Trắc nghiệm Lực hấp dẫn và trọng lượng KHTN 6 Chân trời sáng tạo

180 90 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1 K 480 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(180 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
J.3. Bài t p l c h p d n và tr ng l ng ượ
Câu 1: K t lu n nào sau đây làế sai khi nói v tr ng l ng c a v t? ượ
A. Tr ng l ng c a v t t l v i th tích v t. ượ
B. Tr ng l ng c a v t là đ l n c a tr ng l c tác d ng lên v t. ượ
C. Có th xác đ nh tr ng l ng c a v t b ng l c k . ượ ế
D. Tr ng l ng t l v i kh i l ng c a v t. ượ ượ
Câu 2: M t quy n sách 100 g và m t qu cân b ng s t 100 g đ t g n nhau
trên m t bàn.
Nh n xét nào sau đây là không đúng?
A. Hai v t có cùng tr ng l ng ượ
B. Hai v t có cùng th tích
C. Hai v t có cùng kh i l ng ượ
D. Có l c h p d n gi a hai v t
Câu 3: Hãy cho bi t tr ng l ng c a túi k o có kh i l ng 150 g là:ế ượ ượ
A. 15 N
B. 1,5 N
C. 150 N
D. 0,15 N
Câu 4: M t ô tô có kh i l ng là 5 t n thì tr ng l ng c a ô tô đó là ượ ượ
A. 5 N
B. 500 N
C. 5000 N
D. 50000 N
Câu 5: Khi ta đem cân m t v t là ta mu n bi t ế
A. tr ng l ng c a v t đó ượ
B. th tích c a v t đó
C. kh i l ng c a v t đó ượ
D. so sánh kh i l ng c a v t đó v i kh i l ng c a các v t khác ượ ượ
Câu 6: Phát bi u nào sau đây không đúng?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Kh i l ng c a túi đ ng ch l ng đ ng ch a trong túi ượ ườ ượ ườ
B. Tr ng l ng c a m t ng i là đ l n c a l c hút c a Trái Đ t tác d ng ượ ườ
lên ng i đóườ
C. Tr ng l ng c a m t v t t l thu n v i kh i l ng c a v t đó. ượ ượ
D. Kh i l ng c a m t v t ph thu c vào tr ng l ng c a nó ượ ượ
Câu 7: M t túi đ ng có kh i l ng 2 kg thì có tr ng l ng g n b ng ườ ượ ượ
A. 2 N
B. 20 N
C. 200 N
D. 2000 N
Câu 8: Trái Đ t hút qu táo thì qu táo có hút Trái Đ t không? N u có thì l c ế
này g i là gì?
A. Có. L c đ y
B. Không. L c đ y
C. Có. L c h p d n
D. Không. L c h p d n
Câu 9: Đi n t còn thi u vào ch tr ng: ế
“M i v t có kh i l ng đ u …b ng m t l c. L c này g i là …” ượ
A. đ y nhau, l c h p d n
B. hút nhau, l c h p d n
C. đ y nhau, l c đ y
D. hút nhau, l c hút
Câu 10: M t v n đ ng viên võ thu t có kh i l ng 82 kg. Tr ng l ng c a ượ ượ
ng i đó làườ
A. 8,2 N
B. 82 N
C. 820 N
D. 8200 N
Câu 11: Tr ng l ng c a m t v t là: ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. C ng đ l n) c a tr ng l c tác d ng lên v t đóườ
B. Ph ng c a tr ng l c tác d ng lên v t đóươ
C. Chi u c a tr ng l c tác d ng lên v t đó
D. Đ n v c a tr ng l c tác d ng lên v t đóơ
Câu 12: Đ n v c a tr ng l c là:ơ
A. Niuton (N)
B. Gam (g)
C. Niuton trên mét (N/m)
D. Không có đ n vơ
Câu 13: M t v t có kh i l ng ượ 500g, tr ng l ng c a nó là: ượ
A. 5N
B. 50N
C. 500N
D. 5000N
Câu 14: Hãy ch n câu đúng trong các câu sau: Khi cân m t túi đ ng b ng ườ
m t cân đ ng h .
A. Cân ch tr ng l ng c a túi đ ng. ượ ườ
B. Cân ch kh i l ng c a túi đ ng. ượ ườ
C. Tr ng l ng c a túi đ ng làm quay kim c a cân. ượ ườ
D. Kh i l ng c a túi đ ng làm quay kim c a cân. ượ ườ
Câu 15: N u so sánh m t qu cânế 1kg và m t t p gi y 1kg thì
A. t p gi y có kh i l ng l n h n. ượ ơ
B. qu cân có tr ng l ng l n h n. ượ ơ
C. qu cân và t p gi y có tr ng l ng b ng nhau. ượ
D. qu cân và t p gi y có th ch b ng nhau.
Câu 16: Hi n t ng nào sau đây là k t qu tác d ng c a l c hút c a Trái ượ ế
Đ t?
A. Qu b i r ng trên cây xu ng ưở
B. Hai nam châm hút nhau
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Đ y chi c t g chuy n đ ng trên sàn nhà ế
D. Căng bu m đ thuy n có th ch y trên m t n c ướ
Câu 17: Tr ng l ng th ng đ c kí hi u: ượ ườ ượ
A. P
B. N
C. m
D. kg
Câu 18:
Tr ng l ng là s đo l ng v t ch t? ượ ượ
A. Đúng
B. Sai
Câu 19: d ng
Tr ng l ng cho m t cái thùng là 8500 N. Kh i l ng c a nó là bao nhiêu? ượ ượ
A. 8500kg
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 850kg
C. 850N
D. 8500N
Câu 20: ng
L c nào sau đây bi u di n tr ng l c?
A.
2
P

B.
3
P

C.
4
P

D.
2
P
3
P
Câu 21:
Kh i l ng ph thu c vào đ a đi m đo. ượ
A. Đúng
B. Sai
Câu 22:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) J.3. B ài tập l c ự h p d n và t r ng l ư ng Câu 1: K t ế lu n
ậ nào sau đây là sai khi nói v t ề r ng l ọ ư ng c ợ a ủ v t ậ ? A. Tr ng l ọ ư ng ợ c a v ủ t ậ t l ỉ v ệ i ớ th t ể ích v t ậ . B. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ v t ậ là đ l ộ n c ớ a ủ tr ng ọ l c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ . C. Có th xác đ ể nh t ị r ng ọ lư ng c ợ a v ủ t ậ b ng l ằ c ự k . ế D. Tr ng l ọ ư ng ợ t l ỉ v ệ i ớ kh i ố lư ng c ợ a ủ v t ậ . Câu 2: M t ộ quy n s ể ách 100 g và m t ộ quả cân b ng ằ s t ắ 100 g đ t ặ g n nhau ầ trên m t ặ bàn. Nh n xét ậ
nào sau đây là không đúng? A. Hai v t ậ có cùng tr ng l ọ ư ng ợ B. Hai v t ậ có cùng th t ể ích C. Hai v t ậ có cùng khối lư ng ợ D. Có l c h ự ấp dẫn gi a hai ữ v t ậ Câu 3: Hãy cho bi t ế tr ng l ọ ư ng ợ c a t ủ úi k o có kh ẹ i ố lư ng 150 g l ợ à: A. 15 N B. 1,5 N C. 150 N D. 0,15 N Câu 4: M t ộ ô tô có khối lư ng l ợ à 5 t n t ấ hì tr ng l ọ ư ng ợ c a ô t ủ ô đó là A. 5 N B. 500 N C. 5000 N D. 50000 N
Câu 5: Khi ta đem cân m t ộ v t ậ là ta mu n bi ố t ế A. tr ng ọ lư ng c ợ a v ủ t ậ đó B. th t ể ích c a ủ v t ậ đó C. khối lư ng c ợ a ủ v t ậ đó D. so sánh khối lư ng c ợ a v ủ t ậ đó v i ớ kh i ố lư ng c ợ a các ủ v t ậ khác
Câu 6: Phát bi u nào s ể au đây không đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Kh i ố lư ng ợ c a t ủ úi đư ng ờ ch l ỉ ư ng ợ đư ng ch ờ a ứ trong túi B. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ m t ộ ngư i ờ là đ l ộ n c ớ a ủ l c hút ự c a ủ Trái Đ t ấ tác d ng ụ lên ngư i ờ đó C. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ m t ộ v t ậ t l ỉ t ệ hu n ậ v i ớ kh i ố lư ng c ợ a v ủ t ậ đó. D. Kh i ố lư ng ợ c a m ủ t ộ v t ậ ph t ụ hu c vào t ộ r ng l ọ ư ng ợ c a nó ủ Câu 7: M t ộ túi đư ng có kh ờ ối lư ng 2 kg t ợ hì có tr ng l ọ ư ng g ợ n b ầ ng ằ A. 2 N B. 20 N C. 200 N D. 2000 N
Câu 8: Trái Đất hút quả táo thì qu t ả áo có hút Trái Đ t ấ không? N u có t ế hì l c ự này g i ọ là gì? A. Có. L c đ ự ẩy B. Không. L c đ ự ẩy C. Có. L c ự h p d ấ n ẫ D. Không. L c h ự ấp dẫn Câu 9: Đi n t ề ừ còn thi u vào ch ế ỗ trống: “M i ọ v t
ậ có khối lư ng đ u … b ng m t ộ l c. L c này g i ọ là …” A. đẩy nhau, l c h ự p d ấ n ẫ B. hút nhau, l c ự h p d ấ n ẫ C. đẩy nhau, l c đ ự y ẩ D. hút nhau, l c hút ự Câu 10: M t ộ v n đ ậ ng ộ viên võ thu t ậ có kh i ố lư ng 82 kg. ợ Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ ngư i ờ đó là A. 8,2 N B. 82 N C. 820 N D. 8200 N Câu 11: Tr ng l ọ ư ng ợ c a m ủ t ộ v t ậ là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Cư ng ờ đ ( ộ độ l n ớ ) c a ủ tr ng ọ l c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ đó B. Phư ng ơ c a t ủ r ng l ọ c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ đó C. Chi u ề c a t ủ r ng l ọ c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ đó D. Đ n v ơ ị c a t ủ r ng l ọ c t ự ác d ng l ụ ên v t ậ đó Câu 12: Đ n ơ v c ị a ủ tr ng ọ l c l ự à: A. Niuton (N) B. Gam (g) C. Niuton trên mét (N/m) D. Không có đ n v ơ ị Câu 13: M t ộ v t ậ có khối lư ng ợ 500g, tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ nó là: A. 5N B. 50N C. 500N D. 5000N Câu 14: Hãy ch n câu ọ
đúng trong các câu sau: Khi cân m t ộ túi đư ng b ờ ng ằ m t ộ cân đồng hồ. A. Cân chỉ tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ túi đư ng. ờ B. Cân ch kh ỉ ối lư ng ợ c a t ủ úi đư ng. ờ C. Tr ng l ọ ư ng c ợ a ủ túi đư ng ờ làm quay kim c a cân. ủ D. Kh i ố lư ng ợ c a t ủ úi đư ng ờ làm quay kim c a cân. ủ Câu 15: N u ế so sánh m t ộ qu cân ả 1kg và m t ộ t p gi ậ ấy 1kg thì A. t p gi ậ ấy có khối lư ng l ợ n h ớ n. ơ B. quả cân có tr ng l ọ ư ng l ợ n ớ h n. ơ C. quả cân và t p ậ giấy có tr ng l ọ ư ng ợ b ng nhau. ằ D. qu cân ả và t p gi ậ ấy có th t ể ích b ng ằ nhau. Câu 16: Hi n t ệ ư ng nào ợ sau đây là k t ế qu t ả ác d ng ụ c a l ủ c hút ự c a ủ Trái Đất? A. Qu b ả ư i ở r ng t ụ rên cây xu ng ố B. Hai nam châm hút nhau M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Đẩy chi c ế t g ủ ỗ chuy n ể đ ng t ộ rên sàn nhà D. Căng buồm đ t ể huy n có t ề h ch ể y t ạ rên m t ặ nư c ớ Câu 17: Tr ng l ọ ư ng t ợ hư ng đ ờ ư c ợ kí hi u: ệ A. P B. N C. m D. kg Câu 18: Tr ng l ọ ư ng ợ là s đo l ố ư ng v ợ t ậ ch t ấ ? A. Đúng B. Sai Câu 19: d ng ụ Tr ng l ọ ư ng ợ cho m t
ộ cái thùng là 8500 N. Kh i ố lư ng c ợ a ủ nó là bao nhiêu? A. 8500kg M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo