ụ
đo nhi t đ ?ệ ộ
A. Hi n t ng co vì nhi t c a ch t r nệ ượ ệ ủ ấ ắ
B. Hi n t ng n vì nhi t c a ch t r nệ ượ ở ệ ủ ấ ắ
C. Hi n t ng n vì nhi t c a ch t l ngệ ượ ở ệ ủ ấ ỏ
D. Hi n t ng n vì nhi t c a ch t khíệ ượ ở ệ ủ ấ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 4. Trong các nhi t đ sau: 0ệ ộ
0
C; 5
0
C; 36,5
0
C; 327
0
C. Hãy ch n nhi t đ thích ọ ệ ộ
h p cho m i tr ng h p hình d i đây:ợ ỗ ườ ợ ở ướ
A. a: 5
0
C; b: 327
0
C; c: 36,5
0
C; d: 0
0
C
B. a: 0
0
C; b: 327
0
C; c: 36,5
0
C; d: 5
0
C
C. a: 5
0
C; b: 36,5
0
C; c: 327
0
C; d: 0
0
C
D. a: 327
0
C; b: 5
0
C; c: 36,5
0
C; d: 0
0
C
Câu 5. Đ đo nhi t đ , ng i ta dùng:ể ệ ộ ườ
A. Th c k pướ ẹ
B. Nhi t kệ ế
C. Cân đi n tệ ử
D. Th c cu nướ ộ
Câu 6. Nhi t đ c a n c đang sôi là:ệ ộ ủ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 2120C2120C
B. 1000C1000C
C. 1800C1800C
D. 1500C1500C
Câu 7. S p x p nhi t đ c a n c nóng, n c ngu i, n c l nh theo th t ắ ế ệ ộ ủ ướ ướ ộ ướ ạ ứ ự
gi m d n.ả ầ
A. Nhi t đ n c nóng, nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c l nhệ ộ ướ ệ ộ ướ ộ ệ ộ ướ ạ
B. Nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c nóngệ ộ ướ ộ ệ ộ ướ ạ ệ ộ ướ
C. Nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c ngu i, nhi t đ n c nóngệ ộ ướ ạ ệ ộ ướ ộ ệ ộ ướ
D. Nhi t đ n c l nh, nhi t đ n c nóng, nhi t đ n c ngu iệ ộ ướ ạ ệ ộ ướ ệ ộ ướ ộ
Câu 8. Nhi t đ là khái ni m dùng đ :ệ ộ ệ ể
A. Xác đ nh m c đ n ng, nh c a m t v tị ứ ộ ặ ẹ ủ ộ ậ
B. Xác đ nh m c đ nóng, l nh c a m t v tị ứ ộ ạ ủ ộ ậ
C. Xác đ nh m c đ nhanh, ch m c a m t v tị ứ ộ ậ ủ ộ ậ
D. Xác đ nh m c đ c ng, d o c a m t v tị ứ ộ ứ ẻ ủ ộ ậ
Câu 9. 77
0
F b ng bao nhiêuằ
0
C?
A. 25
0
C
B. 20
0
C
C. 24
0
C
D. 24,5
0
C
Câu 10. 45
0
C t ng ng v i bao nhiêuươ ứ ớ 0F0F?
A. 113
0
C
B. 120
0
C
C. 110
0
C
D. 113
0
F
Câu 11. Nhi t đ t i b m t M t Tr i là:ệ ộ ạ ề ặ ặ ờ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. 5000
0
C
B. 5050
0
C
C. 5500
0
C
D. 5005
0
C
Câu 12. Trong thang nhi t đ Xen-xi-út, nhi t đ c a n c đá đang tan là:ệ ộ ệ ộ ủ ướ
A. -1
0
C
B. 32
0
C
C. 0
0
C
D. 20
0
C
Câu 13. Trong thang nhi t đ Xen-xi-út, kho ng cách gi a nhi t đ c a n c đáệ ộ ả ữ ệ ộ ủ ướ
đang tan và nhi t đ c a h i n c đang sôi đ c chia làm bao nhiêu ph n b ng ệ ộ ủ ơ ướ ượ ầ ằ
nhau?
A. 99
B. 100
C. 101
D. 98
Câu 14. Đ n v đo nhi t đ th ng dùng h ng ngày c a n c ta là gì?ơ ị ệ ộ ườ ằ ủ ướ
A.
0
C
B.
0
K
C.
0
F
D. m
Câu 15. Đi n t còn thi u vào ch tr ng:ề ừ ế ỗ ố
Đ xác đ nh m c đ nóng, l nh c a v t, ng i ta dùng khái ni m ….ể ị ứ ộ ạ ủ ậ ườ ệ
A. kh i l ngố ượ
B. th i gianờ
C. nhi t đệ ộ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. nhi t kệ ế
Câu 16. M , nhi t đ trung bình vào mùa đông là kho ngỞ ỹ ệ ộ ả 50
0
F
V yậ 50
0
F =....
0
C?
A. 59,78
0
F
B. 45,55
0
F
C. – 4,22
0
F
D. 10
0
C
Câu 17. 39,5
0
C đ i sang đ Kenvin có giá tr b ng:ổ ộ ị ằ
A. 312,5K
B. −233,5K
C. 233,5K
D. 156,25K
Câu 18. Nhi t đ c a ng i bình th ng là:ệ ộ ủ ườ ườ
A. 42
0
C
B. 27
0
C
C. 37
0
C
D. 39,5
0
C
Câu 19. Nhi t k th ng dùng ho t đ ng d a trên hi n t ng:ệ ế ườ ạ ộ ự ệ ượ
A. Dãn n vì nhi t c a các ch tở ệ ủ ấ
B. Nóng ch y c a các ch tả ủ ấ
C. Khúc x c a các ch tạ ủ ấ
D. Ph n x c a các ch tả ạ ủ ấ
Câu 20. Có nhi t k r u ho c th y ngân, nh ng không có nhi t k n c vì ệ ế ượ ặ ủ ư ệ ế ướ
sao?
A. R u hay th y ngân co dãn vì nhi t đ u.ượ ủ ệ ề
B. N c co dãn vì nhi t không đ u.ướ ệ ề
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ