Trắc nghiệm Nấm KHTN 6 Chân trời sáng tạo

402 201 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: KHTN
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 11 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm) có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1 K 480 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm KHTN 6 Chân trời sáng tạo (cả năm kèm lời giải chi tiết) mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm KHTN lớp 6.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(402 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
I.6. Bài t p v n m
Câu 1. Đ c đi m c a n m là:
A. Nh ng sinh v t nhân th c, đ n bào ho c đa bào, d d ng. ơ ưỡ
B. Nh ng sinh v t nhân s , đ n bào ho c đa bào, d d ng. ơ ơ ưỡ
C. Nh ng sinh v t nhân s , đ n bào ho c đa bào, d d ng. ơ ơ ưỡ
D. Nh ng sinh v t nhân th c, đ n bào ho c đa bào, t d ng. ơ ưỡ
Câu 2. T i sao n m không ph i là 1 lo i th c v t:
A. không có d ng thân,
B. Có d ng s i
C. Sinh s n ch y u b ng bào t ế
D. Không có di p l c nên không quang h p đ t t ng h p ch t h u c ơ
Câu 3. N m sinh s n ch y u theo hình th c nào? ế
A. Sinh s n b ng h t.
B. Sinh s n b ng cách n y ch i.
C. Sinh s n b ng cách phân đôi.
D. Sinh s n b ng bào t .
Câu 4. C u t o c a n m h ng bao g m: ươ
A. Mũ n m, phi n n m, cu ng n m, s i n m ế
B. Mũ n m, vòng cu ng n m, s i n m
C. Mũ n m, phi n n m, bao g c n m ế
D. Mũ n m, vòng cu ng n m, bao g c n m
Câu 5. C u t o n m đ c là
A. Mũ n m, phi n n m, vòng cu ng n m, cu ng n m, bao g c n m, s i n m ế
B. Mũ n m, vòng cu ng n m, bao g c n m ,s i n m
C. Mũ n m, phi n n m, bao g c n m ế
D. Mũ n m, vòng cu ng n m, bao g c n m
Câu 6. Ch n phát bi u không đúng.
A. N m th ng s ng n i m t. ườ ơ ướ
B. N m có c u t o c th gi ng vi khu n. ơ
C. Nhi u loài n m đ c s d ng làm th c ăn. ượ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. M t s lo i n m là c th đ n bào. ơ ơ
Câu 7. Lo i n m nào không th quan sát b ng m t th ng ườ
A. N m h ng ươ
B. N m sò
C. N m men
D. N m b ng dê
Câu 8. Đ i t ng gây nên đ i d ch l n nh t th gi i hi n nay là: ượ ế
A. Vi khu n
B. Virus
C. Th c v t
D. Nguyên sinh v t
Câu 9. Môi tr ng s ng c a n mườ
A. Ch s ng trên đ t
B. Ch s ng trên đ t
C. N i m t nh đ t m, r m r , th c ăn, hoa qu ơ ướ ư ơ
D. Ch s ng d i n c ướ ướ
Câu 10. D a vào đ c đi m c u t o ng i ta chia n m thành m y nhóm: ườ
A. 2 nhóm.
B. 3 nhóm.
C. 4 nhóm.
D. 5 nhóm.
Câu 11. N m nào d i đây thu c lo i n m đa bào ướ
A. N m men
B. N m m c
C. N m kim châm
D. N m nh y đ n bào ơ
Câu 12. Đ c đi m đ phân bi t n m đ m và n m túi là:
A. D a vào c quan sinh s n c a n m là các bào t ơ
B. D a vào s l ng t bào c u t o nên ượ ế
C. D a vào đ c đi m bên ngoài
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. D a vào môi tr ng s ng ườ
Câu 13. Các kh ng đ nh nào sau đây đúng.
A. N m là sinh v t đ n bào ho c đa bào, nhân th c. ơ
B. N m h ng, n m m c đen bánh mì là đ i di n thu c nhóm n m túi. ươ
C. Ch có th quan sát đ c n m d i kính hi n vi. ượ ướ
D. T t c các lo i n m đ u có l i cho con ng i. ườ
Câu 14. N m đ m là n m
A. Sinh s n b ng bao t m c trên đ m
B. Sinh s n b ng bào t n m trong túi
C. Là nh ng loài n m m c sinh tr ng nhanh gây ôi thiu th c ăn ưở
D. C ba đáp án trên đ u sai
Câu 15. N m túi là n m
A. Sinh s n b ng bao t m c trên đ m
B. Sinh s n b ng bào t n m trong túi
C. Là nh ng loài n m m c sinh tr ng nhanh gây ôi thiu th c ăn ưở
D. C ba đáp án trên đ u sai
Câu 16. N m ti p h p là n m ế
A. Sinh s n b ng bao t m c trên đ m
B. Sinh s n b ng bào t n m trong túi
C. Là nh ng loài n m m c sinh tr ng nhanh gây ôi thiu th c ăn ưở
D. C ba đáp án trên đ u sai
Câu 17. Lo i n m nào d i đây s ng trên b m t th c ăn b ôi thiu ướ
A. N m r m ơ
B. N m m c
C. N m linh chi
D. N m kim châm
Câu 18. Các lo i n m sau đây, n m nào là n m ti p h p ế
A. N m men
B. N m m c
C. N m b ng dê
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. N m nh y đ n bào ơ
Câu 19. N m d i đây thu c lo i n m nào ướ
A. N m túi
B. N m đ m
C. N m ti p h p ế
D. N m đ n bào ơ
Câu 20. Đâu không ph i vai trò c a n m trong t nhiên là:
A. Phân h y ch t h u c (xác sinh v t và ch t th i) ơ
B. Làm th c ăn cho đ ng v t
C. Làm s ch môi tr ng ườ
D. Làm d c ph mượ
Câu 21. Vai trò c a n m trong đ i s ng con ng i là ườ
A. Làm th c ăn
B. S n xu t bia r u, làm men n ượ
C. Làm d c ph mượ
D. C ba đáp án trên
Câu 22. Lo i n m nào đ c s d ng làm men n : ượ
A. N m m c
B. N m men
C. N m sò
D. N m tai mèo
Câu 23. Quá trình ch bi n bia c n sinh v t nào sau đây là ch y u?ế ế ế
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. n m men.
B. n m m c.
C. n m m c nhĩ.
D. n m đ c đ .
Câu 24. Nhóm n m có ich là
A. N m m c, n m h ng, n m sò. ươ
B. N m than ngô, n m r m, n m h ng. ơ ươ
C. N m r m, n m h ng, n m sò, n m linh chi. ơ ươ
D. N m r m, n m linh chi, n m đ c đen. ơ
Câu 25. Trong s các tác h i sau đáy, m t tác h i không ph i do n m gây ra là
A. Gây b nh ki t l ế
B. Phá hu đ dùng, công trình xây d ng b ng g ; làm h ng th c ăn.
C. M t s gây đ c cho con ng i và đ ng v t ườ
D. B nh xoang ng i ườ
Câu 26. Con đ ng lây b nh do n m gây ra:ườ
A. Ti p xúc v i m m b nhế
B. Ti p xúc v i môi tr ng ô nhi mế ườ
C. V sinh cá nhân ch a đúng cách ư
D. T t c đáp án trên đ u đúng
Câu 27. Con đ ng lây truy n b nh do n m gây nên làườ
A. Ti p xúc v i v t nuôi nhi m b nhế
B. Ti p xúc v i ng i nhi m b nhế ườ
C. Ti p xúc v i b i, đ t ch a n m gây b nhế
D. C ba đáp án trên đ u đúng
Câu 28. Tác d ng c a penicillin là
A. Làm m ng l p t bào. ế
B. Suy y u thành t bào vi khu n.ế ế
C. B t ho t ARN c a vi khu n.
D. Tiêu di t vi khu n ngay vi khu n
Câu 29. Bi n pháp phòng ch ng b nh do n m gây nên trên da ng i ườ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) I.6. Bài t p v n m Câu 1. Đ c ặ đi m ể c a n ủ m ấ là: A. Nh ng s ữ inh v t ậ nhân th c, đ ự n ơ bào ho c đa ặ bào, d d ị ư ng. ỡ B. Nh ng ữ sinh v t ậ nhân s , đ ơ n ơ bào ho c đa ặ bào, d d ị ư ng. ỡ C. Nh ng ữ sinh v t ậ nhân s , đ ơ n ơ bào ho c đa ặ bào, d d ị ư ng. ỡ D. Nh ng s ữ inh v t ậ nhân th c, đ ự n ơ bào ho c đa ặ bào, t d ự ư ng. ỡ Câu 2. T i ạ sao nấm không ph i ả là 1 lo i ạ th c ự v t ậ : A. không có d ng t ạ hân, lá B. Có d ng s ạ i ợ C. Sinh s n ch ả y ủ u ế b ng bào t ằ ử
D. Không có diệp l c nên không quang h ụ p ợ đ t ể t ự ổng h p ợ ch t ấ h u c ữ ơ Câu 3. Nấm sinh s n ả ch y ủ u t ế heo hình th c ứ nào? A. Sinh s n ả b ng h ằ t ạ . B. Sinh s n b ả ng ằ cách n y ả ch i ồ . C. Sinh s n b ả ng ằ cách phân đôi. D. Sinh s n ả b ng bào t ằ . ử Câu 4. Cấu t o c ạ a ủ n m ấ hư ng bao g ơ m ồ : A. Mũ nấm, phi n n ế ấm, cuống nấm, s i ợ n m ấ B. Mũ n m ấ , vòng cuống n m ấ , s i ợ n m ấ C. Mũ n m ấ , phi n ế n m ấ , bao g c n ố m ấ
D. Mũ nấm, vòng cuống n m ấ , bao g c n ố m ấ Câu 5. Cấu t o n ạ ấm đ c l ộ à A. Mũ nấm, phi n n ế
ấm, vòng cuống nấm, cuống n m ấ , bao g c n ố m ấ , s i ợ n m ấ B. Mũ n m ấ , vòng cuống n m ấ , bao g c n ố m ấ ,s i ợ n m ấ C. Mũ n m ấ , phi n ế n m ấ , bao g c n ố m ấ
D. Mũ nấm, vòng cuống n m ấ , bao g c n ố m ấ Câu 6. Ch n phát ọ bi u ể không đúng. A. Nấm thư ng ờ sống n ở i ơ m ẩ ư t ớ . B. Nấm có cấu t o ạ c t ơ h gi ể ng vi ố khu n. ẩ C. Nhi u l ề oài n m ấ đư c ợ s d ử ng ụ làm th c ứ ăn. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. M t ộ số lo i ạ nấm là c t ơ h đ ể n bào. ơ Câu 7. Lo i
ạ nấm nào không thể quan sát b ng ằ m t ắ thư ng ờ A. Nấm hư ng ơ B. Nấm sò C. Nấm men D. Nấm b ng dê ụ Câu 8. Đ i ố tư ng ợ gây nên đ i ạ d ch l ị n ớ nh t ấ th gi ế i ớ hi n nay l ệ à: A. Vi khuẩn B. Virus C. Th c ự v t ậ D. Nguyên sinh v t ậ Câu 9. Môi trư ng s ờ ống c a ủ n m ấ A. Chỉ sống trên đ t ấ B. Chỉ sống trên đ t ấ C. N i ơ m ẩ ư t ớ nh đ ư t ấ m ẩ , r m ơ r , t ạ h c ăn, hoa qu ứ … ả D. Chỉ sống dư i ớ nước Câu 10. D a vào đ ự ặc đi m ể cấu t o ng ạ ư i ờ ta chia n m ấ thành m y nhóm ấ : A. 2 nhóm. B. 3 nhóm. C. 4 nhóm. D. 5 nhóm.
Câu 11. Nấm nào dư i ớ đây thu c l ộ o i ạ n m ấ đa bào A. Nấm men B. Nấm mốc C. Nấm kim châm D. Nấm nhầy đ n ơ bào Câu 12. Đ c ặ đi m ể đ phân bi ề t ệ n m ấ đ m ả và n m ấ túi là: A. D a vào c ự ơ quan sinh s n c ả a ủ nấm là các bào tử B. D a ự vào số lư ng t ợ bào ế c u t ấ o nên ạ C. D a ự vào đ c ặ đi m ể bên ngoài M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. D a vào m ự ôi trư ng s ờ ống Câu 13. Các kh ng đ ẳ nh nào s ị au đây đúng. A. Nấm là sinh v t ậ đ n ơ bào ho c ặ đa bào, nhân th c. ự B. Nấm hư ng, n ơ
ấm mốc đen bánh mì là đ i ạ di n t ệ hu c ộ nhóm n m ấ túi. C. Chỉ có th quan s ể át được n m ấ dư i ớ kính hi n vi ể . D. T t ấ c các ả lo i ạ n m ấ đ u có l ề i ợ cho con ngư i ờ . Câu 14. Nấm đ m ả là n m ấ A. Sinh s n ả b ng bao t ằ m ử c ọ trên đ m ả B. Sinh s n b ả ng ằ bào t n ử m ằ trong túi C. Là nh ng l ữ oài n m ấ m c ố sinh trư ng
ở nhanh gây ôi thiu th c ăn ứ
D. Cả ba đáp án trên đ u s ề ai
Câu 15. Nấm túi là n m ấ A. Sinh s n ả b ng bao t ằ m ử c ọ trên đ m ả B. Sinh s n b ả ng ằ bào t n ử m ằ trong túi C. Là nh ng l ữ oài n m ấ m c ố sinh trư ng
ở nhanh gây ôi thiu th c ăn ứ
D. Cả ba đáp án trên đ u s ề ai Câu 16. Nấm ti p ế h p l ợ à n m ấ A. Sinh s n ả b ng bao t ằ m ử c ọ trên đ m ả B. Sinh s n b ả ng ằ bào t n ử m ằ trong túi C. Là nh ng l ữ oài n m ấ m c ố sinh trư ng
ở nhanh gây ôi thiu th c ăn ứ
D. Cả ba đáp án trên đ u s ề ai Câu 17. Lo i ạ nấm nào dư i ớ đây s ng t ố rên b m ề t ặ th c ứ ăn b ô ị i thiu A. Nấm r m ơ B. Nấm mốc C. Nấm linh chi D. Nấm kim châm Câu 18. Các lo i ạ n m ấ sau đây, n m ấ nào là n m ấ ti p h ế p ợ A. Nấm men B. Nấm mốc C. Nấm b ng dê ụ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Nấm nhầy đ n ơ bào Câu 19. Nấm dư i ớ đây thu c l ộ o i ạ n m ấ nào A. Nấm túi B. Nấm đ m ả C. Nấm ti p h ế p ợ D. Nấm đ n bào ơ
Câu 20. Đâu không ph i ả vai trò c a ủ n m ấ trong t nhi ự ên là: A. Phân h y ch ủ t ấ h u c ữ ( ơ xác sinh v t ậ và ch t ấ th i ả ) B. Làm th c ăn cho đ ứ ng ộ v t ậ C. Làm sạch môi trư ng ờ D. Làm dư c ợ ph m ẩ Câu 21. Vai trò c a ủ n m ấ trong đ i ờ s ng con ố ngư i ờ là A. Làm th c ứ ăn B. S n ả xu t ấ bia rư u, l ợ àm men nở C. Làm dư c ph ợ m ẩ D. Cả ba đáp án trên Câu 22. Lo i ạ nấm nào đư c s ợ ử d ng l ụ àm men n : ở A. Nấm mốc B. Nấm men C. Nấm sò D. Nấm tai mèo
Câu 23. Quá trình chế bi n bi ế a c n s ầ inh v t ậ nào sau đây là ch y ủ u? ế M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo