Trắc nghiệm Tế bào nhân sơ và tế bào nhân thực Sinh học 10 Cánh diều

141 71 lượt tải
Lớp: Lớp 10
Môn: Sinh Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 5 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều (có đáp án)

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    571 286 lượt tải
    150.000 ₫
    150.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Sinh học 10 Cánh diều cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Sinh học 10.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(141 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 7: T BÀO NHÂN S VÀ T BÀO NHÂN TH C Ơ
Câu 1:           
  
A. 
B.  
C.   
D.     
Câu 2:     ! "#  $
 ! %#   &  
Cột A Cột B




 !"#!$!%&'
(
)*)+,-./'012)
#32-'45!++##)
6#(
78+96%&,#,-+'#(
:;<#3=.,80!=&=*
)!>,1'(
A.'()(*(&+(
B.'()(*(&+(
C.'()(*(+(&
D.'()(*(+(&
Câu 3: ,    - &  
!.#- !(#
A. 
B./0
C.1 
D.2&
Câu 4:3 &    
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. ,"& 4-5 - 677  0
-89 
B.  ,"&  -5 - 677 0
-89 
C. ,"& 4-5 - 677  0
9 
D.  ,"&  -5 - 677 0
9 
Câu 5:        
A./  &   ' ,"& 4-5
-8-  7
B./  &    0   -8
9 
C.   -8 :;9  9
& ;7
D.  -89     
:-
Câu 6:%;& 9   
A.27<7
B.=7
C.>7
D.% :
Câu 7:2:  không -9  
A.  9-?   - @A'@B 
B./  &  ,"-89 
C.  9   -<   
D.  -8 :;9 
Câu 8:2:  -9 &  - 
A.2&     - 
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. -    & ' & 
C.2& ,"   -8-  7
D. 2& 77    :  
- 
Câu 9:/4     - 
A. $- $:&? :   
:- ::
B.  6&        :   
 
C. &  : &&     : ! " 
 - 
D. - :  : -  
   - $    
Câu 10:C - "% 96   -?   
'B)B2:  -9 - $ #
   
A./- "9- $    #
B./- %9- $    #
C.3 - "9- $   #
D.3 - %9- $   #
Câu 11:       $ :9 $

A.    - 
B.     - 
C.     
D.      - 
Câu 12:3: ?9   
A.    0
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B.      0
C.     0
D.       0
Câu 13:3:: D
!'#  9-?       
!)#      9 
!*#      :;-89
!+#  9   4  -89
E :  -9     
A.'
B.)
C.*
D.+
Câu 14:E 6:;9    9F
G
A.      & 0   %
B. $     9$    # 
C. $   :     
D.     8& ?<:;:   
Câu 15:  9- $; 4  -89-
$
A./6   9 ;  4   -89 &
 ;
B. /6  9  4   -89
 
C./6   9 -84   -8
9 ;
D./6  9 ; 4   -89
 ;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
ĐÁP ÁN
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
% " " " % 3 3 , " "
11 12 13 14 15
3 " 3 " "
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 7: TẾ BÀO NHÂN S Ơ VÀ T B Ế ÀO NHÂN TH C
Câu 1: Trong hệ th ng ố phân lo i ạ 5 gi i ớ , sinh v t ậ đư c ơ c u ấ t o ạ t ư t ế bào nhân sơ thu c ộ gi i ớ nào sau đây? A. Gi i ớ Nguyên sinh. B. Gi i ớ Kh i ở sinh. C. Gi i ớ Đ ng v ộ t ậ . D. Gi i ớ Nấm và gi i ớ Th c v ự t ậ .
Câu 2: Nối thành ph n ầ c u ấ trúc c a ủ tế bào nhân sơ (c t ộ A) v i ớ ch c ư năng tư ng ơ ng ( ư c t ộ B) đ đ ê ư c ơ n i ộ dung đúng. Cột A Cột B (1) Thành tế bào
(a) Mang thông tin di truyền quy định các đặc điểm của (2) Màng tế bào tế bào. (3) Tế bào chất
(b) Tạo hình dạng và sự cứng chắc của tế bào, chống lại (4) Vùng nhân
áp lực của nước đi vào tế bào và các tác nhân gây hại khác.
(c) Đóng vai trò kiểm soát sự ra vào tế bào của các chất.
(d) Là nơi diễn ra các phản ứng sinh hóa, đảm bảo duy trì
hoạt động sống của tế bào. A. 1-b, 2-c, 3-d, 4-a. B. 1-c, 2-b, 3-d, 4-a. C. 1-b, 2-c, 3-a, 4-d. D. 1-c, 2-b, 3-a, 4-d. Câu 3: D a ự vào c u
ấ trúc nào sau đây đê phân bi t ệ vi khu n ẩ Gram dư ng ơ (Gram +) và vi khu n G ẩ ram âm (Gram -)? A. Thành t bào. ế B. Vùng nhân. C. Màng sinh chất. D. Plasmid.
Câu 4: Chất di truy n c ề a t ủ ế bào nhân sơ là M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. phân tử DNA d ng ạ vòng kép g m ồ kho ng a vài nghìn gene n m ằ ở vùng nhân, không có màng bao b c. ọ B. phân tử DNA d ng ạ th ng ă kép g m ồ kho ng a vài nghìn gene n m ằ ở vùng
nhân, không có màng bao b c. ọ C. phân tử DNA d ng ạ vòng kép g m ồ kho ng a vài nghìn gene n m ằ ở vùng nhân, có màng bao b c. ọ D. phân tử DNA d ng ạ th ng ă kép g m ồ kho ng a vài nghìn gene n m ằ ở vùng nhân, có màng bao b c. ọ Câu 5: Tên g i ọ t bào nhân ế s b ơ t ă nguồn t đ ư c đi ă m ê nào sau đây? A. V t ậ ch t ấ di truy n ề c a ủ t ế bào ch ich a ư 1 phân t ử DNA d ng ạ vòng kép, không liên k t ế v i ớ protein. B. V t ậ ch t ấ di truy n ề c a ủ t ế bào n m ằ trong m t ộ vùng c a ủ t ế bào ch t ấ , không có màng nhân bao b c. ọ C. T ế bào ch t ấ c a ủ t ế bào không ch a
ư cac bào quan có màng bao b c, ọ ch icó duy nhất bào quan ribosome. D. T ế bào ch t ấ c a ủ t ế bào không có h ệ th ng ố n i ộ màng đ ê chia t ế bào ch t ấ thành cac khoang nh . o
Câu 6: Bào quan duy nhất có t ở bào nhân s ế ơ là A. Peroxisome B. Lysosome. C. Ribosome. D. Bộ may Golgi.
Câu 7: Phat bi u nào s ê
au đây không đúng khi nói v t ề bào ế nhân s ? ơ A. T bào ế nhân sơ có kich thư c r ớ t ấ nh kho o ng 0,5 – 10 μm a . B. V t ậ chất di truy n l ề à phân t D
ử NA không có màng bao b c. ọ C. T bào ế chất có h t ệ hống n i ộ màng và khung xư ng ơ t bào. ế D. T bào ế chất không ch a
ư cac bào quan có màng bao b c. ọ
Câu 8: Phat bi u nào s ê
au đây là đúng khi nói v pl ề asmid t ở bào vi ế khu n? ẩ
A. Plasmid là thành ph n b ầ t ă bu c t ộ rong m i ọ t bào vi ế khu n. ẩ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. T bào ế vi khu n t ẩ hư ng ơ ch ch i a duy nh ư t ấ 1 phân t pl ử asmid.
C. Plasmid là phân t D ử NA m ch ạ th ng, ă nh , không l o iên k t ế v i ớ protein. D. Plasmid ch a ư m t ộ s ố gene h ô tr ơ cho s ự sinh trư ng, ở phat tri n ê c a ủ vi khuẩn. Câu 9: Vai trò c a v ủ nh o y ầ t ở bào vi ế khu n l ẩ à A. giúp tăng kh a năng bam dinh c a ủ t ế bào trên cac b ề m t ă và b o a v ệ t ế bào tranh kh i o cac tac nhân bên ngoài. B. giúp t o ạ hình d ng ạ và s ự c ng ư ch c ă c a ủ t ế bào, ch ng ố l i ạ ap l c ự c a ủ nư c ớ đi vào t bào. ế C. giúp d ự tr ư cac ch t ấ dinh dư ng ơ đ ê h ô tr ơ cho s ự sinh trư ng ở và phat tri n ê c a t ủ bào ế vi khuẩn. D. giúp ki m ê soat s ự v n ậ chuy n ê cac ch t ấ đi vào và đi ra kh i o t ế bào đ ng ồ th i ở đ m a b o a kh năng s a inh đ c t ộ c ố a t ủ bào. ế Câu 10: Hai t ế bào vi khu n ẩ A và B đ u ề có hình c u ầ v i ớ đư ng ơ kinh l n ầ lư t ơ là 1 μm và 2 μm. Phat bi u
ê nào sau đây là đúng khi nói v ề kh a năng trao đ i ô chất c a hai ủ t bào này? ế
A. Vi khuẩn A có kh năng t a rao đôi ch t ấ nhanh h n. ơ
B. Vi khuẩn B có kh năng t a rao đ i ô ch t ấ nhanh h n. ơ C. Chi vi khu n ẩ A là có kh năng t a rao đ i ô ch t ấ . D. Chi vi khu n B ẩ là có kh năng t a rao đ i ô ch t ấ .
Câu 11: Tế bào nhân th c ự là đ n ơ vị c u ấ trúc và ch c ư năng c a ủ cac nhóm sinh v t ậ nào sau đây? A. Th c v ự t ậ , đ ng v ộ t ậ , vi khu n. ẩ B. Th c ự v t ậ , nấm, đ ng v ộ t ậ , vi khu n. ẩ C. Th c v ự t ậ , n m ấ , đ ng v ộ t ậ , nguyên sinh v t ậ . D. Th c v ự t ậ , n m ấ , đ ng v ộ t ậ , nguyên sinh v t ậ , vi khu n. ẩ
Câu 12: Cac thành ph n ầ chinh có ở c
a tế bào nhân sơ và tế bào nhân th c ự gồm
A. màng sinh chất, t bào ch ế
ất, nhân hoăc vùng nhân. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. v nh o
ầy, màng sinh chất, t bào ch ế ất, nhân ho c ă vùng nhân. C. thành t bào, ế màng sinh ch t ấ , t bào ch ế t ấ , nhân ho c ă vùng nhân. D. v nh o ầy, thành t bào, ế màng sinh ch t ấ , t bào ch ế t ấ , nhân ho c ă vùng nhân.
Câu 13: Cho cac phat bi u s ê au: (1) T bào nhân t ế h c có ki ự ch thư c ớ l n h ớ n nhi ơ u s ề o v i ớ t bào nhân ế s . ơ (2) T bào nhân t ế h c và t ự bào ế nhân sơ đ u ch ề a có nhân ư hoàn ch nh. i (3) T bào nhân t ế h c và t ự bào ế nhân sơ đ u ch ề a cac ư bào quan không có màng. (4) T bào nhân t ế h c có h ự t ệ hống n i ộ màng còn t bào nhân ế s không có. ơ Số phat bi u đúng khi ê nói v t ề bào nhân t ế h c ự và t bào nhân s ế ơ là A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 14: Sự hình thành cac bào quan có màng bao b c ọ ở t ế bào nhân th c ự có ý nghĩa nào sau đây? A. Đ m a b o cho nhi a u ề ho t ạ đ ng s ộ ống di n r ễ a trong cùng m t ộ th i ơ gian.
B. Giúp tăng tốc đ t ộ rao đ i ô ch t ấ và chuy n hóa ê năng lư ng c ơ a ủ t bào. ế
C. Giúp tăng tốc đ s ộ inh trư ng, ở phat tri n và s ê inh s n a c a t ủ bào. ế D. Đ m a b o s a t ự ruy n ề đ t ạ thông tin di truy n chi ề nh xac qua cac th h ế t ệ bào. ế Câu 15: T i ạ sao th c ự v t ậ có kha năng quang h p ơ còn đ ng ộ v t ậ không có kha năng này? A. Vì t ế bào th c ự v t ậ có ch a ư bào quan l c ụ l p ạ còn t ế bào đ ng ộ v t ậ không có lo i ạ bào quan này. B. Vì t ế bào th c ự v t ậ có ch a ư thành tế bào còn t ế bào đ ng ộ v t ậ không có thành t bào. ế C. Vì t ế bào th c ự v t ậ có ch a
ư không bào trung tâm còn t ế bào đ ng ộ v t ậ không có lo i ạ bào quan này. D. Vì t ế bào th c ự v t ậ có ch a ư bào quan ti th ê còn t ế bào đ ng ộ v t ậ không có lo i ạ bào quan này. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo