Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2. Mô tả và bi u di ể n d ễ l ữ i u t
ệ rên các b ng và bi ả u đ ể ồ Câu 1. Ch n phát ọ bi u ể đúng. A. Chỉ khi bi u ể di n ễ dữ li u ệ trên b ng ả m i
ớ giúp ta có cái nhìn tr c ự quan về d l ữ i u; ệ B. Chỉ khi bi u ể di n ễ dữ li u ệ trên bi u ể đ ồ m i
ớ giúp ta có cái nhìn tr c ự quan về d l ữ i u; ệ C. Bi u ể di n ễ d ữ li u ệ trên b ng ả và bi u ể đ
ồ giúp ta có cái nhìn tr c ự quan v ề dữ li u; ệ D. Bi u ể di n ễ dữ li u ệ trên b ng ả và bi u ể đ
ồ không giúp ta có cái nhìn tr c ự quan v d ề l ữ i u. ệ Câu 2. M t ộ c a ử hàng bán qu n ầ áo th i ờ trang đang mở m t ộ chư ng ơ trình khuy n
ế mãi trong vòng 4 ngày, bi t ế r ng ằ số s n ả ph m ẩ bán đư c ợ m i ỗ ngày đ u ề tăng kho ng ả 30% so v i ớ ngày trư c
ớ đó. Nhân viên bán hàng đã th ng ố kê số s n ả phẩm bán đư c m ợ ỗi ngày nh b ư ng ả dư i ớ đây: Ngày 1 2 3 4
Số sản phẩm bán được 50 66 93 115 Ch n phát ọ bi u ể đúng.
A. Nhân viên đã thống kê sai ngày th hai ứ ;
B. Nhân viên đã th ng kê s ố ai ngày th ba; ứ
C. Nhân viên đã th ng kê s ố ai ngày th t ứ ; ư
D. Nhân viên đã thống kê chính xác.
Câu 3. Số dân thành thị và nông thôn nư c ớ ta (đ n ơ v :ị tri u ệ ngư i ờ ) giai đo n ạ 2005 – 2016 đư c bi ợ u di ể n ễ bi ở u đ ể ồ sau: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Số dân thành th và n ị ông thôn nước ta 65 60.1 60.4 60.5 60.6 60.8 60 55 50 45 40 35 31.1 31.9 30 28.3 26.5 25 22.4 20 2005 2010 2012 2015 2016 S ố dân thành thị S ố dân nông thôn Căn cứ vào bi u ể đ , ồ hãy ch n ọ phát bi u
ể đúng trong các phát bi u ể sau đây về tình hình dân số nư c ớ ta giai đo n ạ 2005 – 2016. A. Số dân thành th t ị ăng, s dân nông t ố hôn gi m ả ; B. Số dân thành th t ị ăng, s dân ố nông thôn tăng; C. Số dân thành th gi ị m
ả , số dân nông thôn gi m ả ; D. Số dân thành th gi ị m ả , s dân nông t ố hôn tăng. Câu 4. Đi m ể trung bình h c ọ kỳ I m t ộ số môn h c ọ c a ủ b n ạ Hoa đư c ợ bi u ể di n qua ễ bi u ể đồ dư i ớ đây: M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Đi m ể trung bình h c ọ kỳ I m t ộ s ố môn h c ọ c a ủ b n ạ Hoa 10 9.7 9.1 9 8.7 8.9 9.2 8 7.6 7 6 5 4 3 2 1 0 Toán Ngữ Văn Ti n ế g Anh Vật lí Hoá học Sinh học Ch n phát ọ bi u ể sai. A. Đi m
ể trung bình môn Sinh h c c ọ a ủ b n H ạ oa cao nh t ấ ; B. Đi m ể trung bình môn Ng văn c ữ a ủ b n H ạ oa th p nh ấ t ấ ; C. Đi m ể trung bình môn V t ậ lí c a ủ b n ạ Hoa cao h n ơ đi m ể trung bình môn Hóa h c; ọ D. Đi m ể trung bình môn Toán c a ủ b n ạ Hoa cao h n ơ đi m ể trung bình môn Ti ng ế Anh. Câu 5. L p ớ trư ng ở l p ớ 10A th ng ố kê số h c ọ sinh và số cây tr ng ồ đư c ợ theo t ng t ừ ổ trong buổi ngo i ạ khóa nh s ư au: Tổ 1 2 3 4 Số học sinh 11 10 12 10 Số cây 30 30 38 29 B n ạ l p ớ trư ng ở cho bi t ế số cây m i ỗ b n ạ trong l p ớ tr ng ồ đư c ợ đ u ề không vư t ợ quá 3 cây. Bi t ế r ng ằ b ng ả trên có m t ộ t ổ b ịth ng ố kê sai. T ổ mà b n ạ l p ớ trư ng ở đã thống kê sai là: A. Tổ 1; B. Tổ 2; M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. T 3; ổ D. Tổ 4. Câu 6. An vẽ bi u ể đồ thể hi n ệ tỉ lệ số lư ng ợ m i ỗ lo i ạ cây ăn qu ả trong m t ộ nông tr i ạ theo b ng ả th ng kê ố dư i ớ đây: Loại cây ăn quả Cây cam Cây xoài Cây mận Cây táo Cây chanh Số cây 50 30 25 30 20 Bi u ể đồ An v nh ẽ s ư au: T l ỉ m ệ ỗi lo i ạ cây ăn qu t ả rong nông tr i ạ Cây cam 12.91% Cây xoài 32.26% Cây táo 19.35% Cây m n ậ Cây chanh 16.13% 19.35% Hãy cho bi t ế bi u
ể đồ An vẽ chính xác ch a? ư N u ế ch a ư thì c n ầ đi u ề ch nh ỉ nh t ư hế nào cho đúng? A. Chưa chính xác, c n đ ầ ổi ch “C ỗ
ây táo” và “Cây m n” ậ ph ở n chú ầ thích; B. Ch a chí ư nh xác, c n đ ầ i ổ ch “C ỗ
ây xoài” và “Cây táo” ph ở n chú ầ thích; C. Ch a chí ư nh xác, c n đ ầ i ổ ch “C ỗ
ây chanh” và “Cây m n” ậ ph ở n chú t ầ hích; D. Bi u ể đồ An v đã chí ẽ nh xác. Câu 7. Cho bi u ể đồ lư ng ợ m a ư (đ n ơ v :
ị mm) ở Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 4 đ n ế tháng 10 trong m t
ộ năm như hình bên. Trong các phát bi u ể sau, ch n ọ phát bi u ể đúng. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Trắc nghiệm Mô tả và biểu diễn dữ liệu trên các bảng và biểu đồ Toán 10 Chân trời sáng tạo
225
113 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 10 Chân trời sáng tạo cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán 10.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(225 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 10
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 2. Mô t và bi u di n d li u trên các b ng và bi u đả ể ễ ữ ệ ả ể ồ
Câu 1. Ch n phát bi u ọ ể đúng.
A. Ch khi bi u di n d li u trên b ng m i giúp ta có cái nhìn tr c quan vỉ ể ễ ữ ệ ả ớ ự ề
d li u;ữ ệ
B. Ch khi bi u di n d li u trên bi u đ m i giúp ta có cái nhìn tr c quan vỉ ể ễ ữ ệ ể ồ ớ ự ề
d li u;ữ ệ
C. Bi u di n d li u trên b ng và bi u đ giúp ta có cái nhìn tr c quan v dể ễ ữ ệ ả ể ồ ự ề ữ
li u;ệ
D. Bi u di n d li u trên b ng và bi u đ không giúp ta có cái nhìn tr c quanể ễ ữ ệ ả ể ồ ự
v d li u.ề ữ ệ
Câu 2. M t c a hàng bán qu n áo th i trang đang m m t ch ng trìnhộ ử ầ ờ ở ộ ươ
khuy n mãi trong vòng 4 ngày, bi t r ng s s n ph m bán đ c m i ngàyế ế ằ ố ả ẩ ượ ỗ
đ u tăng kho ng 30% so v i ngày tr c đó. Nhân viên bán hàng đã th ng kêề ả ớ ướ ố
s s n ph m bán đ c m i ngày nh b ng d i đây:ố ả ẩ ượ ỗ ư ả ướ
Ngày 1 2 3 4
Số sản phẩm bán được 50 66 93 115
Ch n phát bi u ọ ể đúng.
A. Nhân viên đã th ng kê sai ngày th hai;ố ứ
B. Nhân viên đã th ng kê sai ngày th ba;ố ứ
C. Nhân viên đã th ng kê sai ngày th t ;ố ứ ư
D. Nhân viên đã th ng kê chính xác.ố
Câu 3. S dân thành th và nông thôn n c ta (đ n v : tri u ng i) giai đo nố ị ướ ơ ị ệ ườ ạ
2005 – 2016 đ c bi u di n bi u đ sau:ượ ể ễ ở ể ồ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
2005 2010 2012 2015 2016
20
25
30
35
40
45
50
55
60
65
22.4
26.5
28.3
31.1
31.9
60.1
60.4
60.5
60.6
60.8
S dân thành th và nông thôn n c taố ị ướ
S dân thành thố ị S dân nông thônố
Căn c vào bi u đ , hãy ch n phát bi u ứ ể ồ ọ ể đúng trong các phát bi u sau đây vể ề
tình hình dân s n c ta giai đo n 2005 – 2016.ố ướ ạ
A. S dân thành th tăng, s dân nông thôn gi m;ố ị ố ả
B. S dân thành th tăng, s dân nông thôn tăng;ố ị ố
C. S dân thành th gi m, s dân nông thôn gi m;ố ị ả ố ả
D. S dân thành th gi m, s dân nông thôn tăng.ố ị ả ố
Câu 4. Đi m trung bình h c kỳ I m t s môn h c c a b n Hoa đ c bi uể ọ ộ ố ọ ủ ạ ượ ể
di n qua bi u đ d i đây:ễ ể ồ ướ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Toán Ng Vănữ Ti ng Anhế V t líậ Hoá h c ọ Sinh h cọ
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
9.1
7.6
8.7
8.9
9.2
9.7
Đi m trung bình h c kỳ I m t s môn h c c a b n Hoaể ọ ộ ố ọ ủ ạ
Ch n phát bi u ọ ể sai.
A. Đi m trung bình môn Sinh h c c a b n Hoa cao nh t;ể ọ ủ ạ ấ
B. Đi m trung bình môn Ng văn c a b n Hoa th p nh t;ể ữ ủ ạ ấ ấ
C. Đi m trung bình môn V t lí c a b n Hoa cao h n đi m trung bình mônể ậ ủ ạ ơ ể
Hóa h c;ọ
D. Đi m trung bình môn Toán c a b n Hoa cao h n đi m trung bình mônể ủ ạ ơ ể
Ti ng Anh.ế
Câu 5. L p tr ng l p 10A th ng kê s h c sinh và s cây tr ng đ c theoớ ưở ớ ố ố ọ ố ồ ượ
t ng t trong bu i ngo i khóa nh sau:ừ ổ ổ ạ ư
Tổ 1 2 3 4
Số học sinh 11 10 12 10
Số cây 30 30 38 29
B n l p tr ng cho bi t s cây m i b n trong l p tr ng đ c đ u khôngạ ớ ưở ế ố ỗ ạ ớ ồ ượ ề
v t quá 3 cây. Bi t r ng b ng trên có m t t b th ng kê sai. T mà b n l pượ ế ằ ả ộ ổ ị ố ổ ạ ớ
tr ng đã th ng kê sai là:ưở ố
A. T 1;ổ
B. T 2;ổ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
C. T 3;ổ
D. T 4.ổ
Câu 6. An v bi u đ th hi n t l s l ng m i lo i cây ăn qu trong m tẽ ể ồ ể ệ ỉ ệ ố ượ ỗ ạ ả ộ
nông tr i theo b ng th ng kê d i đây:ạ ả ố ướ
Loại cây ăn quả Cây cam Cây xoài Cây mận Cây táo Cây chanh
Số cây 50 30 25 30 20
Bi u đ An v nh sau:ể ồ ẽ ư
32.26%
19.35%
16.13%
19.35%
12.91%
T l m i lo i cây ăn qu trong nông tr iỉ ệ ỗ ạ ả ạ
Cây cam
Cây xoài
Cây táo
Cây m nậ
Cây chanh
Hãy cho bi t bi u đ An v chính xác ch a? N u ch a thì c n đi u ch nhế ể ồ ẽ ư ế ư ầ ề ỉ
nh th nào cho đúng?ư ế
A. Ch a chính xác, c n đ i ch “Cây táo” và “Cây m n” ph n chú thích;ư ầ ổ ỗ ậ ở ầ
B. Ch a chính xác, c n đ i ch “Cây xoài” và “Cây táo” ph n chú thích;ư ầ ổ ỗ ở ầ
C. Ch a chính xác, c n đ i ch “Cây chanh” và “Cây m n” ph n chú thích;ư ầ ổ ỗ ậ ở ầ
D. Bi u đ An v đã chính xác.ể ồ ẽ
Câu 7. Cho bi u đ l ng m a (đ n v : mm) Thành ph H Chí Minh tể ồ ượ ư ơ ị ở ố ồ ừ
tháng 4 đ n tháng 10 trong m t năm nh hình bên. Trong các phát bi u sau,ế ộ ư ể
ch n phát bi u ọ ể đúng.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Tháng 4 Tháng 5 Tháng 6 Tháng 7 Tháng 8 Tháng 9 Tháng 10
0
50
100
150
200
250
300
350
55
231
328
304
265
325
257
Bi u đ l ng m a c a Thành ph H Chí Minhể ồ ượ ư ủ ố ồ
A. L ng m a m i tháng đ u trên 250 mm;ượ ư ỗ ề
B. L ng m a tháng 5 tăng g p kho ng 4 l n so v i tháng 4;ượ ư ấ ả ầ ớ
C. Tháng 9 có l ng m a cao nh t;ượ ư ấ
D. Không có tháng nào có l ng m a cao h n 325 mm.ượ ư ơ
Câu 8. M t đ i g m 30 th h đ c chia đ u làm 5 t . Trong m t ngày, m iộ ộ ồ ợ ồ ượ ề ổ ộ ỗ
th h quét s n đ c t 36 đ n 40 mợ ồ ơ ượ ừ ế
2
. Cu i ngày, đ i tr ng th ng kê l i số ộ ưở ố ạ ố
mét vuông t ng mà m i t đã quét s n nh b ng sau:ườ ỗ ổ ơ ư ả
Tổ 1 2 3 4 5
Số mét vuông đã quét sơn 220 242 240 225 234
H i đ i tr ng th ng kê đúng ch a? N u sai thì sai t nào?ỏ ộ ưở ố ư ế ở ổ
A. Đ i tr ng đã th ng kê đúng;ộ ưở ố
B. Đ i tr ng đã th ng kê sai t 2;ộ ưở ố ở ổ
C. Đ i tr ng đã th ng kê sai t 3;ộ ưở ố ở ổ
D. Đ i tr ng đã th ng kê sai t 4.ộ ưở ố ở ổ
Câu 9. B ng s li u sau đây th ng kê s n l ng l ng th c c a th gi i giaiả ố ệ ố ả ượ ươ ự ủ ế ớ
đo n 1950 – 2014 (đ n v : tri u t n).ạ ơ ị ệ ấ
Năm 1950 1970 1980 1990 2000 2010 2014
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ